[Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 8 bài 11 Đặc điểm chung và sự phân bố của lớp phủ thổ nhưỡng
1. Thành phần khoáng vật của đá mẹ ảnh hưởng đến đất như thế nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của đất.
B. Quyết định thành phần khoáng vật và một phần tính chất hóa học của đất.
C. Không ảnh hưởng đến bất kỳ tính chất nào của đất.
D. Chỉ ảnh hưởng đến độ ẩm của đất.
2. Quá trình phong hóa là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến sự hình thành đất?
A. Là quá trình hình thành sinh vật mới, không ảnh hưởng đến đất.
B. Là quá trình phá vỡ và biến đổi đá gốc thành vật liệu rời rạc, tạo thành tầng đất mặt.
C. Là quá trình vận chuyển vật liệu rời rạc đi nơi khác.
D. Là quá trình bồi tụ phù sa, chỉ xảy ra ở vùng đồng bằng.
3. Yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố theo chiều thẳng đứng của các loại đất trên một sườn núi?
A. Sự khác biệt về nhiệt độ và lượng mưa theo độ cao.
B. Loại đá mẹ ở các tầng cao và tầng thấp.
C. Hoạt động của con người ở các vùng cao và vùng thấp.
D. Độ dốc của sườn núi.
4. Đặc điểm nào sau đây không phải là biểu hiện của lớp phủ thổ nhưỡng?
A. Sự đa dạng về màu sắc, thành phần và độ dày.
B. Khả năng duy trì và hỗ trợ sự sống của thực vật.
C. Sự phân bố đồng đều trên khắp bề mặt Trái Đất.
D. Tính chất thay đổi theo điều kiện hình thành và phát triển.
5. Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự tương tác giữa khí hậu và đá mẹ trong quá trình hình thành đất?
A. Khí hậu quyết định loại đá mẹ.
B. Đá mẹ quyết định khí hậu.
C. Khí hậu ảnh hưởng đến tốc độ phong hóa đá mẹ và quá trình tích lũy, rửa trôi các chất.
D. Khí hậu và đá mẹ hoàn toàn độc lập với nhau.
6. Đất mông cổ (Chernozem) nổi tiếng với đặc điểm nào?
A. Có màu xám tro, nghèo dinh dưỡng, thích hợp với cây trồng ưa khô hạn.
B. Có màu nâu đỏ, giàu sắt nhôm, là đất đặc trưng của vùng nhiệt đới ẩm.
C. Có màu đen, rất giàu mùn và dinh dưỡng, thích hợp cho nông nghiệp.
D. Có màu xám bạc, đất khô cằn, thường có lớp muối trên bề mặt.
7. Đất xám bạc màu (Alfisols) thường có đặc điểm gì và phân bố ở đâu?
A. Đất đen giàu mùn, phân bố ở vùng ôn đới lạnh.
B. Đất đỏ vàng, nghèo dinh dưỡng, phân bố ở vùng xích đạo.
C. Đất có tầng tích tụ sét rõ rệt, thường hình thành ở vùng khí hậu ôn đới ẩm hoặc cận nhiệt đới.
D. Đất khô cằn, có lớp muối, phân bố ở vùng hoang mạc.
8. Tại sao việc bảo vệ tầng đất mặt lại quan trọng đối với sản xuất nông nghiệp?
A. Tầng đất mặt chỉ chứa các khoáng vật không cần thiết cho cây trồng.
B. Tầng đất mặt là nơi tập trung nhiều dinh dưỡng và vi sinh vật có lợi cho cây trồng.
C. Tầng đất mặt có cấu trúc quá chặt, cản trở sự phát triển của rễ cây.
D. Tầng đất mặt chỉ có tác dụng giữ nước.
9. Tại sao các loại đất ở vùng ôn đới thường giàu dinh dưỡng và có tầng mùn dày hơn so với đất ở vùng xích đạo?
A. Do khí hậu ôn đới có lượng mưa thấp hơn, giảm quá trình rửa trôi.
B. Do quá trình phân hủy chất hữu cơ ở vùng ôn đới diễn ra chậm hơn, tích tụ mùn.
C. Do vùng ôn đới có nhiều hoạt động sinh vật phân hủy hơn.
D. Do vùng ôn đới có nhiều hoạt động của con người trong việc bón phân.
10. Sự khác biệt cơ bản giữa đất mùn và đất cát là gì?
A. Đất mùn có màu sáng, đất cát có màu tối.
B. Đất mùn giàu dinh dưỡng và giữ nước tốt, đất cát nghèo dinh dưỡng và thoát nước nhanh.
C. Đất mùn có cấu trúc rời rạc, đất cát có cấu trúc kết dính.
D. Đất mùn có nguồn gốc từ đá vôi, đất cát có nguồn gốc từ đá granite.
11. Yếu tố nào có xu hướng làm giảm độ phì nhiêu tự nhiên của đất theo thời gian?
A. Sự tích tụ chất hữu cơ.
B. Quá trình phong hóa tạo ra khoáng vật mới.
C. Quá trình xói mòn và rửa trôi.
D. Hoạt động của vi sinh vật phân hủy.
12. Đất đầm lầy (Histosols) thường có đặc điểm nào?
