[Chân trời] Trắc nghiệm địa lý 9 Chủ để 2: Văn minh châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long
1. Việc phát triển hệ thống đê điều ở Đồng bằng sông Hồng đã giúp cư dân chủ động hơn trong việc gì?
A. Kiểm soát lũ lụt, bảo vệ đất đai canh tác và khu dân cư.
B. Tạo ra nguồn nước ngọt ổn định cho các khu đô thị lớn.
C. Phục vụ nhu cầu giao thương đường biển quốc tế.
D. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản dưới lòng đất.
2. Hoạt động kinh tế nào đóng vai trò trung tâm trong đời sống của cư dân Đồng bằng sông Cửu Long từ xưa đến nay?
A. Nuôi trồng và đánh bắt thủy sản (cá, tôm).
B. Trồng cây công nghiệp với quy mô lớn (cao su, cà phê).
C. Chăn nuôi gia súc lấy thịt và sữa.
D. Khai thác khoáng sản và chế biến kim loại.
3. Sự khác biệt cơ bản nhất về địa hình giữa Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long là gì?
A. Đồng bằng sông Hồng có địa hình cao hơn, ít kênh rạch chằng chịt hơn so với Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Đồng bằng sông Cửu Long có nhiều đồi núi nhô cao hơn so với Đồng bằng sông Hồng.
C. Đồng bằng sông Hồng có khí hậu khô hạn hơn, trong khi Đồng bằng sông Cửu Long có khí hậu ẩm ướt quanh năm.
D. Đồng bằng sông Cửu Long có hệ thống sông ngòi ít dày đặc hơn Đồng bằng sông Hồng.
4. Hệ thống đê điều ở Đồng bằng sông Hồng ra đời sớm nhất là nhằm mục đích chính gì?
A. Ngăn lũ lụt, bảo vệ mùa màng và đời sống dân cư khỏi sự tàn phá của thiên tai.
B. Tạo ra các tuyến giao thông đường thủy nội địa thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa.
C. Phân chia ruộng đất, phục vụ cho công tác quản lý hành chính và thu thuế của nhà nước.
D. Tạo nguồn nước tích trữ cho mùa khô, phục vụ tưới tiêu nông nghiệp.
5. Cả hai nền văn minh châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long đều có điểm chung quan trọng về điều kiện tự nhiên nào để phát triển?
A. Đều có nguồn nước dồi dào từ hệ thống sông ngòi và đất phù sa màu mỡ.
B. Đều có khí hậu ôn đới gió mùa, ít bão lụt.
C. Đều có địa hình đồi núi hiểm trở, thuận lợi cho phòng thủ.
D. Đều có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, là cơ sở cho công nghiệp nặng.
6. Trong nền văn minh sông Cửu Long, cây lúa không chỉ là lương thực mà còn có vai trò quan trọng trong các lĩnh vực nào khác?
A. Là nguyên liệu cho các ngành công nghiệp phụ trợ (rơm, trấu) và là biểu tượng văn hóa.
B. Là nguồn cung cấp gỗ xây dựng và nhiên liệu chính.
C. Là nguyên liệu chính để sản xuất đồ trang sức và kim loại.
D. Là vật liệu duy nhất để xây dựng nhà cửa và làm phương tiện đi lại.
7. Văn hóa ẩm thực của cư dân hai châu thổ có điểm chung nào phản ánh sự gắn bó với nông nghiệp lúa nước?
A. Lúa gạo là lương thực chính, được chế biến thành nhiều món ăn đa dạng.
B. Thịt động vật hoang dã là nguồn thực phẩm chủ yếu.
C. Chủ yếu ăn trái cây và rau củ mọc tự nhiên.
D. Thực phẩm chủ yếu là các loại hải sản biển.
8. Loại hình chợ nổi nào là một nét văn hóa đặc trưng và là trung tâm giao thương quan trọng của Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Chợ Cái Răng (Cần Thơ).
B. Chợ Bến Thành (Thành phố Hồ Chí Minh).
C. Chợ Đồng Xuân (Hà Nội).
D. Chợ Mơ (Hà Nội).
9. Yếu tố địa lý nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phát triển của nền văn minh lúa nước ở châu thổ sông Hồng?
A. Sự màu mỡ của đất phù sa do hệ thống sông ngòi mang lại, tạo điều kiện thuận lợi cho canh tác lúa nước.
B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa, với lượng mưa dồi dào và nhiệt độ cao, hỗ trợ cây lúa phát triển quanh năm.
