1. Việc tìm hiểu thiết kế cho một sản phẩm mới cần xem xét yếu tố văn hóa người dùng vì điều gì?
A. Để đảm bảo sản phẩm phù hợp với thị hiếu thẩm mỹ của từng quốc gia.
B. Văn hóa ảnh hưởng đến cách người dùng nhìn nhận, sử dụng và đánh giá sản phẩm.
C. Giúp sản phẩm dễ dàng tuân thủ các quy định pháp lý quốc tế.
D. Để tạo ra các chiến dịch quảng cáo phù hợp với từng vùng miền.
2. Khi phân tích người dùng, việc hiểu rõ nhu cầu ẩn (latent needs) của họ có ý nghĩa gì đối với người thiết kế?
A. Giúp tạo ra các tính năng độc đáo mà người dùng chưa từng nghĩ tới.
B. Giảm thiểu chi phí sản xuất bằng cách loại bỏ các tính năng không cần thiết.
C. Đảm bảo sản phẩm tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
D. Giúp sản phẩm có giao diện đẹp mắt và dễ sử dụng hơn.
3. Trong tìm hiểu thiết kế, việc đánh giá tính công năng của sản phẩm tập trung vào khía cạnh nào?
A. Sản phẩm có dễ dàng vận chuyển và lưu kho hay không.
B. Sản phẩm có đáp ứng được mục đích sử dụng và hoạt động hiệu quả không.
C. Sản phẩm có thể tái chế sau khi sử dụng hay không.
D. Sản phẩm có thể tùy chỉnh theo sở thích cá nhân hay không.
4. Đâu là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình tìm hiểu thiết kế để có thể đưa ra giải pháp phù hợp?
A. Lập kế hoạch chi tiết các bước thực hiện.
B. Xác định rõ vấn đề cần giải quyết và đối tượng mục tiêu.
C. Thu thập thông tin về các sản phẩm tương tự.
D. Phác thảo ý tưởng ban đầu.
5. Khi nói về tính tương tác (interactivity) trong thiết kế, điều này chủ yếu đề cập đến khía cạnh nào?
A. Khả năng sản phẩm chịu được tác động vật lý.
B. Khả năng người dùng có thể tương tác và nhận phản hồi từ hệ thống hoặc sản phẩm.
C. Mức độ bền bỉ của vật liệu sử dụng.
D. Khả năng sản phẩm hoạt động trong các điều kiện môi trường khác nhau.
6. Nguyên tắc thẩm mỹ trong thiết kế có vai trò gì?
A. Chỉ liên quan đến vẻ ngoài bề ngoài của sản phẩm.
B. Góp phần tạo nên sự hấp dẫn, thu hút và trải nghiệm người dùng tích cực.
C. Là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công của sản phẩm.
D. Chỉ quan trọng đối với các sản phẩm nghệ thuật.
7. Việc phác thảo ý tưởng (ideation) trong thiết kế là quá trình gì?
A. Chỉ tập trung vào một ý tưởng duy nhất và phát triển nó.
B. Tạo ra càng nhiều ý tưởng càng tốt, không giới hạn ở giai đoạn đầu.
C. Lựa chọn ý tưởng khả thi nhất dựa trên nguồn lực hiện có.
D. Hoàn thiện bản vẽ kỹ thuật dựa trên ý tưởng đã có.
8. Một trong những mục tiêu quan trọng của việc tìm hiểu thiết kế là đảm bảo tính khả thi về mặt kỹ thuật (technical feasibility). Điều này có nghĩa là gì?
A. Sản phẩm phải sử dụng công nghệ tiên tiến nhất hiện có.
B. Thiết kế phải có thể được sản xuất và vận hành bằng công nghệ và nguồn lực hiện tại.
C. Sản phẩm phải có khả năng nâng cấp trong tương lai.
D. Thiết kế phải đảm bảo tính bảo mật cao nhất.
9. Yếu tố nào sau đây giúp người thiết kế xác định giá trị cốt lõi (core value) mà sản phẩm mang lại cho người dùng?
A. Phân tích xu hướng màu sắc thịnh hành.
B. Hiểu rõ vấn đề người dùng cần giải quyết và lợi ích mà sản phẩm mang lại.
C. So sánh với các sản phẩm cao cấp.
D. Đánh giá khả năng sử dụng các công nghệ mới nhất.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi tìm hiểu thiết kế về một sản phẩm?
A. Công nghệ sản xuất dự kiến.
B. Văn hóa và bối cảnh xã hội của người dùng.
C. Tình trạng thời tiết tại địa điểm bán hàng.
D. Ngân sách và nguồn lực có thể huy động.
11. Khi tìm hiểu về người dùng, phương pháp nào giúp thu thập thông tin định tính về trải nghiệm và cảm nhận của họ một cách sâu sắc nhất?
A. Phân tích dữ liệu bán hàng.
B. Thực hiện phỏng vấn sâu và quan sát trực tiếp.
C. Xem xét đánh giá sản phẩm trên các nền tảng trực tuyến.
D. Phân tích số liệu lượt truy cập website.
12. Khi tìm hiểu thiết kế, khái niệm design thinking nhấn mạnh điều gì trong quá trình giải quyết vấn đề?
A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình đã định sẵn.
