1. Vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam được quy định như thế nào về chiều rộng?
A. Rộng 12 hải lý tính từ đường cơ sở.
B. Rộng 200 hải lý tính từ đường cơ sở.
C. Rộng 24 hải lý tính từ đường cơ sở.
D. Rộng 50 hải lý tính từ đường cơ sở.
2. Việt Nam nằm ở khu vực nào của châu Á?
A. Trung Á
B. Tây Nam Á
C. Đông Nam Á
D. Nam Á
3. Hiệp định khung về hợp tác kinh tế và thương mại giữa Việt Nam và ASEAN có ý nghĩa gì đối với phạm vi lãnh thổ?
A. Tăng cường hợp tác kinh tế, tạo thuận lợi cho thương mại qua biên giới.
B. Mở rộng phạm vi lãnh thổ trên biển.
C. Thiết lập các khu kinh tế đặc biệt.
D. Giảm thiểu ảnh hưởng của các quốc gia láng giềng.
4. Vị trí địa lý Việt Nam có thuận lợi gì cho việc giao lưu, hợp tác với các nước trên thế giới?
A. Nằm sâu trong nội địa, khó tiếp cận các tuyến đường giao thông quốc tế.
B. Nằm trên các tuyến đường hàng hải và hàng không quốc tế quan trọng, có nhiều cảng biển.
C. Tiếp giáp với nhiều quốc gia có trình độ phát triển kinh tế thấp.
D. Khí hậu khắc nghiệt, hạn chế giao lưu văn hóa.
5. Phần đất liền của Việt Nam có đường biên giới với bao nhiêu quốc gia?
A. Hai quốc gia
B. Ba quốc gia
C. Bốn quốc gia
D. Năm quốc gia
6. Việc Việt Nam nằm trong vùng nhiệt đới gió mùa có ý nghĩa gì đối với tài nguyên thiên nhiên?
A. Tạo điều kiện cho sự phát triển đa dạng của sinh vật và nguồn nước.
B. Gây ra hạn hán kéo dài quanh năm.
C. Hạn chế sự phát triển của các loại cây trồng.
D. Làm cho khí hậu trở nên ôn hòa quanh năm.
7. Tỉnh nào của Việt Nam có đường biên giới trên đất liền dài nhất?
A. Lai Châu
B. Điện Biên
C. Thanh Hóa
D. Quảng Ninh
8. Đâu là điểm cực Bắc về mặt đất liền của Việt Nam?
A. Xã Lũng Cú, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang.
B. Xã A Pa Chải, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên.
C. Mũi Đôi, bán đảo Hòn Gốm, tỉnh Khánh Hòa.
D. Đảo Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang.
9. Ý nghĩa chiến lược của vị trí địa lý Việt Nam đối với an ninh quốc phòng là gì?
A. Nằm biệt lập, không có ảnh hưởng đến an ninh khu vực.
B. Là vùng đệm quan trọng, có ảnh hưởng đến an ninh của khu vực và thế giới.
C. Chỉ có ý nghĩa phòng thủ từ xa.
D. Không có liên quan đến các vấn đề an ninh.
10. Tầm quan trọng của vị trí địa lý Việt Nam trong khu vực Đông Nam Á là gì?
A. Nằm xa các trung tâm kinh tế lớn.
B. Là cầu nối giữa Đông Nam Á đại lục và Đông Nam Á hải đảo, đồng thời nằm trên các tuyến giao thông huyết mạch.
C. Ít có mối liên hệ với các nước trong khu vực.
D. Chỉ có ý nghĩa về mặt quân sự.
11. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với vị trí địa lý của Việt Nam trên bản đồ thế giới?
A. Nằm hoàn toàn ở bán cầu Đông và bán cầu Nam.
B. Nằm ở rìa phía Đông của bán đảo Đông Dương.
C. Nằm ở vị trí cầu nối giữa các khối khí và các dòng biển.
D. Nằm ở khu vực Đông Nam Á.
12. Đặc điểm nào sau đây thể hiện mối liên hệ giữa vị trí địa lý và các yếu tố tự nhiên của Việt Nam?