A. Đất khô cằn, nhiều cát.
B. Đất giàu chất hữu cơ chưa phân hủy hoàn toàn, thường ngập nước.
C. Đất có nhiều đá và sỏi.
D. Đất có màu đỏ, nhiều sét.
13. Đất badan hoang mạc (Aridisols) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Đất đen, giàu mùn, khí hậu ẩm ướt.
B. Đất đỏ vàng, nhiều oxit sắt, khí hậu nóng ẩm.
C. Đất khô cằn, có lớp muối hoặc thạch cao, ít thực vật.
D. Đất xám bạc màu, tầng hữu cơ mỏng, khí hậu ôn hòa.
14. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các loại đất khác nhau trên Trái Đất?
A. Khí hậu và sinh vật.
B. Địa hình và đá mẹ.
C. Thời gian và hoạt động của con người.
D. Tất cả các yếu tố trên đều đóng vai trò quan trọng.
15. Đất than bùn (Peat soils) hình thành trong điều kiện nào?
A. Vùng khô hạn, ít thực vật.
B. Vùng ngập nước, thiếu oxy, quá trình phân hủy hữu cơ chậm.
C. Vùng núi cao, khí hậu lạnh giá.
D. Vùng đất cát khô.
16. Loại đất nào thường được hình thành do sự bồi tụ phù sa của các con sông?
A. Đất mặn.
B. Đất phèn.
C. Đất phù sa.
D. Đất than bùn.
17. Đất feralit hình thành chủ yếu ở đâu trên thế giới và có đặc điểm nổi bật nào?
A. Vùng ôn đới lạnh, đất có màu đen, giàu mùn.
B. Vùng xích đạo và nhiệt đới ẩm, đất có màu đỏ vàng, nghèo dinh dưỡng.
C. Vùng hoang mạc khô nóng, đất có nhiều muối khoáng.
D. Vùng cận nhiệt đới Địa Trung Hải, đất có nhiều đá vôi.
18. Tại sao đất ở vùng đồi núi dốc thường có tầng đất mỏng và nghèo dinh dưỡng hơn so với đất ở vùng đồng bằng?
A. Do ít có sự tác động của sinh vật.
B. Do địa hình dốc làm tăng cường quá trình xói mòn, rửa trôi vật liệu.
C. Do đá mẹ ở vùng đồi núi thường cứng hơn.
D. Do khí hậu ở vùng đồi núi thường khô hạn hơn.
19. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của chất hữu cơ đối với tính chất vật lý của đất?
A. Làm tăng độ chặt và giảm khả năng thoát nước của đất.
B. Cải thiện cấu trúc đất, làm đất tơi xốp, tăng khả năng giữ nước và dinh dưỡng.
C. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của đất, không tác động đến tính chất vật lý.
D. Làm giảm khả năng giữ nước và tăng tính thấm nước của đất.
20. Vai trò của sinh vật đối với đất là gì?
A. Chỉ làm xáo trộn cấu trúc đất.
B. Phân hủy chất hữu cơ, làm giàu dinh dưỡng và cải tạo cấu trúc đất.
C. Chỉ cung cấp bóng râm cho đất.
D. Làm tăng độ pH của đất.
21. Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định tính chất vật lý của đất như độ xốp, độ giữ nước?
A. Hàm lượng chất hữu cơ.
B. Kích thước và sự sắp xếp của các hạt khoáng vật (cấu trúc đất).
C. Độ pH của đất.
D. Nhiệt độ môi trường.
22. Đất mặn có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến cây trồng?
A. Cung cấp quá nhiều dinh dưỡng, làm cây phát triển quá nhanh.
B. Gây ngộ độc cho cây và cản trở quá trình hút nước.
C. Làm tăng độ tơi xốp của đất.
D. Giảm khả năng thoát nước của đất.
23. Tại sao đất ở vùng rừng mưa nhiệt đới thường có tầng đất mỏng và ít màu mỡ?
A. Do lượng mưa thấp, ít quá trình phong hóa.
B. Do quá trình rửa trôi mạnh mẽ các chất dinh dưỡng trong điều kiện nóng ẩm và mưa nhiều.
C. Do ít có hoạt động của sinh vật phân hủy.
D. Do đá mẹ ở vùng này thường rất cứng.
24. Quá trình nào dưới đây làm giảm hàm lượng mùn trong đất?
A. Quá trình phân hủy chất hữu cơ bởi vi sinh vật.
B. Quá trình tích tụ lá cây rụng.
C. Quá trình bón phân hữu cơ.
D. Quá trình hoạt động của giun đất.
25. Đất nhiễm mặn thường tập trung nhiều ở khu vực nào?
A. Vùng núi cao, khí hậu lạnh.
B. Vùng đồng bằng ven biển, cửa sông.
C. Vùng cao nguyên khô hạn.
D. Vùng rừng ôn đới ẩm.