1. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một mô hình chăn nuôi mới?
A. Nghiên cứu thị trường, lựa chọn giống, công nghệ phù hợp và có kế hoạch kinh doanh rõ ràng.
B. Chỉ cần có vốn đầu tư lớn.
C. Sao chép y nguyên các mô hình đã có mà không phân tích.
D. Tập trung vào quảng cáo sản phẩm.
2. Một trong những mục tiêu quan trọng của chăn nuôi hữu cơ là gì?
A. Sản xuất ra sản phẩm an toàn, thân thiện với môi trường, không sử dụng hóa chất tổng hợp.
B. Tập trung vào việc đạt năng suất tối đa mà không cần quan tâm đến môi trường.
C. Sử dụng rộng rãi các loại thuốc kháng sinh để phòng bệnh.
D. Tăng cường sử dụng các loại giống biến đổi gen.
3. Để đảm bảo chất lượng thịt và các sản phẩm từ vật nuôi, công tác kiểm soát an toàn thực phẩm cần được thực hiện ở khâu nào?
A. Từ khâu chăn nuôi, giết mổ đến chế biến và phân phối.
B. Chỉ cần kiểm soát ở khâu giết mổ.
C. Chỉ cần kiểm soát ở khâu chế biến.
D. Chỉ cần kiểm soát ở khâu phân phối.
4. Trong chăn nuôi hiện đại, vai trò của công nghệ thông tin là gì?
A. Hỗ trợ quản lý trang trại, theo dõi sức khỏe vật nuôi và phân tích dữ liệu.
B. Chỉ dùng để giải trí cho người chăn nuôi.
C. Thay thế hoàn toàn các hoạt động chăm sóc vật nuôi.
D. Tăng cường việc sử dụng các thiết bị cơ khí truyền thống.
5. Việc chăn nuôi theo hướng VietGAHP (Quy trình thực hành nông nghiệp tốt cho vật nuôi) nhấn mạnh yếu tố nào?
A. An toàn sinh học, an toàn dịch bệnh, môi trường và sản phẩm.
B. Tập trung vào việc đạt sản lượng cao nhất bằng mọi giá.
C. Chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế trước mắt.
D. Sử dụng hóa chất để tăng tốc độ sinh trưởng của vật nuôi.
6. Trong chăn nuôi, việc quản lý thức ăn hợp lý nhằm mục đích gì?
A. Đảm bảo vật nuôi nhận đủ dinh dưỡng, phát triển tốt và giảm lãng phí thức ăn.
B. Giảm thiểu nhu cầu nước uống của vật nuôi.
C. Tăng cường khả năng kháng bệnh tự nhiên của vật nuôi.
D. Làm cho vật nuôi có ngoại hình bắt mắt hơn.
7. Việc sử dụng giống vật nuôi có năng suất cao, chất lượng tốt trong chăn nuôi nhằm mục đích gì?
A. Tăng sản lượng thịt, trứng, sữa và các sản phẩm chăn nuôi khác.
B. Giảm thiểu nhu cầu về diện tích chăn nuôi.
C. Làm cho vật nuôi khỏe mạnh hơn, ít bị bệnh hơn.
D. Tăng cường khả năng chống chịu với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
8. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để phát triển chăn nuôi bền vững ở Việt Nam hiện nay?
A. Đầu tư vào công nghệ xử lý chất thải chăn nuôi thân thiện với môi trường.
B. Chỉ tập trung vào các giống vật nuôi có năng suất cao nhất.
C. Giảm thiểu tối đa quy mô chăn nuôi để tránh ô nhiễm.
D. Tăng cường nhập khẩu thức ăn chăn nuôi từ nước ngoài.
9. Theo hướng phát triển chăn nuôi hiện đại, thức ăn chăn nuôi cần đáp ứng yêu cầu nào sau đây?
A. Đảm bảo đủ dinh dưỡng, cân đối, phù hợp với từng giai đoạn sinh trưởng của vật nuôi.
B. Chỉ cần có giá thành rẻ để giảm chi phí sản xuất.
C. Ưu tiên sử dụng các loại phụ phẩm nông nghiệp chưa qua chế biến.
D. Chủ yếu là ngũ cốc để cung cấp năng lượng.
10. Biện pháp nào sau đây không phải là kỹ thuật phòng trị bệnh phổ biến trong chăn nuôi gia súc?
A. Nuôi nhốt vật nuôi trong điều kiện thiếu ánh sáng.
B. Tiêm phòng vaccine định kỳ theo lịch.
C. Vệ sinh chuồng trại sạch sẽ, sát trùng định kỳ.
D. Theo dõi và phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh.
11. Trong chăn nuôi bò, giống bò nào phổ biến được nuôi để lấy sữa?
A. Bò Holstein Friesian.
B. Bò Brahman.
C. Bò Zebu.
D. Bò Murrah.
12. Việc xây dựng chuồng trại cần đảm bảo các yếu tố nào để tối ưu hóa điều kiện sống cho vật nuôi?
A. Thông thoáng, đủ ánh sáng, sạch sẽ và có hệ thống xử lý chất thải.
B. Chỉ cần đủ rộng để chứa số lượng vật nuôi.
C. Sử dụng vật liệu cách nhiệt kém để tiết kiệm chi phí.
D. Thiết kế đơn giản, không cần quan tâm đến thoát nước.
13. Trong chăn nuôi gia cầm, giống gà nào thường được nuôi để lấy thịt?
A. Gà công nghiệp (gà broilers).
B. Gà ta (gà ri).
C. Gà chọi.
D. Gà tre.
14. Tại sao việc theo dõi và ghi chép thông tin về vật nuôi (như sức khỏe, sinh trưởng, sản xuất) lại quan trọng trong chăn nuôi hiện đại?
