1. Yếu tố nào ảnh hưởng đến sự gia tăng dân số tự nhiên?
A. Tỷ lệ lao động trong ngành dịch vụ.
B. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử.
C. Số lượng người nhập cư.
D. Quy mô các đô thị lớn.
2. Quá trình đô thị hóa là gì?
A. Sự gia tăng dân số tự nhiên ở nông thôn.
B. Sự chuyển dịch dân cư từ thành thị về nông thôn.
C. Sự tăng lên của tỷ lệ dân thành thị và sự mở rộng quy mô các thành phố.
D. Sự phát triển của các hoạt động nông nghiệp.
3. Đâu là một ví dụ về khu vực dân cư thưa thớt trên thế giới?
A. Thành phố Tokyo (Nhật Bản).
B. Đồng bằng sông Hồng (Việt Nam).
C. Vùng nội địa Australia.
D. Vùng duyên hải miền Trung Việt Nam.
4. Mật độ dân số được tính bằng công thức nào?
A. Tổng dân số chia cho diện tích tự nhiên.
B. Tổng dân số nhân với diện tích canh tác.
C. Số người trong độ tuổi lao động chia cho tổng dân số.
D. Tỷ lệ sinh trừ đi tỷ lệ tử.
5. Dân số thế giới tăng nhanh do sự giảm của yếu tố nào?
A. Tỷ lệ sinh.
B. Tỷ lệ tử.
C. Tỷ lệ nhập cư.
D. Tỷ lệ ly hôn.
6. Đặc điểm nào không phải là xu hướng của dân số già?
A. Tỷ lệ người cao tuổi tăng.
B. Tỷ lệ sinh giảm.
C. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động giảm.
D. Tỷ lệ sinh tăng.
7. Yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư theo chiều dọc (độ cao)?
A. Nhiệt độ và lượng mưa thay đổi theo độ cao.
B. Sự phong phú của tài nguyên khoáng sản ở các vùng núi.
C. Cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ.
D. Khó khăn trong việc xây dựng giao thông.
8. Yếu tố nào KHÔNG phải là nguyên nhân làm giảm tỷ lệ tử ở nhiều quốc gia?
A. Tiến bộ trong y tế và chăm sóc sức khỏe.
B. Cải thiện vệ sinh môi trường và an toàn thực phẩm.
C. Tăng cường giáo dục sức khỏe cộng đồng.
D. Tỷ lệ sinh cao.
9. Yếu tố nào sau đây có xu hướng làm giảm tỷ lệ sinh ở các nước phát triển?
A. Cải thiện dịch vụ y tế.
B. Tăng cường giáo dục và nâng cao vị thế phụ nữ.
C. Nhu cầu có nhiều con cái để lao động.
D. Tỷ lệ tử vong trẻ em cao.
10. Thế nào là gia tăng dân số cơ học?
A. Chênh lệch giữa số người sinh ra và số người chết.
B. Chênh lệch giữa số người nhập cư và số người xuất cư.
C. Tốc độ tăng dân số theo thời gian.
D. Sự thay đổi cơ cấu dân số theo độ tuổi.
11. Tại sao các vùng cực và sa mạc nóng lại có dân cư thưa thớt?
A. Các vùng này không có tài nguyên khoáng sản.
B. Điều kiện khí hậu quá khắc nghiệt, khó khăn cho sinh sống và sản xuất.
C. Người dân không muốn sinh sống ở những nơi này.
D. Chính phủ không khuyến khích dân cư tập trung.
12. Đâu là một ví dụ về khu vực có mật độ dân số cao trên thế giới?
A. Vùng hoang mạc Sahara.
B. Cao nguyên Tây Tạng.
C. Đồng bằng sông Cửu Long (Việt Nam).
D. Rừng Amazon.
13. Yếu tố nào là quan trọng nhất quyết định sự phân bố dân cư trên Trái Đất?
A. Sự phong phú của tài nguyên khoáng sản.
B. Điều kiện tự nhiên (khí hậu, địa hình, nguồn nước).
C. Mức độ phát triển của công nghiệp.
D. Chính sách dân số của nhà nước.
14. Đâu là đặc điểm chung của các khu vực có mật độ dân số cao trên thế giới?
