1. Chất liệu vải nào thường được sử dụng cho trang phục mùa đông nhờ khả năng giữ ấm tốt?
A. Vải lanh (Linen).
B. Vải cotton mỏng.
C. Vải len (Wool).
D. Vải lụa (Silk).
2. Thương hiệu thời trang Chanel nổi tiếng với việc đưa ra những cải tiến nào trong trang phục nữ giới vào đầu thế kỷ 20?
A. Phổ biến váy xòe bồng bềnh.
B. Đưa quần tây và áo khoác vải tweed vào trang phục nữ.
C. Sử dụng chất liệu nhựa PVC làm trang phục chính.
D. Phát triển trang phục thể thao chuyên dụng.
3. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn trang phục phù hợp với hoàn cảnh?
A. Màu sắc sặc sỡ, bắt mắt.
B. Chất liệu vải thoáng mát, dễ chịu.
C. Sự phù hợp với hoàn cảnh, mục đích sử dụng.
D. Thương hiệu nổi tiếng và giá thành cao.
4. Khi gấp quần áo để cất giữ, việc gấp gọn gàng và ngăn nắp có tác dụng gì?
A. Làm quần áo nhanh bị nhăn hơn.
B. Tăng diện tích sử dụng của tủ quần áo.
C. Giúp bảo quản quần áo tốt hơn, tránh hư hỏng.
D. Tạo ra nhiều nếp gấp cứng trên vải.
5. Việc là (ủi) quần áo giúp loại bỏ nếp nhăn và mang lại hiệu quả gì khác?
A. Làm quần áo bạc màu nhanh hơn.
B. Giúp quần áo trông phẳng phiu, gọn gàng và tăng tính thẩm mỹ.
C. Làm giảm độ bền của sợi vải.
D. Không có tác dụng nào khác ngoài việc làm phẳng.
6. Cần lưu ý điều gì khi giặt các loại quần áo có đính kim sa hoặc hạt cườm?
A. Giặt máy ở chế độ vắt mạnh.
B. Giặt bằng chất tẩy rửa mạnh.
C. Giặt tay nhẹ nhàng hoặc sử dụng túi giặt chuyên dụng.
D. Phơi trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời gay gắt.
7. Khi mua sắm quần áo, việc kiểm tra nhãn mác trên sản phẩm giúp người tiêu dùng biết được thông tin gì?
A. Chỉ số BMI của người mẫu trên ảnh.
B. Hành trình di chuyển của sản phẩm.
C. Chất liệu vải và hướng dẫn giặt, bảo quản.
D. Giá bán lẻ đề xuất trên toàn thế giới.
8. Trong lịch sử thời trang, ai được coi là người tiên phong cho phong cách New Look mang tính cách mạng sau Thế chiến thứ hai?
A. Coco Chanel.
B. Christian Dior.
C. Yves Saint Laurent.
D. Giorgio Armani.
9. Phong cách thời trang nào thường sử dụng các loại vải như denim, da, với các chi tiết như đinh tán, khóa kéo, tạo vẻ ngoài mạnh mẽ, cá tính?
A. Phong cách Cổ điển (Classic).
B. Phong cách Grunge.
C. Phong cách Rock and Roll (hoặc Punk).
D. Phong cách Preppy.
10. Việc sử dụng bàn là hơi nước có ưu điểm gì so với bàn là khô truyền thống?
A. Làm quần áo nhanh bị cháy hơn.
B. Hiệu quả làm phẳng nếp nhăn tốt hơn, đặc biệt với vải mỏng manh.
C. Tiêu tốn nhiều điện năng hơn.
D. Chỉ phù hợp với các loại vải dày.
11. Trong thời trang, vintage thường được hiểu là phong cách lấy cảm hứng từ giai đoạn nào?
A. Các xu hướng thời trang của tương lai.
B. Các thập kỷ đã qua, thường là từ 20 năm trở lên.
C. Các thiết kế đương đại, mới nhất.
D. Trang phục biểu diễn sân khấu.
12. Trong lĩnh vực thời trang, thuật ngữ unisex dùng để chỉ loại trang phục nào?
A. Trang phục được thiết kế cho cả nam và nữ.
B. Trang phục dành riêng cho nam giới.
C. Trang phục dành riêng cho nữ giới.
D. Trang phục truyền thống của một dân tộc.
13. Phong cách thời trang nào thường sử dụng các chi tiết như ren, bèo nhún, hoa văn tinh tế, tạo vẻ ngoài nữ tính, dịu dàng?
