1. Hồ nào sau đây là hồ nước mặn lớn nhất thế giới?
A. Hồ Baikal
B. Hồ Victoria
C. Hồ Caspi
D. Hồ Superior
2. Hồ được hình thành do sự thay đổi dòng chảy của sông, tạo thành những đoạn sông cũ bị cắt đứt, gọi là:
A. Hồ băng hà
B. Hồ móng ngựa (hồ sông cụt)
C. Hồ miệng núi lửa
D. Hồ nhân tạo
3. Đâu là khái niệm mô tả diện tích đất đai mà ở đó mọi dòng chảy bề mặt và nước ngầm đều đổ về một con sông, một hồ hoặc một vùng nước khác?
A. Vùng cửa sông
B. Lưu vực sông
C. Thung lũng sông
D. Hệ thống sông
4. Sông có thể tạo ra địa hình đặc trưng nào ở vùng hạ lưu do sự bồi đắp phù sa?
A. Cao nguyên
B. Đồng bằng châu thổ
C. Vùng núi đá
D. Thung lũng hẹp
5. Sông ngòi có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho hoạt động nào của con người?
A. Trồng cây cảnh
B. Xây dựng nhà cửa
C. Sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp
D. Chế tạo đồ dùng
6. Dòng chảy trên bề mặt đất, tập trung lại và chảy theo một hướng nhất định tạo thành:
A. Hồ
B. Suối
C. Sông
D. Ao
7. Hồ nước ngọt lớn nhất thế giới theo diện tích là:
A. Hồ Baikal
B. Hồ Victoria
C. Hồ Superior
D. Hồ Michigan
8. Hồ có vai trò quan trọng trong việc điều tiết lũ lụt, đặc biệt là các hồ lớn, nhờ vào khả năng:
A. Tăng cường bốc hơi nước
B. Chứa nước và xả nước từ từ
C. Làm tăng lượng mưa
D. Tạo ra dòng chảy xiết
9. Tại sao sông có vai trò cung cấp phù sa cho đồng bằng?
A. Do dòng chảy xiết ở thượng nguồn
B. Do nước sông bị ô nhiễm
C. Do sự bào mòn và vận chuyển vật liệu từ thượng nguồn xuống hạ lưu
D. Do sông đổ ra biển
10. Hồ nào sau đây là hồ nước ngọt nổi tiếng ở Việt Nam, được hình thành do hoạt động kiến tạo?
A. Hồ Dầu Tiếng
B. Hồ Hòa Bình
C. Hồ Ba Bể
D. Hồ Thác Bà
11. Vùng hạ lưu của sông thường có địa hình:
A. Dốc, hiểm trở
B. Bằng phẳng, thấp
C. Cao nguyên
D. Núi đá vôi
12. Đâu là hồ tự nhiên được hình thành do hoạt động kiến tạo của vỏ Trái Đất?
A. Hồ Ba Bể
B. Hồ Hòa Bình
C. Hồ Thác Bà
D. Hồ Dầu Tiếng
13. Nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành các con sông là:
A. Hoạt động của gió
B. Sự bốc hơi nước
C. Nước mưa và nước ngầm chảy tập trung
D. Hoạt động của núi lửa
14. Hồ có chức năng quan trọng trong việc:
A. Tạo ra sương mù dày đặc
B. Làm tăng nhiệt độ không khí
C. Cung cấp nước cho sinh hoạt và điều hòa khí hậu
D. Gây ra hạn hán kéo dài
15. Hạ lưu của sông thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Độ dốc cao, nước chảy xiết
B. Lòng sông hẹp, nhiều ghềnh thác
C. Dòng chảy chậm, lòng sông rộng, nhiều phù sa
D. Nguồn nước ít, địa hình hiểm trở
16. Hồ được hình thành do hoạt động của con người gọi là:
A. Hồ tự nhiên
B. Hồ kiến tạo
C. Hồ nhân tạo
D. Hồ băng hà
17. Đặc điểm nào dưới đây KHÔNG phù hợp với vùng thượng nguồn của sông?
A. Địa hình dốc
B. Dòng chảy mạnh
C. Nhiều ghềnh thác
D. Lòng sông rộng, hiền hòa
18. Sông có vai trò quan trọng trong đời sống con người, ngoại trừ:
A. Cung cấp nước sinh hoạt và sản xuất
B. Tạo điều kiện giao thông đường thủy
C. Bồi đắp phù sa màu mỡ cho đồng bằng
D. Là nguồn phát sinh động đất
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của một con sông?
A. Lưu vực
B. Vùng hạ lưu
C. Thượng nguồn
D. Hệ thống thoát nước
20. Đâu là một ví dụ về sông lớn ở Việt Nam, chảy qua nhiều tỉnh thành?
A. Sông Nhuệ
B. Sông Cầu
C. Sông Hồng
D. Sông Đáy
21. Khái niệm hệ thống sông bao gồm:
A. Chỉ sông chính
B. Sông chính và các phụ lưu
C. Sông chính và hồ nước
D. Các sông chảy ra biển
22. Thượng nguồn của một con sông thường có đặc điểm là:
A. Dòng chảy hiền hòa, độ dốc thấp
B. Nhiều phù sa, lòng sông rộng
C. Độ dốc lớn, dòng chảy mạnh, nhiều ghềnh thác
D. Ít nước, lòng sông nông
23. Sông ngòi đóng vai trò cung cấp nguồn nước quan trọng cho ngành nào?
A. Công nghiệp nặng
B. Nông nghiệp và công nghiệp thủy điện
C. Công nghiệp khai khoáng
D. Công nghiệp dệt may
24. Khi một con sông đổ ra biển hoặc đại dương, phần mở rộng ra biển thường có dạng phễu được gọi là:
A. Bán đảo
B. Vịnh
C. Cửa sông
D. Mũi đất
25. Hồ có vai trò quan trọng trong việc:
A. Tạo ra bão lũ lớn
B. Điều hòa khí hậu và cung cấp nước
C. Gây xói mòn đất đá
D. Phát sinh các hiện tượng thời tiết cực đoan