[Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 26 Địa lý ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 26 Địa lý ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

[Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 26 Địa lý ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

1. Ngành thủy sản có vai trò ngày càng tăng trong nền kinh tế Việt Nam, trong đó, hoạt động nào đóng góp lớn nhất vào giá trị sản xuất?

A. Hoạt động khai thác hải sản.
B. Hoạt động nuôi trồng thủy sản.
C. Hoạt động chế biến thủy sản.
D. Hoạt động dịch vụ hậu cần nghề cá.

2. Ngành nông nghiệp nước ta hiện đang đối mặt với những thách thức nào là chủ yếu?

A. Thiếu lao động có tay nghề cao.
B. Biến đổi khí hậu, thiên tai và ô nhiễm môi trường.
C. Cạnh tranh gay gắt từ nông sản nhập khẩu.
D. Sự phát triển quá nhanh của công nghiệp chế biến.

3. Trong ngành lâm nghiệp, hoạt động trồng rừng có ý nghĩa quan trọng nhất là:

A. Tạo ra nguồn gỗ cho công nghiệp chế biến.
B. Nâng cao giá trị cảnh quan môi trường.
C. Phục hồi và phát triển vốn rừng, bảo vệ môi trường.
D. Tạo việc làm cho người dân địa phương.

4. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến năng suất và chất lượng lúa gạo ở Việt Nam?

A. Nhu cầu tiêu thụ lúa gạo trên thế giới.
B. Sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến gạo.
C. Giống lúa và các biện pháp canh tác (thủy lợi, phân bón, thuốc BVTV).
D. Chính sách hỗ trợ của Nhà nước đối với người trồng lúa.

5. Ngành nông nghiệp nước ta có xu hướng chuyển dịch cơ cấu theo hướng nào?

A. Giảm tỉ trọng cây lương thực, tăng cây công nghiệp và chăn nuôi.
B. Tăng tỉ trọng cây lương thực, giảm cây công nghiệp.
C. Tập trung vào chăn nuôi gia súc lớn, giảm chăn nuôi gia cầm.
D. Giảm tỉ trọng trồng trọt, tăng tỉ trọng lâm nghiệp.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của ngành nông nghiệp Việt Nam?

A. Sản xuất mang tính thời vụ.
B. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.
C. Trình độ thâm canh cao, ứng dụng công nghệ hiện đại.
D. Sản xuất còn mang tính phân tán.

7. Lâm nghiệp Việt Nam bao gồm các hoạt động chính nào?

A. Trồng rừng, khai thác gỗ, bảo vệ rừng.
B. Trồng rừng, chế biến gỗ, trồng cây dược liệu.
C. Khai thác gỗ, bảo vệ rừng, trồng cây công nghiệp.
D. Trồng cây công nghiệp, khai thác lâm sản ngoài gỗ, bảo vệ rừng.

8. Tại sao vấn đề phá rừng lại gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho môi trường và kinh tế?

A. Giảm nguồn cung cấp gỗ cho công nghiệp.
B. Làm mất cân bằng sinh thái, gây xói mòn đất, lũ lụt và biến đổi khí hậu.
C. Giảm đa dạng sinh học.
D. Làm suy giảm lượng nước ngầm.

9. Trong cơ cấu ngành nông nghiệp, cây trồng nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và xuất khẩu?

A. Cây lương thực (lúa, ngô).
B. Cây công nghiệp (chè, cà phê, cao su, mía).
C. Cây rau đậu.
D. Cây dược liệu.

10. Vấn đề đặt ra cho ngành nông nghiệp Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

A. Giảm thiểu sản xuất nông sản để tránh dư thừa.
B. Nâng cao chất lượng và khả năng cạnh tranh của sản phẩm.
C. Hạn chế xuất khẩu các mặt hàng nông sản chủ lực.
D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.

11. Ngành trồng cây công nghiệp ở Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?

A. Cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp thực phẩm.
B. Tạo ra nguồn nông sản xuất khẩu có giá trị, đóng góp vào kim ngạch ngoại thương.
C. Cung cấp thức ăn chăn nuôi.
D. Phát triển đa dạng hóa cây trồng.

12. Để phát triển ngành thủy sản bền vững, cần chú trọng đến giải pháp nào?

