[Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 34 Địa lý ngành giao thông vận tải

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 34 Địa lý ngành giao thông vận tải

[Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 34 Địa lý ngành giao thông vận tải

1. Ngành giao thông vận tải đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?

A. Là mạch máu của nền kinh tế, kết nối sản xuất, tiêu dùng và giao lưu văn hóa.
B. Chỉ phục vụ vận chuyển hàng hóa, không ảnh hưởng đến đời sống xã hội.
C. Chủ yếu phục vụ cho quân sự và quốc phòng.
D. Là ngành có chi phí đầu tư cao nhất nhưng hiệu quả thấp nhất.

2. Trong các loại hình vận tải, loại nào có tính chuyên môn hóa cao nhất trong việc vận chuyển một loại hàng hóa nhất định?

A. Vận tải đường ống.
B. Vận tải đường hàng không.
C. Vận tải đường biển.
D. Vận tải đường bộ.

3. Ngành giao thông vận tải đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy toàn cầu hóa và thương mại quốc tế?

A. Là cầu nối quan trọng, tạo điều kiện cho sự lưu thông hàng hóa, dịch vụ và con người trên phạm vi toàn cầu.
B. Chỉ phục vụ vận chuyển nội địa.
C. Là ngành có chi phí cao nhất, cản trở thương mại quốc tế.
D. Chủ yếu phục vụ các hoạt động quân sự.

4. Đâu là đặc điểm của vận tải đường bộ về tính linh hoạt và phạm vi phục vụ?

A. Rất linh hoạt, có khả năng tiếp cận đến mọi nơi, là phương thức vận tải tới tận cửa.
B. Khả năng chuyên chở lớn, chi phí thấp, chậm.
C. Tốc độ cao, thích hợp với hàng hóa có giá trị.
D. Ít phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là hạn chế chính của vận tải đường sông?

A. Tốc độ vận chuyển chậm.
B. Phụ thuộc vào mực nước và mùa lũ, cạn.
C. Chi phí vận tải cao so với đường sắt và đường biển.
D. Khả năng chuyên chở không lớn bằng đường sắt hoặc đường biển.

6. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự hoạt động liên tục và hiệu quả của vận tải đường sông?

A. Chế độ thủy văn ổn định và hệ thống luồng lạch được duy trì tốt.
B. Khả năng chuyên chở lớn và chi phí vận tải thấp.
C. Tốc độ vận chuyển nhanh và độ an toàn cao.
D. Khả năng kết nối với các loại hình vận tải khác.

7. Yếu tố nào sau đây là hạn chế lớn nhất của vận tải đường sắt?

A. Ít linh hoạt trong việc thay đổi tuyến đường và điểm đến.
B. Tốc độ vận chuyển chậm.
C. Chi phí vận tải cao.
D. Khả năng chuyên chở hạn chế.

8. Trong các loại hình vận tải, loại nào có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hành khách và hàng hóa nội địa ở những quốc gia có lãnh thổ rộng lớn và địa hình phức tạp?

A. Vận tải hàng không.
B. Vận tải đường sắt.
C. Vận tải đường biển.
D. Vận tải đường bộ.

9. Hạn chế lớn nhất của vận tải đường bộ hiện nay là gì, xét về mặt kinh tế và môi trường?

A. Chi phí vận tải cao trên đơn vị tấn-km và gây ô nhiễm môi trường.
B. Tốc độ chậm, không phù hợp với hàng hóa cần giao nhanh.
C. Khả năng chuyên chở hạn chế, không thích hợp với hàng cồng kềnh.
D. Phụ thuộc nhiều vào cơ sở hạ tầng cảng biển và sân bay.

10. Ngành giao thông vận tải đường ống chủ yếu phục vụ cho việc vận chuyển loại hàng hóa nào?

A. Dầu mỏ, khí đốt và nước.
B. Hàng hóa có giá trị cao, cần giao nhanh.
C. Hàng rời, cồng kềnh, số lượng lớn.
D. Hành khách và hàng hóa thông thường.

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm kinh tế của vận tải đường sắt?

A. Chi phí vận tải cao trên đơn vị tấn-km.
B. Khả năng chuyên chở lớn.
C. Chi phí vận tải thấp khi khối lượng lớn.
D. Ít gây ô nhiễm môi trường hơn so với đường bộ.

12. Đâu là ưu điểm nổi bật nhất của vận tải đường sông trong việc vận chuyển hàng hóa so với các loại hình khác?

