[Chân trời] Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 bài 8 Một số nội dung điều lệnh quản lý bộ đội và điều lệnh công an nhân dân
1. Việc thực hiện các quy định về giờ giấc trong Điều lệnh quản lý bộ đội có ý nghĩa gì đối với công tác huấn luyện và sẵn sàng chiến đấu?
A. Đảm bảo tính nền nếp, khoa học, nâng cao hiệu quả huấn luyện và sẵn sàng chiến đấu.
B. Giúp cán bộ, chiến sĩ có nhiều thời gian nghỉ ngơi hơn.
C. Tạo điều kiện để hoàn thành các nhiệm vụ khác.
D. Tăng cường sự kỷ luật trong các hoạt động cá nhân.
2. Trong Điều lệnh Công an nhân dân, quy định về tư thế, lễ tiết, tác phong của cán bộ, chiến sĩ nhằm mục đích gì là chính?
A. Thể hiện sự chuyên nghiệp, nghiêm túc và tạo dựng hình ảnh đẹp trong mắt nhân dân.
B. Giảm thiểu thời gian tiếp xúc với nhân dân để tập trung vào nhiệm vụ.
C. Tăng cường sự cạnh tranh lành mạnh giữa các cá nhân trong đơn vị.
D. Đảm bảo sự đồng nhất về trang phục và ngoại hình.
3. Theo Điều lệnh quản lý bộ đội, việc bảo quản, giữ gìn quân tư trang cá nhân phải đảm bảo yêu cầu nào?
A. Gọn gàng, ngăn nắp, sạch sẽ và đúng quy định.
B. Cất giữ ở nơi kín đáo, không để người khác thấy.
C. Để ở bất kỳ vị trí nào thuận tiện.
D. Chỉ cần sạch sẽ, không cần gọn gàng.
4. Khi tiếp nhận thông tin hoặc mệnh lệnh từ cấp trên, cán bộ, chiến sĩ CAND phải thực hiện nguyên tắc nào để đảm bảo tính chính xác và kịp thời?
A. Nghe rõ, ghi chép đầy đủ, thực hiện nghiêm và báo cáo kết quả.
B. Chỉ thực hiện khi hiểu rõ hoàn toàn.
C. Thảo luận với đồng nghiệp trước khi thực hiện.
D. Chờ lệnh xác nhận lại từ cấp trên.
5. Khi thực hiện động tác chào trong quân đội, người chào phải luôn giữ thái độ:
A. Nghiêm túc, tôn trọng và thể hiện sự tôn kính.
B. Vui vẻ, thân thiện để tạo không khí thoải mái.
C. Tự tin, phô trương để thể hiện bản lĩnh.
D. Bình thường, không quá chú trọng đến hình thức.
6. Khi thực hiện động tác quay người trên chào, cán bộ, chiến sĩ CAND cần chú ý điều gì để động tác được chuẩn xác?
A. Giữ vững tư thế, thăng bằng, quay đủ 180 độ, kết hợp nhìn thẳng.
B. Quay nhanh để tiết kiệm thời gian.
C. Chỉ cần quay gần đủ 180 độ.
D. Nhìn xuống đất khi quay.
7. Theo quy định của Điều lệnh quản lý bộ đội, việc giữ gìn kỷ luật trong đơn vị được coi là yếu tố then chốt để đảm bảo:
A. Sự đoàn kết nội bộ và hiệu quả công tác.
B. Năng suất lao động và tinh thần trách nhiệm cá nhân.
C. Sự phát triển cá nhân và nâng cao đời sống tinh thần.
D. Uy tín của đơn vị và mối quan hệ với nhân dân.
8. Điều lệnh quản lý bộ đội quy định về chế độ ngày, tuần nhằm mục đích gì?
