[Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 3: Thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 3: Thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam

[Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 3: Thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam

1. Khi tìm kiếm việc làm trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ, ứng viên nên chuẩn bị những gì để thể hiện năng lực và sự phù hợp với yêu cầu của nhà tuyển dụng?

A. Chỉ cần nộp một bản sơ yếu lý lịch viết tay.
B. Một hồ sơ năng lực (portfolio) thể hiện các dự án đã thực hiện, kỹ năng thực tế và chứng chỉ liên quan.
C. Chỉ dựa vào kinh nghiệm làm thêm không liên quan.
D. Nộp đơn ứng tuyển cho tất cả các vị trí mà không tìm hiểu kỹ mô tả công việc.

2. Tác động của việc phát triển kinh tế số đối với thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ tại Việt Nam là gì?

A. Làm giảm nhu cầu về lao động có kỹ năng số.
B. Tạo ra nhiều việc làm mới trong các lĩnh vực như phân tích dữ liệu, phát triển phần mềm, marketing số, an ninh mạng.
C. Không thay đổi cơ cấu lao động hiện tại.
D. Chỉ tập trung vào các ngành công nghiệp truyền thống.

3. Yếu tố nào sau đây **không** phải là thách thức lớn đối với thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ tại Việt Nam hiện nay?

A. Sự thiếu hụt lao động có kỹ năng chuyên sâu và kỹ năng mềm.
B. Tốc độ phát triển công nghệ nhanh chóng đòi hỏi cập nhật liên tục.
C. Chất lượng đào tạo nghề chưa theo kịp nhu cầu thực tế.
D. Sự dư thừa lao động có trình độ cao, kinh nghiệm dày dặn trong mọi lĩnh vực công nghệ.

4. Vai trò của các doanh nghiệp công nghệ trong việc đào tạo và phát triển nguồn nhân lực kỹ thuật tại Việt Nam là gì?

A. Chỉ tập trung vào việc tuyển dụng nhân sự đã qua đào tạo.
B. Cung cấp các chương trình thực tập, đào tạo tại chỗ và định hướng nghề nghiệp cho sinh viên, người lao động.
C. Đóng cửa không hợp tác với các cơ sở đào tạo.
D. Ưu tiên tuyển dụng người nước ngoài có kinh nghiệm.

5. Theo các dự báo, xu hướng nào trong thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ sẽ gia tăng mạnh mẽ trong những năm tới, đòi hỏi người lao động phải có khả năng thích ứng cao?

A. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.
B. Tăng cường tự động hóa quy trình và ứng dụng AI trong mọi ngành nghề.
C. Giảm thiểu sử dụng dữ liệu và phân tích.
D. Quay trở lại các phương pháp sản xuất thủ công.

6. Để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ trong tương lai, sinh viên ngành kỹ thuật nên chủ động trau dồi những loại kỹ năng nào?

A. Kỹ năng làm việc thủ công truyền thống.
B. Kỹ năng tư duy hệ thống, giải quyết vấn đề phức tạp và khả năng thích ứng nhanh với công nghệ mới.
C. Khả năng ghi nhớ và sao chép thông tin.
D. Kỹ năng làm việc độc lập hoàn toàn, không cần phối hợp.

7. Ngành nghề nào trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ tại Việt Nam được coi là hot và có mức lương khởi điểm hấp dẫn nhất hiện nay?

A. Kỹ thuật viên sửa chữa xe máy.
B. Lập trình viên Backend, Kỹ sư Dữ liệu (Data Engineer), Chuyên gia An ninh mạng.
C. Thợ hàn và lắp đặt điện.
D. Nhân viên văn phòng hành chính.

8. Thế mạnh cạnh tranh của lao động kỹ thuật, công nghệ Việt Nam trên thị trường quốc tế hiện nay được đánh giá chủ yếu dựa trên những yếu tố nào?

A. Chi phí lao động thấp và khả năng làm việc với cường độ cao.
B. Sự sáng tạo đột phá và khả năng phát minh công nghệ mới.
C. Kinh nghiệm quản lý dự án quốc tế và kỹ năng đàm phán phức tạp.
D. Khả năng tuân thủ quy trình nghiêm ngặt và đáp ứng thời hạn gấp.

9. Một kỹ sư phần mềm tại Việt Nam, để nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động quốc tế, nên tập trung phát triển những kỹ năng nào ngoài kiến thức chuyên môn?

