1. Các chính sách dân số có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh quy mô và cơ cấu dân số. Chính sách nào thường được áp dụng ở các quốc gia có tỉ lệ sinh cao và dân số tăng nhanh?
A. Chính sách khuyến sinh, hỗ trợ sinh nhiều con.
B. Chính sách kế hoạch hóa gia đình, khuyến khích sinh ít con.
C. Chính sách khuyến khích nhập cư để bổ sung lao động.
D. Chính sách hỗ trợ người già và chăm sóc sức khỏe.
2. Cơ cấu dân số theo lao động có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển kinh tế. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh cơ cấu dân số theo lao động?
A. Tỉ lệ dân số trong độ tuổi lao động.
B. Tỉ lệ dân số phụ thuộc (dưới và trên độ tuổi lao động).
C. Tỉ lệ nam giới và nữ giới trong tổng dân số.
D. Tỉ lệ dân số hoạt động kinh tế so với dân số chung.
3. Sự phân bố dân cư trên Trái Đất có sự chênh lệch rất lớn. Khu vực nào sau đây trên thế giới có mật độ dân số cao nhất, chủ yếu do điều kiện tự nhiên thuận lợi và lịch sử khai thác lâu đời?
A. Đồng bằng sông Cửu Long (Việt Nam).
B. Thảo nguyên Xavan (Châu Phi).
C. Vùng ôn đới, ven biển và các đồng bằng châu thổ lớn ở châu Á.
D. Cao nguyên Andes (Nam Mỹ).
4. Nguồn lao động là một trong những yếu tố quan trọng cho sự phát triển kinh tế. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp phản ánh chất lượng nguồn lao động?
A. Trình độ học vấn và chuyên môn kỹ thuật.
B. Sức khỏe và thể lực.
C. Sự phân bố dân cư theo khu vực địa lý.
D. Kinh nghiệm làm việc và kỹ năng mềm.
5. Chất lượng cuộc sống của người dân phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó có cơ cấu dân số. Một quốc gia có cơ cấu dân số già (tỉ lệ người trên 60 tuổi cao) thường phải đối mặt với những thách thức nào?
A. Nhu cầu cao về trường học và khu vui chơi giải trí cho trẻ em.
B. Áp lực lớn lên hệ thống an sinh xã hội, y tế và lương hưu.
C. Nguồn lao động trẻ dồi dào, sẵn sàng cho công việc đòi hỏi thể lực.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh do lực lượng lao động trẻ lớn.
6. Dân số hoạt động kinh tế là lực lượng lao động, bao gồm những người trong độ tuổi lao động có khả năng và mong muốn làm việc. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được tính vào dân số hoạt động kinh tế?
A. Người lao động đang có việc làm.
B. Người thất nghiệp đang tích cực tìm việc.
C. Học sinh, sinh viên đang theo học tại trường.
D. Người lao động làm việc trong khu vực phi chính thức.
7. Dân số thế giới đang đối mặt với vấn đề già hóa. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến xu hướng già hóa dân số?
A. Tỉ lệ sinh giảm.
B. Tuổi thọ trung bình tăng.
C. Số lượng người nhập cư trẻ tuổi tăng.
D. Sự cải thiện về điều kiện sống và chăm sóc sức khỏe.
8. Các mô hình phát triển dân số (ví dụ: mô hình nhân khẩu học) được sử dụng để dự báo xu hướng dân số trong tương lai. Mô hình nào thường mô tả giai đoạn dân số tăng trưởng nhanh chóng do tỉ lệ sinh cao và tỉ lệ tử giảm dần?
A. Giai đoạn I: Tỉ lệ sinh và tỉ lệ tử đều cao.
B. Giai đoạn II: Tỉ lệ sinh cao, tỉ lệ tử giảm nhanh.
C. Giai đoạn III: Tỉ lệ sinh giảm, tỉ lệ tử thấp.
D. Giai đoạn IV: Tỉ lệ sinh và tỉ lệ tử đều thấp.
9. Sự phân bố dân cư không chỉ phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên mà còn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của yếu tố kinh tế - xã hội. Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có xu hướng thu hút dân cư tập trung đông đúc?
