[Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 30 Địa lý các ngành công nghiệp

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 30 Địa lý các ngành công nghiệp

[Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 30 Địa lý các ngành công nghiệp

1. Ngành công nghiệp nào có xu hướng tập trung ở những nơi có nguồn lao động dồi dào, chi phí nhân công thấp và gần thị trường tiêu thụ lớn?

A. Công nghiệp khai thác dầu khí
B. Công nghiệp sản xuất ô tô
C. Công nghiệp dệt may và da giày
D. Công nghiệp điện tử

2. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với sự phát triển của ngành công nghiệp tàu thủy?

A. Sự gần gũi với các mỏ than đá
B. Sự phát triển của ngành công nghiệp luyện kim và cơ khí chế tạo, cùng với cảng biển
C. Sự phát triển của ngành công nghiệp dệt may
D. Sự phân bố dân cư thưa thớt

3. Ngành công nghiệp nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp chế biến nông sản ở Việt Nam?

A. Công nghiệp năng lượng
B. Công nghiệp khai thác nhiên liệu
C. Công nghiệp nông nghiệp
D. Công nghiệp chế biến nông sản

4. Ngành công nghiệp nào có vai trò ngày càng quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về thông tin liên lạc, tính toán và giải trí trên toàn cầu?

A. Công nghiệp dệt may
B. Công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin
C. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng
D. Công nghiệp khai thác khoáng sản

5. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định địa điểm đặt các nhà máy sản xuất xi măng?

A. Nguồn lao động có trình độ kỹ thuật cao
B. Sự gần gũi với nguồn nguyên liệu đá vôi và phụ gia
C. Thị trường tiêu thụ sản phẩm ở xa
D. Sự phát triển của ngành công nghiệp điện tử

6. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của ngành công nghiệp điện tử trên phạm vi toàn cầu?

A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú
B. Thị trường tiêu thụ rộng lớn và thu nhập cao
C. Chính sách khuyến khích đầu tư của nhà nước
D. Sự phát triển của ngành giao thông vận tải

7. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố của ngành công nghiệp thực phẩm?

A. Sự gần gũi với các mỏ kim loại
B. Nguồn nguyên liệu nông-lâm-thủy sản và thị trường tiêu thụ
C. Sự phát triển của ngành công nghiệp khai thác than
D. Nguồn lao động có kỹ năng về luyện kim

8. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với sự phát triển của công nghiệp hóa chất nói chung?

A. Sự sẵn có của nguồn lao động phổ thông
B. Nguồn nguyên liệu đa dạng và thị trường tiêu thụ
C. Sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô
D. Sự phân bố dân cư đông đúc

9. Ngành công nghiệp nào có mối liên hệ chặt chẽ với nông nghiệp, đặc biệt là các loại cây công nghiệp và cây lương thực?

A. Công nghiệp khai thác than
B. Công nghiệp luyện kim
C. Công nghiệp chế biến nông sản
D. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng

10. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc quyết định địa điểm đặt các nhà máy nhiệt điện sử dụng than đá?

A. Sự gần gũi với nguồn lao động có trình độ cao
B. Sự gần gũi với các mỏ than và nguồn nước làm mát
C. Sự phát triển của ngành công nghiệp chế tạo máy
D. Sự phân bố dân cư đông đúc

11. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân bố các trung tâm công nghiệp chế biến dầu khí?

A. Sự gần gũi với các vùng trồng lúa nước
B. Sự gần gũi với các mỏ dầu khí và cảng biển
C. Nguồn lao động có kinh nghiệm trong ngành dệt may
D. Sự phát triển của ngành công nghiệp điện tử

12. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp các sản phẩm phục vụ trực tiếp cho đời sống hàng ngày của người dân, như quần áo, giày dép, đồ dùng gia đình?

A. Công nghiệp khai thác khoáng sản
B. Công nghiệp năng lượng
C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng
D. Công nghiệp chế biến lâm sản

13. Ngành công nghiệp nào có đặc điểm là sử dụng công nghệ cao, đòi hỏi vốn đầu tư lớn và thường tập trung ở các nước phát triển hoặc các khu vực có trình độ khoa học kỹ thuật cao?

