1. Khi nói về Machine Learning (Học máy), điều gì là đúng?
A. Yêu cầu lập trình viên viết lại mọi quy tắc cho từng tình huống.
B. Cho phép hệ thống học hỏi từ dữ liệu mà không cần lập trình rõ ràng cho mọi trường hợp.
C. Chỉ áp dụng cho các tác vụ xử lý văn bản.
D. Hoạt động dựa trên các thuật toán cố định, không thay đổi.
2. Trong công nghệ web, vai trò của HTML là gì?
A. Tạo ra các hiệu ứng động và tương tác.
B. Định dạng giao diện người dùng (styling) cho trang web.
C. Xác định cấu trúc và nội dung của trang web.
D. Quản lý logic nghiệp vụ phía máy chủ.
3. Trong lĩnh vực an ninh mạng, Malware là thuật ngữ chung chỉ loại nào?
A. Phần mềm được thiết kế để bảo vệ hệ thống.
B. Phần mềm độc hại có thể gây hại cho hệ thống máy tính hoặc đánh cắp thông tin.
C. Phần mềm quản lý mạng.
D. Phần mềm biên dịch mã nguồn.
4. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây (cloud computing) đối với doanh nghiệp?
A. Tăng chi phí đầu tư ban đầu cho hạ tầng công nghệ.
B. Giảm bớt sự linh hoạt trong việc mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên.
C. Cho phép truy cập tài nguyên và dịch vụ linh hoạt, có khả năng mở rộng cao và thường tiết kiệm chi phí.
D. Yêu cầu doanh nghiệp tự quản lý toàn bộ hạ tầng phần cứng.
5. Khi nói về Virtual Reality (VR) và Augmented Reality (AR), điểm khác biệt cơ bản là gì?
A. VR thay thế hoàn toàn thế giới thực bằng môi trường ảo, AR chồng lớp thông tin ảo lên thế giới thực.
B. Cả hai đều thay thế hoàn toàn thế giới thực.
C. AR thay thế hoàn toàn thế giới thực, VR chồng lớp thông tin ảo lên thế giới thực.
D. VR chỉ sử dụng âm thanh, AR chỉ sử dụng hình ảnh.
6. Khi nói về DevOps, đây là một sự kết hợp của các yếu tố nào?
A. Chỉ tập trung vào phát triển phần mềm.
B. Sự kết hợp giữa Phát triển (Development) và Vận hành (Operations) để cải thiện quy trình cung cấp phần mềm.
C. Chỉ tập trung vào kiểm thử phần mềm.
D. Kết hợp giữa thiết kế giao diện và marketing sản phẩm.
7. Trong công nghệ phần mềm, Continuous Integration (CI) đề cập đến quy trình gì?
A. Chỉ việc triển khai ứng dụng lên môi trường sản xuất.
B. Việc các nhà phát triển thường xuyên tích hợp mã nguồn của họ vào một kho lưu trữ chung, sau đó tự động xây dựng và kiểm thử.
C. Quy trình kiểm thử thủ công toàn bộ ứng dụng.
D. Quản lý dự án theo phương pháp Waterfall truyền thống.
8. Trong lĩnh vực Trí tuệ Nhân tạo (AI), Deep Learning (Học sâu) khác biệt với Machine Learning (Học máy) ở điểm nào?
A. Deep Learning chỉ sử dụng dữ liệu có cấu trúc.
B. Deep Learning sử dụng mạng nơ-ron nhân tạo với nhiều lớp (layers) để học các biểu diễn phức tạp của dữ liệu.
C. Deep Learning không yêu cầu dữ liệu để hoạt động.
D. Machine Learning có khả năng học các biểu diễn phức tạp hơn Deep Learning.
9. Trong công nghệ web, vai trò của CSS là gì?
A. Xác định cấu trúc và nội dung của trang web.
B. Tạo ra các tính năng tương tác và động.
C. Định dạng giao diện người dùng, bao gồm bố cục, màu sắc và kiểu chữ.
D. Quản lý kết nối cơ sở dữ liệu.
10. Trong lĩnh vực an ninh mạng, Phishing là hành vi gì?
A. Quét lỗ hổng bảo mật trên hệ thống.
B. Lừa đảo người dùng để lấy cắp thông tin nhạy cảm bằng cách giả mạo.
C. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
D. Mã hóa dữ liệu trái phép.
11. Artificial Intelligence (AI) là gì và mục tiêu chính của nó?
A. Tạo ra các máy móc hoạt động giống con người, có khả năng học hỏi và giải quyết vấn đề.
B. Chỉ đơn thuần là tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại.
C. Phát triển các hệ thống chỉ có khả năng lưu trữ dữ liệu.
D. Tạo ra các ứng dụng chỉ chạy trên một loại thiết bị duy nhất.
12. Trong phát triển phần mềm, phương pháp Agile nhấn mạnh điều gì?
A. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu, ít thay đổi.
