1. Khi phân tích cơ cấu dân số, tuổi trung vị (median age) biểu thị:
A. Tuổi trung bình của tất cả mọi người trong dân số.
B. Tuổi của người nằm ở giữa khi dân số được sắp xếp theo tuổi tăng dần.
C. Tỷ lệ dân số dưới 15 tuổi.
D. Tỷ lệ dân số trên 65 tuổi.
2. Một quốc gia có tỷ lệ nam cao hơn nữ một cách đáng kể có thể do những nguyên nhân nào?
A. Tỷ lệ sinh giới nữ cao hơn.
B. Tỷ lệ tử của nam giới thấp hơn.
C. Chính sách khuyến sinh nam hoặc di cư của lao động nam.
D. Tuổi thọ của nữ giới thấp hơn.
3. Trong phân tích cơ cấu dân số, tỷ lệ phụ thuộc được tính như thế nào?
A. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động chia cho tổng dân số.
B. Tỷ lệ dân số từ 0-14 tuổi chia cho dân số từ 15-64 tuổi.
C. Tỷ lệ dân số dưới 15 tuổi và trên 64 tuổi chia cho dân số từ 15-64 tuổi.
D. Tỷ lệ dân số từ 65 tuổi trở lên chia cho tổng dân số.
4. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ phụ thuộc của một quốc gia?
A. Tỷ lệ biết chữ.
B. Tỷ lệ sinh và tuổi thọ.
C. Mức độ công nghiệp hóa.
D. Tỷ lệ lao động trong ngành dịch vụ.
5. Cơ cấu dân số theo dân tộc là một yếu tố quan trọng trong việc phân tích:
A. Nguồn lao động hiện tại.
B. Sự đa dạng văn hóa và các vấn đề xã hội liên quan.
C. Tỷ lệ di cư ròng.
D. Mật độ dân số.
6. Đâu là một trong những biện pháp mà các quốc gia có cơ cấu dân số già thường áp dụng để giải quyết vấn đề lao động?
A. Giảm tuổi nghỉ hưu.
B. Khuyến khích người trẻ sinh nhiều con hơn.
C. Mở rộng chính sách nhập cư lao động và khuyến khích người cao tuổi tiếp tục làm việc.
D. Đầu tư mạnh vào tự động hóa nhưng giảm lao động thủ công.
7. Cơ cấu dân số theo ngành kinh tế cho biết điều gì?
A. Số lượng người trong độ tuổi lao động.
B. Sự phân bố lao động trong các ngành sản xuất và dịch vụ.
C. Tỷ lệ thất nghiệp chung.
D. Tuổi trung vị của dân số.
8. Đâu là một trong những hệ quả của tình trạng dân số già đối với nền kinh tế của một quốc gia?
A. Tăng lực lượng lao động có kinh nghiệm.
B. Giảm chi tiêu công cho y tế và lương hưu.
C. Giảm áp lực lên hệ thống an sinh xã hội.
D. Tăng nhu cầu về dịch vụ chăm sóc sức khỏe và an sinh xã hội.
9. Đâu là đặc điểm của cơ cấu dân số theo nhóm tuổi ở các nước đang phát triển?
A. Tỷ lệ người già cao, tỷ lệ trẻ em thấp.
B. Tỷ lệ người trong độ tuổi lao động cao, tỷ lệ trẻ em thấp.
C. Tỷ lệ trẻ em và thanh niên cao, tỷ lệ người già thấp.
D. Tỷ lệ người già và người trong độ tuổi lao động tương đương nhau.
10. Cơ cấu dân số theo trình độ chuyên môn kỹ thuật phản ánh điều gì về một quốc gia?
A. Quy mô dân số.
B. Mức độ phát triển kinh tế và nguồn nhân lực.
C. Tỷ lệ sinh và tử.
D. Xu hướng di cư quốc tế.
11. Theo quan điểm phổ biến trong Địa lý dân số, đâu là yếu tố được coi là cơ bản nhất để phân tích cơ cấu dân số?
A. Cơ cấu theo giới tính.
B. Cơ cấu theo tuổi.
C. Cơ cấu theo trình độ học vấn.
D. Cơ cấu theo nghề nghiệp.
12. Cơ cấu dân số theo trình độ học vấn cao thường đi đôi với:
A. Tỷ lệ sinh cao.
B. Tỷ lệ lao động trong lĩnh vực nông nghiệp cao.
C. Nguồn lao động có chất lượng và khả năng thích ứng cao.
D. Tỷ lệ thất nghiệp cao do cạnh tranh gay gắt.
13. Một quốc gia có tỷ lệ giới tính khi sinh chênh lệch lớn (ví dụ: 115 nam/100 nữ) có thể gặp phải những vấn đề xã hội nào?
