[Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 1 chủ đề 9: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, thế giới động vật và thực vật
1. Theo nguyên tắc Ai gây ô nhiễm người đó phải trả tiền (Polluter Pays Principle), các doanh nghiệp gây ô nhiễm môi trường phải chịu trách nhiệm tài chính. Điều này nhằm mục đích gì trong bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và đa dạng sinh học?
A. Giảm thiểu áp lực tài chính lên các doanh nghiệp.
B. Cung cấp nguồn kinh phí để phục hồi môi trường bị ô nhiễm và bảo vệ đa dạng sinh học.
C. Khuyến khích các doanh nghiệp tăng cường sản xuất để bù đắp chi phí.
D. Chuyển gánh nặng tài chính sang người tiêu dùng.
2. Việc trồng cây xanh ở đô thị có vai trò quan trọng trong việc cải thiện môi trường sống. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của việc tăng cường mảng xanh đô thị?
A. Giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị thông qua quá trình thoát hơi nước.
B. Tăng cường khả năng hấp thụ khí carbon dioxide và các chất ô nhiễm không khí.
C. Tạo ra các khu vực sinh sản và kiếm ăn cho các loài động vật hoang dã đô thị.
D. Cải thiện cảnh quan, tạo không gian thư giãn và nâng cao chất lượng cuộc sống.
3. Theo Công ước Ramsar về các vùng đất ngập nước, Việt Nam có nhiều khu vực được công nhận là Vùng đất ngập nước có tầm quan trọng quốc tế. Việc bảo vệ các vùng này có ý nghĩa gì đối với đa dạng sinh học?
A. Chỉ bảo vệ các loài thực vật thủy sinh mà không quan tâm đến động vật.
B. Tạo môi trường sống và nơi trú ẩn quan trọng cho nhiều loài chim di cư, thủy cầm và các sinh vật nước ngọt khác.
C. Chỉ tập trung vào việc khai thác du lịch và dịch vụ từ các vùng đất ngập nước.
D. Chuyển đổi các vùng đất ngập nước thành đất nông nghiệp để tăng sản lượng lương thực.
4. Rừng là lá phổi xanh của Trái Đất. Hành động nào sau đây KHÔNG góp phần vào việc bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái rừng?
A. Thực hiện chương trình trồng cây gây rừng trên diện rộng.
B. Kiểm soát chặt chẽ các hoạt động khai thác lâm sản.
C. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng sinh thái xâm lấn vào vùng lõi rừng tự nhiên.
D. Nâng cao nhận thức cộng đồng về vai trò của rừng.
5. Theo Công ước về Đa dạng Sinh học (CBD), bảo tồn tại chỗ (in-situ conservation) là phương pháp ưu tiên hàng đầu trong việc bảo vệ các loài nguy cấp. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm bảo tồn tại chỗ?
A. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên, vườn quốc gia.
B. Phục hồi và bảo vệ các hệ sinh thái tự nhiên nơi loài sinh sống.
C. Xây dựng các vườn thực vật, vườn thú hoặc ngân hàng gen.
D. Thiết lập các hành lang sinh học kết nối các môi trường sống bị chia cắt.
6. Đất ngập nước có vai trò sinh thái quan trọng. Biện pháp nào sau đây là hành động KHÔNG cần thiết hoặc có thể gây hại cho việc bảo vệ các vùng đất ngập nước tự nhiên?
A. Kiểm soát ô nhiễm nguồn nước đổ vào các vùng đất ngập nước.
B. Phục hồi các thảm thực vật thủy sinh bị suy thoái.
C. Xây dựng các khu đô thị mới trên các vùng đất ngập nước.
D. Quản lý bền vững các hoạt động khai thác tài nguyên tại vùng đất ngập nước.
7. Sự tuyệt chủng của một loài có thể gây ra những hệ lụy khôn lường đối với hệ sinh thái. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự tuyệt chủng của các loài trong thời đại ngày nay?
