1. Yếu tố nào trong cách Brahms sử dụng nhịp điệu góp phần tạo nên sự đều đặn, êm ái của Wiegenlied?
A. Sự thay đổi nhịp điệu liên tục và phức tạp.
B. Sử dụng nhịp 3/4 với các trường canh (long measures) tạo cảm giác trôi chảy.
C. Nhịp điệu mạnh mẽ và có nhiều điểm nhấn bất ngờ.
D. Nhịp điệu nhanh và dồn dập.
2. Việc lặp lại giai điệu trong Wiegenlied có vai trò gì trong việc tạo hiệu ứng ru ngủ?
A. Tạo sự nhàm chán và khiến người nghe tỉnh táo.
B. Tạo cảm giác quen thuộc, an toàn và dễ đi vào giấc ngủ.
C. Kích thích sự tò mò về những thay đổi sắp tới.
D. Đòi hỏi người nghe phải tập trung cao độ.
3. Bài hát Wiegenlied của Brahms được sáng tác trong giai đoạn nào của sự nghiệp ông?
A. Thời kỳ đầu, còn đang tìm kiếm phong cách.
B. Thời kỳ giữa, khi đã khẳng định được tên tuổi.
C. Thời kỳ cuối đời, mang tính chiêm nghiệm.
D. Không rõ ràng, được sáng tác rải rác.
4. Việc sử dụng những quãng âm như thế nào trong Wiegenlied góp phần tạo nên sự mềm mại và dễ chịu cho người nghe?
A. Chủ yếu là các quãng nhảy xa như quãng 7 và quãng 8.
B. Ưu tiên các quãng liền bậc (seconds) và quãng 3.
C. Sử dụng nhiều quãng tăng và quãng giảm để tạo sự bất ngờ.
D. Tập trung vào các quãng 4 và quãng 5 để tạo cảm giác mạnh mẽ.
5. Giai điệu chính của Wiegenlied (Bài Ru con) có đặc điểm gì nổi bật, tạo nên sự êm dịu?
A. Sử dụng nhiều quãng nhảy lớn và tiết tấu nhanh.
B. Giai điệu di chuyển chủ yếu theo đường nét liền bậc và có tính chất du dương.
C. Âm vực rộng và đòi hỏi kỹ thuật thanh nhạc cao.
D. Sử dụng nhiều hòa âm phức tạp và thay đổi đột ngột.
6. Trong bản gốc của Brahms, giọng hát nào thường được sử dụng để thể hiện Wiegenlied?
A. Giọng nam cao (Tenor).
B. Giọng nữ trung (Mezzo-soprano) hoặc giọng nữ cao (Soprano).
C. Giọng nam trầm (Bass).
D. Giọng nam trung (Baritone).
7. Bài hát Wiegenlied thường được biểu diễn trong bối cảnh nào, ngoại trừ mục đích ru ngủ?
A. Các buổi hòa nhạc rock sôi động.
B. Các buổi biểu diễn nhạc thính phòng, lễ kỷ niệm.
C. Các sự kiện thể thao cổ vũ.
D. Các buổi biểu diễn opera kịch tính.
8. Bản Wiegenlied của Brahms có ảnh hưởng đến các bài hát ru khác trong âm nhạc cổ điển không?
A. Không, nó là một tác phẩm độc lập và không ảnh hưởng.
B. Có, nó đã đặt ra tiêu chuẩn về giai điệu và cấu trúc cho nhiều bài hát ru sau này.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các bài hát ru của Đức.
D. Ảnh hưởng chủ yếu đến các bài hát có chủ đề chiến tranh.
9. Lời ca tiếng Việt trong bài Bài Ru con thường được chuyển ngữ dựa trên ý nghĩa và tinh thần nào của bản gốc?
A. Chuyển ngữ sát nghĩa từng câu chữ của bản tiếng Đức.
B. Giữ nguyên giai điệu nhưng thay đổi hoàn toàn ý nghĩa.
C. Chuyển ngữ dựa trên tinh thần ru em, tình mẫu tử, phù hợp với văn hóa Việt Nam.
D. Chỉ giữ lại một vài từ khóa từ bản gốc.
10. Bản Wiegenlied của Brahms thuộc trường phái âm nhạc nào?
A. Baroque
B. Classical
C. Romantic
D. Modern
11. Trong bản Wiegenlied của Brahms, cấu trúc âm nhạc chủ yếu dựa trên dạng nào?
A. Rondo
B. Sonata
C. Theme and Variations
D. Strophic form (Dạng khổ nhạc)
12. Trong ngữ cảnh âm nhạc, Wiegenlied là thuật ngữ chỉ loại bài hát có mục đích chính là gì?
A. Bài hát ca ngợi anh hùng.
B. Bài hát ru em bé.
C. Bài hát cầu nguyện.
D. Bài hát chào mừng.
13. Đặc điểm hòa âm trong Wiegenlied của Brahms thường tạo cảm giác gì cho người nghe?