A. Các vùng núi cao, khí hậu khắc nghiệt.
B. Các khu vực có nền kinh tế phát triển, nhiều cơ hội việc làm.
C. Các vùng đất hoang mạc, khô hạn.
D. Các khu vực có ít tài nguyên khoáng sản.
10. Dân số thế giới ngày càng tăng đặt ra nhiều vấn đề cho sự phát triển bền vững. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức lớn do gia tăng dân số gây ra?
A. Cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
B. Ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.
C. Sự suy giảm của các hiện tượng thời tiết cực đoan.
D. Áp lực lên hệ thống lương thực, nước sạch và nhà ở.
11. Sự gia tăng dân số thế giới đang có xu hướng chậm lại trong những thập kỷ gần đây. Nguyên nhân chính của xu hướng này là do:
A. Tỉ lệ tử vong tăng lên ở nhiều quốc gia do dịch bệnh.
B. Tỉ lệ sinh giảm mạnh ở nhiều khu vực trên thế giới, đặc biệt là các nước phát triển và đang phát triển.
C. Di cư quốc tế giảm đáng kể do các rào cản.
D. Sự gia tăng của các cuộc chiến tranh và xung đột trên toàn cầu.
12. Tháp tuổi là một công cụ quan trọng để biểu thị cơ cấu dân số theo độ tuổi và giới tính. Một tháp tuổi có đáy rộng, đỉnh hẹp và thuôn dần về phía trên thường phản ánh đặc điểm của:
A. Dân số đang già hóa mạnh, tỉ lệ sinh thấp và tuổi thọ trung bình cao.
B. Dân số trẻ, tỉ lệ sinh cao và tuổi thọ trung bình còn thấp.
C. Dân số ổn định, tỉ lệ sinh và tỉ lệ tử cân bằng.
D. Dân số đang có xu hướng giảm do tỉ lệ tử cao hơn tỉ lệ sinh.
13. Yếu tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến việc thay đổi tỉ suất tử thô của một quốc gia?
A. Sự gia tăng số lượng người kết hôn.
B. Sự thay đổi về cơ cấu dân số theo nhóm tuổi.
C. Sự phát triển của y tế, chăm sóc sức khỏe và điều kiện sống.
D. Số lượng người di cư ra nước ngoài.
14. Tỉ suất gia tăng dân số tự nhiên được tính bằng công thức nào sau đây?
A. (Tỉ suất sinh thô - Tỉ suất tử thô) x 1000.
B. (Tỉ suất sinh thô + Tỉ suất tử thô) x 100.
C. (Tỉ suất sinh thô / Tỉ suất tử thô) x 1000.
D. (Tỉ suất tử thô - Tỉ suất sinh thô) x 100.
15. Quá trình đô thị hóa là một xu hướng tất yếu trong sự phát triển dân số và kinh tế thế giới. Đâu KHÔNG phải là hệ quả phổ biến của quá trình đô thị hóa?
A. Tăng nhanh tỉ lệ dân thành thị.
B. Sức ép lên hệ thống cơ sở hạ tầng và dịch vụ công cộng.
C. Giảm tỉ lệ sinh trung bình ở khu vực thành thị.
D. Tăng tỉ lệ lao động trong ngành nông nghiệp.
16. Yếu tố nào sau đây được xem là hệ quả kinh tế - xã hội của dân số tăng nhanh ở các nước đang phát triển?
A. Nguồn vốn đầu tư tăng mạnh do nhu cầu tiêu dùng lớn.
B. Áp lực lớn lên hệ thống giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng.
C. Tỉ lệ thất nghiệp giảm do có nhiều cơ hội việc làm mới.
D. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và đổi mới sáng tạo.
17. Sự gia tăng dân số tự nhiên được tính bằng hiệu số giữa tỉ suất sinh thô và tỉ suất tử thô. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp làm thay đổi tỉ suất sinh thô của một quốc gia?
