1. Địa hình các đảo và quần đảo của Việt Nam có ý nghĩa chiến lược như thế nào?
A. Vừa có ý nghĩa kinh tế, vừa có ý nghĩa quan trọng về an ninh quốc phòng.
B. Chủ yếu có ý nghĩa về du lịch sinh thái.
C. Chỉ có ý nghĩa về khai thác khoáng sản dưới đáy biển.
D. Hạn chế về ý nghĩa kinh tế và an ninh.
2. Đâu là ý nghĩa quan trọng nhất của địa hình đồi núi đối với sự phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam?
A. Tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp thâm canh.
B. Là nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và đa dạng.
C. Hạn chế giao thông và hoạt động thương mại.
D. Gây khó khăn cho việc phát triển du lịch.
3. Đặc điểm nào của địa hình Việt Nam ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư và hoạt động kinh tế?
A. Địa hình bị chia cắt mạnh bởi sông ngòi và các dãy núi.
B. Chủ yếu là địa hình bằng phẳng.
C. Độ cao địa hình đồng đều trên cả nước.
D. Ít có sự khác biệt giữa các vùng địa hình.
4. Điểm khác biệt cơ bản giữa địa hình núi Trường Sơn Bắc và núi Trường Sơn Nam là gì?
A. Trường Sơn Bắc có hướng vòng cung, Trường Sơn Nam có hướng chủ yếu là hướng Tây Bắc - Đông Nam.
B. Trường Sơn Bắc có độ cao lớn hơn, Trường Sơn Nam thấp hơn.
C. Trường Sơn Bắc có nhiều đồng bằng nhỏ xen kẽ, Trường Sơn Nam ít hơn.
D. Trường Sơn Bắc được hình thành muộn hơn Trường Sơn Nam.
5. Đồng bằng sông Hồng và đồng bằng sông Cửu Long có điểm chung cơ bản nào về nguồn gốc hình thành?
A. Được bồi tụ phù sa của các con sông lớn.
B. Do quá trình kiến tạo móng lục địa tạo nên.
C. Hình thành từ hoạt động bào mòn của sóng biển.
D. Là kết quả của các hoạt động núi lửa cổ đại.
6. Ý nghĩa của địa hình vùng thung lũng sông đối với đời sống và sản xuất là gì?
A. Là nơi tập trung dân cư đông đúc, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp và giao thông.
B. Chủ yếu là địa hình hiểm trở, khó canh tác.
C. Gây khó khăn cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng.
D. Hạn chế sự phát triển của các hoạt động kinh tế.
7. Địa hình đồng bằng ở Việt Nam chủ yếu có đặc điểm gì?
A. Rộng lớn, bằng phẳng, thích hợp cho việc khai thác nông nghiệp.
B. Hẹp ngang, bị chia cắt bởi nhiều đồi núi và sông ngòi.
C. Có nhiều hồ nước ngọt lớn và các vùng ngập mặn.
D. Độ cao lớn, có nhiều thung lũng sâu.
8. Cao nguyên ở Việt Nam thường phân bố chủ yếu ở vùng nào?
A. Vùng núi phía Bắc và miền Trung.
B. Vùng đồng bằng ven biển.
C. Các đảo và quần đảo ven bờ.
D. Vùng ven biển phía Nam.
9. Địa hình Việt Nam có sự phân hóa theo chiều cao như thế nào?
A. Phân hóa rõ rệt thành ba đai cao: đai nhiệt đới gió mùa, đai ôn đới gió mùa và đai cận nhiệt đới gió mùa.
B. Chỉ phân hóa thành hai đai chính: đai thấp và đai cao.
C. Không có sự phân hóa theo chiều cao.
D. Phân hóa theo chiều cao chỉ rõ rệt ở các vùng đồng bằng.
10. Tại sao địa hình Việt Nam có nhiều đồi núi thấp chiếm tỉ lệ lớn?
A. Do quá trình hình thành và biến đổi địa chất lâu dài, chịu tác động của nhiều yếu tố.
B. Do sự bồi tụ phù sa của các con sông lớn.
C. Là kết quả của các hoạt động kiến tạo móng lục địa.
D. Do tác động chủ yếu của bào mòn do băng hà.
11. Đặc điểm nào của địa hình Việt Nam có lợi cho việc phát triển thủy điện?
A. Sự tồn tại của các sông ngòi có tiềm năng thủy năng lớn và địa hình dốc.
B. Các đồng bằng rộng lớn.
C. Bờ biển dài và khúc khuỷu.
D. Các cao nguyên bằng phẳng.
12. Việc phát triển kinh tế biển ở Việt Nam chịu tác động trực tiếp từ yếu tố địa hình nào?
A. Đường bờ biển dài, khúc khuỷu với nhiều vũng, vịnh.
B. Địa hình đồi núi chiếm ưu thế.
C. Sự tồn tại của các cao nguyên.
D. Các đồng bằng rộng lớn.
13. Địa hình đồng bằng ven biển ở Việt Nam có đặc điểm gì khác biệt so với các đồng bằng châu thổ?
