1. Đâu là đặc điểm về dân cư của vùng Đông Nam Bộ?
A. Mật độ dân số thấp, chủ yếu sống ở nông thôn.
B. Dân số đông, tập trung chủ yếu ở Thành phố Hồ Chí Minh và các đô thị lớn.
C. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên cao nhất cả nước.
D. Chủ yếu là dân tộc thiểu số.
2. Đâu là ý nghĩa quan trọng nhất của việc phát triển giao thông vận tải theo hướng hiện đại hóa ở vùng Đông Nam Bộ?
A. Thuận lợi cho việc di chuyển của người dân địa phương.
B. Tăng cường khả năng giao thương, kết nối với các vùng trong nước và quốc tế.
C. Giảm thiểu lượng khí thải ra môi trường.
D. Phục vụ chủ yếu cho ngành du lịch.
3. Tỉnh nào ở Đông Nam Bộ có thế mạnh về phát triển cây công nghiệp dài ngày như cao su, cà phê?
A. Thành phố Hồ Chí Minh.
B. Bình Dương.
C. Đồng Nai.
D. Bà Rịa – Vũng Tàu.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh về kinh tế của vùng Đông Nam Bộ?
A. Nguồn lao động dồi dào, có trình độ.
B. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải hiện đại, đồng bộ.
C. Tập trung nhiều khu công nghiệp, khu chế xuất lớn.
D. Tài nguyên đất nông nghiệp rộng lớn, phù hợp canh tác lúa nước quy mô lớn.
5. Yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào sự tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững của vùng Đông Nam Bộ?
A. Sự đầu tư mạnh mẽ vào nông nghiệp công nghệ cao.
B. Vai trò của Thành phố Hồ Chí Minh là trung tâm kinh tế động lực.
C. Nguồn tài nguyên khoáng sản dồi dào, chưa được khai thác nhiều.
D. Vị trí địa lý xa các trung tâm kinh tế lớn.
6. Tỉnh nào ở Đông Nam Bộ có vị trí cửa ngõ quan trọng, kết nối với Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Bình Dương.
B. Đồng Nai.
C. Bà Rịa – Vũng Tàu.
D. Long An.
7. Vùng Đông Nam Bộ có tiềm năng lớn để phát triển các loại hình du lịch nào sau đây?
A. Du lịch sinh thái núi và cao nguyên.
B. Du lịch biển, đảo, du lịch văn hóa lịch sử.
C. Du lịch khám phá sa mạc và thảo nguyên.
D. Du lịch thể thao mạo hiểm trên sông, suối.
8. Tỉnh nào ở Đông Nam Bộ có thế mạnh về phát triển cây ăn quả, đặc biệt là các loại trái cây nhiệt đới?
A. Bình Phước.
B. Tây Ninh.
C. Bình Dương.
D. Đồng Nai.
9. Tỉnh nào ở Đông Nam Bộ nổi tiếng với nghề làm gốm và là trung tâm sản xuất gốm sứ lớn của cả nước?
A. Đồng Nai.
B. Bình Dương.
C. Bà Rịa – Vũng Tàu.
D. Tây Ninh.
10. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là trọng tâm trong việc bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên của vùng Đông Nam Bộ?
A. Phát triển công nghiệp sạch, công nghệ thân thiện môi trường.
B. Tăng cường trồng rừng và bảo vệ rừng đầu nguồn.
C. Kiểm soát chặt chẽ việc khai thác và sử dụng tài nguyên nước.
D. Đẩy mạnh phát triển nông nghiệp thâm canh, sử dụng nhiều hóa chất.
11. Tỉnh/thành phố nào ở Đông Nam Bộ nổi tiếng với ngành công nghiệp dầu khí và du lịch biển?
A. Bình Dương.
B. Đồng Nai.
C. Bà Rịa – Vũng Tàu.
D. Tây Ninh.
12. Ngành kinh tế nào giữ vai trò chủ đạo trong cơ cấu kinh tế của vùng Đông Nam Bộ, thể hiện rõ nét thế mạnh của vùng?
A. Nông nghiệp và lâm nghiệp.
B. Công nghiệp và dịch vụ.
C. Thủy sản và du lịch.
D. Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông.
13. Đâu là một trong những định hướng phát triển quan trọng của vùng Đông Nam Bộ trong giai đoạn hiện nay?
A. Phát triển mạnh nông nghiệp truyền thống, giảm thiểu công nghiệp hóa.
B. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng dịch vụ - công nghiệp - nông nghiệp.
C. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng, khai thác tài nguyên.
D. Tập trung phát triển kinh tế nông hộ nhỏ lẻ, thủ công mỹ nghệ.
14. Thành phố nào ở Đông Nam Bộ là trung tâm công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản quan trọng của vùng?
