[Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Cắt may Chân trời chủ đề 4: Ngành nghề liên quan đến cắt may thời trang
1. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc xây dựng hình ảnh thương hiệu và chiến lược marketing cho một nhãn hàng thời trang?
A. Chuyên viên marketing và xây dựng thương hiệu.
B. Người cắt rập và may mẫu.
C. Kỹ sư công nghệ dệt may.
D. Nhân viên bán hàng tại cửa hàng.
2. Trong ngành may mặc, thuật ngữ rập có ý nghĩa như thế nào?
A. Bản vẽ chi tiết của từng chi tiết trên trang phục, được dùng để cắt vải.
B. Mẫu trang phục hoàn chỉnh đã được may xong.
C. Loại vải được sử dụng để may quần áo.
D. Quy trình đo may theo yêu cầu của khách hàng.
3. Người thợ may lành nghề thường có những kỹ năng cốt lõi nào để tạo ra sản phẩm chất lượng cao?
A. Khả năng đọc hiểu bản vẽ kỹ thuật, kỹ năng cắt chính xác và kỹ năng may thành thạo.
B. Kỹ năng marketing, bán hàng và chăm sóc khách hàng.
C. Khả năng phân tích tài chính và quản lý nguồn vốn.
D. Kỹ năng thiết kế đồ họa và sử dụng phần mềm chỉnh sửa ảnh.
4. Trong chuỗi cung ứng ngành may mặc, công việc của người kiểm định chất lượng (QC) là gì?
A. Kiểm tra và đảm bảo các sản phẩm may mặc đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đã đề ra.
B. Thiết kế các mẫu mã mới và phát triển bộ sưu tập.
C. Tổ chức hoạt động bán hàng và marketing sản phẩm.
D. Quản lý và điều phối toàn bộ hoạt động sản xuất.
5. Việc sử dụng các phần mềm thiết kế 3D trong ngành may mặc mang lại lợi ích gì?
A. Giúp tạo mẫu ảo nhanh chóng, tiết kiệm vật liệu và dễ dàng chỉnh sửa thiết kế trước khi sản xuất thực tế.
B. Tăng cường hiệu quả hoạt động của máy cắt tự động.
C. Tối ưu hóa quy trình đóng gói và vận chuyển sản phẩm.
D. Nâng cao kỹ năng may vá của người thợ thủ công.
6. Công việc của người chuyên về trang trí và hoàn thiện (Trimmer/Finisher) trong sản xuất may mặc thường bao gồm những gì?
A. Cắt chỉ thừa, là ủi sản phẩm, gắn mác, cúc và kiểm tra lần cuối trước khi đóng gói.
B. Cắt vải theo rập và tiến hành may các đường chính.
C. Thiết kế kiểu dáng và lên bản vẽ kỹ thuật.
D. Bảo trì và sửa chữa máy móc sản xuất.
7. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi đánh giá một người làm trong ngành thiết kế thời trang?
A. Sự sáng tạo, khả năng nắm bắt xu hướng và kỹ năng thể hiện ý tưởng.
B. Khả năng sử dụng máy may công nghiệp.
C. Kỹ năng bán hàng và giao tiếp với khách hàng.
D. Hiểu biết sâu sắc về tài chính và kế toán.
8. Ai là người có vai trò tư vấn và giúp khách hàng lựa chọn trang phục phù hợp với vóc dáng, phong cách và hoàn cảnh?
A. Chuyên viên tư vấn phong cách (Stylist).
B. Người thiết kế mẫu.
C. Người tổ chức sản xuất.
D. Người kiểm soát chất lượng.
9. Trong ngành may mặc thời trang, vai trò chính của người thiết kế thời trang là gì?
A. Phân tích thị trường và dự báo xu hướng thời trang để tạo ra các mẫu thiết kế mới.
B. Tổ chức sản xuất và quản lý dây chuyền may công nghiệp.
C. Thực hiện các công đoạn cắt, may, hoàn thiện sản phẩm theo bản thiết kế.
D. Tư vấn và bán các sản phẩm may mặc cho khách hàng.
10. Trong ngành may mặc, thuật ngữ lấy rập (Pattern Drafting) chỉ hành động gì?
A. Quá trình tạo ra bản vẽ chi tiết của từng bộ phận trên trang phục để làm rập.
B. Hành động cắt vải theo bản rập đã có.
C. Thực hiện các đường may chính trên trang phục.
D. Kiểm tra độ chính xác của sản phẩm cuối cùng.
11. Người mẫu thời trang đóng góp như thế nào vào ngành công nghiệp này?
A. Trình diễn và giới thiệu các sản phẩm thời trang, thể hiện ý tưởng của nhà thiết kế trước công chúng.
B. Thiết kế, tạo mẫu và đưa ra các ý tưởng sáng tạo cho trang phục.
C. Phân tích thị trường và dự báo xu hướng tiêu dùng.
D. Quản lý tài chính và kế hoạch kinh doanh cho các thương hiệu.
12. Người chuyên về cắt vải (Cutter) trong xưởng may đóng vai trò gì?
A. Sắp xếp vải theo rập và sử dụng máy cắt để cắt các chi tiết theo đúng kích thước và hình dạng.
B. May ráp các chi tiết vải lại với nhau.
C. Thiết kế các mẫu rập cho trang phục.
D. Kiểm tra chất lượng đường may.
13. Người quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Manager) trong ngành may mặc có trách nhiệm chính là gì?
