[Cánh diều] Trắc nghiệm Vật lý 12 bài 4: Đại cương về dòng điện xoay chiều
[Cánh diều] Trắc nghiệm Vật lý 12 bài 4: Đại cương về dòng điện xoay chiều
1. Một tụ điện có điện dung $C = \frac{10^{-4}}{\pi} \text{ F}$. Tần số của dòng điện xoay chiều là $50 \text{ Hz}$. Dung kháng của tụ điện là bao nhiêu?
A. $50 \Omega$
B. $100 \Omega$
C. $200 \Omega$
D. $25 \Omega$
2. Một cuộn cảm có độ tự cảm $L = \frac{1}{\pi} \text{ H}$. Tần số của dòng điện xoay chiều là $50 \text{ Hz}$. Cảm kháng của cuộn cảm là bao nhiêu?
A. $100 \Omega$
B. $50 \Omega$
C. $100\pi \Omega$
D. $50\pi \Omega$
3. Trong một mạch điện xoay chiều, nếu điện áp hiệu dụng là $U$ và dòng điện hiệu dụng là $I$, thì công suất tiêu thụ của đoạn mạch chỉ chứa điện trở thuần là:
A. $P = U I$
B. $P = \frac{U^2}{R}$
C. $P = I^2 R$
D. Cả A và B
4. Trong mạch điện xoay chiều, dòng điện và điện áp luôn cùng pha khi đoạn mạch chỉ chứa thành phần nào?
A. Cuộn cảm thuần
B. Tụ điện
C. Điện trở thuần
D. Cuộn cảm không thuần
5. Trong một mạch điện xoay chiều chỉ có cuộn cảm thuần, nếu tăng điện áp hiệu dụng giữa hai đầu cuộn cảm lên 2 lần thì cường độ hiệu dụng của dòng điện sẽ:
A. Tăng lên 2 lần
B. Giảm đi 2 lần
C. Không đổi
D. Tăng lên 4 lần
6. Trong một mạch điện xoay chiều, nếu tăng tần số của dòng điện lên gấp đôi thì dung kháng của tụ điện sẽ thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi một nửa
B. Tăng lên gấp đôi
C. Không thay đổi
D. Giảm đi một phần tư
7. Trong mạch điện xoay chiều, đại lượng nào đặc trưng cho sự lệch pha giữa điện áp và dòng điện trong mạch?
A. Điện trở thuần ($R$)
B. Cảm kháng ($Z_L$)
C. Dung kháng ($Z_C$)
D. Tổng trở ($Z$)
8. Trong một mạch điện xoay chiều, nếu tăng tần số của dòng điện lên gấp đôi thì cảm kháng của cuộn cảm sẽ thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi một nửa
B. Tăng lên gấp đôi
C. Không thay đổi
D. Tăng lên gấp bốn
9. Tần số góc của dòng điện xoay chiều trong mạch điện là $\omega$. Cảm kháng của cuộn cảm được tính bằng công thức nào?
A. $Z_L = \frac{1}{\omega L}$
B. $Z_L = \omega R$
C. $Z_L = \omega L$
D. $Z_L = L$
10. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho khả năng cản trở dòng điện xoay chiều của cuộn cảm?
A. Điện dung của tụ điện ($C$)
B. Điện trở thuần ($R$)
C. Cảm kháng ($Z_L$)
D. Dung kháng ($Z_C$)
11. Trong mạch điện xoay chiều, điện áp giữa hai đầu đoạn mạch luôn trễ pha $\frac{\pi}{2}$ so với dòng điện khi đoạn mạch chỉ chứa thành phần nào?
A. Cuộn cảm thuần
B. Tụ điện
C. Điện trở thuần
D. Cuộn cảm không thuần
12. Một đoạn mạch chỉ chứa tụ điện. Khi tần số dòng điện xoay chiều tăng lên 2 lần thì:
A. Dung kháng giảm 4 lần, cường độ hiệu dụng tăng 4 lần
B. Dung kháng giảm 2 lần, cường độ hiệu dụng tăng 2 lần
C. Dung kháng giảm một nửa, cường độ hiệu dụng tăng 2 lần
D. Dung kháng không đổi, cường độ hiệu dụng giảm 2 lần
13. Tần số góc của dòng điện xoay chiều trong mạch điện là $\omega$. Dung kháng của tụ điện được tính bằng công thức nào?
A. $Z_C = \omega L$
B. $Z_C = \frac{R}{\omega C}$
C. $Z_C = \frac{1}{\omega C}$
D. $Z_C = \omega C$
14. Trong mạch điện xoay chiều, điện áp giữa hai đầu đoạn mạch luôn sớm pha $\frac{\pi}{2}$ so với dòng điện khi đoạn mạch chỉ chứa thành phần nào?
A. Cuộn cảm thuần
B. Tụ điện
C. Điện trở thuần
D. Cuộn cảm không thuần
15. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho khả năng cản trở dòng điện xoay chiều của tụ điện?
A. Điện dung của tụ điện ($C$)
B. Điện trở thuần ($R$)
C. Cảm kháng ($Z_L$)
D. Dung kháng ($Z_C$)