A. Giúp phát hiện sớm vấn đề, đánh giá hiệu quả chăn nuôi và đưa ra quyết định điều chỉnh kịp thời.
B. Chỉ dùng để báo cáo cho các cơ quan quản lý.
C. Làm cho công việc chăn nuôi thêm phần phức tạp.
D. Tăng chi phí hoạt động của trang trại.
15. Trong các nghề thuộc nhóm chăn nuôi, nghề nào đòi hỏi kỹ thuật nuôi dưỡng và chăm sóc phức tạp nhất?
A. Chăn nuôi gia cầm (gà, vịt).
B. Chăn nuôi bò sữa.
C. Chăn nuôi lợn.
D. Chăn nuôi trâu.
16. Mục tiêu của việc cơ giới hóa trong chăn nuôi là gì?
A. Giảm sức lao động thủ công, tăng năng suất và hiệu quả lao động.
B. Tăng cường sự tương tác giữa người và vật nuôi.
C. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho trang trại.
D. Thúc đẩy việc sử dụng các giống vật nuôi bản địa.
17. Kỹ thuật làm mát chuồng trại vào mùa hè có vai trò gì đối với vật nuôi?
A. Giúp vật nuôi giảm stress nhiệt, ăn uống tốt và sinh trưởng ổn định.
B. Tăng cường khả năng sinh sản của vật nuôi.
C. Giảm nguy cơ bùng phát dịch bệnh.
D. Giúp vật nuôi có bộ lông dày và đẹp hơn.
18. Công tác phòng bệnh cho đàn vật nuôi bao gồm những biện pháp chính nào?
A. Tiêm phòng vaccine, vệ sinh chuồng trại và kiểm soát dịch bệnh.
B. Chỉ cần tiêm phòng đầy đủ các loại vaccine phổ biến.
C. Tăng cường khẩu phần ăn cho vật nuôi để chúng tự đề kháng.
D. Sử dụng thuốc kháng sinh phòng ngừa định kỳ.
19. Tại sao việc chọn giống vật nuôi phù hợp với điều kiện tự nhiên và thị trường là rất quan trọng?
A. Giúp vật nuôi sinh trưởng tốt, dễ nuôi và cho sản phẩm có giá trị kinh tế cao.
B. Giảm thiểu nhu cầu về thức ăn và nước uống cho vật nuôi.
C. Tăng khả năng chống chịu với các loại dịch bệnh nguy hiểm.
D. Làm cho vật nuôi có ngoại hình đẹp và thu hút người mua.
20. Trong chăn nuôi, việc áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Tăng năng suất và chất lượng sản phẩm chăn nuôi, giảm chi phí sản xuất.
B. Thay đổi hoàn toàn các phương thức chăn nuôi truyền thống.
C. Tạo ra nhiều việc làm mới trong ngành chăn nuôi.
D. Giúp người chăn nuôi dễ dàng tiếp cận thị trường quốc tế.
21. Biện pháp nào giúp tăng cường sức đề kháng tự nhiên cho vật nuôi?
A. Cung cấp dinh dưỡng cân đối, chuồng trại sạch sẽ và tiêm phòng đầy đủ.
B. Sử dụng kháng sinh phòng ngừa thường xuyên.
C. Chỉ dựa vào các loại thảo dược tự nhiên.
D. Giảm thiểu tối đa việc vận động của vật nuôi.
22. Yếu tố nào quyết định đến hiệu quả kinh tế của hoạt động chăn nuôi?
A. Sự kết hợp hài hòa giữa giống, thức ăn, kỹ thuật chăn nuôi và thị trường tiêu thụ.
B. Chỉ cần có diện tích đất rộng để chăn nuôi.
C. Tập trung vào việc sản xuất với số lượng lớn mà không quan tâm chất lượng.
D. Sử dụng tất cả các loại thuốc tăng trọng có trên thị trường.
23. Ngành chăn nuôi đóng góp vào nền kinh tế quốc dân bằng cách nào?
A. Cung cấp nguồn thực phẩm quan trọng, tạo việc làm và đóng góp vào kim ngạch xuất khẩu.
B. Chủ yếu cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp hóa chất.
C. Chỉ đóng góp vào việc sử dụng đất nông nghiệp.
D. Tạo ra nhiều khí thải gây ô nhiễm môi trường.
24. Trong chăn nuôi, việc sử dụng kháng sinh cần tuân thủ nguyên tắc nào để tránh kháng kháng sinh?
A. Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ thú y, đúng liều, đúng thời gian và đúng loại.
B. Sử dụng kháng sinh với liều lượng cao để phòng bệnh hiệu quả.
C. Sử dụng kháng sinh để thay thế cho việc vệ sinh chuồng trại.
D. Dùng kháng sinh kéo dài liên tục để đảm bảo vật nuôi không bị bệnh.
25. Việc ứng dụng công nghệ trong chăn nuôi nhằm mục đích giảm thiểu ô nhiễm môi trường, chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?
A. Xử lý chất thải chăn nuôi, giảm thiểu khí thải và nước thải.
B. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trong chăn nuôi.
C. Giảm số lượng vật nuôi trong mỗi trang trại.
D. Thay đổi chế độ ăn của vật nuôi để chúng thải ít chất thải hơn.