1. Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định tính chất và quy mô của tổ chức lãnh thổ nông nghiệp?
A. Trình độ khoa học công nghệ.
B. Đặc điểm tự nhiên (đất, khí hậu, nước).
C. Chính sách phát triển nông nghiệp của Nhà nước.
D. Quy mô thị trường tiêu thụ sản phẩm.
2. Đâu là biểu hiện của tổ chức lãnh thổ nông nghiệp theo chiều sâu?
A. Mở rộng diện tích trồng lúa ở các vùng đất mới.
B. Tăng cường nhập khẩu giống cây trồng.
C. Ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật để nâng cao năng suất, chất lượng.
D. Phát triển nhiều loại cây trồng khác nhau trên cùng một diện tích.
3. Thành tựu nổi bật nhất trong tổ chức lãnh thổ nông nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long là gì?
A. Chuyên canh cây cà phê.
B. Phát triển mạnh ngành chăn nuôi gia súc lớn.
C. Trở thành vùng sản xuất lúa gạo và thủy sản hàng đầu.
D. Phát triển nông nghiệp thâm canh cây ăn quả.
4. Nguyên tắc lãnh thổ trong tổ chức lãnh thổ nông nghiệp được thể hiện qua việc:
A. Phân công lao động theo ngành.
B. Sử dụng lao động từ các địa phương khác.
C. Tập trung sản xuất nông sản phù hợp với điều kiện của từng vùng.
D. Đầu tư vốn từ nước ngoài.
5. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc định hướng tổ chức lãnh thổ nông nghiệp hiện đại?
A. Nguồn lao động dồi dào tại chỗ.
B. Nhu cầu và biến động của thị trường.
C. Khả năng ứng dụng các giống cây trồng bản địa.
D. Diện tích đất canh tác rộng lớn.
6. Tại sao cần phải tổ chức lãnh thổ nông nghiệp theo vùng?
A. Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường nông nghiệp.
B. Để khai thác tốt hơn các lợi thế so sánh của từng vùng.
C. Để tăng cường sự đa dạng sinh học trong nông nghiệp.
D. Để giảm bớt sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế.
7. Tổ chức lãnh thổ nông nghiệp có vai trò quan trọng trong việc:
A. Tăng cường nhập khẩu nông sản.
B. Khuyến khích sản xuất manh mún.
C. Phát huy thế mạnh của từng vùng, nâng cao hiệu quả sản xuất.
D. Hạn chế sự phát triển của công nghiệp chế biến.
8. Việc phát triển các khu nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong tổ chức lãnh thổ nông nghiệp?
A. Nguyên tắc hợp lý về kinh tế.
B. Nguyên tắc kết hợp nông nghiệp với công nghiệp.
C. Nguyên tắc chuyên môn hóa.
D. Nguyên tắc lãnh thổ.
9. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc phát triển nông nghiệp hàng hóa ở Việt Nam hiện nay?
A. Sự đa dạng của các loại cây trồng.
B. Nguồn nước dồi dào ở các vùng đồng bằng.
C. Nhu cầu thị trường trong nước và quốc tế.
D. Sự phát triển của các làng nghề truyền thống.
10. Đâu là hậu quả của việc tổ chức lãnh thổ nông nghiệp thiếu quy hoạch và chuyên môn hóa?
A. Tăng năng suất và chất lượng nông sản.
B. Sản xuất manh mún, hiệu quả thấp, khó cạnh tranh.
C. Phát huy tốt các lợi thế so sánh của vùng.
D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
11. Việc phát triển các cánh đồng mẫu lớn ở Việt Nam thể hiện rõ nét xu hướng nào trong tổ chức lãnh thổ nông nghiệp?
A. Chuyên môn hóa theo hộ gia đình.
B. Tập trung hóa sản xuất và quy hoạch vùng.
C. Đa dạng hóa cây trồng trên một diện tích nhỏ.
D. Phát triển nông nghiệp tự cung, tự cấp.
12. Việc phát triển nông nghiệp bền vững trong tổ chức lãnh thổ nông nghiệp hiện đại nhấn mạnh đến?
A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
B. Bảo vệ môi trường và tài nguyên, nâng cao chất lượng cuộc sống.
C. Mở rộng diện tích canh tác bằng mọi giá.
D. Chỉ tập trung vào sản xuất số lượng lớn.
13. Yếu tố nào sau đây có vai trò quyết định đến việc hình thành các vùng chuyên canh lúa nước ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Đất feralit.