A. Phong cách Rock and Roll.
B. Phong cách Lãng mạn (Romantic).
C. Phong cách Công nghiệp (Industrial).
D. Phong cách Tối giản (Minimalist).
14. Việc làm khô quần áo bằng máy sấy có ưu điểm gì so với phơi tự nhiên?
A. Giúp quần áo bền màu hơn.
B. Tiết kiệm thời gian và không phụ thuộc vào thời tiết.
C. Làm vải mềm mại hơn và ít nhăn hơn.
D. Giảm nguy cơ gây dị ứng da.
15. Việc bảo quản quần áo bằng cách sử dụng túi hút chân không có lợi ích chính là gì?
A. Giúp quần áo luôn thơm tho.
B. Tăng kích thước quần áo để trông đầy đặn hơn.
C. Giảm thể tích quần áo, tiết kiệm không gian lưu trữ.
D. Làm mất nếp nhăn hiệu quả.
16. Khi chọn giày dép, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sức khỏe đôi chân?
A. Kiểu dáng thời thượng, hợp mốt.
B. Chất liệu da cao cấp.
C. Sự vừa vặn và thoải mái.
D. Thương hiệu sản xuất uy tín.
17. Chất liệu vải nào thường được ưa chuộng cho trang phục mùa hè vì khả năng thấm hút mồ hôi tốt?
A. Vải polyester.
B. Vải acrylic.
C. Vải cotton.
D. Vải nylon.
18. Phong cách thời trang nào thường nhấn mạnh sự tối giản, đường nét gọn gàng và gam màu trung tính?
A. Phong cách đường phố (Streetwear).
B. Phong cách Minimalist (Tối giản).
C. Phong cách Gothic.
D. Phong cách Glamour (Quyến rũ).
19. Khi giặt quần áo màu, tại sao việc phân loại theo màu sắc lại quan trọng?
A. Để quần áo khô nhanh hơn.
B. Để tránh tình trạng lem màu từ quần áo đậm sang quần áo nhạt.
C. Giúp quần áo có mùi thơm dễ chịu hơn.
D. Chỉ cần thiết khi giặt bằng máy.
20. Việc phối hợp trang phục có ý nghĩa gì trong việc thể hiện cá tính của mỗi người?
A. Chỉ đơn thuần là mặc quần áo để che thân.
B. Là cách thể hiện gu thẩm mỹ, sở thích và phong cách sống.
C. Không có ảnh hưởng đến cách người khác nhìn nhận về mình.
D. Chỉ quan trọng khi tham dự các sự kiện lớn.
21. Thuật ngữ haute couture trong ngành thời trang đề cập đến loại trang phục nào?
A. Quần áo may sẵn với số lượng lớn.
B. Trang phục may đo thủ công, độc đáo theo yêu cầu khách hàng.
C. Trang phục mang tính ứng dụng cao, giá cả phải chăng.
D. Trang phục thể thao chuyên dụng.
22. Khi lựa chọn trang phục cho dịp trang trọng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Mức độ thoải mái khi vận động.
B. Sự phù hợp với quy định trang phục của sự kiện (dress code).
C. Khả năng giữ ấm cơ thể.
D. Tính độc đáo, khác biệt hoàn toàn.
23. Việc giặt quần áo bằng nước nóng thường có tác dụng gì đối với các vết bẩn cứng đầu?
A. Làm phai màu quần áo nhanh hơn.
B. Giúp hòa tan và loại bỏ vết bẩn hiệu quả hơn.
C. Làm co rút sợi vải, hỏng quần áo.
D. Không ảnh hưởng đến khả năng làm sạch vết bẩn.
24. Việc lựa chọn trang phục có màu sắc tươi sáng, rực rỡ thường mang lại hiệu ứng gì cho người mặc?
A. Tạo cảm giác trầm lắng, kín đáo.
B. Thu hút sự chú ý, tạo cảm giác vui vẻ, năng động.
C. Làm người mặc trông già dặn hơn.
D. Khó phối hợp với các phụ kiện khác.
25. Phong cách thời trang nào thường mang lại cảm giác thoải mái, phóng khoáng và gần gũi với thiên nhiên?
A. Phong cách lịch lãm (Elegant).
B. Phong cách thể thao (Sporty).
C. Phong cách Bohemian (Boho).
D. Phong cách cổ điển (Classic).