A. Thiếu hụt lao động nam.
B. Thừa phụ nữ trong độ tuổi kết hôn.
C. Dư thừa nam giới trong độ tuổi kết hôn, gây mất cân bằng xã hội.
D. Giảm tỷ lệ sinh tự nhiên.
14. Khi một quốc gia có tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động giảm mạnh, điều này có thể gây ra hệ quả gì?
A. Nguồn lao động dồi dào cho sản xuất.
B. Gánh nặng tài chính cho hệ thống an sinh xã hội tăng lên.
C. Giảm áp lực lên hệ thống giáo dục.
D. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
15. Sự thay đổi tỷ lệ nam/nữ trong dân số một quốc gia có thể là dấu hiệu của:
A. Tăng trưởng dân số chậm.
B. Chính sách dân số không phù hợp hoặc xu hướng di cư.
C. Giảm tỷ lệ tử vong trẻ em.
D. Tăng cường giáo dục cho phụ nữ.
16. Sự gia tăng của tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động và giảm tỷ lệ dân số phụ thuộc được gọi là hiện tượng gì?
A. Già hóa dân số.
B. Cơ cấu dân số trẻ.
C. Cơ cấu dân số vàng.
D. Dân số tăng nhanh.
17. Một quốc gia có tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động (thường từ 15-64 tuổi) cao cho thấy điều gì về cơ cấu dân số của quốc gia đó?
A. Dân số già, có nhiều người phụ thuộc.
B. Cơ cấu dân số trẻ, có tiềm năng phát triển lớn.
C. Cơ cấu dân số ổn định, ít biến động.
D. Tỷ lệ sinh cao, dẫn đến dân số tăng nhanh.
18. Cơ cấu dân số theo giới tính của một quốc gia được biểu thị chủ yếu qua tỷ lệ nào?
A. Tỷ lệ nam trên tổng dân số.
B. Tỷ lệ nữ trên tổng dân số.
C. Tỷ lệ giới tính khi sinh.
D. Tỷ lệ nam so với nữ (tính trên 100 nữ).
19. Đâu là một trong những đặc điểm của cơ cấu dân số ở các quốc gia phát triển?
A. Tỷ lệ trẻ em cao, tỷ lệ người già thấp.
B. Tỷ lệ sinh cao, tỷ lệ tử thấp.
C. Tỷ lệ người già cao, tỷ lệ sinh thấp.
D. Tỷ lệ lao động trong nông nghiệp cao.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến sự biến động của cơ cấu dân số theo tuổi?
A. Tỷ suất sinh.
B. Tỷ suất tử.
C. Di cư quốc tế.
D. Tỷ lệ lao động phi chính thức.
21. Việc phân tích cơ cấu dân số theo thành thị và nông thôn giúp hiểu rõ về:
A. Quy mô gia đình trung bình.
B. Mức độ đô thị hóa và sự phân bố dân cư.
C. Tỷ lệ thất nghiệp.
D. Tuổi trung vị của dân số.
22. Sự thay đổi trong cơ cấu dân số theo tuổi của một quốc gia có thể dẫn đến những thách thức nào về mặt xã hội?
A. Tăng nhu cầu về nhà ở và cơ sở hạ tầng.
B. Giảm nhu cầu về dịch vụ chăm sóc sức khỏe và an sinh xã hội.
C. Thay đổi cơ cấu sản xuất và tiêu dùng, áp lực lên hệ thống an sinh xã hội.
D. Tăng cường nguồn lao động trẻ cho quốc gia.
23. Sự gia tăng tỷ lệ dân số già ở nhiều quốc gia phát triển chủ yếu là do kết quả của:
A. Tỷ lệ sinh tăng cao và tuổi thọ giảm.
B. Tỷ lệ sinh giảm và tuổi thọ tăng.
C. Di cư của người trẻ sang các nước khác.
D. Tỷ lệ tử tăng đột ngột.
24. Phân tích cơ cấu dân số theo trình độ dân trí cho thấy:
A. Mức độ hiểu biết về các vấn đề môi trường.
B. Tiềm năng phát triển nguồn nhân lực và khả năng tiếp thu khoa học công nghệ.
C. Tỷ lệ di cư trong nước.
D. Mức độ đô thị hóa.
25. Đâu là hệ quả kinh tế - xã hội quan trọng nhất khi một quốc gia có cơ cấu dân số trẻ với tỷ lệ sinh cao?
A. Giảm gánh nặng cho hệ thống giáo dục và y tế.
B. Nguồn lao động dồi dào, tiềm năng phát triển kinh tế lớn.
C. Tăng áp lực lên việc làm, giáo dục và y tế.
D. Tỷ lệ phụ thuộc giảm mạnh.