A. Khí hậu khắc nghiệt, địa hình hiểm trở.
B. Nguồn nước khan hiếm, đất đai cằn cỗi.
C. Tập trung nhiều đô thị, hoạt động kinh tế sôi động.
D. Ít có cơ hội việc làm, thu nhập thấp.
15. Sự di cư của dân cư từ nông thôn ra thành thị được gọi là gì?
A. Gia tăng dân số tự nhiên.
B. Đô thị hóa.
C. Di cư quốc tế.
D. Gia tăng dân số cơ học.
16. Yếu tố nào có vai trò quyết định trong việc thu hút dân cư đến một khu vực?
A. Sự đa dạng của các loài động vật.
B. Cơ hội việc làm và điều kiện sống.
C. Vẻ đẹp của cảnh quan thiên nhiên.
D. Sự xa xôi, hẻo lánh của địa lý.
17. Dân số thế giới ngày càng tăng nhanh chủ yếu do nguyên nhân nào?
A. Tỷ lệ sinh tăng cao và tỷ lệ tử giảm nhờ tiến bộ y tế.
B. Tỷ lệ nhập cư vượt trội so với tỷ lệ xuất cư.
C. Tỷ lệ sinh giảm nhưng tỷ lệ tử cũng giảm mạnh.
D. Tuổi thọ trung bình của con người ngày càng cao.
18. Quá trình nào làm thay đổi cơ cấu dân số của một quốc gia theo hướng giảm tỷ lệ dân nông thôn và tăng tỷ lệ dân thành thị?
A. Gia tăng dân số tự nhiên.
B. Di cư quốc tế.
C. Đô thị hóa.
D. Già hóa dân số.
19. Tại sao các đồng bằng châu thổ màu mỡ thường có mật độ dân số cao?
A. Địa hình hiểm trở, khó canh tác.
B. Khí hậu khắc nghiệt, ít mưa.
C. Thuận lợi cho phát triển nông nghiệp và sinh sống.
D. Nguồn nước khan hiếm.
20. Yếu tố nào KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố dân cư không đồng đều trên thế giới?
A. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên.
B. Trình độ phát triển kinh tế - xã hội.
C. Lịch sử khai cư và di cư.
D. Chính sách ngoại giao giữa các quốc gia.
21. Căn cứ vào đâu để nói dân số thế giới đang có xu hướng già hóa?
A. Tỷ lệ sinh tăng nhanh.
B. Tỷ lệ tử giảm và tuổi thọ trung bình tăng.
C. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động giảm.
D. Số lượng trẻ em sinh ra ngày càng nhiều.
22. Khu vực nào trên thế giới có xu hướng dân số tăng nhanh nhất hiện nay?
A. Châu Âu.
B. Bắc Mỹ.
C. Châu Phi.
D. Châu Đại Dương.
23. Quá trình đô thị hóa có thể gây ra những vấn đề gì?
A. Tăng cường không gian xanh.
B. Giảm áp lực lên hạ tầng đô thị.
C. Gia tăng ô nhiễm môi trường và áp lực lên hạ tầng.
D. Thúc đẩy sự phát triển cân bằng giữa nông thôn và thành thị.
24. Yếu tố nào ảnh hưởng đến sự gia tăng dân số?
A. Tỷ lệ thất nghiệp.
B. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử.
C. Tỷ lệ người biết chữ.
D. Quy mô sản xuất công nghiệp.
25. Đặc điểm nào KHÔNG đúng với các khu vực dân cư thưa thớt trên thế giới?
A. Thường có khí hậu khắc nghiệt.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú nhưng khó khai thác.
C. Hoạt động kinh tế chủ yếu là nông nghiệp và khai thác.
D. Tập trung nhiều ở các vùng núi cao, hoang mạc.