A. Công nghiệp khai thác than
B. Công nghiệp chế biến nông sản
C. Công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin
D. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng

14. Ngành công nghiệp nào có mối liên hệ mật thiết với các ngành khai thác khoáng sản, đặc biệt là kim loại màu và kim loại đen?

A. Công nghiệp chế biến thực phẩm
B. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng
C. Công nghiệp luyện kim
D. Công nghiệp dệt may

15. Ngành công nghiệp nào có xu hướng phát triển mạnh mẽ ở những nơi có nguồn nguyên liệu lâm nghiệp dồi dào và nhu cầu thị trường lớn về giấy và các sản phẩm từ gỗ?

A. Công nghiệp khai thác dầu khí
B. Công nghiệp chế biến lâm sản
C. Công nghiệp sản xuất phân bón
D. Công nghiệp năng lượng

16. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô hiện đại?

A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú
B. Sự phát triển của ngành công nghiệp phụ trợ và công nghệ cao
C. Sự phân bố dân cư thưa thớt
D. Nguồn lao động chưa qua đào tạo

17. Trong cơ cấu ngành công nghiệp Việt Nam, ngành nào có vai trò quan trọng trong việc xuất khẩu, đóng góp vào kim ngạch ngoại thương của đất nước?

A. Công nghiệp khai thác khoáng sản
B. Công nghiệp chế biến nông-lâm-thủy sản
C. Công nghiệp sản xuất phân bón
D. Công nghiệp sản xuất thuốc lá

18. Ngành công nghiệp nào có đặc điểm là sử dụng nhiều lao động, quy trình sản xuất tương đối đơn giản và thường phân bố gần nguồn nguyên liệu hoặc thị trường tiêu thụ?

A. Công nghiệp điện tử
B. Công nghiệp khai khoáng
C. Công nghiệp dệt may và da giày
D. Công nghiệp luyện kim

19. Ngành công nghiệp nào phụ thuộc nhiều vào nguồn nước ngọt và thường có xu hướng phát triển gần các nguồn nước lớn?

A. Công nghiệp khai thác dầu khí
B. Công nghiệp sản xuất giấy
C. Công nghiệp chế tạo ô tô
D. Công nghiệp khai thác khoáng sản

20. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với sự phát triển của ngành công nghiệp khai thác khoáng sản?

A. Sự gần gũi với thị trường tiêu thụ sản phẩm làm đẹp
B. Sự sẵn có của nguồn tài nguyên khoáng sản
C. Sự phát triển của ngành công nghiệp dệt may
D. Nguồn lao động có kinh nghiệm trong ngành chế biến thực phẩm

21. Ngành công nghiệp nào thường phát triển mạnh ở các vùng có tài nguyên rừng phong phú và có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp giấy và đồ gỗ?

A. Công nghiệp khai thác khoáng sản
B. Công nghiệp chế biến lâm sản
C. Công nghiệp năng lượng
D. Công nghiệp hóa chất

22. Ở Việt Nam, ngành công nghiệp nào có vai trò chủ đạo trong việc cung cấp năng lượng cho sản xuất và sinh hoạt?

A. Công nghiệp hóa chất
B. Công nghiệp năng lượng
C. Công nghiệp cơ khí chế tạo
D. Công nghiệp chế biến lâm sản

23. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với sự phân bố của ngành công nghiệp sản xuất phân bón?

A. Sự gần gũi với các mỏ kim cương
B. Nguồn nguyên liệu (như apatit, photphorit, pyrit) và thị trường tiêu thụ nông nghiệp
C. Sự phát triển của ngành công nghiệp dệt may
D. Sự phân bố dân cư đô thị đông đúc

24. Sự phát triển của ngành công nghiệp nào có tác động mạnh mẽ đến việc thay đổi cơ cấu kinh tế, tạo ra nhiều việc làm và thúc đẩy quá trình đô thị hóa?

A. Công nghiệp khai thác than
B. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng
C. Công nghiệp chế tạo máy
D. Công nghiệp chế biến thủy sản

25. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành xây dựng, đặc biệt là sản xuất xi măng, gạch, ngói?

