[Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 25 Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng tới sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản
[Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 25 Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng tới sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản
1. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định đến sự phân bố các loại hình nuôi trồng thủy sản (nước ngọt, nước lợ, nước mặn)?
A. Độ sâu của vùng nước.
B. Nhu cầu thị trường.
C. Chất lượng nguồn nước (độ mặn, nhiệt độ).
D. Sự phát triển của công nghệ chế biến.
2. Biện pháp quan trọng hàng đầu để nâng cao năng suất và chất lượng cây trồng, vật nuôi trong sản xuất nông nghiệp hiện đại là gì?
A. Mở rộng diện tích canh tác.
B. Tăng cường đầu tư vốn.
C. Ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật.
D. Đẩy mạnh xuất khẩu nông sản.
3. Thách thức lớn nhất mà ngành lâm nghiệp hiện đại đang phải đối mặt là gì?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Tình trạng khai thác rừng quá mức và phá rừng.
C. Thiếu lao động có kỹ năng.
D. Nhu cầu thị trường về gỗ giảm sút.
4. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm nhân tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp?
A. Khí hậu và nguồn nước.
B. Địa hình và thổ nhưỡng.
C. Trình độ khoa học kỹ thuật và thị trường.
D. Sự phân bố dân cư và lao động.
5. Ngành lâm nghiệp có vai trò chủ yếu nào sau đây đối với môi trường tự nhiên?
A. Tăng cường phát thải khí nhà kính.
B. Gây ra tình trạng xói mòn, lũ lụt.
C. Bảo vệ nguồn nước, chống xói mòn đất, điều hòa khí hậu.
D. Làm suy giảm đa dạng sinh học.
6. Yếu tố nào sau đây là nhân tố kinh tế - xã hội có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố và phát triển của ngành thủy sản trên thế giới?
A. Nguồn lao động.
B. Nhu cầu thị trường và chính sách quản lý.
C. Địa hình đáy biển.
D. Khí hậu các vùng biển.
7. Đặc điểm nào không phải là của nông nghiệp truyền thống?
A. Quy mô nhỏ, manh mún.
B. Phụ thuộc nhiều vào yếu tố tự nhiên.
C. Sản xuất hàng hóa quy mô lớn.
D. Áp dụng ít khoa học kỹ thuật.
8. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của nông nghiệp hàng hóa?
A. Nhu cầu tiêu dùng tại chỗ.
B. Yêu cầu bảo vệ môi trường.
C. Nhu cầu thị trường và quy luật giá trị.
D. Sự đa dạng của cây trồng, vật nuôi.
9. Đặc điểm chung của nông nghiệp nhiệt đới là gì?
A. Chỉ trồng được một loại cây duy nhất.
B. Năng suất thấp, phụ thuộc nhiều vào thời tiết.
C. Sản xuất quy mô lớn, chuyên môn hóa cao.
D. Chủ yếu là chăn nuôi gia súc lớn.
10. Yếu tố kinh tế nào có tác động mạnh mẽ nhất đến việc thay đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi và phương thức sản xuất nông nghiệp?
A. Sự phát triển của hệ thống giao thông vận tải.
B. Nhu cầu và quy luật thị trường.
C. Chính sách tín dụng nông nghiệp.
D. Sự gia tăng dân số.
11. Ngành lâm nghiệp hiện đại không chỉ tập trung vào khai thác gỗ mà còn chú trọng đến các chức năng nào khác?
A. Tăng diện tích đất nông nghiệp.
B. Bảo vệ môi trường, cung cấp dịch vụ sinh thái và du lịch.
C. Chuyển đổi rừng thành đất công nghiệp.
D. Đẩy mạnh khai thác khoáng sản dưới tán rừng.
12. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm nguồn lợi thủy sản tự nhiên ở nhiều khu vực trên thế giới là gì?
A. Sự gia tăng của ngành nuôi trồng thủy sản.
B. Ô nhiễm môi trường biển và khai thác thủy sản quá mức.
C. Sự thay đổi của dòng hải lưu.
D. Thiếu vốn đầu tư cho ngành thủy sản.
13. Nhân tố nào là lợi thế quan trọng nhất để phát triển ngành nuôi trồng thủy sản ở các nước có vùng biển rộng và ấm?
A. Nguồn lao động dồi dào.
B. Nhu cầu thị trường cao.
C. Nguồn nước biển ấm và nhiều vùng triều.
D. Chính sách hỗ trợ của nhà nước.
14. Nhân tố nào sau đây có vai trò ngày càng tăng, định hướng sự phát triển và phân bố nông nghiệp theo hướng bền vững và thích ứng với biến đổi khí hậu?