A. Mất môi trường sống do hoạt động của con người (phá rừng, đô thị hóa).
B. Khai thác quá mức và săn bắt trái phép.
C. Sự biến đổi khí hậu và các hiện tượng thời tiết cực đoan.
D. Sự phát triển cân bằng và ổn định của các hệ sinh thái tự nhiên.
8. Đa dạng di truyền là yếu tố quan trọng giúp các loài có khả năng thích ứng với sự thay đổi của môi trường. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm đa dạng di truyền của một quần thể?
A. Sự giao phối cận huyết trong một quần thể cô lập.
B. Tăng cường sự di cư giữa các quần thể.
C. Xuất hiện các đột biến gen có lợi.
D. Kích thước quần thể lớn và đa dạng về kiểu gen.
9. Việc bảo vệ môi trường sống của các loài động vật hoang dã là một phần quan trọng của bảo tồn đa dạng sinh học. Hành động nào sau đây có thể gây hại nghiêm trọng nhất đến môi trường sống của các loài chim di cư?
A. Xây dựng các khu bảo tồn chim di cư dọc theo các tuyến đường bay chính.
B. Phát triển các trang trại năng lượng mặt trời quy mô lớn trên các khu vực đất ngập nước quan trọng.
C. Kiểm soát ô nhiễm ánh sáng ở các thành phố ven biển nơi chim di cư thường dừng chân.
D. Giảm thiểu việc sử dụng thuốc trừ sâu có hại cho côn trùng - nguồn thức ăn của chim.
10. Việc khai thác gỗ trái phép và nạn phá rừng là những nguyên nhân chính gây suy thoái cảnh quan và mất đa dạng sinh học. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất trong việc ngăn chặn tình trạng này?
A. Tăng cường hoạt động tuần tra, kiểm soát và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm.
B. Phát triển các hoạt động du lịch mạo hiểm trong rừng.
C. Khuyến khích người dân trồng cây ăn quả thay vì cây rừng.
D. Mở rộng diện tích rừng trồng công nghiệp thay thế rừng tự nhiên.
11. Hệ sinh thái biển đang đối mặt với nhiều thách thức, trong đó có ô nhiễm nhựa. Loại ô nhiễm nào sau đây gây ra mối đe dọa trực tiếp và nguy hiểm nhất đối với các sinh vật biển, đặc biệt là rùa biển và chim biển?
A. Ô nhiễm tiếng ồn dưới nước từ hoạt động hàng hải.
B. Ô nhiễm ánh sáng từ các hoạt động ven biển.
C. Ô nhiễm vi nhựa và các mảnh nhựa lớn gây nhầm lẫn thức ăn hoặc làm tắc nghẽn đường tiêu hóa.
D. Ô nhiễm hóa chất hữu cơ khó phân hủy tích tụ trong chuỗi thức ăn.
12. Hiện tượng axit hóa đại dương (ocean acidification) đang diễn ra do sự hấp thụ lượng lớn khí CO2 từ khí quyển vào nước biển. Tác động nào sau đây là hệ quả trực tiếp của hiện tượng này đối với các sinh vật biển có vỏ?
A. Tăng cường khả năng hình thành vỏ canxi cacbonat của các sinh vật.
B. Làm suy yếu và hòa tan vỏ canxi cacbonat của các sinh vật biển như san hô, sò, ốc.
C. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của các loài tảo biển.
D. Cải thiện khả năng hô hấp của các loài cá.
13. Tại sao việc bảo vệ các loài chủ chốt (keystone species) lại quan trọng đối với sự ổn định của một hệ sinh thái?
A. Chúng là những loài có số lượng cá thể lớn nhất trong hệ sinh thái.
B. Chúng có vai trò điều chỉnh quần thể của các loài khác, duy trì cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái.