A. Chỉ tập trung vào việc viết code thuần túy và bỏ qua các kỹ năng mềm.
B. Kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, làm việc nhóm hiệu quả và tư duy phản biện.
C. Ưu tiên các công việc yêu cầu làm thêm giờ liên tục mà không quan tâm đến sức khỏe.
D. Chỉ cần nắm vững một ngôn ngữ lập trình duy nhất.

10. Trong số các lĩnh vực công nghệ mới nổi, lĩnh vực nào được dự báo sẽ tạo ra nhiều việc làm chất lượng cao và có tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ tại Việt Nam trong thập kỷ tới?

A. Sản xuất băng đĩa nhạc và phim ảnh vật lý.
B. Trí tuệ nhân tạo (AI), Khoa học dữ liệu (Data Science) và Internet Vạn Vật (IoT).
C. In ấn báo chí truyền thống và phát hành sách giấy.
D. Sửa chữa đồ điện tử cũ và bảo trì máy móc analog.

11. Chính phủ Việt Nam đang có những chính sách khuyến khích phát triển ngành công nghiệp nào gắn liền với công nghệ, nhằm tạo ra nhiều việc làm cho lao động trẻ?

A. Công nghiệp sản xuất đồ chơi trẻ em bằng nhựa tái chế.
B. Công nghiệp phần mềm, công nghệ số, nông nghiệp công nghệ cao và năng lượng tái tạo.
C. Công nghiệp khai thác khoáng sản và chế biến lâm sản.
D. Công nghiệp may mặc và giày dép quy mô nhỏ.

12. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để người lao động Việt Nam có thể thích ứng và phát triển trong thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ đang thay đổi nhanh chóng?

A. Khả năng làm việc độc lập và ít giao tiếp với đồng nghiệp.
B. Sự kiên nhẫn chờ đợi các khóa đào tạo chính quy kéo dài.
C. Năng lực tự học, cập nhật kiến thức, kỹ năng mới và khả năng thích ứng.
D. Ưu tiên các công việc ổn định, ít biến động dù công nghệ lạc hậu.

13. Một sinh viên công nghệ thông tin muốn làm việc trong lĩnh vực An ninh mạng (Cybersecurity) tại Việt Nam cần trang bị những kiến thức và kỹ năng chuyên sâu nào?

A. Chỉ cần biết lập trình web cơ bản và thiết kế đồ họa.
B. Kiến thức về mạng máy tính, hệ điều hành, mật mã học và các phương pháp tấn công, phòng thủ.
C. Kỹ năng quản lý cơ sở dữ liệu và phát triển ứng dụng di động.
D. Kiến thức về cơ khí chính xác và điện tử công suất.

14. Khi đánh giá một ứng viên cho vị trí kỹ sư tự động hóa, ngoài kiến thức chuyên môn về điều khiển lập trình PLC, nhà tuyển dụng thường tìm kiếm kỹ năng nào khác?

A. Khả năng nấu ăn ngon.
B. Kỹ năng đọc bản vẽ kỹ thuật, hiểu biết về hệ thống điện, cơ khí và khả năng xử lý sự cố.
C. Kỹ năng làm thơ và viết kịch bản.
D. Chỉ cần biết sử dụng máy tính cá nhân.

15. Việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) như EVFTA, CPTPP có tác động gì đến thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ?

A. Làm giảm cơ hội việc làm do cạnh tranh gay gắt hơn.
B. Tăng cơ hội xuất khẩu lao động kỹ thuật và thu hút đầu tư công nghệ.
C. Không tạo ra bất kỳ thay đổi nào.
D. Chỉ ảnh hưởng đến lao động phổ thông.

16. Theo định hướng phát triển, Việt Nam đang tập trung vào nhóm ngành công nghệ nào để tạo lợi thế cạnh tranh và thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao?

A. Công nghệ sản xuất hàng tiêu dùng giá rẻ.
B. Công nghệ số, công nghệ sinh học, công nghệ vật liệu mới.
C. Công nghệ khai thác tài nguyên thiên nhiên truyền thống.
D. Công nghệ quảng cáo và tiếp thị truyền thống.

17. Một kỹ sư cầu nối (Bridge Engineer) tại Việt Nam, để đáp ứng yêu cầu công việc, cần có kiến thức chuyên môn sâu về lĩnh vực nào?