A. Tăng cường khai thác hải sản ở các vùng biển xa.
B. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản bằng mọi giá.
C. Quản lý tốt hơn nguồn lợi thủy sản, bảo vệ môi trường và ứng dụng công nghệ nuôi trồng bền vững.
D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu các mặt hàng thủy sản có giá trị cao.

13. Ngành nông nghiệp có vai trò nền tảng trong cơ cấu kinh tế của nước ta, trong đó vai trò quan trọng nhất là gì?

A. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
B. Tạo ra nguồn hàng xuất khẩu có giá trị cao.
C. Cung cấp lương thực, thực phẩm cho tiêu dùng trong nước và xuất khẩu.
D. Tạo việc làm cho một bộ phận lớn lao động.

14. Yếu tố nào quyết định đến việc phát triển ngành khai thác thủy sản của một quốc gia?

A. Sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến thủy sản.
B. Nhu cầu tiêu thụ thủy sản của thị trường nội địa.
C. Nguồn lợi hải sản và điều kiện tự nhiên của vùng biển.
D. Chính sách hỗ trợ của nhà nước.

15. Ngành trồng trọt giữ vai trò chủ đạo trong nông nghiệp Việt Nam, sản phẩm nào chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu ngành trồng trọt hiện nay?

A. Cây công nghiệp lâu năm (chè, cà phê, cao su).
B. Cây lương thực (lúa, ngô).
C. Cây ăn quả.
D. Rau đậu các loại.

16. Đâu là một trong những biện pháp chủ yếu để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm chăn nuôi ở Việt Nam?

A. Tăng cường nhập khẩu gia súc, gia cầm.
B. Chuyển đổi hoàn toàn sang chăn nuôi theo quy mô hộ gia đình.
C. Cải tạo giống, áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật trong chăn nuôi.
D. Giảm thiểu quy mô chăn nuôi để tiết kiệm chi phí.

17. Ngành nông nghiệp có mối quan hệ mật thiết với ngành nào trong cơ cấu kinh tế?

A. Ngành công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Ngành công nghiệp chế biến và công nghiệp sản xuất công cụ lao động.
C. Ngành dịch vụ vận tải.
D. Ngành du lịch.

18. Ngành nào sau đây có mối quan hệ tương hỗ chặt chẽ với ngành lâm nghiệp trong việc bảo vệ và phát triển rừng?

A. Ngành công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Ngành du lịch sinh thái và ngành thủy sản.
C. Ngành công nghiệp chế biến gỗ.
D. Ngành nông nghiệp (trồng trọt và chăn nuôi).

19. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của ngành chăn nuôi ở Việt Nam?

A. Chủ yếu là chăn nuôi gia súc lớn.
B. Phụ thuộc hoàn toàn vào thức ăn nhập khẩu.
C. Tỉ trọng chăn nuôi gia cầm và lợn ngày càng tăng, hướng tới sản xuất hàng hóa.
D. Chăn nuôi nông hộ truyền thống chiếm ưu thế tuyệt đối.

20. Yếu tố nào dưới đây là quan trọng nhất quyết định quy mô và cơ cấu của ngành nông nghiệp ở một quốc gia?

A. Trình độ phát triển của ngành công nghiệp chế biến.
B. Nhu cầu tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp của thị trường quốc tế.
C. Đặc điểm của điều kiện tự nhiên và trình độ phát triển kinh tế - xã hội.
D. Chính sách khuyến khích của Nhà nước đối với nông nghiệp.

21. Để phát triển nông nghiệp bền vững, Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào?

A. Mở rộng diện tích canh tác bằng mọi giá.
B. Tăng cường ứng dụng khoa học công nghệ, tái cơ cấu ngành nông nghiệp.
C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu các mặt hàng nông sản có giá trị cao.
D. Giảm mạnh quy mô chăn nuôi để bảo vệ môi trường.

22. Vai trò của ngành lâm nghiệp đối với môi trường tự nhiên là gì?

A. Tạo ra nguồn oxy cho sự sống.
B. Bảo vệ đất, chống xói mòn, điều hòa khí hậu.
C. Cung cấp bóng mát cho sinh vật.
D. Làm tăng lượng mưa.