B. Khí hậu khô hạn.
C. Đất phù sa màu mỡ và nguồn nước ngọt dồi dào.
D. Địa hình đồi núi.
14. Tổ chức lãnh thổ nông nghiệp theo hướng hiện đại nhấn mạnh yếu tố nào?
A. Tự cung, tự cấp quy mô hộ gia đình.
B. Sản xuất hàng hóa dựa trên lợi thế so sánh và thị trường.
C. Mở rộng diện tích đất canh tác bằng mọi giá.
D. Chỉ tập trung vào cây lương thực.
15. Sự kết hợp giữa nông nghiệp với công nghiệp chế biến nông sản có ý nghĩa gì đối với tổ chức lãnh thổ nông nghiệp?
A. Làm giảm giá trị của sản phẩm nông nghiệp.
B. Tăng cường tính cạnh tranh và giá trị gia tăng cho nông sản.
C. Gây khó khăn trong việc tiêu thụ nông sản.
D. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghiệp khác.
16. Việc hình thành các vùng chuyên canh cây công nghiệp ở Tây Nguyên chủ yếu dựa vào?
A. Đất phù sa màu mỡ.
B. Khí hậu cận nhiệt đới gió mùa.
C. Đất badan và khí hậu thích hợp.
D. Nguồn nước mặt phong phú.
17. Để nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp, việc tổ chức lãnh thổ cần chú trọng đến?
A. Tăng cường diện tích đất canh tác.
B. Giảm thiểu sự liên kết giữa các khâu trong chuỗi giá trị nông sản.
C. Phát triển nông nghiệp bền vững, gắn với thị trường.
D. Hạn chế ứng dụng khoa học công nghệ.
18. Việc hình thành các vùng nông nghiệp chuyên môn hóa ở nước ta dựa trên cơ sở chủ yếu nào?
A. Sự đa dạng của các loại cây trồng và vật nuôi.
B. Nhu cầu thị trường nội địa và quốc tế.
C. Sự tương đồng về điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội.
D. Quy hoạch phát triển của từng tỉnh, thành phố.
19. Đâu không phải là đặc điểm của tổ chức lãnh thổ nông nghiệp theo vùng?
A. Phân công lao động theo lãnh thổ.
B. Chuyên môn hóa sản xuất nông nghiệp.
C. Phát triển nông nghiệp tự cung, tự cấp.
D. Hình thành các trung tâm chế biến nông sản.
20. Đâu là ví dụ điển hình về sự kết hợp giữa tổ chức lãnh thổ nông nghiệp và công nghiệp chế biến ở nước ta?
A. Vùng trồng lúa ở Đồng bằng sông Cửu Long và các nhà máy xay xát gạo.
B. Vùng trồng cà phê ở Tây Nguyên và các khu du lịch sinh thái.
C. Vùng nuôi trồng thủy sản ở Duyên hải Nam Trung Bộ và các cảng cá.
D. Vùng trồng cây ăn quả ở Đông Nam Bộ và các chợ truyền thống.
21. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc tổ chức lãnh thổ nông nghiệp theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa?
A. Giao đất, giao rừng cho người dân quản lý.
B. Phát triển các hợp tác xã nông nghiệp quy mô nhỏ.
C. Hình thành các vùng sản xuất nông sản tập trung, ứng dụng công nghệ cao.
D. Khuyến khích hộ nông dân tự sản xuất theo phương pháp truyền thống.
22. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong tổ chức lãnh thổ nông nghiệp ở Việt Nam hiện nay?
A. Sự phân tán về đất đai và quy mô sản xuất nhỏ.
B. Nhu cầu thị trường quá thấp.
C. Thiếu lao động có kinh nghiệm trong nông nghiệp.
D. Sự phát triển quá nhanh của công nghiệp chế biến.
23. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc lựa chọn cơ cấu cây trồng, vật nuôi trong tổ chức lãnh thổ nông nghiệp?
A. Sự đa dạng của các loại giống cây trồng.
B. Nhu cầu của thị trường và khả năng tiêu thụ.
C. Số lượng lao động trong ngành nông nghiệp.
D. Diện tích đất nông nghiệp bỏ hoang.
24. Xu hướng tổ chức lãnh thổ nông nghiệp hiện nay ở Việt Nam là gì?
A. Tập trung vào sản xuất lúa gạo trên quy mô lớn.
B. Chuyên môn hóa theo vùng, phát triển nông nghiệp hàng hóa.
C. Phát triển nông nghiệp kết hợp với công nghiệp chế biến tại chỗ.
D. Tăng cường nhập khẩu nông sản để đáp ứng nhu cầu.
25. Yếu tố nào sau đây ít có ảnh hưởng đến việc hình thành các vùng sản xuất nông nghiệp tập trung ở nước ta?
A. Chính sách khuyến khích đầu tư vào nông nghiệp.
B. Nhu cầu tiêu thụ nông sản ngày càng tăng.
C. Sự phân bố dân cư thưa thớt ở các vùng núi.
D. Tiến bộ của khoa học kỹ thuật nông nghiệp.