[Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 13: Vấn để phát triển lâm nghiệp và thuỷ sản
1. Vùng nào ở nước ta có thế mạnh nổi bật nhất về phát triển kinh tế biển, đặc biệt là ngành thủy sản?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Bắc Trung Bộ.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.
2. Vấn đề cấp bách nhất hiện nay đối với ngành thủy sản nước ta là gì?
A. Thiếu vốn để đầu tư công nghệ chế biến.
B. Cần mở rộng thị trường xuất khẩu.
C. Bảo vệ môi trường và nguồn lợi thủy sản bền vững.
D. Phát triển nguồn nhân lực có chất lượng cao.
3. Tác động tích cực chủ yếu của ngành lâm nghiệp đối với môi trường tự nhiên ở nước ta là gì?
A. Giảm thiểu ô nhiễm không khí do các hoạt động công nghiệp.
B. Tăng cường khả năng giữ nước, chống hạn hán và điều hòa khí hậu.
C. Cải tạo đất bạc màu, tăng độ phì nhiêu cho đất nông nghiệp.
D. Ngăn chặn sự di cư của các loài động vật hoang dã.
4. Đâu là hạn chế lớn nhất của ngành thủy sản nước ta trong việc cạnh tranh trên thị trường quốc tế hiện nay?
A. Quy mô sản xuất còn nhỏ, manh mún.
B. Chất lượng sản phẩm không đồng đều, chưa đáp ứng tiêu chuẩn cao.
C. Thiếu vốn đầu tư cho công nghệ chế biến tiên tiến.
D. Nguồn lao động có tay nghề còn hạn chế.
5. Biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ và phát triển rừng phòng hộ ở nước ta?
A. Tăng cường trồng cây lấy gỗ.
B. Nâng cao nhận thức cộng đồng và đẩy mạnh tuyên truyền.
C. Phát triển du lịch sinh thái trong rừng phòng hộ.
D. Tăng cường đầu tư vốn cho công tác khoanh nuôi, tái sinh rừng.
6. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao năng suất của ngành nuôi trồng thủy sản nước ta?
A. Diện tích mặt nước nuôi trồng.
B. Chính sách hỗ trợ của nhà nước.
C. Ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật và công nghệ.
D. Thị trường tiêu thụ ổn định.
7. Việc trồng rừng nguyên liệu phục vụ công nghiệp chế biến giấy và bột giấy ở nước ta hiện nay đang gặp khó khăn chủ yếu do?
A. Thiếu vốn đầu tư cho công nghệ trồng và khai thác.
B. Giống cây trồng năng suất thấp và chất lượng chưa cao.
C. Tình trạng phá rừng để lấy đất sản xuất nông nghiệp.
D. Chưa có thị trường tiêu thụ ổn định cho sản phẩm rừng trồng.
8. Việc phát triển thủy sản nước lợ ở Đồng bằng sông Cửu Long có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Góp phần giải quyết tình trạng thiếu đói ở vùng sâu, vùng xa.
B. Tạo ra sản phẩm xuất khẩu có giá trị kinh tế cao.
C. Tận dụng tốt các vùng đất phèn, mặn, kém hiệu quả cho nông nghiệp.
D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do nước thải công nghiệp.
9. Nguyên nhân chính khiến hoạt động khai thác thủy sản bằng phương pháp thủ công, hủy diệt vẫn còn phổ biến ở nhiều vùng biển ven bờ nước ta là?
A. Thiếu các quy định pháp luật nghiêm khắc.
B. Nguồn lợi thủy sản tự nhiên ngày càng cạn kiệt.
C. Nhận thức của ngư dân về tác hại còn hạn chế và thiếu sinh kế thay thế.
D. Công nghệ khai thác hiện đại chưa được phổ biến rộng rãi.
10. Vấn đề nào sau đây đang gây áp lực lớn nhất lên tài nguyên rừng tự nhiên của Việt Nam?
A. Hoạt động du lịch khám phá rừng.
B. Khai thác gỗ trái phép và lấn chiếm đất rừng.
C. Sự phát triển của công nghiệp chế biến lâm sản.
D. Tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu.
11. Biện pháp nào sau đây không phù hợp với việc phát triển ngành thủy sản bền vững ở nước ta?
A. Áp dụng các quy trình nuôi trồng tiên tiến, thân thiện với môi trường.
B. Tăng cường kiểm soát và xử lý nghiêm các hành vi khai thác hủy diệt.
C. Tập trung mở rộng diện tích nuôi trồng trên mọi vùng nước.
D. Đa dạng hóa các đối tượng nuôi và sản phẩm chế biến.
12. Đâu là khó khăn lớn nhất trong việc phát triển lâm nghiệp ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Thiếu đất để trồng rừng.
