1. Việc lập kế hoạch chi tiêu hàng tháng, phân bổ hợp lý các khoản thu nhập cho nhu cầu thiết yếu, tiết kiệm và giải trí là biểu hiện của người tiêu dùng:
A. Thiếu kiểm soát tài chính.
B. Có ý thức quản lý tài chính và tiêu dùng có kế hoạch.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào người khác.
D. Chỉ biết tiết kiệm mà không chi tiêu.
2. Người tiêu dùng thông minh khi mua sắm các mặt hàng có giá trị lớn như đồ điện tử, xe cộ thường có xu hướng:
A. Mua ngay lập tức khi thấy thích mà không cần suy nghĩ.
B. So sánh giá, tính năng, chế độ bảo hành và đọc nhiều đánh giá từ các nguồn uy tín.
C. Chỉ tin vào lời giới thiệu của người bán.
D. Ưu tiên các chương trình khuyến mãi sốc mà không xem xét nhu cầu.
3. Hành vi nào sau đây **không** phản ánh người tiêu dùng thông minh?
A. Lập danh sách những thứ cần mua trước khi đi siêu thị.
B. Mua sắm theo nhu cầu thực tế của gia đình.
C. Chỉ mua hàng khi có khuyến mãi lớn, kể cả khi không thực sự cần.
D. Tìm hiểu thông tin về nguồn gốc, xuất xứ của sản phẩm.
4. Khi mua thực phẩm, người tiêu dùng thông minh thường xem xét yếu tố nào đầu tiên để đảm bảo sức khỏe?
A. Giá cả rẻ nhất.
B. Ngày sản xuất và hạn sử dụng.
C. Màu sắc bắt mắt và bao bì hấp dẫn.
D. Chỉ mua theo thói quen.
5. Khi mua các sản phẩm công nghệ, người tiêu dùng thông minh thường tìm hiểu về:
A. Chỉ thông số kỹ thuật cao nhất.
B. Chế độ bảo hành, hậu mãi và khả năng tương thích với các thiết bị khác.
C. Thiết kế đẹp mắt và màu sắc thời trang.
D. Thương hiệu nổi tiếng mà không quan tâm tính năng.
6. Khi mua hàng trực tuyến, việc đọc kỹ mô tả sản phẩm, xem hình ảnh chân thực và tìm hiểu về chính sách đổi trả là biểu hiện của người tiêu dùng:
A. Bất cẩn và dễ bị lừa đảo.
B. Thông minh và có trách nhiệm.
C. Thiếu hiểu biết về công nghệ.
D. Chỉ quan tâm đến hình thức bên ngoài.
7. Việc sử dụng các ứng dụng so sánh giá hoặc mã giảm giá khi mua sắm trực tuyến thể hiện người tiêu dùng thông minh đang tập trung vào yếu tố nào?
A. Tăng chi phí mua sắm.
B. Tối ưu hóa chi phí và tìm kiếm giá trị tốt nhất.
C. Chỉ mua sắm theo cảm hứng.
D. Thể hiện sự phô trương.
8. Chị A thường xuyên mua sắm online, chị luôn kiểm tra kỹ thông tin sản phẩm, đọc đánh giá của người mua trước và so sánh giá giữa nhiều sàn thương mại điện tử. Hành vi của chị A thể hiện rõ nét phẩm chất nào của người tiêu dùng thông minh?
A. Thiếu kiên nhẫn và dễ bị tác động bởi quảng cáo.
B. Thiếu trách nhiệm với bản thân và gia đình.
C. Cẩn trọng, có trách nhiệm và biết cách tìm kiếm thông tin.
D. Ích kỷ và chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
9. Khi mua sắm, việc xem xét nhu cầu thực tế của bản thân và gia đình, tránh mua sắm theo cảm xúc hay bị người khác lôi kéo là nguyên tắc tiêu dùng thông minh liên quan đến:
A. Quản lý tài chính.
B. Lập kế hoạch mua sắm và kiểm soát chi tiêu.
C. Tìm kiếm thông tin sản phẩm.
D. Bảo vệ môi trường.
10. Chị D mua một chiếc túi xách hàng hiệu với giá rất cao, chủ yếu vì nó đang hot trên mạng xã hội, dù không thực sự phù hợp với phong cách của chị. Hành vi này thể hiện:
A. Nhu cầu thực tế và tiêu dùng hợp lý.
B. Tư duy tiêu dùng thông minh và có kế hoạch.
C. Tiêu dùng theo xu hướng, thiếu cân nhắc và dễ bị ảnh hưởng bởi người khác.
D. Ý thức bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội.
11. Trong các hành động sau, hành động nào thể hiện rõ nhất việc bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng?
A. Chấp nhận mọi điều khoản của người bán mà không đọc kỹ.
B. Khiếu nại hoặc yêu cầu bồi thường khi mua phải hàng kém chất lượng hoặc bị lừa đảo.
C. Chỉ chia sẻ trải nghiệm tiêu cực với bạn bè.
D. Không quan tâm đến chất lượng sản phẩm, chỉ cần giá rẻ.
12. Anh E muốn mua một chiếc xe đạp mới. Anh đã tìm hiểu về các loại xe, so sánh tính năng, giá cả, đọc các bài đánh giá và xem xét cả nhu cầu sử dụng thực tế của mình. Hành vi này cho thấy anh E là người tiêu dùng:
A. Bốc đồng và chỉ chạy theo sở thích.
B. Thiếu kiên nhẫn và không có mục tiêu.
C. Có kiến thức, có kế hoạch và có trách nhiệm.
D. Chỉ quan tâm đến giá rẻ nhất mà không xem xét yếu tố khác.
13. Việc sử dụng thẻ tín dụng một cách cẩn trọng, thanh toán đủ nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao là biểu hiện của người tiêu dùng:
A. Tiết kiệm quá mức, không dám chi tiêu.
B. Có trách nhiệm với tài chính cá nhân và hiểu biết về các công cụ tài chính.
C. Phụ thuộc vào tín dụng.
D. Thiếu kế hoạch tài chính.
14. Việc lựa chọn các sản phẩm có nhãn hiệu Hàng Việt Nam Chất lượng cao hoặc các chứng nhận uy tín thể hiện người tiêu dùng thông minh đang ưu tiên yếu tố nào?
A. Chỉ tin vào thương hiệu nước ngoài.
B. Chất lượng sản phẩm và ủng hộ nền kinh tế trong nước.
C. Giá cả thấp nhất có thể.
D. Sự hào nhoáng bên ngoài.
15. Người tiêu dùng thông minh cần có thái độ như thế nào đối với thông tin quảng cáo?
A. Tin tưởng tuyệt đối vào mọi thông tin quảng cáo.
B. Coi quảng cáo là nguồn thông tin duy nhất để đưa ra quyết định.
C. Tiếp nhận thông tin một cách có chọn lọc và kiểm chứng.
D. Hoàn toàn bỏ qua mọi hình thức quảng cáo.
16. Việc lựa chọn sản phẩm thân thiện với môi trường, có nhãn sinh thái thể hiện người tiêu dùng thông minh đang quan tâm đến khía cạnh nào?
A. Chỉ lợi ích cá nhân tức thời.
B. Trách nhiệm với xã hội và môi trường.
C. Sự tiện lợi tối đa trong mua sắm.
D. Phân biệt đối xử với các loại sản phẩm.
17. Anh L mua một món đồ trên mạng, nhưng sau khi nhận hàng anh phát hiện sản phẩm bị lỗi. Anh đã chụp ảnh lại, ghi lại chi tiết lỗi và gửi email cho người bán để yêu cầu giải quyết. Đây là hành động thể hiện:
A. Sự thiếu kiên nhẫn.
B. Sự bối rối.
C. Trách nhiệm và sự chủ động trong việc bảo vệ quyền lợi.
D. Sự không hài lòng.
18. Anh H bị mất chiếc ví và thẻ ATM. Anh đã nhanh chóng gọi điện báo cho ngân hàng để khóa thẻ. Đây là hành động thể hiện:
A. Sự hoảng loạn và mất kiểm soát.
B. Ý thức bảo vệ tài sản và phòng ngừa rủi ro.
C. Sự phụ thuộc vào ngân hàng.
D. Thiếu kinh nghiệm xử lý tình huống.
19. Chị G đặt mua một bộ quần áo online nhưng khi nhận hàng thì màu sắc và kích cỡ không giống như trên ảnh quảng cáo. Chị G nên làm gì để bảo vệ quyền lợi của mình?