B. Giao tiếp và phản hồi thường xuyên với khách hàng, thích ứng với thay đổi.
C. Tài liệu hóa chi tiết mọi yêu cầu trước khi bắt đầu dự án.
D. Ưu tiên các quy trình và công cụ hơn là con người.
13. Mục đích của Data Analytics (Phân tích dữ liệu) là gì?
A. Chỉ thu thập dữ liệu thô.
B. Kiểm tra và chuyển đổi dữ liệu để rút ra kết luận, hỗ trợ ra quyết định.
C. Xóa bỏ các lỗi trong dữ liệu.
D. Tạo giao diện người dùng cho ứng dụng.
14. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, thuật ngữ Big Data thường được mô tả bởi các đặc tính nào sau đây?
A. Chỉ đề cập đến khối lượng dữ liệu lớn.
B. Bao gồm Volume (Khối lượng), Velocity (Tốc độ) và Variety (Đa dạng).
C. Chỉ liên quan đến dữ liệu có cấu trúc.
D. Tập trung vào các phương pháp phân tích truyền thống.
15. Khi nói về Edge Computing (Điện toán biên), nó khác biệt với điện toán đám mây truyền thống ở điểm nào?
A. Edge Computing xử lý dữ liệu tại trung tâm dữ liệu xa.
B. Edge Computing xử lý dữ liệu gần nguồn phát sinh dữ liệu hơn, giảm độ trễ.
C. Edge Computing yêu cầu kết nối internet liên tục và mạnh mẽ hơn.
D. Edge Computing chỉ dành cho các ứng dụng di động.
16. Mục đích của Big Data Analytics là gì?
A. Chỉ đơn thuần là lưu trữ một lượng lớn dữ liệu.
B. Phân tích các tập dữ liệu lớn để khám phá các mẫu, xu hướng và đưa ra dự đoán.
C. Tự động hóa việc nhập liệu thủ công.
D. Tạo các ứng dụng di động mới.
17. Khái niệm Internet of Things (IoT) đề cập đến việc gì?
A. Chỉ các thiết bị kết nối internet trong mạng nội bộ.
B. Kết nối các thiết bị vật lý với internet để thu thập và trao đổi dữ liệu.
C. Mô hình mạng chỉ dành cho máy tính để bàn.
D. Hệ thống chỉ dành cho các ứng dụng công nghiệp nặng.
18. Vai trò của API (Application Programming Interface) trong phát triển phần mềm là gì?
A. Chỉ dùng để hiển thị dữ liệu trên giao diện người dùng.
B. Cung cấp một bộ quy tắc và giao thức để các ứng dụng khác nhau có thể tương tác với nhau.
C. Xác định cấu trúc cơ sở dữ liệu.
D. Quản lý toàn bộ vòng đời phát triển phần mềm.
19. Mục đích của việc sử dụng Containerization (như Docker) trong phát triển phần mềm là gì?
A. Giảm dung lượng lưu trữ của ứng dụng.
B. Đảm bảo ứng dụng chạy nhất quán trên các môi trường khác nhau.
C. Tăng cường bảo mật bằng cách cô lập ứng dụng.
D. Tự động hóa quá trình biên dịch mã nguồn.
20. Khái niệm Cybersecurity (An ninh mạng) bao gồm các khía cạnh nào?
A. Chỉ bảo vệ dữ liệu khỏi bị mất mát.
B. Bảo vệ hệ thống máy tính, mạng và dữ liệu khỏi các cuộc tấn công, truy cập trái phép và thiệt hại.
C. Tăng cường hiệu suất hoạt động của máy chủ.
D. Phát triển các ứng dụng di động mới.
21. Mục đích của User Experience (UX) Design trong phát triển sản phẩm công nghệ là gì?
A. Chỉ tập trung vào giao diện đồ họa đẹp mắt.
B. Tối ưu hóa trải nghiệm tổng thể của người dùng khi tương tác với sản phẩm.
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
D. Tăng cường chức năng của sản phẩm mà không quan tâm đến người dùng.
22. Trong lĩnh vực mạng máy tính, Bandwidth (Băng thông) đo lường điều gì?
A. Tốc độ xử lý của CPU.
B. Lượng dữ liệu tối đa có thể truyền qua một kết nối trong một đơn vị thời gian.
C. Độ trễ (latency) của mạng.
D. Số lượng thiết bị kết nối vào mạng.
23. Blockchain là công nghệ nền tảng cho loại tiền tệ nào?
A. Tiền tệ quốc gia truyền thống.
B. Tiền mã hóa (Cryptocurrency).
C. Tiền giấy.
D. Tiền tệ dựa trên hàng hóa.
24. Trong phân tích dữ liệu, Data Mining (Khai phá dữ liệu) có mục tiêu chính là gì?
A. Chỉ đơn thuần là lưu trữ dữ liệu.
B. Phát hiện các mẫu, xu hướng và thông tin hữu ích ẩn trong các tập dữ liệu lớn.
C. Xóa bỏ dữ liệu không cần thiết.
D. Tạo báo cáo định kỳ về hiệu suất hệ thống.
25. Trong phát triển web, vai trò chính của JavaScript là gì?
A. Xác định cấu trúc và nội dung của trang web.
B. Tạo ra các tính năng tương tác và động cho trang web.
C. Quản lý cơ sở dữ liệu phía máy chủ.
D. Định dạng giao diện người dùng (styling).