A. Tổ chức hoạt động của đơn vị một cách khoa học, nền nếp, hiệu quả.
B. Phân công nhiệm vụ rõ ràng cho từng cá nhân.
C. Tạo điều kiện cho cán bộ, chiến sĩ nghỉ ngơi sau giờ làm việc.
D. Đảm bảo an toàn tuyệt đối trong mọi hoạt động.
9. Hành vi nào sau đây bị xem là vi phạm quy định về văn hóa giao tiếp trong Điều lệnh Công an nhân dân?
A. Nói tục, chửi thề hoặc có lời lẽ thô thiển.
B. Lắng nghe ý kiến của người đối diện.
C. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, chuẩn mực.
D. Cảm ơn và xin lỗi khi cần thiết.
10. Theo Điều lệnh Công an nhân dân, hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng nhân dân khi tiếp xúc?
A. Chào hỏi lễ phép, lắng nghe trình bày và giải thích rõ ràng.
B. Chỉ nói khi được hỏi.
C. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành khó hiểu.
D. Giữ thái độ lạnh lùng, xa cách.
11. Việc thực hiện các quy định về giao tiếp, ứng xử trong Điều lệnh CAND nhằm mục đích gì?
A. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp, tin cậy với nhân dân và đồng chí.
B. Giảm thiểu thời gian trao đổi thông tin.
C. Tăng cường tính kỷ luật trong giao tiếp.
D. Đảm bảo sự im lặng tuyệt đối khi làm nhiệm vụ.
12. Điều lệnh quản lý bộ đội quy định về việc giữ gìn vệ sinh môi trường trong đơn vị nhằm mục đích gì?
A. Đảm bảo môi trường sống và làm việc lành mạnh, ngăn nắp, an toàn.
B. Tạo cảnh quan đẹp để thu hút khách tham quan.
C. Giảm thiểu công việc của bộ phận hậu cần.
D. Tuân thủ quy định của địa phương về môi trường.
13. Khi thực hiện nhiệm vụ tuần tra, kiểm soát, cán bộ, chiến sĩ CAND cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo hiệu quả và an toàn?
A. Tác phong nhanh nhẹn, quyết đoán, quan sát nhạy bén và ứng xử đúng mực.
B. Chỉ tập trung vào việc ghi biên bản.
C. Luôn đi theo nhóm đông người.
D. Chỉ xử lý các vụ việc rõ ràng, dễ xử lý.
14. Trong Điều lệnh quản lý bộ đội, chế độ canh gác, tuần tra nhằm mục đích chính là gì?
A. Đảm bảo an ninh, an toàn cho đơn vị và khu vực được phân công.
B. Tạo cơ hội rèn luyện sức khỏe cho cán bộ, chiến sĩ.
C. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động bên ngoài đơn vị.
D. Phát hiện và ngăn chặn các hoạt động vi phạm pháp luật.
15. Việc thực hiện các quy định về trang phục trong Điều lệnh CAND có ý nghĩa gì đối với mỗi cán bộ, chiến sĩ?
A. Nâng cao ý thức tổ chức, kỷ luật, trách nhiệm và thể hiện bản sắc lực lượng Công an.
B. Giúp phân biệt cán bộ, chiến sĩ với người dân trong các hoạt động.
C. Tạo sự đồng đều, thống nhất về ngoại hình, tránh sự khác biệt.
D. Đảm bảo sự thoải mái, tiện lợi trong quá trình làm nhiệm vụ.
16. Điều lệnh Công an nhân dân quy định về việc sử dụng phương tiện thông tin liên lạc (điện thoại, internet) nhằm mục đích gì?
A. Phục vụ công tác, đảm bảo thông tin liên lạc thông suốt, an toàn và bảo mật.
B. Tăng cường giao lưu, kết nối với bạn bè và người thân.
C. Phục vụ nhu cầu giải trí cá nhân.
D. Trao đổi thông tin không liên quan đến nhiệm vụ.
17. Việc thực hiện chế độ kiểm tra, giám sát trong Điều lệnh quản lý bộ đội có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Đảm bảo việc chấp hành mệnh lệnh, kỷ luật và phát hiện, khắc phục sai sót.