B. Tập trung vào con người, sáng tạo và thử nghiệm.
C. Ưu tiên tốc độ hoàn thành và chi phí thấp.
D. Dựa hoàn toàn vào dữ liệu thống kê và phân tích định lượng.
13. Nếu một sản phẩm được thiết kế không thân thiện với người dùng (user-friendly), điều này thường ám chỉ điều gì?
A. Sản phẩm có quá nhiều chức năng phức tạp.
B. Sản phẩm khó hiểu, khó sử dụng hoặc gây bực bội cho người dùng.
C. Sản phẩm có giá thành quá cao so với thị trường.
D. Sản phẩm có tuổi thọ sử dụng ngắn.
14. Trong quá trình tìm hiểu thiết kế, thu thập thông tin về đối thủ cạnh tranh giúp ích gì cho người thiết kế?
A. Sao chép hoàn toàn các tính năng thành công của đối thủ.
B. Hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu của các giải pháp hiện có trên thị trường.
C. Giảm thiểu thời gian nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
D. Tăng cường quảng bá sản phẩm bằng cách dựa vào danh tiếng đối thủ.
15. Trong giai đoạn thử nghiệm và lặp lại (testing and iteration), mục đích chính của việc tạo ra các phiên bản mẫu (prototype) là gì?
A. Đảm bảo sản phẩm cuối cùng hoàn hảo ngay từ lần đầu sản xuất.
B. Kiểm tra tính khả thi và thu thập phản hồi để cải tiến thiết kế.
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất bằng cách thử nghiệm trên quy mô nhỏ.
D. Đánh giá hiệu quả của chiến lược marketing.
16. Nếu một thiết kế không chuẩn hóa (standardized), điều này có thể gây ra hệ quả gì?
A. Sản phẩm có thể có nhiều biến thể độc đáo.
B. Gia tăng chi phí sản xuất, khó khăn trong việc sửa chữa và thay thế phụ tùng.
C. Sản phẩm trở nên hấp dẫn hơn với người tiêu dùng.
D. Tăng cường khả năng tùy chỉnh theo yêu cầu riêng.
17. Trong giai đoạn khái niệm hóa (conceptualization) của tìm hiểu thiết kế, mục tiêu chính là gì?
A. Viết báo cáo kỹ thuật chi tiết về sản phẩm.
B. Phát triển các ý tưởng và giải pháp tổng thể cho vấn đề thiết kế.
C. Lựa chọn vật liệu và màu sắc cuối cùng.
D. Hoàn thiện bản vẽ 3D của sản phẩm.
18. Nếu một thiết kế không có tính mô-đun (modularity), điều này có thể gây khó khăn gì trong quá trình phát triển và sử dụng?
A. Sản phẩm có thể quá phức tạp để sử dụng.
B. Khó khăn trong việc nâng cấp, sửa chữa hoặc tùy chỉnh các bộ phận riêng lẻ.
C. Sản phẩm có thể không hấp dẫn về mặt thẩm mỹ.
D. Chi phí sản xuất sẽ giảm đáng kể.
19. Việc tạo ra một bản đồ hành trình người dùng (user journey map) trong tìm hiểu thiết kế giúp ích gì?
A. Liệt kê tất cả các chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất.
B. Hình dung và hiểu rõ trải nghiệm của người dùng qua từng giai đoạn tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Xác định các nhà cung cấp vật liệu uy tín nhất.
D. Phân tích hiệu quả hoạt động của bộ phận marketing.
20. Việc thực hiện phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) trong tìm hiểu thiết kế giúp người thiết kế đánh giá điều gì?
A. Chỉ đánh giá điểm mạnh của sản phẩm.
B. Đánh giá toàn diện các yếu tố nội tại (điểm mạnh, điểm yếu) và ngoại tại (cơ hội, thách thức) liên quan đến thiết kế.
C. Chỉ tập trung vào các mối đe dọa từ thị trường.
D. Đánh giá khả năng cạnh tranh về giá.
21. Trong quá trình tìm hiểu thiết kế, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng hàng đầu để định hướng cho toàn bộ quy trình thiết kế?
A. Nhu cầu và mong muốn của người sử dụng.
B. Chi phí sản xuất và vật liệu sẵn có.
C. Xu hướng thị trường và đối thủ cạnh tranh.
D. Ý tưởng sáng tạo và thẩm mỹ cá nhân.
22. Trong quá trình tìm hiểu thiết kế, yếu tố tính bền vững (sustainability) ngày càng trở nên quan trọng. Điều này liên quan đến khía cạnh nào của thiết kế?
A. Chỉ tập trung vào việc sản phẩm có đẹp mắt hay không.
B. Xem xét tác động của sản phẩm đến môi trường và xã hội trong suốt vòng đời của nó.
C. Đảm bảo sản phẩm có thể sử dụng được trong thời gian dài.
D. Giảm thiểu chi phí bảo hành sản phẩm.
23. Mục tiêu chính của giai đoạn nghiên cứu và khám phá trong tìm hiểu thiết kế là gì?
A. Hoàn thiện bản vẽ kỹ thuật chi tiết.
B. Tạo ra một mô hình sản phẩm mẫu.
C. Hiểu sâu sắc vấn đề, người dùng và bối cảnh liên quan.
D. Lựa chọn vật liệu sản xuất cuối cùng.
24. Đâu là một ví dụ về hạn chế (constraints) mà người thiết kế cần xem xét trong quá trình tìm hiểu?
A. Sự sáng tạo không giới hạn của đội ngũ thiết kế.
B. Ngân sách dự án, thời gian hoàn thành và các tiêu chuẩn kỹ thuật.
C. Mong muốn của người dùng về một sản phẩm hoàn hảo.
D. Xu hướng công nghệ mới nổi.
25. Khi phân tích ngữ cảnh sử dụng (context of use) của một sản phẩm, người thiết kế cần xem xét những yếu tố nào?
A. Chỉ riêng các tính năng của sản phẩm.
B. Môi trường vật lý, xã hội và các hoạt động mà sản phẩm sẽ được sử dụng.
C. Lịch sử phát triển của ngành công nghiệp liên quan.
D. Chiến lược tiếp thị và bán hàng dự kiến.