1. Việc xác định rõ mình muốn trở thành người như thế nào trong tương lai (ví dụ: một bác sĩ tốt bụng, một kỹ sư sáng tạo) liên quan đến khía cạnh nào của tự nhận thức?
A. Nhận thức về quá khứ.
B. Nhận thức về giá trị sống và mục tiêu nghề nghiệp.
C. Đánh giá điểm mạnh và điểm yếu.
D. Nhận thức về mối quan hệ với gia đình.
2. Khi bạn bè khen ngợi khả năng vẽ của mình, nhưng bạn biết mình còn cần luyện tập thêm để đạt đến trình độ chuyên nghiệp, bạn đang thể hiện:
A. Sự kiêu ngạo.
B. Sự khiêm tốn giả tạo.
C. Sự nhận thức cân bằng giữa điểm mạnh và điểm cần cải thiện.
D. Sự thiếu tự tin.
3. Hành động nào sau đây thể hiện sự tự nhận thức về hạn chế của bản thân và mong muốn cải thiện?
A. Chỉ làm những bài tập mà mình giỏi.
B. Nhờ bạn bè làm bài tập khó giúp.
C. Tìm hiểu thêm tài liệu và nhờ thầy cô hướng dẫn khi gặp bài khó.
D. Nói với mọi người rằng mình không có năng khiếu môn học đó.
4. Việc hiểu rõ giá trị cốt lõi của bản thân (ví dụ: trung thực, sáng tạo, trách nhiệm) giúp chúng ta trong việc gì?
A. Tránh mọi trách nhiệm.
B. Đưa ra lựa chọn phù hợp với con người thật của mình.
C. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
D. Dễ dàng thay đổi quan điểm.
5. Trong một buổi thảo luận nhóm, khi bạn mạnh dạn đưa ra ý kiến của mình dù có chút khác biệt, đó là biểu hiện của:
A. Sự bướng bỉnh.
B. Thiếu tôn trọng người khác.
C. Sự tự tin và khả năng bày tỏ quan điểm.
D. Sự thiếu hiểu biết.
6. Việc đánh giá lại những kết quả đã đạt được trong một học kỳ để rút kinh nghiệm cho kỳ tiếp theo là hoạt động thuộc lĩnh vực nào của tự nhận thức bản thân?
A. Nhận thức về cảm xúc.
B. Nhận thức về năng lực và hành vi.
C. Nhận thức về giá trị và mục tiêu.
D. Đánh giá kết quả và kế hoạch tương lai.
7. Biết cách kiểm soát cơn giận của mình khi gặp chuyện không vừa ý là biểu hiện của việc tự nhận thức về khía cạnh nào?
A. Năng lực học tập.
B. Cảm xúc và hành vi.
C. Sở thích và đam mê.
D. Quan điểm cá nhân.
8. Khi một người biết mình có thể mắc sai lầm và sẵn sàng học hỏi từ đó, họ đang thể hiện điều gì?
A. Sự yếu đuối.
B. Sự thiếu tự tin.
C. Tinh thần cầu tiến và khả năng tự hoàn thiện.
D. Thái độ tiêu cực.
9. Khi một người nhận ra mình dễ bị ảnh hưởng bởi ý kiến đám đông, họ đang tự nhận thức về điểm yếu nào?
A. Sự tự tin.
B. Khả năng quyết đoán.
C. Tính trung thực.
D. Năng lực học tập.
10. Nếu bạn cảm thấy mình có khả năng vượt qua khó khăn bằng sự kiên trì, đó là sự nhận thức về:
A. Điểm yếu của bản thân.
B. Sức mạnh nội tại và phẩm chất.
C. Sự may mắn.
D. Ý kiến của người khác.
11. Đâu là hậu quả tiêu cực nếu một người KHÔNG có khả năng tự nhận thức bản thân?
