[Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 7 bài 11 Phương thức con người khai thác, sử dụng và bảo vệ thiên nhiên châu Phi
1. Hoạt động nào của con người có nguy cơ cao nhất làm suy giảm nguồn nước ngọt ở các khu vực khô hạn của châu Phi?
A. Xây dựng các hồ chứa nước nhân tạo.
B. Tăng cường trồng cây xanh chống xói mòn.
C. Khai thác nước ngầm quá mức và sử dụng lãng phí trong nông nghiệp và sinh hoạt.
D. Phát triển các ngành công nghiệp không sử dụng nước.
2. Sự gia tăng của các hoạt động khai thác kim cương và các khoáng sản quý giá khác ở một số quốc gia châu Phi đã dẫn đến vấn đề gì?
A. Cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của toàn bộ người dân.
B. Gây ra xung đột, ô nhiễm môi trường và phân hóa giàu nghèo.
C. Thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của ngành du lịch.
D. Làm giảm sự phụ thuộc vào viện trợ quốc tế.
3. Thực trạng khai thác quá mức nguồn lợi thủy sản ở các vùng ven biển châu Phi đang gây ra hệ quả gì?
A. Tăng cường sự đa dạng của các loài cá.
B. Làm cạn kiệt nguồn lợi, ảnh hưởng đến sinh kế của cộng đồng ngư dân và hệ sinh thái biển.
C. Thúc đẩy sự phát triển của ngành nuôi trồng thủy sản.
D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường biển.
4. Sự suy giảm chất lượng không khí ở các đô thị lớn của châu Phi thường bắt nguồn chủ yếu từ hoạt động nào?
A. Hoạt động sản xuất nông nghiệp truyền thống.
B. Sự gia tăng của phương tiện giao thông cá nhân, hoạt động công nghiệp và đốt rác thải.
C. Việc sử dụng năng lượng mặt trời và gió.
D. Hoạt động du lịch văn hóa và khảo cổ.
5. Trong các phương thức sử dụng nước, hoạt động nào tiêu thụ lượng nước ngọt lớn nhất ở châu Phi?
A. Sử dụng nước sinh hoạt của người dân đô thị.
B. Hoạt động công nghiệp và sản xuất năng lượng.
C. Nông nghiệp, đặc biệt là tưới tiêu.
D. Hoạt động du lịch và giải trí.
6. Hoạt động khai thác khoáng sản ở nhiều quốc gia châu Phi thường gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường và đời sống người dân?
A. Tạo ra việc làm ổn định và cải thiện thu nhập cho người dân địa phương.
B. Gây ô nhiễm nguồn nước, không khí và làm suy giảm đa dạng sinh học, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.
C. Thúc đẩy phát triển cơ sở hạ tầng và giao thông vận tải.
D. Giúp đa dạng hóa nền kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào nông nghiệp.
7. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để chống lại sự suy thoái tài nguyên đất do hoạt động nông nghiệp thâm canh ở châu Phi?
A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu để nâng cao năng suất.
B. Áp dụng các kỹ thuật canh tác bền vững như luân canh, xen canh, làm ruộng bậc thang và bảo vệ đất.
C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách phá rừng và khai thác các vùng đất ngập nước.
D. Tập trung vào việc phát triển các ngành công nghiệp nặng thay thế cho nông nghiệp.
8. Một trong những thách thức lớn đối với việc bảo tồn đa dạng sinh học ở châu Phi là gì?
A. Sự thiếu vắng của các loài động thực vật quý hiếm.
B. Sự gia tăng dân số, mở rộng đất nông nghiệp, săn bắn trái phép và mất môi trường sống.
C. Khí hậu quá khắc nghiệt không phù hợp cho sự sống của nhiều loài.
D. Thiếu sự quan tâm của chính phủ các nước đối với công tác bảo tồn.
9. Biện pháp nào hiệu quả nhất để bảo vệ các loài động vật di cư qua các thảo nguyên châu Phi khỏi nguy cơ tuyệt chủng?
A. Tăng cường các hoạt động săn bắn thể thao.
B. Xây dựng các hàng rào ngăn cách để bảo vệ đất nông nghiệp.
C. Thiết lập và bảo vệ các hành lang di cư, các khu bảo tồn và kiểm soát nạn săn bắn trái phép.
D. Di dời các loài động vật đến các vườn thú quốc gia.
10. Khi đánh giá phương thức con người khai thác tài nguyên thiên nhiên ở châu Phi, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo sự phát triển bền vững?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn từ việc khai thác tài nguyên.
