[Cánh diều] Trắc nghiệm Vật lý 10 bài Chuyển động tròn
[Cánh diều] Trắc nghiệm Vật lý 10 bài Chuyển động tròn
1. Một chiếc xe đạp đang chuyển động trên một đoạn đường cong có bán kính 50 m. Nếu xe đạp có tốc độ 10 m/s, gia tốc hướng tâm của xe là bao nhiêu?
A. 0.2 m/s^2
B. 2 m/s^2
C. 5 m/s^2
D. 20 m/s^2
2. Một vật chuyển động tròn đều với bán kính R. Nếu chu kỳ quay tăng gấp đôi, tốc độ dài của vật thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi một nửa
B. Tăng gấp đôi
C. Không đổi
D. Giảm còn 1/4
3. Gia tốc hướng tâm trong chuyển động tròn đều có đặc điểm gì?
A. Luôn hướng theo phương tiếp tuyến với quỹ đạo
B. Có độ lớn không đổi và hướng vào tâm quỹ đạo
C. Có độ lớn thay đổi và hướng ra xa tâm quỹ đạo
D. Luôn cùng phương, cùng chiều với vận tốc
4. Một đĩa tròn bán kính 0.2 m quay với tần số 5 vòng/s. Tốc độ dài của một điểm trên vành đĩa là bao nhiêu?
A. $2\pi$ m/s
B. $10\pi$ m/s
C. $20\pi$ m/s
D. $5\pi$ m/s
5. Đơn vị của tốc độ góc trong hệ SI là gì?
A. vòng/phút
B. rad/s
C. vòng/giây
D. radian
6. Một vệ tinh nhân tạo bay quanh Trái Đất theo một quỹ đạo tròn đều. Lực nào đóng vai trò là lực hướng tâm?
A. Lực đẩy của động cơ tên lửa
B. Lực ma sát với khí quyển
C. Lực hấp dẫn giữa Trái Đất và vệ tinh
D. Lực quán tính
7. Một vật chuyển động tròn đều với bán kính 0.5 m và tốc độ góc 6 rad/s. Tốc độ dài của vật là bao nhiêu?
A. 1 rad/s
B. 3 m/s
C. 0.5 m/s
D. 6 m/s
8. Đơn vị của tần số góc trong hệ SI là gì?
A. vòng/giây
B. radian
C. Hz
D. rad/s
9. Một vật chuyển động tròn với bán kính R. Nếu tăng bán kính lên gấp đôi và giữ nguyên tốc độ góc, tốc độ dài sẽ thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi một nửa
B. Tăng gấp đôi
C. Không đổi
D. Tăng gấp bốn
10. Một vật quay đều với bán kính R. Tốc độ góc gấp đôi. Tốc độ dài của vật thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi một nửa
B. Tăng gấp đôi
C. Không đổi
D. Tăng gấp bốn
11. Quan hệ giữa chu kỳ (T) và tần số (f) của chuyển động tròn đều là gì?
A. T = f
B. T = 1/f
C. T = f/2
D. T = 2f
12. Một vật chuyển động trên quỹ đạo tròn bán kính 0.5 m. Trong 10 giây, vật quay được 20 vòng. Tốc độ góc của vật là bao nhiêu?
A. 4 rad/s
B. 2 rad/s
C. 4$\pi$ rad/s
D. 2$\pi$ rad/s
13. Khi nói về chuyển động tròn đều, phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Vận tốc của vật luôn không đổi.
B. Gia tốc của vật luôn hướng theo phương tiếp tuyến với quỹ đạo.
C. Tốc độ của vật luôn không đổi.
D. Quỹ đạo của vật là đường thẳng.
14. Trong chuyển động tròn không đều, đại lượng nào sau đây KHÔNG phải là một đại lượng vector?
A. Vận tốc
B. Gia tốc toàn phần
C. Tốc độ
D. Gia tốc hướng tâm
15. Khi một vật thực hiện chuyển động tròn đều, đại lượng nào sau đây KHÔNG đổi?
A. Vận tốc
B. Gia tốc
C. Tốc độ
D. Độ lớn của gia tốc hướng tâm