[Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 1 chủ đề 1: Thể hiện sự trưởng thành của bản thân
1. Theo các mô hình phát triển, sự đồng cảm (empathy) là một dấu hiệu quan trọng của trưởng thành vì nó giúp cá nhân:
A. Biết cách lợi dụng cảm xúc của người khác.
B. Hiểu và chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ của người khác, từ đó xây dựng mối quan hệ tốt đẹp hơn.
C. Luôn đồng ý với mọi cảm xúc của người khác.
D. Tập trung hoàn toàn vào cảm xúc của bản thân.
2. Theo các chuyên gia phát triển cá nhân, việc thiết lập ranh giới lành mạnh trong các mối quan hệ là dấu hiệu của sự trưởng thành vì sao?
A. Nó giúp tránh xa các mối quan hệ phức tạp.
B. Nó thể hiện khả năng tự tôn trọng, bảo vệ không gian cá nhân và duy trì sự cân bằng trong tương tác.
C. Nó cho thấy sự thiếu tin tưởng vào người khác.
D. Nó làm giảm sự gắn kết với mọi người xung quanh.
3. Sự phát triển khả năng thích ứng (adaptability) là một dấu hiệu của trưởng thành vì nó giúp cá nhân:
A. Chống lại mọi thay đổi để bảo toàn sự ổn định.
B. Ứng phó hiệu quả với các tình huống mới, bất ngờ và môi trường thay đổi.
C. Chỉ chấp nhận những thay đổi đã được dự báo trước.
D. Phụ thuộc vào người khác để đối phó với sự thay đổi.
4. Thế nào là sự phát triển về mặt nhận thức khi một người trưởng thành, theo các lý thuyết tâm lý học phổ biến?
A. Khả năng suy nghĩ trừu tượng, đánh giá đa chiều và đưa ra các quyết định có căn cứ.
B. Luôn giữ vững quan điểm cá nhân dù có những thông tin trái chiều.
C. Chỉ tập trung vào những lợi ích trước mắt mà không suy xét hậu quả lâu dài.
D. Dựa hoàn toàn vào cảm xúc để đưa ra các phán đoán và nhận định.
5. Một người trẻ thể hiện sự trưởng thành trong việc quản lý thời gian (time management) bằng cách nào?
A. Làm việc tùy hứng, không có kế hoạch cụ thể.
B. Luôn để mọi việc đến phút cuối mới hoàn thành.
C. Lập danh sách ưu tiên công việc, phân bổ thời gian hợp lý và tuân thủ lịch trình.
D. Dành phần lớn thời gian cho giải trí và bỏ bê công việc.
6. Hành vi nào sau đây KHÔNG phản ánh sự trưởng thành trong việc đối mặt với sự thay đổi?
A. Chủ động tìm hiểu thông tin về sự thay đổi.
B. Luôn giữ thái độ tiêu cực và chống đối sự thay đổi.
C. Nỗ lực thích ứng với hoàn cảnh mới và tìm kiếm cơ hội trong đó.
D. Tìm kiếm sự hỗ trợ và học hỏi từ người khác để vượt qua khó khăn.
7. Khi đối mặt với thất bại trong một dự án cá nhân, hành vi nào cho thấy sự trưởng thành trong tư duy và khả năng phục hồi?
A. Nản lòng, bỏ cuộc và không bao giờ thử lại.
B. Đổ lỗi hoàn toàn cho hoàn cảnh hoặc người khác.
C. Phân tích nguyên nhân thất bại, rút kinh nghiệm và tìm cách cải thiện cho lần sau.
D. Giữ nguyên cách làm cũ mà không có sự điều chỉnh.
8. Theo các nghiên cứu về tâm lý học xã hội, trách nhiệm cá nhân (personal responsibility) của người trưởng thành được thể hiện rõ nhất qua việc gì?
A. Luôn chờ đợi người khác đưa ra hướng dẫn.
B. Chủ động thực hiện các cam kết và chịu hậu quả cho hành động của mình.
C. Né tránh các nhiệm vụ khó khăn.
D. Đổ lỗi cho hoàn cảnh khi mọi việc không như ý.
9. Một người trưởng thành thường thể hiện khả năng quản lý xung đột (conflict management) bằng cách nào trong môi trường làm việc?