B. Đảm bảo cân bằng giữa khai thác, sử dụng tài nguyên và bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai.
C. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu tài nguyên thô ra nước ngoài.
D. Ưu tiên các dự án có quy mô lớn, bất kể tác động môi trường.
11. Tại sao việc quản lý bền vững các loài động vật hoang dã, như voi và tê giác, lại quan trọng đối với kinh tế và môi trường ở châu Phi?
A. Chúng là nguồn cung cấp thịt và da quý giá cho xuất khẩu.
B. Chúng thu hút du lịch sinh thái, tạo nguồn thu nhập và góp phần bảo vệ hệ sinh thái.
C. Chúng là mối đe dọa đối với nông nghiệp và cần được kiểm soát chặt chẽ.
D. Việc bảo tồn chúng không có tác động đáng kể đến kinh tế hay môi trường.
12. Sự phát triển của các hoạt động nông nghiệp quy mô lớn ở châu Phi, như trồng cây công nghiệp, có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường?
A. Tăng cường đa dạng sinh học của vùng.
B. Gây mất rừng, suy thoái đất, ô nhiễm nguồn nước do sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và phân bón.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các hệ sinh thái tự nhiên.
D. Cải thiện khả năng giữ nước của đất.
13. Sự phát triển của ngành du lịch ở châu Phi, đặc biệt là du lịch sinh thái, có thể đóng góp như thế nào vào việc bảo vệ thiên nhiên?
A. Thúc đẩy việc khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ du khách.
B. Tạo nguồn thu nhập cho các chương trình bảo tồn và nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị của thiên nhiên.
C. Dẫn đến việc xây dựng các cơ sở hạ tầng du lịch làm ảnh hưởng đến môi trường sống tự nhiên.
D. Tăng cường hoạt động săn bắn động vật hoang dã để làm quà lưu niệm.
14. Tại sao việc kiểm soát và xử lý chất thải rắn, đặc biệt là rác thải nhựa, lại trở thành một ưu tiên cấp bách ở nhiều thành phố châu Phi?
A. Rác thải giúp tạo cảnh quan đô thị thêm phong phú.
B. Rác thải, đặc biệt là nhựa, gây ô nhiễm đất, nước, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và hệ sinh thái.
C. Việc xử lý rác thải giúp tạo ra nguồn năng lượng tái tạo dồi dào.
D. Rác thải là nguồn nguyên liệu chính cho ngành công nghiệp xây dựng.
15. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng khai thác gỗ bất hợp pháp, một vấn đề nhức nhối ở nhiều khu vực rừng rậm châu Phi?
A. Tăng cường hoạt động khai thác gỗ để đáp ứng nhu cầu thị trường.
B. Thúc đẩy trồng rừng thay thế và kiểm soát chặt chẽ việc khai thác, buôn bán gỗ.
C. Chỉ tập trung vào việc phát triển du lịch sinh thái thay vì khai thác gỗ.
D. Cho phép người dân tự do khai thác gỗ để phục vụ sinh hoạt.
16. Yếu tố nào là quan trọng nhất để thúc đẩy việc sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) ở châu Phi, góp phần bảo vệ môi trường?