B. Đánh giá năng lực cá nhân của từng chiến sĩ.
C. Tăng cường sự giám sát lẫn nhau giữa các cấp.
D. Đảm bảo mọi hoạt động đều diễn ra theo kế hoạch.
18. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là quy định về kỷ luật trong Điều lệnh quản lý bộ đội?
A. Quy định về việc sử dụng mạng xã hội cá nhân để đăng tải thông tin nhạy cảm.
B. Quy định về việc chấp hành mệnh lệnh của người chỉ huy.
C. Quy định về việc giữ gìn vũ khí, trang bị.
D. Quy định về giờ giấc sinh hoạt, làm việc.
19. Theo Điều lệnh quản lý bộ đội, việc thực hiện các quy định về phòng, chống cháy nổ là trách nhiệm của ai trong đơn vị?
A. Toàn thể cán bộ, chiến sĩ, dưới sự chỉ đạo của người chỉ huy.
B. Chỉ bộ phận hậu cần và kỹ thuật.
C. Lực lượng phòng cháy chữa cháy chuyên trách.
D. Cán bộ chính trị viên.
20. Hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong Điều lệnh Công an nhân dân về quan hệ với nhân dân?
A. Vô lễ, hách dịch, cửa quyền hoặc sách nhiễu nhân dân.
B. Giúp đỡ nhân dân khi họ gặp khó khăn.
C. Tôn trọng, lắng nghe ý kiến của nhân dân.
D. Thực hiện đúng chức trách, nhiệm vụ được giao.
21. Theo Điều lệnh Công an nhân dân, khi thi hành nhiệm vụ, cán bộ, chiến sĩ cần có thái độ ứng xử như thế nào đối với người vi phạm pháp luật?
A. Công minh, khách quan, đúng pháp luật, kiên quyết nhưng nhân đạo.
B. Nghiêm khắc, trừng phạt nặng để răn đe.
C. Buông lỏng, tạo điều kiện để họ sửa sai.
D. Chỉ xử lý khi có đủ bằng chứng rõ ràng.
22. Việc giữ gìn bí mật quân sự, bí mật nhà nước theo Điều lệnh quản lý bộ đội là trách nhiệm của:
A. Tất cả cán bộ, chiến sĩ trong đơn vị.
B. Chỉ cán bộ cấp cao và bộ phận tình báo.
C. Người phụ trách công tác bảo mật.
D. Cán bộ, chiến sĩ làm nhiệm vụ trực tiếp.
23. Trong điều lệnh quản lý bộ đội, hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm nghiêm trọng kỷ luật?
A. Tự ý sử dụng vũ khí không đúng quy định.
B. Đi muộn 5 phút vào giờ tập.
C. Quên chào một đồng chí cấp dưới.
D. Không hoàn thành bài tập thể dục buổi sáng.
24. Trong Điều lệnh Công an nhân dân, hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự thiếu nghiêm túc trong khi thực hiện nhiệm vụ?
A. Cán bộ, chiến sĩ nói chuyện riêng, sử dụng điện thoại cá nhân trong lúc làm nhiệm vụ.
B. Thực hiện đúng quy trình, nghiệp vụ được đào tạo.
C. Giữ thái độ bình tĩnh, tập trung cao độ.
D. Quan sát, nắm bắt tình hình xung quanh.
25. Trong Điều lệnh quản lý bộ đội, quy định về sử dụng vũ khí, trang bị kỹ thuật phải tuân thủ nguyên tắc nào là quan trọng nhất?
A. Luôn đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng và những người xung quanh.
B. Chỉ sử dụng khi có lệnh của cấp trên.
C. Tối ưu hóa hiệu quả chiến đấu.
D. Bảo quản cẩn thận, tránh hư hỏng.