A. Tránh né mọi xung đột để giữ hòa khí.
B. Sử dụng lời nói gay gắt để áp đặt quan điểm của mình.
C. Tìm kiếm điểm chung, lắng nghe các bên và đề xuất giải pháp mang tính xây dựng.
D. Thường xuyên bày tỏ sự bất mãn với đồng nghiệp về vấn đề.
10. Theo quan điểm phổ biến về sự trưởng thành, hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất việc một cá nhân đang phát triển khả năng tự chủ trong cuộc sống?
A. Luôn tìm kiếm sự giúp đỡ và lời khuyên từ người lớn tuổi cho mọi quyết định.
B. Chủ động lập kế hoạch cho tương lai và chịu trách nhiệm thực hiện các mục tiêu cá nhân.
C. Phụ thuộc vào cha mẹ hoặc người giám hộ để giải quyết các vấn đề phát sinh hàng ngày.
D. Ưu tiên các hoạt động giải trí và tránh né các trách nhiệm cá nhân.
11. Hành vi nào thể hiện sự trưởng thành trong việc tự chăm sóc bản thân (self-care) cho một người trẻ?
A. Bỏ bê sức khỏe thể chất và tinh thần.
B. Ưu tiên các hoạt động giải trí quá mức.
C. Dành thời gian cho việc nghỉ ngơi, ăn uống lành mạnh và hoạt động thể chất đều đặn.
D. Luôn làm hài lòng người khác mà bỏ quên nhu cầu của bản thân.
12. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành sự kiên cường (resilience) của một người trẻ khi đối mặt với áp lực cuộc sống?
A. Luôn tránh xa mọi tình huống gây căng thẳng.
B. Có mạng lưới hỗ trợ xã hội (gia đình, bạn bè) và khả năng thích ứng với hoàn cảnh.
C. Tin rằng mọi khó khăn sẽ tự biến mất.
D. Chỉ tập trung vào những khía cạnh tiêu cực của vấn đề.
13. Việc đặt ra và theo đuổi các mục tiêu dài hạn cho thấy sự trưởng thành ở khía cạnh nào?
A. Sự thiếu kiên nhẫn.
B. Khả năng lập kế hoạch, tầm nhìn xa và sự cam kết với tương lai.
C. Sự phụ thuộc vào người khác để đặt mục tiêu.
D. Chỉ quan tâm đến những gì có thể đạt được ngay lập tức.
14. Khả năng tự định hướng (self-direction) là một khía cạnh quan trọng của sự trưởng thành, thể hiện ở việc một người:
A. Luôn làm theo mệnh lệnh của người khác mà không đặt câu hỏi.
B. Thiết lập mục tiêu cá nhân và chủ động tìm cách đạt được chúng.
C. Chỉ làm những gì được yêu cầu.
D. Dễ dàng bị ảnh hưởng bởi ý kiến của đám đông.
15. Một người trẻ thể hiện sự trưởng thành trong quản lý cảm xúc (emotion management) khi đối mặt với sự thất vọng bằng cách nào?
A. La hét, đập phá đồ đạc hoặc có hành vi bộc phát.
B. Im lặng chịu đựng và không biểu lộ cảm xúc.
C. Nhận diện cảm xúc thất vọng, tìm cách bình tĩnh lại và suy nghĩ về các giải pháp thay thế.
D. Chỉ tập trung vào những điều tiêu cực đã xảy ra.
16. Theo các nhà tâm lý học, tính trách nhiệm với cộng đồng (community responsibility) là một biểu hiện của sự trưởng thành vì nó cho thấy cá nhân:
A. Chỉ quan tâm đến cuộc sống cá nhân của mình.
B. Nhận thức được vai trò và trách nhiệm của mình đối với xã hội, sẵn sàng đóng góp.
C. Luôn mong đợi người khác giải quyết vấn đề cộng đồng.
D. Phàn nàn về các vấn đề xã hội mà không hành động.
17. Hành vi nào sau đây thể hiện sự trưởng thành trong việc quản lý tài chính (financial management) cho người trẻ?
A. Chi tiêu tùy tiện, không kiểm soát.
B. Lập ngân sách, tiết kiệm và đầu tư cho tương lai.
C. Luôn vay mượn để đáp ứng nhu cầu.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào tài chính của gia đình.
18. Việc một người trẻ sẵn sàng thừa nhận sai lầm của mình thể hiện khía cạnh nào của sự trưởng thành?
A. Sự yếu đuối và thiếu tự tin.
B. Sự trung thực, trách nhiệm và khả năng tự phê bình.
C. Sự thiếu hiểu biết về hậu quả của hành động.
D. Sự phụ thuộc vào ý kiến của người khác.
19. Một người trẻ thể hiện sự trưởng thành về mặt cảm xúc bằng cách nào sau đây trong một tình huống mâu thuẫn với bạn bè?
A. Tức giận, la hét và đổ lỗi cho người bạn vì mọi chuyện.
B. Giữ im lặng, tránh mặt và nuôi dưỡng sự oán giận.
C. Thảo luận một cách bình tĩnh, lắng nghe quan điểm của bạn và tìm kiếm giải pháp dung hòa.
D. Lan truyền thông tin tiêu cực về người bạn đó với những người khác.
20. Theo các quan điểm về phát triển cá nhân, sự tự tin (self-confidence) của người trưởng thành được xây dựng chủ yếu dựa trên yếu tố nào?
A. Sự tán dương và công nhận liên tục từ người khác.
B. Thành tích đạt được, khả năng đối mặt với thử thách và hiểu biết về giá trị bản thân.
C. Việc luôn tránh né mọi rủi ro.
D. Sự so sánh mình với người khác và cố gắng vượt trội hơn.
21. Thế nào là tính độc lập (independence) trong bối cảnh phát triển cá nhân và trưởng thành?
A. Không cần ai giúp đỡ trong bất kỳ việc gì.
B. Khả năng tự đưa ra quyết định, tự chăm sóc bản thân và tự chịu trách nhiệm cho cuộc sống của mình.
C. Luôn làm theo ý mình mà không quan tâm đến người khác.
D. Phớt lờ mọi lời khuyên từ những người xung quanh.
22. Theo phân tích về sự trưởng thành, trách nhiệm xã hội của một cá nhân được thể hiện rõ nhất qua hành động nào?
A. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân và gia đình.
B. Tuân thủ pháp luật, tôn trọng quyền lợi của người khác và đóng góp tích cực cho cộng đồng.
C. Phàn nàn về các vấn đề xã hội nhưng không có hành động cụ thể nào.
D. Luôn mong đợi người khác giải quyết các vấn đề chung.
23. Theo lý thuyết về phát triển đạo đức, hành động nào sau đây thể hiện sự trưởng thành về mặt đạo đức?
A. Chỉ làm điều đúng khi có người giám sát.
B. Tuân thủ quy tắc và nguyên tắc đạo đức ngay cả khi không ai nhìn thấy.
C. Ưu tiên lợi ích cá nhân hơn các nguyên tắc đạo đức.
D. Thay đổi quan điểm đạo đức tùy thuộc vào hoàn cảnh.
24. Khái niệm tự nhận thức (self-awareness) liên quan như thế nào đến sự trưởng thành của bản thân?
A. Tự nhận thức là biết mình giỏi nhất trong mọi lĩnh vực.
B. Tự nhận thức là hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu, giá trị và cảm xúc của bản thân để đưa ra lựa chọn phù hợp.
C. Tự nhận thức chỉ đơn giản là biết mình là ai.
D. Tự nhận thức là luôn đồng ý với mọi ý kiến của người khác về mình.
25. Trong một cuộc tranh luận, một người trưởng thành thường thể hiện tư duy phản biện (critical thinking) bằng cách nào?
A. Chấp nhận mọi thông tin mà không cần kiểm chứng.
B. Phân tích thông tin một cách khách quan, đánh giá các bằng chứng và đưa ra kết luận có căn cứ.
C. Chỉ tin vào những gì mình đã biết.
D. Dựa hoàn toàn vào cảm xúc khi đưa ra lập luận.