A. Giám sát và tối ưu hóa toàn bộ quy trình từ nguyên liệu thô đến sản phẩm cuối cùng đến tay khách hàng.
B. Thiết kế các mẫu trang phục theo yêu cầu của thị trường.
C. Trực tiếp thực hiện các công đoạn cắt, may sản phẩm.
D. Quảng bá thương hiệu và bán sản phẩm.
14. Tại sao việc hiểu biết về các loại vải và chất liệu lại quan trọng đối với mọi người làm trong ngành may mặc?
A. Giúp lựa chọn chất liệu phù hợp với thiết kế, kỹ thuật cắt may và yêu cầu sử dụng của sản phẩm.
B. Quyết định giá thành cuối cùng của sản phẩm.
C. Ảnh hưởng đến xu hướng thời trang của năm.
D. Tăng khả năng tiếp thị và bán hàng.
15. Người chịu trách nhiệm về việc chuyển đổi bản thiết kế thành các mẫu rập chi tiết, sẵn sàng cho sản xuất được gọi là gì?
A. Người làm rập (Pattern Maker).
B. Người hoàn thiện sản phẩm.
C. Người điều phối sản xuất.
D. Người thiết kế minh họa.
16. Trong lĩnh vực kinh doanh thời trang, Fast Fashion (thời trang nhanh) đề cập đến mô hình kinh doanh nào?
A. Sản xuất nhanh các mẫu mã theo xu hướng mới nhất với giá cả phải chăng, khuyến khích tiêu dùng thường xuyên.
B. Thiết kế các sản phẩm độc đáo, làm thủ công và bán với số lượng hạn chế.
C. Tập trung vào các sản phẩm may mặc cao cấp, chất lượng vượt trội.
D. Sản xuất các mặt hàng thời trang bền vững, thân thiện môi trường.
17. Vai trò của người quản lý sản xuất trong một nhà máy may là gì?
A. Lập kế hoạch, điều phối và giám sát toàn bộ quá trình sản xuất để đảm bảo tiến độ, chất lượng và hiệu quả.
B. Thiết kế các mẫu quần áo mới và phát triển ý tưởng.
C. Tư vấn và hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm.
D. Kiểm tra chất lượng vải đầu vào.
18. Trong ngành may mặc, người có vai trò phân tích thị trường, dự báo xu hướng và lên kế hoạch cho các bộ sưu tập mới là ai?
A. Nhà thiết kế thời trang.
B. Người làm rập.
C. Người kiểm định chất lượng.
D. Thợ may.
19. Trong hoạt động kinh doanh thời trang, vai trò của người quản lý cửa hàng là gì?
A. Đảm bảo hoạt động trơn tru của cửa hàng, quản lý nhân viên, hàng tồn kho và phục vụ khách hàng.
B. Thiết kế các bộ sưu tập mới và định hướng phong cách cho thương hiệu.
C. Phân tích dữ liệu bán hàng và dự báo xu hướng thị trường.
D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi đưa ra thị trường.
20. Lĩnh vực nào trong ngành thời trang tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm may mặc độc đáo, số lượng hạn chế và thường đi kèm với giá trị nghệ thuật cao?
A. Thời trang cao cấp (Haute Couture).
B. Thời trang nhanh (Fast Fashion).
C. Thời trang thể thao (Sportswear).
D. Thời trang công sở (Workwear).
21. Trong các yếu tố cấu thành ngành may mặc, yếu tố nào liên quan trực tiếp đến thời trang bền vững?
A. Sử dụng vật liệu tái chế, thân thiện với môi trường và quy trình sản xuất giảm thiểu tác động tiêu cực.
B. Tạo ra các mẫu thiết kế theo xu hướng mới nhất mỗi mùa.
C. Đảm bảo sản phẩm có giá thành cạnh tranh trên thị trường.
D. Tập trung vào sản xuất số lượng lớn để đáp ứng nhu cầu thị trường.
22. Ngành công nghiệp thời trang có tác động như thế nào đến kinh tế và xã hội?
A. Tạo ra nhiều việc làm, thúc đẩy thương mại và ảnh hưởng đến văn hóa, lối sống.
B. Chỉ tập trung vào việc sản xuất quần áo đơn thuần.
C. Chủ yếu đóng góp vào ngành công nghiệp thực phẩm.
D. Giảm thiểu tác động đến môi trường.
23. Ai là người có vai trò quan trọng trong việc truyền tải tinh thần và câu chuyện của một bộ sưu tập thời trang thông qua hình ảnh và video?
A. Nhiếp ảnh gia thời trang và đạo diễn hình ảnh.
B. Người làm rập.
C. Người kiểm định chất lượng.
D. Thợ may.
24. Vai trò của kỹ sư công nghệ may trong ngành công nghiệp thời trang là gì?
A. Nghiên cứu, phát triển và áp dụng các quy trình, công nghệ sản xuất hiệu quả trong may mặc.
B. Tạo mẫu, thiết kế kiểu dáng và phối màu cho các bộ sưu tập.
C. Trực tiếp thực hiện các công đoạn cắt, may, là, hoàn thiện sản phẩm.
D. Tổ chức các sự kiện thời trang và quản lý thương hiệu.
25. Ngành công nghiệp thời trang không chỉ bao gồm việc may mặc mà còn liên quan đến các lĩnh vực sáng tạo khác. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG trực tiếp thuộc về ngành công nghiệp thời trang?
A. Lập trình phần mềm ứng dụng di động chuyên biệt cho ngành nông nghiệp.
B. Nhiếp ảnh thời trang để quảng bá sản phẩm.
C. Tổ chức các buổi trình diễn thời trang (fashion show).
D. Tư vấn phong cách cá nhân (personal styling).