A. Căng thẳng và phức tạp.
B. Ấm áp, dịu dàng và đầy đặn.
C. Mạnh mẽ và hùng tráng.
D. U buồn và day dứt.
14. Trong bài hát Bài Ru con (Wiegenlied) của Brahms, tâm trạng chủ đạo mà tác phẩm muốn truyền tải là gì?
A. Sự giận dữ và phản kháng.
B. Sự bình yên, âu yếm và tình yêu thương.
C. Sự hồi hộp và căng thẳng.
D. Sự bi thương và tiếc nuối.
15. Bản Wiegenlied của Brahms có liên quan đến sự kiện hay cá nhân cụ thể nào không?
A. Được sáng tác để tưởng nhớ một người bạn đã mất.
B. Dành tặng cho một người mẹ và con trai của bà.
C. Là lời ca ngợi một vị vua.
D. Là bản nhạc thi đấu cho một cuộc thi âm nhạc.
16. Lời ca tiếng Việt của Bài Ru con thường nhấn mạnh khía cạnh nào của tình mẫu tử?
A. Sự nghiêm khắc và kỷ luật.
B. Sự hy sinh thầm lặng và lời cầu chúc bình an.
C. Sự mong muốn con cái thành đạt sớm.
D. Sự nuông chiều và đáp ứng mọi yêu cầu.
17. Ai là tác giả của bản Wiegenlied (Bài Ru con) nổi tiếng, thường được biết đến với giai điệu ru em êm dịu?
A. Wolfgang Amadeus Mozart
B. Ludwig van Beethoven
C. Johannes Brahms
D. Johann Sebastian Bach
18. Trong phiên bản tiếng Việt Bài Ru con, câu hát Mẹ ru con, con ngủ cho say truyền tải thông điệp gì?
A. Mong muốn con cái học hành giỏi giang.
B. Lời chúc con có giấc ngủ ngon và bình yên.
C. Lời nhắc nhở về những công việc cần làm.
D. Lời động viên con mạnh dạn khám phá thế giới.
19. Bản chuyển soạn nào của Wiegenlied (Bài Ru con) trở nên phổ biến rộng rãi, thường được nghe trên đàn piano hoặc dàn nhạc giao hưởng?
A. Chuyển soạn cho guitar cổ điển.
B. Chuyển soạn cho dàn nhạc giao hưởng (orchestral arrangement).
C. Chuyển soạn cho ban nhạc jazz.
D. Chuyển soạn cho trống và bass.
20. Bản Wiegenlied của Brahms thường được xếp vào thể loại nào trong âm nhạc cổ điển?
A. Giao hưởng (Symphony)
B. Opera
C. Ca khúc nghệ thuật (Art Song / Lied)
D. Concerto
21. Yếu tố nào trong bản Wiegenlied có thể được coi là tín hiệu âm nhạc báo hiệu sự kết thúc của một đoạn nhạc hoặc bài hát?
A. Sự thay đổi đột ngột sang âm nhạc mạnh mẽ.
B. Sự lặp lại của chủ đề chính và kết thúc bằng một hợp âm ổn định.
C. Việc sử dụng các nốt cao nhất của tác phẩm.
D. Sự xuất hiện của một nhạc cụ mới.
22. Tại sao Wiegenlied lại có sức sống lâu bền và được yêu thích qua nhiều thế hệ?
A. Do sự phức tạp về cấu trúc và kỹ thuật biểu diễn.
B. Do giai điệu đẹp, dễ nhớ, mang ý nghĩa tình cảm phổ quát.
C. Do lời ca mang tính triết lý sâu sắc và khó hiểu.
D. Do sự kết hợp độc đáo của các thể loại âm nhạc khác nhau.
23. Lời ca gốc của Wiegenlied (Bài Ru con) của Brahms được viết bằng ngôn ngữ nào?
A. Tiếng Anh
B. Tiếng Pháp
C. Tiếng Đức
D. Tiếng Ý
24. Trong các bản chuyển soạn của Wiegenlied, bản nào thường được sử dụng cho mục đích dạy nhạc cho trẻ em ở trình độ sơ cấp?
A. Bản chuyển soạn cho dàn nhạc giao hưởng phức tạp.
B. Bản chuyển soạn cho piano đơn giản hoặc song tấu piano.
C. Bản chuyển soạn cho dàn nhạc jazz.
D. Bản chuyển soạn cho dàn nhạc rock.
25. Trong bản Wiegenlied, yếu tố nào của giai điệu và hòa âm tạo nên cảm giác ru ngủ đặc trưng?
A. Sự lặp lại của các mẫu âm hình ngắn và nhịp điệu đều đặn.
B. Sử dụng nhiều hợp âm nghịch và tiết tấu ngẫu hứng.
C. Thay đổi âm sắc liên tục và đột ngột.
D. Các nốt cao chót vót và quãng rộng.