A. Tuổi kết hôn trung bình của phụ nữ.
B. Tỉ lệ phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ.
C. Số lượng người nhập cư.
D. Mức độ đô thị hóa.
18. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển dân số, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất, quyết định đến quy mô và tốc độ tăng dân số?
A. Trình độ dân trí và mức sống của người dân.
B. Chính sách dân số của nhà nước.
C. Tỉ suất sinh và tỉ suất tử.
D. Di cư và giao lưu văn hóa.
19. Theo phân tích phổ biến về sự gia tăng dân số thế giới, yếu tố nào dưới đây được xem là nguyên nhân chính dẫn đến sự bùng nổ dân số trong giai đoạn cuối thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX?
A. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế và nông nghiệp, làm giảm tỉ lệ tử vong và tăng sản lượng lương thực.
B. Chính sách khuyến sinh trên quy mô toàn cầu được các quốc gia áp dụng để tăng cường nguồn lao động.
C. Sự dịch chuyển dân cư quy mô lớn từ các khu vực có mật độ dân số cao sang các vùng đất mới có nhiều tiềm năng.
D. Tỉ lệ sinh tăng đột biến do các yếu tố văn hóa và tôn giáo yêu cầu sinh nhiều con cái.
20. Cơ cấu dân số theo độ tuổi có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia. Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là hệ quả trực tiếp của cơ cấu dân số trẻ?
A. Gánh nặng lớn về giáo dục và y tế.
B. Nguồn lao động dồi dào trong tương lai.
C. Tỉ lệ phụ thuộc chung cao, đặc biệt là nhóm dân số dưới độ tuổi lao động.
D. Nhu cầu về các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cao cấp và tuổi thọ trung bình tăng nhanh.
21. Sự gia tăng dân số ở các đô thị lớn, đặc biệt là các siêu đô thị, có thể dẫn đến những vấn đề gì?
A. Giảm áp lực lên hạ tầng giao thông.
B. Tăng cường chất lượng không khí và môi trường sống.
C. Gia tăng tình trạng quá tải hạ tầng, ô nhiễm môi trường và áp lực nhà ở.
D. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng và giảm tỉ lệ tội phạm.
22. Tỉ lệ giới tính của dân số được biểu thị bằng số nam trên 100 nữ. Tỉ lệ giới tính mất cân bằng nghiêm trọng (quá nhiều nam hoặc quá nhiều nữ) có thể gây ra những hệ lụy xã hội nào?
A. Tăng tỉ lệ kết hôn và tỉ lệ sinh.
B. Giảm áp lực lên hệ thống y tế và giáo dục.
C. Gia tăng các vấn đề xã hội như bạo lực, tội phạm và mại dâm.
D. Cải thiện chất lượng nguồn lao động.
23. Theo dự báo của Liên Hợp Quốc, xu hướng dân số thế giới trong tương lai sẽ có những đặc điểm gì?
A. Tốc độ tăng dân số tiếp tục tăng nhanh như giai đoạn trước.
B. Dân số thế giới sẽ đạt đỉnh và bắt đầu giảm mạnh từ giữa thế kỷ XXI.
C. Dân số tiếp tục tăng nhưng với tốc độ chậm dần, xu hướng già hóa dân số diễn ra mạnh mẽ.
D. Dân số thế giới sẽ ổn định và không có sự thay đổi đáng kể.
24. Sự di dân quốc tế có những tác động đa chiều. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng di cư quốc tế?
A. Tìm kiếm cơ hội việc làm và thu nhập cao hơn.
B. Tránh chiến tranh, xung đột và thiên tai.
C. Mở rộng diện tích canh tác và nguồn nước ngọt.
D. Du lịch, học tập và đoàn tụ gia đình.
25. Sự phát triển dân số không đồng đều giữa các châu lục và các quốc gia. Châu lục nào sau đây hiện nay có dân số đông nhất thế giới và đang tiếp tục tăng trưởng nhanh chóng?
A. Châu Âu.
B. Bắc Mỹ.
C. Châu Phi.
D. Châu Đại Dương.