A. Chi phí vận tải thấp, đặc biệt đối với hàng nặng, cồng kềnh.
B. Tốc độ vận chuyển nhanh, thích hợp với hàng tươi sống.
C. Khả năng tiếp cận mọi địa hình, kể cả vùng núi.
D. Linh hoạt, có thể thay đổi tuyến đường dễ dàng.

13. Loại hình giao thông vận tải nào có khả năng phục vụ các tuyến đường ngắn, kết nối các khu vực trong nội thành và giữa các vùng lân cận một cách hiệu quả nhất?

A. Vận tải đường bộ (ô tô, xe máy).
B. Vận tải đường sắt.
C. Vận tải đường biển.
D. Vận tải đường ống.

14. Hạn chế chính của vận tải đường biển là gì, mặc dù có ưu thế về khối lượng và chi phí?

A. Tốc độ vận chuyển chậm và phụ thuộc vào hệ thống cảng biển.
B. Chi phí vận tải cao trên đơn vị tấn-km.
C. Ít linh hoạt trong việc thay đổi tuyến đường.
D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

15. Loại hình vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, cần giao gấp và có khả năng chịu chi phí vận tải cao?

A. Vận tải hàng không.
B. Vận tải đường biển.
C. Vận tải đường sắt.
D. Vận tải đường bộ.

16. Ưu điểm chính của vận tải đường hàng không là gì?

A. Tốc độ nhanh, an toàn, thích hợp với hàng hóa có giá trị cao và cự ly xa.
B. Chi phí thấp, khả năng chuyên chở lớn, phù hợp với hàng rời.
C. Phạm vi phục vụ rộng khắp, có thể đến mọi địa hình.
D. Chi phí vận tải thấp nhất, thời gian vận chuyển linh hoạt.

17. Đâu là đặc điểm nổi bật của vận tải đường biển về khả năng chuyên chở và chi phí?

A. Khả năng chuyên chở rất lớn, chi phí thấp nhất trên đơn vị tấn-km, nhưng tốc độ chậm và phụ thuộc vào cảng biển.
B. Tốc độ nhanh, chi phí cao, thích hợp vận chuyển hàng hóa có giá trị cao.
C. Linh hoạt, có thể đến mọi nơi, thích hợp vận chuyển hàng rời.
D. Chi phí thấp, tốc độ nhanh, thích hợp vận chuyển hàng tươi sống.

18. Đặc điểm nào của vận tải đường biển làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho thương mại quốc tế?

A. Chi phí vận tải trên đơn vị tấn-km thấp nhất và khả năng chuyên chở khối lượng lớn.
B. Tốc độ vận chuyển nhanh và khả năng tiếp cận mọi nơi trên thế giới.
C. Ít phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng, có thể vận chuyển hàng hóa đặc biệt.
D. Linh hoạt trong việc thay đổi tuyến đường và điểm đến.

19. Tại sao vận tải đường sắt lại có chi phí trên đơn vị tấn-km thấp khi vận chuyển khối lượng lớn?

A. Mỗi toa tàu có thể chở được khối lượng lớn, giảm thiểu chi phí cố định trên mỗi đơn vị hàng hóa.
B. Tốc độ di chuyển nhanh, rút ngắn thời gian vận chuyển.
C. Ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.
D. Khả năng tiếp cận đến mọi nơi.

20. Loại hình giao thông vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hành khách và hàng hóa giữa các châu lục trên thế giới?

A. Vận tải hàng không.
B. Vận tải đường biển.
C. Vận tải đường sắt.
D. Vận tải đường sông.

21. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hoạt động và hiệu quả của vận tải đường ống?

A. Sự ổn định của hệ thống đường ống và áp lực vận chuyển.
B. Khả năng chuyên chở lớn và chi phí vận tải thấp.
C. Tốc độ vận chuyển nhanh và độ an toàn cao.
D. Phạm vi phục vụ rộng khắp.

22. Vai trò của vận tải đường sắt trong nền kinh tế quốc dân thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

A. Vận chuyển khối lượng lớn hàng hóa, đặc biệt là nguyên vật liệu và sản phẩm công nghiệp, với chi phí hợp lý.
B. Kết nối nhanh chóng các thành phố lớn, phục vụ nhu cầu đi lại của người dân.
C. Vận chuyển hàng hóa giá trị cao, dễ hư hỏng.
D. Phục vụ vận chuyển quốc tế qua các đại dương.

23. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định hiệu quả và chi phí của vận tải đường sắt so với các loại hình vận tải khác?