A. Địa hình.
B. Chính sách nhà nước.
C. Thị trường và khoa học công nghệ.
D. Dân cư và lao động.
15. Yếu tố nào sau đây có vai trò ngày càng quan trọng trong việc định hướng sản xuất nông nghiệp theo hướng bền vững và thích ứng với biến đổi khí hậu?
A. Chính sách đất đai.
B. Quy luật thị trường.
C. Tiến bộ khoa học kỹ thuật.
D. Nhu cầu tiêu dùng trong nước.
16. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố và năng suất của ngành khai thác thủy sản tự nhiên?
A. Trình độ công nghệ đánh bắt.
B. Chính sách quản lý của nhà nước.
C. Sự phân bố và trữ lượng nguồn lợi thủy sản.
D. Nhu cầu tiêu thụ hải sản.
17. Tại sao việc bảo vệ và trồng mới rừng lại quan trọng đối với việc ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Rừng làm tăng lượng CO2 trong khí quyển.
B. Rừng giúp hấp thụ khí CO2, giảm hiệu ứng nhà kính.
C. Rừng làm tăng cường phát thải khí mêtan.
D. Rừng làm thay đổi hoàn toàn các kiểu khí hậu.
18. Đặc điểm nào dưới đây không đúng khi nói về ngành thủy sản?
A. Là ngành khai thác và nuôi trồng sinh vật trong môi trường nước.
B. Phân bố rộng khắp trên thế giới, gắn liền với các đại dương, biển, sông, hồ.
C. Sản xuất phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên.
D. Có vai trò quan trọng trong việc cung cấp thực phẩm và nguyên liệu.
19. Ngành thủy sản đóng vai trò quan trọng như thế nào trong nền kinh tế quốc dân?
A. Chỉ cung cấp nguồn thực phẩm.
B. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp, tạo việc làm và xuất khẩu.
C. Chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa.
D. Là ngành có tác động tiêu cực đến môi trường.
20. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa nông nghiệp ở các nước phát triển và các nước đang phát triển?
A. Quy mô sản xuất nhỏ.
B. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
C. Mức độ ứng dụng khoa học công nghệ và năng suất lao động.
D. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.
21. Sự phát triển của ngành nông nghiệp hiện đại có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với xã hội?
A. Chỉ cung cấp đủ lương thực cho người nông dân.
B. Là cơ sở đảm bảo an ninh lương thực quốc gia và cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp.
C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
D. Thúc đẩy di dân từ nông thôn ra thành thị.
22. Đặc điểm nổi bật của nền nông nghiệp hàng hóa hiện đại là gì?
A. Sản xuất quy mô nhỏ, tự cung tự cấp là chủ yếu.
B. Sử dụng nhiều sức lao động thủ công, lạc hậu.
C. Sản xuất tập trung, chuyên môn hóa cao, ứng dụng khoa học kỹ thuật.
D. Chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng tại chỗ.
23. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất, có tính quyết định đến sự phân bố của ngành nông nghiệp trên phạm vi toàn cầu?
A. Trình độ khoa học kỹ thuật và công nghệ.
B. Khí hậu và nguồn nước.
C. Chính sách phát triển nông nghiệp của Nhà nước.
D. Nhu cầu thị trường về nông sản.
24. Biện pháp nào giúp bảo vệ và phát triển rừng bền vững, đồng thời tăng hiệu quả kinh tế cho ngành lâm nghiệp?
A. Tăng cường khai thác gỗ.
B. Phát triển lâm nghiệp kết hợp với du lịch sinh thái và dịch vụ môi trường.
C. Chuyển đổi đất rừng sang đất nông nghiệp.
D. Chỉ tập trung trồng các loại cây công nghiệp ngắn ngày.
25. Yếu tố tự nhiên nào giữ vai trò quyết định nhất trong việc phân bố các loại rừng trên thế giới?
A. Địa hình.
B. Khí hậu.
C. Tài nguyên đất.
D. Nguồn nước ngầm.