A. Thiết kế đồ họa 3D và hoạt hình.
B. Cơ học kết cấu, vật liệu xây dựng, địa kỹ thuật và thủy lực.
C. Lập trình ứng dụng di động.
D. Chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

18. Trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0, những ngành nghề nào trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ có nguy cơ bị thay thế bởi tự động hóa và trí tuệ nhân tạo cao nhất?

A. Phân tích dữ liệu lớn và phát triển thuật toán AI.
B. Thiết kế vi mạch và phát triển hệ thống nhúng.
C. Nhập liệu thủ công, lắp ráp dây chuyền sản xuất đơn giản lặp đi lặp lại.
D. Nghiên cứu và phát triển vật liệu mới.

19. Thế hệ lao động trẻ (Gen Z) tại Việt Nam có những đặc điểm gì nổi bật khi tham gia thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ?

A. Ưu tiên sự ổn định tuyệt đối và ngại thay đổi.
B. Am hiểu công nghệ số, mong muốn học hỏi nhanh, tìm kiếm sự linh hoạt và ý nghĩa trong công việc.
C. Chỉ quan tâm đến mức lương cao nhất bất kể điều kiện làm việc.
D. Ít quan tâm đến các vấn đề xã hội và môi trường liên quan đến công nghệ.

20. Một chuyên gia phân tích dữ liệu tại Việt Nam cần trang bị những kỹ năng gì để thành công trong việc trích xuất thông tin hữu ích và đưa ra các quyết định kinh doanh?

A. Kỹ năng viết báo cáo văn học.
B. Kỹ năng lập trình (Python, R), thống kê, trực quan hóa dữ liệu và hiểu biết về lĩnh vực kinh doanh.
C. Khả năng giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ cổ.
D. Chỉ tập trung vào việc thu thập dữ liệu thô.

21. Xu hướng làm việc từ xa (remote work) có ảnh hưởng như thế nào đến thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ tại Việt Nam?

A. Làm giảm cơ hội việc làm cho các chuyên gia công nghệ.
B. Tăng cơ hội tiếp cận việc làm từ các công ty nước ngoài và thúc đẩy cạnh tranh.
C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến ngành công nghệ.
D. Chỉ phù hợp với các ngành nghề phi kỹ thuật.

22. Một sinh viên tốt nghiệp ngành Công nghệ Sinh học tại Việt Nam, để có cơ hội việc làm tốt, nên tìm hiểu và phát triển những kỹ năng nào?

A. Kỹ năng viết văn và làm thơ.
B. Kỹ năng thực hành trong phòng thí nghiệm, phân tích dữ liệu sinh học, hiểu biết về quy định an toàn sinh học và kỹ năng giao tiếp.
C. Kỹ năng bán hàng đa cấp.
D. Chỉ tập trung vào lý thuyết mà không thực hành.

23. Chính sách nào của Chính phủ Việt Nam đang thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của thị trường lao động kỹ thuật và công nghệ, tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới?

A. Tăng cường nhập khẩu lao động phổ thông từ các nước láng giềng.
B. Đẩy mạnh thu hút đầu tư FDI vào các ngành công nghệ cao và phát triển hạ tầng số.
C. Giảm đầu tư vào giáo dục đại học và dạy nghề.
D. Hạn chế sự phát triển của các doanh nghiệp công nghệ trong nước.

24. Theo các báo cáo về thị trường lao động, ngành nào sau đây được dự báo sẽ có nhu cầu tuyển dụng lớn và ổn định tại Việt Nam trong giai đoạn 2025-2030, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số và công nghiệp 4.0?

A. Nông nghiệp truyền thống và thủy sản quy mô nhỏ.
B. Cơ khí chế tạo và công nghệ ô tô.
C. Công nghệ thông tin, điện tử - viễn thông, và tự động hóa.
D. Dệt may, da giày và chế biến gỗ.

25. Chương trình đào tạo nghề tại Việt Nam cần thay đổi như thế nào để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường lao động công nghệ, đặc biệt là các kỹ năng mềm?