A. Khả năng chuyên chở lớn và chi phí vận tải trên một đơn vị sản phẩm thấp khi khối lượng hàng hóa lớn.
B. Tốc độ vận chuyển cao, phù hợp với hàng hóa cần giao nhanh.
C. Khả năng tiếp cận đến mọi vùng miền, kể cả những nơi xa xôi.
D. Linh hoạt trong việc thay đổi tuyến đường và điểm đến.

24. Yếu tố nào quyết định phần lớn đến sự phát triển và phân bố của vận tải đường sông?

A. Mạng lưới sông ngòi, kênh rạch dày đặc và điều kiện thủy văn thuận lợi.
B. Khả năng chuyên chở lớn và chi phí vận tải thấp.
C. Tốc độ vận chuyển nhanh và an toàn.
D. Khả năng tiếp cận đến mọi vùng miền.

25. Đặc điểm nào của vận tải đường bộ khiến nó trở thành phương tiện không thể thiếu trong hệ thống logistics hiện đại?

A. Tính linh hoạt và khả năng kết nối tới tận cửa với mọi địa điểm.
B. Khả năng chuyên chở khối lượng lớn và chi phí thấp.
C. Tốc độ vận chuyển nhanh và độ an toàn cao.
D. Phạm vi hoạt động rộng khắp toàn cầu.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 34 Địa lý ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

1. Ngành giao thông vận tải đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 34 Địa lý ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

2. Trong các loại hình vận tải, loại nào có tính chuyên môn hóa cao nhất trong việc vận chuyển một loại hàng hóa nhất định?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 34 Địa lý ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

3. Ngành giao thông vận tải đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy toàn cầu hóa và thương mại quốc tế?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 34 Địa lý ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là đặc điểm của vận tải đường bộ về tính linh hoạt và phạm vi phục vụ?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 34 Địa lý ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là hạn chế chính của vận tải đường sông?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 34 Địa lý ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự hoạt động liên tục và hiệu quả của vận tải đường sông?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 34 Địa lý ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây là hạn chế lớn nhất của vận tải đường sắt?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 34 Địa lý ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

8. Trong các loại hình vận tải, loại nào có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hành khách và hàng hóa nội địa ở những quốc gia có lãnh thổ rộng lớn và địa hình phức tạp?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 34 Địa lý ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

9. Hạn chế lớn nhất của vận tải đường bộ hiện nay là gì, xét về mặt kinh tế và môi trường?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 34 Địa lý ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

10. Ngành giao thông vận tải đường ống chủ yếu phục vụ cho việc vận chuyển loại hàng hóa nào?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 34 Địa lý ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm kinh tế của vận tải đường sắt?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 34 Địa lý ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là ưu điểm nổi bật nhất của vận tải đường sông trong việc vận chuyển hàng hóa so với các loại hình khác?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 34 Địa lý ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

13. Loại hình giao thông vận tải nào có khả năng phục vụ các tuyến đường ngắn, kết nối các khu vực trong nội thành và giữa các vùng lân cận một cách hiệu quả nhất?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 34 Địa lý ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

14. Hạn chế chính của vận tải đường biển là gì, mặc dù có ưu thế về khối lượng và chi phí?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 34 Địa lý ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

15. Loại hình vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, cần giao gấp và có khả năng chịu chi phí vận tải cao?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 34 Địa lý ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

16. Ưu điểm chính của vận tải đường hàng không là gì?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 34 Địa lý ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là đặc điểm nổi bật của vận tải đường biển về khả năng chuyên chở và chi phí?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 34 Địa lý ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

18. Đặc điểm nào của vận tải đường biển làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho thương mại quốc tế?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 34 Địa lý ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

19. Tại sao vận tải đường sắt lại có chi phí trên đơn vị tấn-km thấp khi vận chuyển khối lượng lớn?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 34 Địa lý ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

20. Loại hình giao thông vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hành khách và hàng hóa giữa các châu lục trên thế giới?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 34 Địa lý ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hoạt động và hiệu quả của vận tải đường ống?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 34 Địa lý ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

22. Vai trò của vận tải đường sắt trong nền kinh tế quốc dân thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 34 Địa lý ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

23. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định hiệu quả và chi phí của vận tải đường sắt so với các loại hình vận tải khác?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 34 Địa lý ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào quyết định phần lớn đến sự phát triển và phân bố của vận tải đường sông?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 34 Địa lý ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 1

25. Đặc điểm nào của vận tải đường bộ khiến nó trở thành phương tiện không thể thiếu trong hệ thống logistics hiện đại?