23. Ngành lâm nghiệp có vai trò cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp nào là chủ yếu?

A. Công nghiệp hóa chất.
B. Công nghiệp luyện kim.
C. Công nghiệp chế biến gỗ và giấy.
D. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.

24. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của ngành nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam trong những năm gần đây là gì?

A. Nguồn lợi hải sản tự nhiên ngày càng suy giảm.
B. Nhu cầu tiêu thụ thủy sản trên thế giới tăng cao.
C. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật và nhu cầu thị trường.
D. Đầu tư của nước ngoài vào ngành thủy sản.

25. Đặc điểm nổi bật của ngành chăn nuôi nước ta hiện nay là gì?

A. Chăn nuôi gia súc lớn (bò, trâu) chiếm ưu thế tuyệt đối.
B. Chăn nuôi theo quy mô nông hộ truyền thống vẫn còn phổ biến.
C. Chăn nuôi gia cầm và lợn theo hướng công nghiệp, thâm canh ngày càng phát triển.
D. Hoạt động chăn nuôi chủ yếu dựa vào nguồn thức ăn tự nhiên.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 26 Địa lý ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

1. Ngành thủy sản có vai trò ngày càng tăng trong nền kinh tế Việt Nam, trong đó, hoạt động nào đóng góp lớn nhất vào giá trị sản xuất?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 26 Địa lý ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

2. Ngành nông nghiệp nước ta hiện đang đối mặt với những thách thức nào là chủ yếu?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 26 Địa lý ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

3. Trong ngành lâm nghiệp, hoạt động trồng rừng có ý nghĩa quan trọng nhất là:

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 26 Địa lý ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến năng suất và chất lượng lúa gạo ở Việt Nam?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 26 Địa lý ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

5. Ngành nông nghiệp nước ta có xu hướng chuyển dịch cơ cấu theo hướng nào?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 26 Địa lý ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của ngành nông nghiệp Việt Nam?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 26 Địa lý ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

7. Lâm nghiệp Việt Nam bao gồm các hoạt động chính nào?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 26 Địa lý ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

8. Tại sao vấn đề phá rừng lại gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho môi trường và kinh tế?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 26 Địa lý ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

9. Trong cơ cấu ngành nông nghiệp, cây trồng nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và xuất khẩu?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 26 Địa lý ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

10. Vấn đề đặt ra cho ngành nông nghiệp Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 26 Địa lý ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

11. Ngành trồng cây công nghiệp ở Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 26 Địa lý ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

12. Để phát triển ngành thủy sản bền vững, cần chú trọng đến giải pháp nào?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 26 Địa lý ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

13. Ngành nông nghiệp có vai trò nền tảng trong cơ cấu kinh tế của nước ta, trong đó vai trò quan trọng nhất là gì?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 26 Địa lý ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào quyết định đến việc phát triển ngành khai thác thủy sản của một quốc gia?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 26 Địa lý ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

15. Ngành trồng trọt giữ vai trò chủ đạo trong nông nghiệp Việt Nam, sản phẩm nào chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu ngành trồng trọt hiện nay?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 26 Địa lý ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là một trong những biện pháp chủ yếu để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm chăn nuôi ở Việt Nam?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 26 Địa lý ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

17. Ngành nông nghiệp có mối quan hệ mật thiết với ngành nào trong cơ cấu kinh tế?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 26 Địa lý ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

18. Ngành nào sau đây có mối quan hệ tương hỗ chặt chẽ với ngành lâm nghiệp trong việc bảo vệ và phát triển rừng?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 26 Địa lý ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của ngành chăn nuôi ở Việt Nam?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 26 Địa lý ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào dưới đây là quan trọng nhất quyết định quy mô và cơ cấu của ngành nông nghiệp ở một quốc gia?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 26 Địa lý ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

21. Để phát triển nông nghiệp bền vững, Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 26 Địa lý ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

22. Vai trò của ngành lâm nghiệp đối với môi trường tự nhiên là gì?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 26 Địa lý ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

23. Ngành lâm nghiệp có vai trò cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp nào là chủ yếu?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 26 Địa lý ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

24. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của ngành nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam trong những năm gần đây là gì?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 26 Địa lý ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

25. Đặc điểm nổi bật của ngành chăn nuôi nước ta hiện nay là gì?