C. Địa hình bằng phẳng, ít bị chia cắt bởi núi đồi, giúp việc giao thông thủy lợi và đi lại thuận tiện.
D. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, là nền tảng cho sự phát triển công nghiệp sơ khai.
10. Sự khác biệt về vai trò của thủy triều và mùa nước nổi trong đời sống cư dân hai châu thổ là gì?
A. Ở Đồng bằng sông Cửu Long, thủy triều và mùa nước nổi mang lại nguồn lợi thủy sản dồi dào và phù sa, còn ở Đồng bằng sông Hồng, chúng thường gây lũ lụt, cần được kiểm soát.
B. Thủy triều và mùa nước nổi có vai trò tương đương nhau trong cả hai châu thổ.
C. Ở Đồng bằng sông Hồng, thủy triều và mùa nước nổi là nguồn nước chính cho canh tác, còn Đồng bằng sông Cửu Long thì không.
D. Thủy triều và mùa nước nổi chỉ quan trọng ở Đồng bằng sông Hồng, còn Đồng bằng sông Cửu Long thì không có.
11. Đặc điểm của văn minh sông nước ở Đồng bằng sông Cửu Long được thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào của đời sống cư dân?
A. Giao thông chủ yếu dựa vào thuyền bè, chợ nổi và nhà cửa xây dựng trên sông hoặc dọc kênh rạch.
B. Sử dụng nhiều công cụ bằng kim loại trong sản xuất nông nghiệp.
C. Tập trung xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ trên đất liền.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn nước mưa cho sinh hoạt.
12. Vai trò của các lễ hội gắn liền với nông nghiệp (như lễ cúng thần nông, lễ xuống đồng) trong đời sống văn hóa của cư dân hai châu thổ là gì?
A. Thể hiện ước vọng về một mùa màng bội thu, cầu mong sự phù hộ của thần linh cho sản xuất nông nghiệp.
B. Là dịp để các nhà vua ban hành luật lệ và quy định về đất đai.
C. Là nơi để trao đổi hàng hóa và phát triển thương mại.
D. Là sự kiện để công bố các phát minh khoa học kỹ thuật mới.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của Văn minh sông Cửu Long so với Văn minh sông Hồng?
A. Sự phụ thuộc vào hoạt động nông nghiệp lúa nước là chính.
B. Mạng lưới kênh rạch chằng chịt và lối sống trên sông nước đặc trưng.
C. Vai trò trung tâm của hoạt động nuôi trồng và đánh bắt thủy sản.
D. Sự hiện diện của các di tích kiến trúc đá và kim tự tháp.
14. Sự khác biệt về kỹ thuật canh tác lúa nước giữa hai nền văn minh châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A. Đồng bằng sông Hồng chú trọng hệ thống thủy lợi (đê, kênh mương) để chủ động điều tiết nước, trong khi Đồng bằng sông Cửu Long phụ thuộc nhiều hơn vào thủy triều và mùa nước nổi.
B. Đồng bằng sông Cửu Long sử dụng công cụ sắt hiện đại hơn Đồng bằng sông Hồng.
C. Đồng bằng sông Hồng chủ yếu trồng lúa một vụ, còn Đồng bằng sông Cửu Long trồng lúa ba vụ quanh năm.
D. Đồng bằng sông Hồng không sử dụng trâu bò trong canh tác, trong khi Đồng bằng sông Cửu Long thì có.
15. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phát triển của nền văn minh châu thổ sông Cửu Long?
A. Mạng lưới kênh rạch chằng chịt và nguồn lợi thủy sản phong phú.
B. Địa hình đồi núi hiểm trở và khí hậu khô hạn.
C. Sự tồn tại của các mỏ khoáng sản kim loại quý.
D. Khí hậu ôn đới và nguồn tài nguyên rừng gỗ.
16. Tác động của biến đổi khí hậu, đặc biệt là hiện tượng nước biển dâng và xâm nhập mặn, đang đặt ra thách thức lớn nhất gì cho Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là lúa, và nguồn nước sinh hoạt.
B. Gia tăng hoạt động khai thác khoáng sản biển.
C. Thúc đẩy phát triển du lịch biển đảo.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các khu công nghiệp.
17. Người xưa đã sử dụng những công cụ lao động nào là chủ yếu để khai thác đất phù sa và phát triển nông nghiệp lúa nước ở châu thổ sông Hồng?