A. Giữ nguyên chương trình đào tạo cũ và chỉ tập trung vào lý thuyết.
B. Tăng cường tích hợp các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề và tư duy phản biện vào chương trình.
C. Giảm thời lượng thực hành và tăng thời lượng học thuộc lòng.
D. Chỉ tập trung vào các kỹ năng kỹ thuật chuyên sâu mà bỏ qua các kỹ năng khác.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 3: Thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

1. Khi tìm kiếm việc làm trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ, ứng viên nên chuẩn bị những gì để thể hiện năng lực và sự phù hợp với yêu cầu của nhà tuyển dụng?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 3: Thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

2. Tác động của việc phát triển kinh tế số đối với thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ tại Việt Nam là gì?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 3: Thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây **không** phải là thách thức lớn đối với thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ tại Việt Nam hiện nay?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 3: Thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

4. Vai trò của các doanh nghiệp công nghệ trong việc đào tạo và phát triển nguồn nhân lực kỹ thuật tại Việt Nam là gì?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 3: Thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

5. Theo các dự báo, xu hướng nào trong thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ sẽ gia tăng mạnh mẽ trong những năm tới, đòi hỏi người lao động phải có khả năng thích ứng cao?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 3: Thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

6. Để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ trong tương lai, sinh viên ngành kỹ thuật nên chủ động trau dồi những loại kỹ năng nào?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 3: Thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

7. Ngành nghề nào trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ tại Việt Nam được coi là hot và có mức lương khởi điểm hấp dẫn nhất hiện nay?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 3: Thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

8. Thế mạnh cạnh tranh của lao động kỹ thuật, công nghệ Việt Nam trên thị trường quốc tế hiện nay được đánh giá chủ yếu dựa trên những yếu tố nào?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 3: Thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

9. Một kỹ sư phần mềm tại Việt Nam, để nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động quốc tế, nên tập trung phát triển những kỹ năng nào ngoài kiến thức chuyên môn?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 3: Thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

10. Trong số các lĩnh vực công nghệ mới nổi, lĩnh vực nào được dự báo sẽ tạo ra nhiều việc làm chất lượng cao và có tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ tại Việt Nam trong thập kỷ tới?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 3: Thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

11. Chính phủ Việt Nam đang có những chính sách khuyến khích phát triển ngành công nghiệp nào gắn liền với công nghệ, nhằm tạo ra nhiều việc làm cho lao động trẻ?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 3: Thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để người lao động Việt Nam có thể thích ứng và phát triển trong thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ đang thay đổi nhanh chóng?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 3: Thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

13. Một sinh viên công nghệ thông tin muốn làm việc trong lĩnh vực An ninh mạng (Cybersecurity) tại Việt Nam cần trang bị những kiến thức và kỹ năng chuyên sâu nào?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 3: Thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

14. Khi đánh giá một ứng viên cho vị trí kỹ sư tự động hóa, ngoài kiến thức chuyên môn về điều khiển lập trình PLC, nhà tuyển dụng thường tìm kiếm kỹ năng nào khác?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 3: Thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

15. Việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) như EVFTA, CPTPP có tác động gì đến thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 3: Thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

16. Theo định hướng phát triển, Việt Nam đang tập trung vào nhóm ngành công nghệ nào để tạo lợi thế cạnh tranh và thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 3: Thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

17. Một kỹ sư cầu nối (Bridge Engineer) tại Việt Nam, để đáp ứng yêu cầu công việc, cần có kiến thức chuyên môn sâu về lĩnh vực nào?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 3: Thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

18. Trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0, những ngành nghề nào trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ có nguy cơ bị thay thế bởi tự động hóa và trí tuệ nhân tạo cao nhất?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 3: Thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

19. Thế hệ lao động trẻ (Gen Z) tại Việt Nam có những đặc điểm gì nổi bật khi tham gia thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 3: Thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

20. Một chuyên gia phân tích dữ liệu tại Việt Nam cần trang bị những kỹ năng gì để thành công trong việc trích xuất thông tin hữu ích và đưa ra các quyết định kinh doanh?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 3: Thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

21. Xu hướng làm việc từ xa (remote work) có ảnh hưởng như thế nào đến thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ tại Việt Nam?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 3: Thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

22. Một sinh viên tốt nghiệp ngành Công nghệ Sinh học tại Việt Nam, để có cơ hội việc làm tốt, nên tìm hiểu và phát triển những kỹ năng nào?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 3: Thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

23. Chính sách nào của Chính phủ Việt Nam đang thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của thị trường lao động kỹ thuật và công nghệ, tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 3: Thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

24. Theo các báo cáo về thị trường lao động, ngành nào sau đây được dự báo sẽ có nhu cầu tuyển dụng lớn và ổn định tại Việt Nam trong giai đoạn 2025-2030, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số và công nghiệp 4.0?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 3: Thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

25. Chương trình đào tạo nghề tại Việt Nam cần thay đổi như thế nào để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường lao động công nghệ, đặc biệt là các kỹ năng mềm?