[Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 27 Tổ chức lãnh thổ nông nghiệp, vấn đề và định hướng phát triển nông nghiệp
1. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định tính chất và quy mô của một lãnh thổ nông nghiệp?
A. Trình độ thâm canh của nông dân.
B. Sự phù hợp của điều kiện tự nhiên với yêu cầu của cây trồng, vật nuôi.
C. Nhu cầu thị trường tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp.
D. Chính sách hỗ trợ của nhà nước đối với ngành nông nghiệp.
2. Mục tiêu chính của việc áp dụng công nghệ sinh học trong nông nghiệp là gì?
A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
B. Nâng cao năng suất, chất lượng và khả năng chống chịu của cây trồng, vật nuôi.
C. Giảm thiểu lao động thủ công.
D. Mở rộng diện tích canh tác theo phương pháp truyền thống.
3. Việc chuyển dịch cơ cấu cây trồng, vật nuôi trong tổ chức lãnh thổ nông nghiệp nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường sản xuất các loại cây trồng, vật nuôi kém hiệu quả.
B. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường và nâng cao hiệu quả kinh tế.
C. Giữ nguyên phương thức canh tác truyền thống.
D. Giảm thiểu sự đầu tư vào công nghệ mới.
4. Việc tổ chức lãnh thổ nông nghiệp theo hướng hiện đại nhằm mục tiêu chính là:
A. Tăng cường sản xuất nông sản thô.
B. Nâng cao hiệu quả sản xuất, chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh.
C. Giảm thiểu sự đầu tư vào khoa học công nghệ.
D. Phát triển nông nghiệp tự cung tự cấp.
5. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là động lực cho sự phát triển của tổ chức lãnh thổ nông nghiệp?
A. Sự gia tăng dân số nông thôn.
B. Nhu cầu thị trường và tiến bộ khoa học kỹ thuật.
C. Việc phân chia lại ruộng đất.
D. Sự suy giảm của ngành công nghiệp.
6. Vấn đề sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả trong nông nghiệp đang ngày càng trở nên quan trọng do:
A. Nước ngầm ngày càng dồi dào.
B. Nhu cầu nước cho công nghiệp tăng nhanh.
C. Nguồn nước ngọt đang bị suy giảm và ô nhiễm.
D. Chi phí sử dụng nước tăng cao đột biến.
7. Việc hình thành các khu nông nghiệp công nghệ cao thường gắn liền với:
A. Diện tích đất canh tác manh mún, nhỏ lẻ.
B. Sự đầu tư mạnh vào khoa học kỹ thuật và hạ tầng.
C. Nhu cầu tiêu dùng nông sản giá rẻ.
D. Mật độ dân số nông thôn cao.
8. Vấn đề lớn nhất đặt ra trong quá trình tổ chức lãnh thổ nông nghiệp ở nhiều nước đang phát triển là gì?
A. Thiếu lao động có kỹ thuật cao.
B. Ô nhiễm môi trường do sử dụng hóa chất quá mức.
C. Chưa khai thác hết tiềm năng đất đai.
D. Phân mảnh ruộng đất và năng suất thấp.
9. Biến đổi khí hậu gây ra những tác động tiêu cực nào đối với tổ chức lãnh thổ nông nghiệp?
A. Tăng cường sự ổn định của nguồn nước.
B. Tăng tần suất thiên tai, thay đổi lượng mưa và nhiệt độ.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho mọi loại cây trồng phát triển.
D. Giảm thiểu sâu bệnh hại cây trồng.
10. Định hướng chiến lược biển của Việt Nam có tác động như thế nào đến tổ chức lãnh thổ nông nghiệp?
A. Giảm tầm quan trọng của nông nghiệp truyền thống.
B. Thúc đẩy phát triển kinh tế biển, bao gồm cả nuôi trồng và chế biến thủy sản.
C. Tăng cường trồng lúa ở các vùng ven biển.
D. Hạn chế đầu tư vào nông nghiệp.
11. Thách thức lớn nhất đối với việc phát triển nông nghiệp sạch, nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam hiện nay là gì?
A. Thiếu thị trường tiêu thụ sản phẩm.
B. Chi phí sản xuất cao và quy trình chứng nhận phức tạp.
C. Người tiêu dùng không quan tâm đến sản phẩm sạch.
D. Thiếu đất đai phù hợp cho canh tác hữu cơ.
12. Đâu là biểu hiện của sự tổ chức lãnh thổ nông nghiệp theo hướng hiện đại hóa?
A. Sản xuất nhỏ lẻ, phân tán, tự cung tự cấp.
B. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và điều hành.
