[Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 6: Công nghiệp

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 6: Công nghiệp

[Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 6: Công nghiệp

1. Sự phân bố của ngành công nghiệp khai thác nhiên liệu chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố nào?

A. Nhu cầu thị trường trong nước.
B. Sự có mặt của các mỏ tài nguyên.
C. Trình độ công nghệ chế biến.
D. Chính sách thu hút đầu tư.

2. Sự thay đổi trong cơ cấu ngành công nghiệp phản ánh điều gì?

A. Sự suy giảm của nền kinh tế.
B. Trình độ phát triển công nghệ và nhu cầu thị trường.
C. Sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.
D. Sự gia tăng của lao động thủ công.

3. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp tư liệu sản xuất cho các ngành kinh tế khác?

A. Công nghiệp chế biến nông sản.
B. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Công nghiệp khai thác nhiên liệu.
D. Công nghiệp cơ khí, luyện kim.

4. Đặc điểm nổi bật của công nghiệp khai thác là gì?

A. Sử dụng nhiều lao động có trình độ cao.
B. Phụ thuộc chặt chẽ vào nguồn tài nguyên thiên nhiên.
C. Tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao.
D. Ít gây tác động đến môi trường.

5. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho các hoạt động sản xuất và sinh hoạt?

A. Công nghiệp chế biến gỗ.
B. Công nghiệp sản xuất phân bón.
C. Công nghiệp năng lượng.
D. Công nghiệp sản xuất giấy.

6. Tại sao các ngành công nghiệp chế biến nông sản thường phát triển mạnh ở những vùng có nền nông nghiệp hàng hóa lớn?

A. Để thu hút khách du lịch.
B. Tận dụng nguồn nguyên liệu tại chỗ và giảm chi phí vận chuyển.
C. Cung cấp việc làm cho lao động phi nông nghiệp.
D. Tạo điều kiện cho ngành khai thác phát triển.

7. Yếu tố nào là quan trọng nhất đối với sự phát triển của ngành công nghiệp điện tử?

A. Nguồn lao động có kinh nghiệm sản xuất nông nghiệp.
B. Trình độ khoa học kỹ thuật và nguồn nhân lực chất lượng cao.
C. Sự gần gũi với các mỏ than đá.
D. Nhu cầu tiêu dùng các mặt hàng thủ công.

8. Yếu tố nào KHÔNG phải là đặc điểm của công nghiệp khai thác khoáng sản?

A. Sử dụng lượng vốn đầu tư lớn.
B. Phụ thuộc vào trữ lượng và chất lượng của mỏ.
C. Ít gây ô nhiễm môi trường.
D. Có thể khai thác theo mùa vụ.

9. Yếu tố nào KHÔNG phải là nhân tố chính ảnh hưởng đến sự phân bố của ngành công nghiệp sản xuất ô tô?

A. Thị trường tiêu thụ.
B. Nguồn cung cấp phụ tùng.
C. Sự hiện diện của các mỏ quặng sắt.
D. Nguồn lao động có kỹ năng.

10. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật có tác động như thế nào đến công nghiệp?

A. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất.
B. Làm giảm năng suất lao động.
C. Thúc đẩy tự động hóa, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
D. Hạn chế sự đa dạng hóa sản phẩm.

11. Vai trò của công nghiệp chế biến nông sản đối với nền kinh tế là gì?

A. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp khai thác.
B. Tạo ra máy móc thiết bị cho nông nghiệp.
C. Nâng cao giá trị nông sản và tạo thị trường tiêu thụ.
D. Phát triển ngành dịch vụ vận tải.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của các khu công nghiệp, khu chế xuất?

A. Có quy hoạch và hạ tầng đồng bộ.
B. Tập trung nhiều doanh nghiệp cùng ngành hoặc liên quan.
C. Thường có quy mô nhỏ, phân tán.
D. Ưu đãi về thuế và thủ tục hành chính.

13. Vai trò của công nghiệp hóa chất đối với nền kinh tế là gì?

A. Chỉ cung cấp sản phẩm cho ngành xây dựng.
B. Tạo ra các sản phẩm phục vụ đa dạng các ngành kinh tế.
C. Chủ yếu khai thác tài nguyên tái tạo.
D. Tập trung vào sản xuất hàng tiêu dùng.

14. Đặc điểm nào KHÔNG phải là của công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng?

A. Sử dụng nguyên liệu đa dạng, có nguồn gốc nông, lâm, thủy sản.
B. Phụ thuộc nhiều vào thị trường tiêu thụ.
C. Công nghệ sản xuất thường lạc hậu và đơn giản.
D. Tạo ra nhiều sản phẩm đáp ứng nhu cầu đa dạng của con người.

15. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến quy mô và cơ cấu ngành công nghiệp của một quốc gia?

A. Số lượng các di tích lịch sử.
B. Trình độ phát triển kinh tế và chính sách nhà nước.
C. Sự đa dạng của các loại hình nghệ thuật.
D. Mật độ dân số nông thôn.

16. Sự phát triển của ngành công nghiệp nào có tác động trực tiếp đến đời sống của người dân thông qua việc cung cấp các sản phẩm thiết yếu?

A. Công nghiệp khai thác than đá.
B. Công nghiệp năng lượng.
C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
D. Công nghiệp khai thác dầu mỏ.

17. Yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong việc quyết định địa điểm đặt nhà máy, xí nghiệp trong giai đoạn hiện nay?