A. Thành phố Vũng Tàu.
B. Thành phố Biên Hòa.
C. Thành phố Hồ Chí Minh.
D. Thành phố Thủ Dầu Một.
15. Đâu là đặc điểm nổi bật về vị trí địa lý của vùng Đông Nam Bộ, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế biển và giao lưu quốc tế?
A. Nằm ở cực Nam Trung Bộ, giáp biển Đông.
B. Nằm ở phía Đông của vùng Duyên hải Nam Trung Bộ, có đường bờ biển dài.
C. Giáp Campuchia ở phía Bắc và Tây Bắc, có vùng biển rộng lớn.
D. Nằm ở phía Nam của đất nước, tiếp giáp với Biển Đông và có nhiều đảo, quần đảo.
16. Đâu là cơ cấu ngành kinh tế phản ánh đúng xu hướng phát triển của vùng Đông Nam Bộ hiện nay?
A. Nông nghiệp - Công nghiệp - Dịch vụ.
B. Dịch vụ - Công nghiệp - Nông nghiệp.
C. Công nghiệp - Dịch vụ - Nông nghiệp.
D. Dịch vụ - Nông nghiệp - Công nghiệp.
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân làm cho vùng Đông Nam Bộ trở thành vùng có kim ngạch xuất khẩu lớn nhất cả nước?
A. Sản xuất công nghiệp phát triển mạnh, đa dạng.
B. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải hiện đại, có cảng biển quốc tế.
C. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, dễ khai thác.
D. Có Thành phố Hồ Chí Minh là trung tâm kinh tế, tài chính, thương mại.
18. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà vùng Đông Nam Bộ đang đối mặt trong quá trình phát triển?
A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
B. Hạn chế về tài nguyên thiên nhiên.
C. Ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên do phát triển công nghiệp.
D. Vị trí địa lý không thuận lợi cho giao thương.
19. Yếu tố nào sau đây là hạn chế về mặt tự nhiên đối với việc phát triển nông nghiệp của vùng Đông Nam Bộ?
A. Khí hậu có hai mùa rõ rệt, gây khó khăn cho cây trồng.
B. Nguồn nước tưới tiêu không dồi dào, đặc biệt vào mùa khô.
C. Đất đai kém màu mỡ, cần nhiều phân bón.
D. Thường xuyên chịu ảnh hưởng của bão lũ.
20. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ô nhiễm môi trường ở một số khu công nghiệp của vùng Đông Nam Bộ?
A. Hoạt động khai thác khoáng sản chưa được quản lý chặt chẽ.
B. Việc áp dụng công nghệ sản xuất lạc hậu, thiếu hệ thống xử lý chất thải.
C. Hoạt động du lịch quá tải, gây áp lực lên môi trường.
D. Biến đổi khí hậu toàn cầu gây ra hiện tượng xâm nhập mặn.
21. Thành phố nào ở Đông Nam Bộ nổi tiếng với khu du lịch sinh thái Cần Giờ, được UNESCO công nhận là Khu dự trữ sinh quyển thế giới?
A. Thành phố Biên Hòa.
B. Thành phố Hồ Chí Minh.
C. Thành phố Vũng Tàu.
D. Thành phố Thủ Dầu Một.
22. Thành phố nào đóng vai trò trung tâm kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật của vùng Đông Nam Bộ và cả nước?
A. Thành phố Biên Hòa.
B. Thành phố Vũng Tàu.
C. Thành phố Hồ Chí Minh.
D. Thành phố Thủ Dầu Một.
23. Sông Đồng Nai có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của vùng Đông Nam Bộ?
A. Chỉ có vai trò cung cấp nước cho nông nghiệp.
B. Là tuyến giao thông huyết mạch, cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất.
C. Chủ yếu phục vụ cho hoạt động du lịch thủy.
D. Là ranh giới tự nhiên phân chia các tỉnh trong vùng.
24. Tỉnh nào ở Đông Nam Bộ có thế mạnh về sản xuất và chế biến cao su, đặc biệt là cao su thiên nhiên?
A. Tây Ninh.
B. Bình Phước.
C. Bà Rịa – Vũng Tàu.
D. Long An.
25. Đâu là thế mạnh nổi bật về tự nhiên của vùng Đông Nam Bộ, thúc đẩy phát triển kinh tế và du lịch?
A. Đất đai màu mỡ, khí hậu ôn hòa quanh năm.
B. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, đặc biệt là than đá.
C. Địa hình bằng phẳng với nhiều đồng bằng rộng lớn.
D. Khí hậu cận xích đạo nóng ẩm, có nhiều tài nguyên biển.