A. Công cụ bằng sắt như lưỡi cày, lưỡi bừa, cuốc, thuổng.
B. Công cụ bằng đá như rìu đá, dao đá, hái đá.
C. Công cụ bằng đồng thau như lưỡi cày đồng, rìu đồng.
D. Công cụ bằng gỗ và tre như cọc nhọn, gàu tát nước.
18. Nền văn minh châu thổ sông Hồng đã phát triển những kỹ thuật chế tác kim loại nào, đặc biệt là trong thời kỳ đồ đồng?
A. Kỹ thuật đúc đồng tinh xảo, tạo ra các loại vũ khí, công cụ và đồ dùng sinh hoạt.
B. Kỹ thuật rèn sắt để tạo ra các công cụ nông nghiệp.
C. Kỹ thuật luyện vàng và bạc để làm đồ trang sức.
D. Kỹ thuật hàn thiếc để nối các bộ phận kim loại.
19. Để thích ứng với môi trường sông nước, người dân Đồng bằng sông Cửu Long đã xây dựng các loại hình nhà ở đặc trưng nào?
A. Nhà sàn hoặc nhà nổi trên mặt nước.
B. Nhà lợp mái lá trên nền đất cao.
C. Nhà mái thái truyền thống với sân vườn rộng.
D. Nhà chung cư cao tầng gần các đô thị.
20. Đặc điểm nổi bật của môi trường tự nhiên Đồng bằng sông Cửu Long có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hình thành lối sống và sinh hoạt của cư dân là gì?
A. Hệ thống kênh rạch chằng chịt, mạng lưới sông ngòi dày đặc, tạo nên một vương quốc sông nước.
B. Khí hậu khô hạn kéo dài nhiều tháng trong năm, đòi hỏi các biện pháp trữ nước nghiêm ngặt.
C. Địa hình đồi núi hiểm trở, gây khó khăn cho việc di chuyển và canh tác.
D. Ít nguồn nước ngọt, chủ yếu dựa vào nước biển để sinh hoạt và sản xuất.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đóng góp quan trọng của nền văn minh châu thổ sông Hồng đối với lịch sử Việt Nam?
A. Phát triển kỹ thuật luyện kim đồng thau và chế tác công cụ sản xuất.
B. Xây dựng hệ thống trị thủy và đê điều phức tạp.
C. Sáng tạo ra chữ viết tượng hình trên các phiến đá.
D. Hình thành các tầng lớp xã hội và tổ chức nhà nước sơ khai.
22. Cư dân Văn minh sông Hồng cổ đại đã sáng tạo ra những loại hình nghệ thuật nào phản ánh đời sống tinh thần và tín ngưỡng của họ?
A. Đồ gốm trang trí hoa văn tinh xảo, các hiện vật bằng đá và ngọc bích.
B. Các công trình kiến trúc đồ sộ như kim tự tháp và đền thờ.
C. Các tác phẩm điêu khắc bằng đồng lớn và các bản khắc chữ trên đá.
D. Tranh vẽ trên tường hang động và các bức tượng đất nung.
23. Việc khai thác và sử dụng nguồn nước ngọt từ hệ thống sông ngòi ở Đồng bằng sông Cửu Long có ý nghĩa quan trọng nhất đối với hoạt động nào của cư dân?
A. Tưới tiêu cho các cánh đồng lúa và nuôi trồng thủy sản.
B. Cung cấp nước cho các hoạt động công nghiệp nặng.
C. Phục vụ nhu cầu sinh hoạt của các đô thị lớn.
D. Tạo nguồn năng lượng thủy điện.
24. Nghề thủ công truyền thống nào đã đạt đến đỉnh cao trong thời kỳ Văn minh sông Hồng, thể hiện qua các hiện vật tinh xảo?
A. Nghề đúc đồng và chế tác đồ gốm.
B. Nghề làm lụa và dệt vải.
C. Nghề làm mộc và chạm khắc gỗ.
D. Nghề rèn sắt và chế tác kim loại.
25. Trong quá trình phát triển, nền văn minh châu thổ sông Hồng đã có mối liên hệ và trao đổi văn hóa với những khu vực nào?
A. Với các nền văn minh ở lưu vực sông Dương Tử và sông Hoàng Hà (Trung Quốc).
B. Với các nền văn minh ở Hy Lạp và La Mã cổ đại.
C. Với các nền văn minh ở Lưỡng Hà và Ai Cập cổ đại.
D. Với các nền văn minh ở vùng Amazon và Trung Mỹ.