A. Nhiệt độ trung bình năm luôn dưới 0 độ C.
B. Chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của gió mùa Đông Bắc và gió mùa Tây Nam.
C. Lãnh thổ trải dài trên một vĩ độ duy nhất.
D. Khí hậu cận nhiệt đới gió mùa khô hạn.
13. Đường biên giới quốc gia trên biển của Việt Nam được quy định như thế nào?
A. Là ranh giới ngoài của lãnh hải.
B. Là ranh giới ngoài của vùng tiếp giáp lãnh hải.
C. Là ranh giới ngoài của vùng đặc quyền kinh tế.
D. Là đường nối các đảo ven bờ.
14. Đảo cực Đông của Việt Nam thuộc tỉnh nào?
A. Khánh Hòa
B. Ninh Thuận
C. Bình Thuận
D. Phú Yên
15. Vùng biển Việt Nam giáp với vùng biển của những quốc gia nào?
A. Trung Quốc, Campuchia, Thái Lan
B. Trung Quốc, Lào, Campuchia
C. Trung Quốc, Campuchia, Malaysia
D. Trung Quốc, Thái Lan, Philippines
16. Đường bờ biển của Việt Nam có đặc điểm nào nổi bật?
A. Ngắn, khúc khuỷu, nhiều vũng vịnh kín gió.
B. Dài, chạy theo hướng vòng cung từ Bắc xuống Nam.
C. Thẳng, ít bị chia cắt bởi các nhánh sông.
D. Ngắn, chủ yếu là bờ biển bồi tụ.
17. Đường biên giới trên đất liền giữa Việt Nam và Campuchia có chiều dài khoảng bao nhiêu km?
A. Khoảng 1.280 km
B. Khoảng 1.060 km
C. Khoảng 700 km
D. Khoảng 2.500 km
18. Đường biên giới quốc gia trên đất liền của Việt Nam dài bao nhiêu km?
A. Khoảng 3.700 km
B. Khoảng 3.260 km
C. Khoảng 4.600 km
D. Khoảng 2.500 km
19. Việc Việt Nam là thành viên của ASEAN có ý nghĩa như thế nào đối với vị trí địa lý của đất nước?
A. Tăng cường sự cô lập về địa lý.
B. Củng cố vai trò trung tâm trong khu vực Đông Nam Á.
C. Giảm thiểu ảnh hưởng của các nước láng giềng.
D. Hạn chế các hoạt động kinh tế biển.
20. Đâu là một đặc điểm về phạm vi lãnh thổ của Việt Nam?
A. Lãnh thổ kéo dài theo chiều Bắc - Nam, hẹp theo chiều Đông - Tây.
B. Lãnh thổ kéo dài theo chiều Đông - Tây, hẹp theo chiều Bắc - Nam.
C. Lãnh thổ có hình dạng vuông vắn.
D. Lãnh thổ chủ yếu là các đảo và quần đảo.
21. Khái niệm vùng biển Việt Nam bao gồm những bộ phận nào?
A. Lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế.
B. Lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa.
C. Lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa.
D. Lãnh hải, vùng nội thủy, vùng đặc quyền kinh tế.
22. Đặc điểm nổi bật của vị trí địa lý Việt Nam là gì?
A. Nằm ở rìa phía Tây của châu Âu.
B. Nằm ở trung tâm của lục địa Á-Âu.
C. Nằm ở rìa phía Đông Nam của châu Á, trên các tuyến hàng hải và hàng không quốc tế quan trọng.
D. Nằm ở vùng cực Bắc của Trái Đất.
23. Thềm lục địa của Việt Nam kéo dài ra ngoài lãnh hải bao nhiêu hải lý?
A. Tối đa 100 hải lý
B. Tối đa 200 hải lý
C. Tối đa 350 hải lý
D. Không có giới hạn cố định
24. Tập đoàn địa lý nào sau đây KHÔNG tiếp giáp với Việt Nam?
A. Dãy Trường Sơn
B. Đồng bằng sông Hồng
C. Cao nguyên Trung Kỳ
D. Đồng bằng sông Cửu Long
25. Đảo cực Nam của Việt Nam về mặt đất liền thuộc tỉnh nào?
A. Cà Mau
B. Kiên Giang
C. Bạc Liêu
D. Sóc Trăng