A. Thường hẹp ngang, có nhiều cồn cát, đụn cát và các vùng đất ngập mặn.
B. Rộng lớn, bằng phẳng, được bồi tụ phù sa quanh năm.
C. Có độ cao lớn và khí hậu ôn đới.
D. Ít chịu ảnh hưởng của biển.
14. Địa hình bờ biển của Việt Nam có đặc điểm gì nổi bật?
A. Bờ biển khúc khuỷu với nhiều vũng, vịnh, bán đảo và các đảo ven bờ.
B. Bờ biển thẳng, ít có cảng biển tự nhiên.
C. Chủ yếu là các bãi bồi cát trắng dài.
D. Độ cao lớn, có nhiều vách đá dựng đứng.
15. Địa hình của vùng núi Đông Bắc Việt Nam có đặc điểm gì nổi bật?
A. Chủ yếu là các dãy núi hình cánh cung và các cao nguyên đá vôi.
B. Địa hình cao đồ sộ, hiểm trở với nhiều đỉnh núi cao.
C. Đồng bằng phù sa rộng lớn xen kẽ với các dãy núi thấp.
D. Đồi núi trọc, đất đai khô cằn.
16. Việc Việt Nam có đường bờ biển dài và khúc khuỷu mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào?
A. Tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển ngành hàng hải, khai thác hải sản và du lịch biển.
B. Gây khó khăn cho việc xây dựng các cảng biển lớn.
C. Hạn chế sự phát triển của ngành nuôi trồng thủy sản.
D. Làm gia tăng nguy cơ thiên tai do bão và áp thấp nhiệt đới.
17. Đâu là đặc điểm chung của các dạng địa hình trên đất liền của Việt Nam?
A. Chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa.
B. Phần lớn là địa hình bằng phẳng, ít núi.
C. Được hình thành chủ yếu do tác động của băng hà.
D. Ít có sự phân hóa theo chiều cao.
18. Địa hình vùng núi và trung du nước ta có vai trò quan trọng như thế nào đối với sản xuất nông nghiệp?
A. Tạo điều kiện phát triển nông nghiệp nhiệt đới gió mùa với đa dạng các loại cây trồng.
B. Hạn chế khả năng canh tác do độ dốc lớn và đất đai bạc màu.
C. Chủ yếu thích hợp cho phát triển nông nghiệp thâm canh lúa nước.
D. Gây khó khăn cho việc phát triển các loại cây công nghiệp lâu năm.
19. Vùng núi Tây Bắc Việt Nam có đặc điểm địa hình nào khác biệt so với vùng Đông Bắc?
A. Địa hình cao và đồ sộ hơn, với các dãy núi chạy theo hướng Tây Bắc - Đông Nam.
B. Có nhiều đồng bằng nhỏ và các vùng đất ngập mặn.
C. Chủ yếu là các cao nguyên đá vôi.
D. Địa hình ít bị chia cắt bởi các con sông lớn.
20. Địa hình vùng núi đá vôi ở Việt Nam thường có những đặc điểm gì?
A. Có nhiều hang động, thung lũng, núi đá vôi.
B. Chủ yếu là địa hình bằng phẳng, thích hợp canh tác.
C. Có nhiều đồng bằng phù sa màu mỡ.
D. Địa hình cao đồ sộ, ít bị bào mòn.
21. Đai địa hình nào có độ cao trung bình lớn nhất ở Việt Nam?
A. Đai ôn đới gió mùa.
B. Đai nhiệt đới gió mùa.
C. Đai cận nhiệt đới gió mùa.
D. Đai đồng bằng.
22. Đặc điểm nổi bật của địa hình Việt Nam là gì, thể hiện rõ qua cơ cấu các loại địa hình chính?
A. Đồi núi chiếm ưu thế, đồng bằng nhỏ hẹp.
B. Đồng bằng chiếm ưu thế, đồi núi ít hơn.
C. Địa hình bằng phẳng chiếm phần lớn lãnh thổ.
D. Cao nguyên chiếm diện tích lớn nhất.
23. Đâu là hệ quả của quá trình xâm thực mạnh mẽ của khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa lên địa hình Việt Nam?
A. Tạo ra các dạng địa hình bị bào mòn, cắt xẻ mạnh mẽ.
B. Làm địa hình trở nên bằng phẳng và ổn định.
C. Gây ra hiện tượng đóng băng ở các vùng núi cao.
D. Thúc đẩy quá trình bồi tụ phù sa ở các khu vực thấp.
24. Địa hình vùng núi Đông Nam Bộ có đặc điểm gì nổi bật?
A. Là vùng địa hình chủ yếu là các cao nguyên xếp tầng.
B. Chủ yếu là các dãy núi hình cánh cung.
C. Địa hình bằng phẳng với nhiều đồng bằng nhỏ.
D. Có nhiều núi đá vôi và hang động.
25. Việc khai thác lãnh thổ theo chiều sâu trong nông nghiệp ở Việt Nam gặp những thuận lợi và khó khăn gì từ địa hình?
A. Thuận lợi về diện tích đất đai ở vùng đồi núi, khó khăn về cơ sở hạ tầng và giao thông.
B. Thuận lợi về đất đai ở đồng bằng, khó khăn về nguồn nước.
C. Thuận lợi về khí hậu, khó khăn về đất đai.
D. Thuận lợi về giao thông, khó khăn về diện tích.