B. Tập quán canh tác nương rẫy và nguy cơ cháy rừng cao.
C. Nhu cầu thị trường về gỗ thấp.
D. Thiếu lao động có kinh nghiệm trong ngành lâm nghiệp.
13. Ý nghĩa kinh tế chủ yếu của việc phát triển lâm nghiệp bền vững ở nước ta hiện nay là gì?
A. Tăng cường xuất khẩu gỗ và các sản phẩm từ gỗ.
B. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến và tạo việc làm.
C. Nâng cao độ che phủ rừng, chống xói mòn, lũ lụt.
D. Tạo cảnh quan đẹp, thu hút khách du lịch.
14. Nguyên nhân chính làm suy giảm nguồn lợi thủy sản ven bờ ở nước ta trong những năm gần đây là gì?
A. Biến đổi khí hậu toàn cầu làm nước biển ấm lên.
B. Tập quán khai thác hải sản bằng các phương pháp hủy diệt.
C. Thiếu vốn đầu tư cho công nghệ khai thác và bảo quản.
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các sản phẩm thủy sản nhập khẩu.
15. Ngành thủy sản nước ta có đặc điểm nổi bật nào sau đây?
A. Tập trung chủ yếu vào khai thác nội địa.
B. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên.
C. Có sự kết hợp giữa khai thác và nuôi trồng.
D. Sản phẩm chủ yếu tiêu thụ trong nước.
16. Thế mạnh tự nhiên quan trọng nhất để phát triển ngành khai thác thủy sản biển nước ta là gì?
A. Đường bờ biển dài, nhiều cửa sông.
B. Nguồn nước ngọt dồi dào.
C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa.
D. Ngư trường rộng lớn, nguồn lợi hải sản phong phú.
17. Đâu là yếu tố hạn chế chính đối với sự phát triển ngành thủy sản nước ta ở các tỉnh Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Thiếu lao động có kinh nghiệm.
B. Nguồn nước ngọt hạn chế cho nuôi trồng.
C. Ngư trường có nhiều biến động do ảnh hưởng của bão.
D. Nhu cầu thị trường nội địa còn thấp.
18. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự suy giảm diện tích rừng ngập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long là gì?
A. Nhu cầu gỗ cho công nghiệp chế biến.
B. Chuyển đổi sang nuôi trồng thủy sản và phát triển nông nghiệp.
C. Tác động của biến đổi khí hậu và nước biển dâng.
D. Sâu bệnh hại cây rừng ngập mặn.
19. Đâu là lợi thế cạnh tranh quan trọng của ngành thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế hiện nay?
A. Sản phẩm chất lượng cao, giá thành rẻ.
B. Sản xuất quy mô lớn, công nghệ hiện đại.
C. Đa dạng sinh học và nguồn lợi phong phú.
D. Nguồn lao động dồi dào, chi phí thấp.
20. Nhân tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất quyết định sự phát triển và phân bố của ngành lâm nghiệp ở nước ta?
A. Trình độ khoa học công nghệ và nguồn vốn đầu tư.
B. Nguồn tài nguyên đất và khí hậu thuận lợi.
C. Lao động có kỹ thuật và nhu cầu thị trường trong nước.
D. Chính sách của Nhà nước và thị trường xuất khẩu.
21. Ngành lâm nghiệp nước ta hiện đang đối mặt với thách thức lớn nhất nào về mặt môi trường?
A. Tình trạng suy thoái đất do canh tác thâm canh.
B. Ô nhiễm nguồn nước do sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
C. Nạn phá rừng, cháy rừng và suy giảm đa dạng sinh học.
D. Sự xâm nhập mặn vào các vùng đất ngập nước ngọt.
22. Sự phát triển của công nghiệp chế biến gỗ đã tác động tích cực như thế nào đến ngành lâm nghiệp nước ta?
A. Tăng cường nhập khẩu gỗ nguyên liệu.
B. Thúc đẩy việc trồng rừng nguyên liệu tập trung và nâng cao giá trị sản phẩm gỗ.
C. Giảm bớt áp lực khai thác rừng tự nhiên.
D. Kéo theo sự phát triển của ngành du lịch sinh thái.
23. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ rừng đầu nguồn ở Việt Nam?
A. Tăng cường trồng cây lấy gỗ.
B. Ngăn chặn nạn phá rừng, khai thác rừng trái phép.
C. Phát triển du lịch sinh thái trên lưu vực sông.
D. Đẩy mạnh nghiên cứu khoa học về rừng.
24. Ngành thủy sản nước ta hiện nay đang tập trung phát triển mạnh vào loại hình nào để đáp ứng nhu cầu thị trường và xuất khẩu?
A. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
B. Khai thác thủy sản biển xa bờ.
C. Nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn.
D. Khai thác thủy sản nội địa.
25. Vùng nào ở nước ta có tiềm năng lớn nhất để phát triển nuôi trồng thủy sản nước ngọt?
A. Duyên hải Nam Trung Bộ.
B. Đồng bằng sông Hồng.
C. Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Trung du và miền núi Bắc Bộ.