1. Nếu một bản vẽ có tỷ lệ 2:1, điều này có nghĩa là gì?
A. Kích thước trên bản vẽ gấp đôi kích thước thực của vật thể
B. Kích thước trên bản vẽ bằng một nửa kích thước thực của vật thể
C. Kích thước trên bản vẽ bằng kích thước thực của vật thể
D. Kích thước trên bản vẽ bằng một phần tư kích thước thực của vật thể
2. Theo quy định, đơn vị đo kích thước cơ bản trong bản vẽ kỹ thuật Việt Nam là gì?
A. Milimét (mm)
B. Centimét (cm)
C. Mét (m)
D. Inch (in)
3. Nếu kích thước thực của một cạnh là 50mm và kích thước tương ứng trên bản vẽ là 25mm, tỷ lệ bản vẽ là bao nhiêu?
A. 1:2
B. 2:1
C. 1:1
D. 1:5
4. Đường nét liền mảnh được dùng để biểu diễn đường bao của mặt cắt trong trường hợp nào?
A. Khi mặt cắt đó là mặt cắt rời hoặc mặt cắt cục bộ
B. Khi mặt cắt đó là mặt cắt xoay
C. Khi mặt cắt đó là mặt cắt chập
D. Luôn được dùng cho mọi loại mặt cắt
5. Trong hệ thống ghi kích thước trên bản vẽ kỹ thuật, đường kích thước được vẽ như thế nào?
A. Là đường liền mảnh, song song với cạnh cần ghi kích thước, có mũi tên ở hai đầu
B. Là đường nét đứt, song song với cạnh cần ghi kích thước, có mũi tên ở hai đầu
C. Là đường nét chấm gạch mảnh, vuông góc với cạnh cần ghi kích thước
D. Là đường nét liền đậm, có mũi tên ở hai đầu, cắt ngang cạnh cần ghi kích thước
6. Khi ghi kích thước cho một bán kính trên bản vẽ kỹ thuật, ký hiệu nào thường được sử dụng?
A. Ký hiệu R
B. Ký hiệu Ø
C. Ký hiệu D
D. Ký hiệu CR
7. Trong khung tên, phần Vật liệu thường được ghi bằng loại chất liệu nào?
A. Tên vật liệu (ví dụ: Thép, Nhôm, Nhựa)
B. Mã hiệu vật liệu
C. Ký hiệu hóa học của vật liệu
D. Tiêu chuẩn vật liệu
8. Đường nét chấm gạch mảnh thường được dùng để biểu diễn loại đường nào trong bản vẽ kỹ thuật?
A. Trục đối xứng, đường tâm
B. Cạnh thấy
C. Cạnh khuất
D. Đường bao của mặt cắt
9. Đường nét liền mảnh được sử dụng để làm gì ngoài việc biểu diễn cạnh thấy?
A. Biểu diễn đường bao của mặt cắt, đường gióng kích thước
B. Biểu diễn trục đối xứng
C. Biểu diễn cạnh khuất
D. Biểu diễn đường giới hạn của vật thể
10. Khổ giấy nào sau đây có diện tích nhỏ nhất trong các khổ giấy thuộc hệ A?
A. Khổ A4
B. Khổ A3
C. Khổ A2
D. Khổ A1
11. Trong khung tên, mục Tên bản vẽ thường ghi thông tin gì?
A. Tên gọi của chi tiết hoặc bộ phận được thể hiện trên bản vẽ
B. Họ và tên của người thiết kế
C. Mã số của bản vẽ
D. Tên của công ty hoặc nhà máy
12. Theo tiêu chuẩn trình bày bản vẽ kỹ thuật, khoảng cách tối thiểu từ đường bao vật thể đến đường khung bản vẽ là bao nhiêu?
A. 10 mm
B. 5 mm
C. 20 mm
D. 15 mm
13. Theo tiêu chuẩn trình bày bản vẽ kỹ thuật, khổ giấy nào sau đây có diện tích lớn nhất?
A. Khổ A0
B. Khổ A1
C. Khổ A2
D. Khổ A3
14. Đường nét đứt trong bản vẽ kỹ thuật thường có những đặc điểm gì?