A. Giữ lại quần áo và không mua hàng ở shop đó nữa.
B. Chụp ảnh sản phẩm nhận được và liên hệ ngay với người bán để yêu cầu đổi trả hoặc hoàn tiền.
C. Đăng bài phản ánh tiêu cực trên mạng xã hội mà không liên hệ người bán.
D. Chấp nhận sản phẩm và coi như bài học kinh nghiệm.
20. Chị K mua một thiết bị điện tử mới. Chị đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tìm hiểu cách bảo quản và sử dụng đúng cách để thiết bị bền lâu. Hành vi này cho thấy chị K là người tiêu dùng:
A. Ít quan tâm đến sản phẩm.
B. Có ý thức sử dụng và bảo quản sản phẩm hiệu quả.
C. Chỉ quan tâm đến việc mua sắm.
D. Thích đọc sách.
21. Anh C mua một chiếc máy tính cũ từ một người bán không rõ nguồn gốc, không có hóa đơn chứng từ. Khi máy bị hỏng, anh C không thể bảo hành hay sửa chữa. Đây là hậu quả của việc tiêu dùng:
A. Thông minh và có kế hoạch.
B. Thiếu cẩn trọng và không tìm hiểu kỹ.
C. Tiết kiệm và hiệu quả.
D. Chuyên nghiệp và có kinh nghiệm.
22. Việc từ chối mua các sản phẩm làm từ động vật quý hiếm hoặc có nguồn gốc không rõ ràng thể hiện người tiêu dùng thông minh đang chú trọng đến giá trị nào?
A. Chỉ giá cả và thương hiệu.
B. Đạo đức và trách nhiệm xã hội, bảo vệ đa dạng sinh học.
C. Sự tiện lợi trong việc mua sắm.
D. Cảm xúc cá nhân và xu hướng nhất thời.
23. Khi đối mặt với việc sản phẩm bị lỗi hoặc không đúng như quảng cáo, người tiêu dùng thông minh sẽ làm gì đầu tiên?
A. Chấp nhận và không nói gì.
B. Vứt bỏ sản phẩm và mua cái mới.
C. Tìm hiểu về chính sách đổi trả, bảo hành và liên hệ với người bán hoặc nhà sản xuất.
D. Phàn nàn trên mạng xã hội mà không liên hệ trực tiếp.
24. Trong tình hình lạm phát, hành vi nào sau đây thể hiện người tiêu dùng thông minh khi mua sắm các mặt hàng thiết yếu?
A. Mua số lượng lớn các mặt hàng không thiết yếu khi có chương trình giảm giá.
B. So sánh giá cả và chất lượng giữa các nhà cung cấp khác nhau trước khi quyết định mua.
C. Chỉ mua hàng ở một cửa hàng quen thuộc bất kể giá cả.
D. Ưu tiên mua sắm theo cảm xúc, chạy theo xu hướng.
25. Anh B mua một chiếc điện thoại mới với giá cao hơn mặt bằng chung nhưng được bảo hành dài hạn và dịch vụ hậu mãi tốt. Anh B đang thực hiện nguyên tắc tiêu dùng thông minh nào?
A. Chỉ quan tâm đến giá rẻ nhất.
B. Bỏ qua chất lượng để tiết kiệm chi phí.
C. Đánh giá giá trị tổng thể, bao gồm chất lượng, dịch vụ và chi phí dài hạn.
D. Mua sắm theo cảm tính mà không suy nghĩ.