A. Công nghiệp hóa chất
B. Công nghiệp năng lượng
C. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng
D. Công nghiệp chế biến thủy sản

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 30 Địa lý các ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

1. Ngành công nghiệp nào có xu hướng tập trung ở những nơi có nguồn lao động dồi dào, chi phí nhân công thấp và gần thị trường tiêu thụ lớn?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 30 Địa lý các ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với sự phát triển của ngành công nghiệp tàu thủy?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 30 Địa lý các ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

3. Ngành công nghiệp nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp chế biến nông sản ở Việt Nam?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 30 Địa lý các ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

4. Ngành công nghiệp nào có vai trò ngày càng quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về thông tin liên lạc, tính toán và giải trí trên toàn cầu?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 30 Địa lý các ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định địa điểm đặt các nhà máy sản xuất xi măng?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 30 Địa lý các ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của ngành công nghiệp điện tử trên phạm vi toàn cầu?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 30 Địa lý các ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố của ngành công nghiệp thực phẩm?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 30 Địa lý các ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với sự phát triển của công nghiệp hóa chất nói chung?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 30 Địa lý các ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

9. Ngành công nghiệp nào có mối liên hệ chặt chẽ với nông nghiệp, đặc biệt là các loại cây công nghiệp và cây lương thực?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 30 Địa lý các ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc quyết định địa điểm đặt các nhà máy nhiệt điện sử dụng than đá?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 30 Địa lý các ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân bố các trung tâm công nghiệp chế biến dầu khí?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 30 Địa lý các ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

12. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp các sản phẩm phục vụ trực tiếp cho đời sống hàng ngày của người dân, như quần áo, giày dép, đồ dùng gia đình?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 30 Địa lý các ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

13. Ngành công nghiệp nào có đặc điểm là sử dụng công nghệ cao, đòi hỏi vốn đầu tư lớn và thường tập trung ở các nước phát triển hoặc các khu vực có trình độ khoa học kỹ thuật cao?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 30 Địa lý các ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

14. Ngành công nghiệp nào có mối liên hệ mật thiết với các ngành khai thác khoáng sản, đặc biệt là kim loại màu và kim loại đen?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 30 Địa lý các ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

15. Ngành công nghiệp nào có xu hướng phát triển mạnh mẽ ở những nơi có nguồn nguyên liệu lâm nghiệp dồi dào và nhu cầu thị trường lớn về giấy và các sản phẩm từ gỗ?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 30 Địa lý các ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô hiện đại?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 30 Địa lý các ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

17. Trong cơ cấu ngành công nghiệp Việt Nam, ngành nào có vai trò quan trọng trong việc xuất khẩu, đóng góp vào kim ngạch ngoại thương của đất nước?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 30 Địa lý các ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

18. Ngành công nghiệp nào có đặc điểm là sử dụng nhiều lao động, quy trình sản xuất tương đối đơn giản và thường phân bố gần nguồn nguyên liệu hoặc thị trường tiêu thụ?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 30 Địa lý các ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

19. Ngành công nghiệp nào phụ thuộc nhiều vào nguồn nước ngọt và thường có xu hướng phát triển gần các nguồn nước lớn?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 30 Địa lý các ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với sự phát triển của ngành công nghiệp khai thác khoáng sản?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 30 Địa lý các ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

21. Ngành công nghiệp nào thường phát triển mạnh ở các vùng có tài nguyên rừng phong phú và có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp giấy và đồ gỗ?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 30 Địa lý các ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

22. Ở Việt Nam, ngành công nghiệp nào có vai trò chủ đạo trong việc cung cấp năng lượng cho sản xuất và sinh hoạt?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 30 Địa lý các ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

23. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với sự phân bố của ngành công nghiệp sản xuất phân bón?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 30 Địa lý các ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

24. Sự phát triển của ngành công nghiệp nào có tác động mạnh mẽ đến việc thay đổi cơ cấu kinh tế, tạo ra nhiều việc làm và thúc đẩy quá trình đô thị hóa?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 30 Địa lý các ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

25. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành xây dựng, đặc biệt là sản xuất xi măng, gạch, ngói?