A. Các đoạn thẳng ngắn, bằng nhau, cách nhau bởi khoảng hở nhỏ
B. Các đoạn thẳng dài, bằng nhau, cách nhau bởi khoảng hở lớn
C. Các đoạn thẳng ngắn xen kẽ với các đoạn dài
D. Các đoạn chấm xen kẽ với các đoạn thẳng
15. Trong khung tên, mục Tỷ lệ ghi thông tin gì?
A. Tỷ lệ giữa kích thước trên bản vẽ và kích thước thực của vật thể
B. Kích thước của bản vẽ
C. Số hiệu bản vẽ
D. Vật liệu chế tạo
16. Tại sao việc tuân thủ các tiêu chuẩn trình bày bản vẽ kỹ thuật lại quan trọng?
A. Đảm bảo sự thống nhất, dễ đọc, dễ hiểu và tránh sai sót trong sản xuất
B. Chỉ để bản vẽ trông chuyên nghiệp hơn
C. Giảm thiểu số lượng câu hỏi trắc nghiệm
D. Tăng tính thẩm mỹ cho mọi loại bản vẽ
17. Nếu một bản vẽ có tỷ lệ 1:2, điều này có nghĩa là gì?
A. Kích thước trên bản vẽ bằng một nửa kích thước thực của vật thể
B. Kích thước trên bản vẽ gấp đôi kích thước thực của vật thể
C. Kích thước trên bản vẽ bằng kích thước thực của vật thể
D. Kích thước trên bản vẽ bằng một phần tư kích thước thực của vật thể
18. Mục đích của việc sử dụng các loại đường nét khác nhau trong bản vẽ kỹ thuật là gì?
A. Phân biệt rõ ràng các đối tượng khác nhau trên bản vẽ (cạnh thấy, cạnh khuất, trục đối xứng...)
B. Làm cho bản vẽ trông phức tạp hơn
C. Tăng thêm màu sắc cho bản vẽ
D. Chỉ để trang trí thêm
19. Loại đường nét nào được dùng để biểu diễn các cạnh khuất, các đường bao khuất trong bản vẽ kỹ thuật?
A. Đường nét đứt
B. Đường nét liền đậm
C. Đường nét chấm gạch mảnh
D. Đường nét lượn sóng
20. Đường nét lượn sóng hoặc đường zigzag được sử dụng để làm gì trong bản vẽ kỹ thuật?
A. Biểu diễn giới hạn của mặt cắt, giới hạn của một phần chi tiết
B. Biểu diễn trục đối xứng
C. Biểu diễn cạnh khuất
D. Biểu diễn đường bao thấy
21. Mục đích chính của việc sử dụng khung tên trong bản vẽ kỹ thuật là gì?
A. Ghi đầy đủ thông tin về bản vẽ và người lập
B. Tăng tính thẩm mỹ cho bản vẽ
C. Đánh dấu vị trí các chi tiết
D. Xác định tỷ lệ phóng đại của bản vẽ
22. Khi ghi kích thước đường kính của một hình tròn trên bản vẽ kỹ thuật, ký hiệu nào thường được sử dụng trước con số chỉ đường kính?
A. Ký hiệu Ø
B. Ký hiệu R
C. Ký hiệu H
D. Ký hiệu D
23. Trong bản vẽ kỹ thuật, loại đường nét nào thường được sử dụng để biểu diễn các cạnh thấy, các đường bao thấy?
A. Đường nét liền đậm
B. Đường nét đứt
C. Đường nét lượn sóng
D. Đường nét chấm gạch mảnh
24. Tỷ lệ bản vẽ được hiểu là gì?
A. Tỷ số giữa kích thước trên bản vẽ và kích thước thực của vật thể
B. Tỷ lệ giữa diện tích bản vẽ và diện tích vật thể
C. Tỷ lệ giữa chiều dài và chiều rộng của vật thể
D. Tỷ lệ giữa độ dày nét vẽ và độ dày vật thể
25. Trong các khổ giấy theo hệ A, khổ giấy nào có kích thước 297mm x 420mm?
A. Khổ A3
B. Khổ A4
C. Khổ A2
D. Khổ A5