A. Dễ dàng đạt được thành công.
B. Đưa ra quyết định sai lầm và khó phát triển.
C. Luôn cảm thấy hạnh phúc và hài lòng.
D. Có mối quan hệ tốt đẹp với mọi người.
12. Nếu bạn cảm thấy mình có trách nhiệm với lời nói và việc làm của mình, đó là biểu hiện của sự nhận thức về:
A. Sự tự do cá nhân.
B. Nghĩa vụ và trách nhiệm.
C. Quyền lợi cá nhân.
D. Sự phụ thuộc vào người khác.
13. Việc nhận ra mình có khả năng lắng nghe và thấu hiểu người khác là biểu hiện của sự tự nhận thức về khía cạnh nào?
A. Kỹ năng giao tiếp và ứng xử.
B. Khả năng làm việc độc lập.
C. Năng lực giải quyết vấn đề.
D. Sở thích cá nhân.
14. Việc hiểu rằng mình cần nghỉ ngơi sau khi làm việc căng thẳng thể hiện sự nhận thức về khía cạnh nào?
A. Mục tiêu sự nghiệp.
B. Nhu cầu thể chất và tinh thần.
C. Quan hệ gia đình.
D. Sở thích giải trí.
15. Việc nhìn nhận một cách khách quan những sai sót của mình trong một dự án nhóm thể hiện điều gì?
A. Sự đổ lỗi cho hoàn cảnh.
B. Thiếu tinh thần đồng đội.
C. Sự tự giác nhận trách nhiệm và học hỏi.
D. Thái độ tiêu cực.
16. Việc đặt ra mục tiêu trong năm học này sẽ đọc thêm 5 cuốn sách về lịch sử cho thấy một người đang tự nhận thức về khía cạnh nào?
A. Đánh giá quá khứ.
B. Nhận thức về sở thích.
C. Xác định mục tiêu và kế hoạch tương lai.
D. Đánh giá mối quan hệ xã hội.
17. Một học sinh thường xuyên cảm thấy lo lắng, bồn chồn trước mỗi kỳ thi, điều này cho thấy em đó đang tự nhận thức về khía cạnh nào của bản thân?
A. Năng lực học tập.
B. Cảm xúc và tâm trạng.
C. Quan hệ với bạn bè.
D. Sở thích cá nhân.
18. Đâu là phương pháp hiệu quả để rèn luyện khả năng tự nhận thức bản thân?
A. Chỉ tập trung vào những thành công.
B. Luôn so sánh mình với người khác.
C. Tích cực suy ngẫm về hành vi, cảm xúc và suy nghĩ của bản thân.
D. Tránh đối diện với những sai lầm đã mắc phải.
19. Ai trong số các nhân vật sau đây đang thể hiện rõ nhất sự tự nhận thức về điểm yếu của mình?
A. An, luôn tự hào về điểm 10 môn Toán và không bao giờ ôn tập môn Văn.
B. Bình, nhận ra mình hay quên bài và thường xuyên ôn lại bài cũ trước khi đến lớp.
C. Cường, cho rằng mình học giỏi nhất lớp và không cần ai giúp đỡ.
D. Dung, chỉ học những môn mình thích và bỏ qua các môn còn lại.
20. Việc nhận ra mình có khả năng giao tiếp tốt với mọi người là một biểu hiện của khía cạnh nào trong tự nhận thức bản thân?
A. Nhận thức về cảm xúc.
B. Nhận thức về năng lực và phẩm chất.
C. Nhận thức về giá trị sống.
D. Nhận thức về mục tiêu cá nhân.
21. Nếu một bạn học sinh nói Mình thích giúp đỡ người khác và cảm thấy vui khi làm được điều đó, bạn ấy đang thể hiện điều gì về bản thân?
A. Sự phụ thuộc vào người khác.
B. Giá trị sống và sở thích cá nhân.
C. Nỗi sợ bị từ chối.
D. Sự thiếu tự tin.
22. Hành động nào sau đây KHÔNG PHẢI là cách để phát triển khả năng tự nhận thức về cảm xúc?
A. Quan sát và gọi tên những cảm xúc mình đang trải qua.
B. Tìm hiểu nguyên nhân dẫn đến những cảm xúc đó.
C. Phớt lờ hoặc kìm nén mọi cảm xúc tiêu cực.
D. Chia sẻ cảm xúc với người mình tin tưởng.
23. Theo phân tích phổ biến về tự nhận thức bản thân, biểu hiện nào sau đây KHÔNG PHẢI là dấu hiệu của việc hiểu rõ mình?
A. Biết điểm mạnh và điểm yếu của bản thân trong học tập.
B. Nhận ra những cảm xúc tiêu cực thường xuyên xuất hiện khi gặp áp lực.
C. Luôn cho rằng mình đúng và không cần lắng nghe ý kiến người khác.
D. Hiểu rõ sở thích cá nhân và những điều mình mong muốn trong tương lai.
24. Trong tình huống bạn bè góp ý về một thói quen chưa tốt, cách phản ứng nào cho thấy sự tự nhận thức tích cực?
A. Tức giận và cho rằng bạn bè ghen tị.
B. Cảm ơn và xem xét lại hành vi của mình.
C. Lờ đi và tiếp tục làm theo ý mình.
D. Phản bác lại mọi lời góp ý.
25. Tự nhận thức bản thân giúp chúng ta điều gì quan trọng nhất trong cuộc sống?
A. Giúp người khác hiểu mình hơn.
B. Giúp bản thân phát triển và đưa ra quyết định phù hợp.
C. Giúp tránh mọi khó khăn và thử thách.
D. Giúp đạt được mọi thứ mà không cần nỗ lực.