A. Sự gần gũi với nguồn nguyên liệu.
B. Sự sẵn có của nguồn lao động dồi dào.
C. Mức độ ô nhiễm môi trường và khả năng xử lý.
D. Giá thành vận chuyển hàng hóa.

18. Ngành công nghiệp nào có mối liên hệ chặt chẽ với ngành nông nghiệp?

A. Công nghiệp hóa chất.
B. Công nghiệp điện tử.
C. Công nghiệp chế biến nông sản.
D. Công nghiệp khai thác khoáng sản.

19. Yếu tố nào ngày càng trở thành yếu tố cạnh tranh quan trọng trong công nghiệp hiện đại?

A. Số lượng lao động phổ thông.
B. Quy mô diện tích nhà máy.
C. Trình độ công nghệ và đổi mới sáng tạo.
D. Sự gần gũi với các tuyến đường sắt.

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố công nghiệp?

A. Vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên.
B. Trình độ phát triển khoa học kỹ thuật.
C. Đặc điểm dân cư và lao động.
D. Tình hình thời tiết và khí hậu tại thời điểm sản xuất.

21. Tại sao các nhà máy nhiệt điện thường được xây dựng gần các mỏ than hoặc nguồn cung cấp nhiên liệu khác?

A. Để tận dụng nguồn nước làm mát.
B. Giảm chi phí vận chuyển nhiên liệu.
C. Thuận tiện cho việc xuất khẩu điện.
D. Tăng cường an ninh năng lượng.

22. Ngành công nghiệp nào có xu hướng tập trung ở các đô thị lớn?

A. Công nghiệp khai thác than.
B. Công nghiệp thủy điện.
C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
D. Công nghiệp sản xuất xi măng.

23. Ngành công nghiệp nào đóng vai trò "xương sống" của nền kinh tế quốc dân?

A. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
B. Công nghiệp khai thác dầu khí.
C. Công nghiệp cơ khí, luyện kim.
D. Công nghiệp sản xuất hàng may mặc.

24. Ngành công nghiệp nào có xu hướng phân bố gắn liền với các nguồn nguyên liệu thô và thị trường tiêu thụ?

A. Công nghiệp chế tạo máy.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản.
D. Công nghiệp sản xuất ô tô.

25. Yếu tố nào là cơ sở để phát triển các ngành công nghiệp nặng như luyện kim, cơ khí chế tạo?

A. Nguồn nông sản phong phú.
B. Sự phát triển của ngành dịch vụ.
C. Nguồn tài nguyên khoáng sản và năng lượng.
D. Nhu cầu tiêu dùng lớn.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 6: Công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

1. Sự phân bố của ngành công nghiệp khai thác nhiên liệu chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố nào?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 6: Công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

2. Sự thay đổi trong cơ cấu ngành công nghiệp phản ánh điều gì?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 6: Công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

3. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp tư liệu sản xuất cho các ngành kinh tế khác?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 6: Công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

4. Đặc điểm nổi bật của công nghiệp khai thác là gì?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 6: Công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

5. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho các hoạt động sản xuất và sinh hoạt?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 6: Công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

6. Tại sao các ngành công nghiệp chế biến nông sản thường phát triển mạnh ở những vùng có nền nông nghiệp hàng hóa lớn?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 6: Công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào là quan trọng nhất đối với sự phát triển của ngành công nghiệp điện tử?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 6: Công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào KHÔNG phải là đặc điểm của công nghiệp khai thác khoáng sản?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 6: Công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào KHÔNG phải là nhân tố chính ảnh hưởng đến sự phân bố của ngành công nghiệp sản xuất ô tô?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 6: Công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

10. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật có tác động như thế nào đến công nghiệp?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 6: Công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

11. Vai trò của công nghiệp chế biến nông sản đối với nền kinh tế là gì?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 6: Công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của các khu công nghiệp, khu chế xuất?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 6: Công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

13. Vai trò của công nghiệp hóa chất đối với nền kinh tế là gì?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 6: Công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

14. Đặc điểm nào KHÔNG phải là của công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 6: Công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến quy mô và cơ cấu ngành công nghiệp của một quốc gia?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 6: Công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

16. Sự phát triển của ngành công nghiệp nào có tác động trực tiếp đến đời sống của người dân thông qua việc cung cấp các sản phẩm thiết yếu?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 6: Công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong việc quyết định địa điểm đặt nhà máy, xí nghiệp trong giai đoạn hiện nay?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 6: Công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

18. Ngành công nghiệp nào có mối liên hệ chặt chẽ với ngành nông nghiệp?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 6: Công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào ngày càng trở thành yếu tố cạnh tranh quan trọng trong công nghiệp hiện đại?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 6: Công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố công nghiệp?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 6: Công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

21. Tại sao các nhà máy nhiệt điện thường được xây dựng gần các mỏ than hoặc nguồn cung cấp nhiên liệu khác?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 6: Công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

22. Ngành công nghiệp nào có xu hướng tập trung ở các đô thị lớn?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 6: Công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

23. Ngành công nghiệp nào đóng vai trò xương sống của nền kinh tế quốc dân?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 6: Công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

24. Ngành công nghiệp nào có xu hướng phân bố gắn liền với các nguồn nguyên liệu thô và thị trường tiêu thụ?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 6: Công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào là cơ sở để phát triển các ngành công nghiệp nặng như luyện kim, cơ khí chế tạo?

Xem kết quả