A. Giảm thiểu đầu tư vào các nguồn năng lượng truyền thống.
B. Tăng cường chính sách hỗ trợ, giảm chi phí ban đầu và nâng cao nhận thức về lợi ích của năng lượng sạch.
C. Chỉ tập trung vào việc khai thác các mỏ dầu và khí đốt.
D. Phát triển các nhà máy điện hạt nhân.
17. Các chính sách bảo vệ môi trường ở châu Phi hiện nay đang tập trung vào những lĩnh vực chính nào?
A. Chỉ tập trung vào việc kiểm soát dân số và di cư.
B. Bảo vệ rừng, chống sa mạc hóa, bảo tồn đa dạng sinh học và quản lý nguồn nước.
C. Thúc đẩy công nghiệp hóa bằng mọi giá, bất chấp tác động môi trường.
D. Chỉ ưu tiên phát triển nông nghiệp quy mô lớn.
18. Tại sao các khu rừng nhiệt đới ở lưu vực sông Congo đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu?
A. Chúng là nguồn cung cấp gỗ quý hiếm cho công nghiệp xây dựng.
B. Chúng hấp thụ một lượng lớn khí CO2 và giải phóng oxy, giúp làm giảm hiệu ứng nhà kính.
C. Chúng là môi trường sống của các loài động vật hoang dã có giá trị kinh tế.
D. Chúng tạo ra lượng mưa lớn, cung cấp nước cho các sông và hồ.
19. Tại sao việc bảo vệ các hệ sinh thái núi cao ở châu Phi lại quan trọng cho nguồn nước của các khu vực hạ lưu?
A. Chúng là nơi tập trung nhiều mỏ khoáng sản quý giá.
B. Chúng đóng vai trò như "trạm tích nước", giữ lại lượng tuyết và băng tan, cung cấp nguồn nước ổn định cho các sông.
C. Chúng là địa điểm lý tưởng để phát triển các trang trại nuôi gia súc.
D. Chúng giúp làm giảm tốc độ gió, bảo vệ đất khỏi bị xói mòn.
20. Hậu quả trực tiếp của việc đốt phá rừng để lấy đất canh tác ở châu Phi là gì?
A. Tăng cường độ che phủ của thảm thực vật.
B. Giảm lượng khí CO2 trong khí quyển và làm mát khí hậu.
C. Mất đa dạng sinh học, xói mòn đất và góp phần vào biến đổi khí hậu.
D. Cải thiện chất lượng đất và tăng khả năng giữ nước.
21. Châu Phi đang đối mặt với thách thức nào liên quan đến nguồn năng lượng?
A. Sự dư thừa năng lượng tái tạo chưa được khai thác.
B. Phụ thuộc nhiều vào nhiên liệu hóa thạch và năng lượng truyền thống (củi, than) gây ô nhiễm.
C. Chi phí sản xuất điện từ các nguồn năng lượng tái tạo quá cao.
D. Không có tiềm năng phát triển năng lượng hạt nhân.
22. Trong bối cảnh khai thác tài nguyên thiên nhiên ở châu Phi, hiện tượng sa mạc hóa chủ yếu gây ra bởi những yếu tố nào?
A. Do biến đổi khí hậu toàn cầu và hoạt động canh tác không bền vững của con người.
B. Chủ yếu do sự thay đổi của các dòng hải lưu và hoạt động khai thác khoáng sản dưới lòng đất.
C. Nguyên nhân chính là do hoạt động du lịch sinh thái quá mức và xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
D. Xuất phát từ sự gia tăng của các hoạt động công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng.
23. Việc phát triển các đập thủy điện lớn trên các sông ở châu Phi, như sông Nin hay sông Congo, mang lại lợi ích chính là gì?
A. Tăng cường nguồn nước tưới tiêu cho các vùng khô hạn và sản xuất điện năng.
B. Cải thiện khả năng giao thông đường thủy và giảm thiểu lũ lụt.
C. Tạo ra các khu bảo tồn đa dạng sinh học mới và phục hồi hệ sinh thái sông.
D. Thúc đẩy hoạt động đánh bắt cá và phát triển du lịch thủy sản.
24. Tại sao việc bảo vệ các hệ sinh thái ven biển, như rừng ngập mặn, lại quan trọng đối với các quốc gia có đường bờ biển dài ở châu Phi?
A. Chúng là nguồn cung cấp gỗ cho công nghiệp đóng tàu.
B. Chúng giúp bảo vệ bờ biển khỏi xói lở, là nơi sinh sản của nhiều loài thủy sản và giảm thiểu tác động của bão.
C. Chúng là địa điểm lý tưởng để xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp.
D. Chúng giúp hút nước mặn, làm tăng lượng nước ngọt cho các khu vực ven biển.
25. Khi xem xét các phương thức con người sử dụng thiên nhiên ở châu Phi, yếu tố nào là quan trọng nhất để duy trì cân bằng sinh thái?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên để đáp ứng nhu cầu phát triển.
B. Ưu tiên các hoạt động sử dụng tài nguyên theo hướng bền vững, có trách nhiệm.
C. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ các loài động vật quý hiếm.
D. Phát triển các ngành công nghiệp nặng.