C. Chủ yếu dựa vào kinh nghiệm truyền thống.
D. Ít quan tâm đến thị trường tiêu thụ.
13. Biện pháp nào sau đây góp phần giải quyết vấn đề an ninh lương thực toàn cầu, đồng thời thúc đẩy tổ chức lãnh thổ nông nghiệp bền vững?
A. Tăng cường nhập khẩu lương thực từ các nước phát triển.
B. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao và canh tác bền vững.
C. Mở rộng diện tích canh tác bằng mọi giá.
D. Giảm thiểu đầu tư vào nghiên cứu và phát triển giống cây trồng.
14. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến việc hình thành các vùng chuyên canh nông nghiệp?
A. Sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến.
B. Đặc điểm về đất đai, khí hậu và nguồn nước.
C. Quy mô dân số tại địa phương.
D. Trình độ văn hóa của người dân.
15. Thách thức nào đang nổi lên đối với tổ chức lãnh thổ nông nghiệp ở các nước phát triển?
A. Thiếu lao động nông nghiệp.
B. Diện tích đất canh tác bị thu hẹp do đô thị hóa.
C. Sử dụng thuốc trừ sâu quá mức.
D. Năng suất lao động thấp.
16. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất của nông nghiệp Việt Nam hiện nay?
A. Thiếu lao động phổ thông.
B. Chưa có thị trường tiêu thụ nông sản.
C. Nông nghiệp còn manh mún, thiếu liên kết.
D. Sản xuất quá dư thừa so với nhu cầu.
17. Xu hướng toàn cầu hóa ảnh hưởng đến tổ chức lãnh thổ nông nghiệp như thế nào?
A. Làm giảm sự chuyên môn hóa trong sản xuất.
B. Tăng cường cạnh tranh và mở rộng thị trường.
C. Hạn chế sự du nhập của khoa học kỹ thuật tiên tiến.
D. Giảm vai trò của các liên kết sản xuất.
18. Vấn đề mất cân bằng sinh thái trong nông nghiệp hiện nay chủ yếu bắt nguồn từ:
A. Sự gia tăng diện tích rừng trồng.
B. Việc lạm dụng hóa chất nông nghiệp và canh tác thâm canh quá mức.
C. Sự phát triển của các mô hình nông nghiệp hữu cơ.
D. Xu hướng giảm sử dụng thuốc trừ sâu.
19. Việc liên kết dọc trong tổ chức lãnh thổ nông nghiệp thể hiện ở hình thức nào?
A. Hợp tác giữa các nông hộ trồng lúa.
B. Mối quan hệ giữa nông dân, nhà chế biến và nhà phân phối.
C. Sự phối hợp giữa các hợp tác xã nông nghiệp.
D. Liên kết giữa các vùng nguyên liệu và vùng chế biến.
20. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến việc phân bố các loại cây trồng và vật nuôi trên một lãnh thổ nông nghiệp?
A. Sự phát triển của giao thông vận tải.
B. Đặc điểm của đất và khí hậu.
C. Quy mô dân số địa phương.
D. Chính sách khuyến khích của nhà nước.
21. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng phát triển của tổ chức lãnh thổ nông nghiệp hiện đại?
A. Chuyên môn hóa và tập trung sản xuất.
B. Đa dạng hóa cơ cấu cây trồng, vật nuôi.
C. Gắn sản xuất với chế biến và tiêu thụ.
D. Phát triển nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn.
22. Tổ chức lãnh thổ nông nghiệp hiện đại nhấn mạnh vai trò của:
A. Sản xuất tự cung tự cấp.
B. Khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu.
C. Tập trung vào một loại cây trồng chủ lực.
D. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
23. Vai trò của liên kết ngang trong tổ chức lãnh thổ nông nghiệp là gì?
A. Kết nối sản xuất với chế biến.
B. Hỗ trợ nông dân tiếp cận thị trường quốc tế.
C. Tăng cường hợp tác và chia sẻ kinh nghiệm giữa các nông hộ hoặc hợp tác xã.
D. Đảm bảo chuỗi cung ứng từ đầu đến cuối.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp thuộc về điều kiện tự nhiên của một lãnh thổ nông nghiệp?
A. Khí hậu.
B. Địa hình.
C. Nguồn nước.
D. Hệ thống thủy lợi.
25. Định hướng phát triển nông nghiệp bền vững tập trung vào các khía cạnh nào?
A. Tăng trưởng sản lượng bằng mọi giá.
B. Bảo vệ môi trường, đảm bảo an sinh xã hội và hiệu quả kinh tế.
C. Đẩy mạnh xuất khẩu nông sản thô.
D. Chỉ tập trung vào phát triển cơ sở hạ tầng.