C. Chúng là nguồn thức ăn chính cho tất cả các loài động vật khác trong hệ sinh thái.
D. Chúng là những loài có khả năng thích nghi tốt nhất với mọi thay đổi của môi trường.
14. Khái niệm hệ sinh thái bao gồm mối quan hệ tương tác giữa các sinh vật và môi trường vô sinh. Trong một hệ sinh thái rừng nhiệt đới, nhóm sinh vật nào đóng vai trò chủ yếu trong việc chuyển hóa chất hữu cơ thành chất vô cơ, tái tạo nguồn dinh dưỡng cho đất?
A. Sinh vật sản xuất (thực vật).
B. Động vật ăn cỏ.
C. Sinh vật tiêu thụ bậc cao (động vật ăn thịt).
D. Sinh vật phân giải (vi khuẩn, nấm).
15. Nạn buôn bán động vật hoang dã bất hợp pháp đang đe dọa nghiêm trọng nhiều loài. Tổ chức nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và thực thi các quy định quốc tế về chống buôn bán động vật hoang dã?
A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
C. Công ước về buôn bán quốc tế các loài động, thực vật hoang dã nguy cấp (CITES).
D. Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO).
16. Khi nói về bảo tồn dựa vào cộng đồng (community-based conservation), mục tiêu chính là gì?
A. Chuyển giao hoàn toàn quyền quản lý tài nguyên cho chính phủ.
B. Khuyến khích người dân địa phương tham gia trực tiếp vào việc quản lý, bảo vệ và hưởng lợi từ tài nguyên thiên nhiên.
C. Tập trung vào việc nghiên cứu khoa học mà không có sự tham gia của cộng đồng.
D. Chỉ phát triển du lịch khai thác tài nguyên thiên nhiên.
17. Theo Luật Đa dạng sinh học Việt Nam năm 2008 (và các văn bản sửa đổi, bổ sung nếu có), các loài sinh vật bị đe dọa tuyệt chủng cần được ưu tiên bảo vệ. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với nguyên tắc bảo tồn loài hoang dã?
A. Quy định nghiêm ngặt việc săn bắt, buôn bán các loài động vật hoang dã.
B. Tăng cường nghiên cứu khoa học để hiểu rõ hơn về sinh thái và tập tính của loài.
C. Khuyến khích việc nuôi nhốt và nhân giống các loài động vật hoang dã làm cảnh.
D. Phục hồi và bảo vệ môi trường sống tự nhiên của loài.
18. Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động nghiêm trọng đến đa dạng sinh học toàn cầu. Hiện tượng nào sau đây là một biểu hiện rõ rệt của tác động này đối với thế giới thực vật?
A. Sự gia tăng diện tích các khu rừng ôn đới.
B. Sự thay đổi về thời gian ra hoa, quả của nhiều loài cây do thay đổi mùa.
C. Sự phục hồi nhanh chóng của các rạn san hô bị tẩy trắng.
D. Sự phân bố đồng đều của các loài thực vật trên khắp các vĩ độ.
19. Quần thể của một loài chim quý hiếm đang suy giảm nghiêm trọng do mất môi trường sống. Biện pháp nào sau đây là hành động khẩn cấp và hiệu quả nhất để bảo vệ loài chim này trong ngắn hạn?
A. Tuyên truyền rộng rãi về tầm quan trọng của loài chim.
B. Thành lập ngay một khu bảo tồn thiên nhiên bao trùm môi trường sống còn lại của chúng.
C. Tổ chức nghiên cứu sâu về tập tính sinh sản của loài.
D. Khuyến khích người dân tham gia bảo vệ loài chim.
20. Việt Nam là một quốc gia có tài nguyên đa dạng sinh học phong phú. Khu vực nào sau đây được coi là một trong những điểm nóng về đa dạng sinh học của thế giới, với nhiều loài đặc hữu và nguy cấp?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Các dãy núi Trường Sơn và Tây Nguyên.
C. Các đảo thuộc quần đảo Hoàng Sa.
D. Cao nguyên Mộc Châu.
21. Chủ đề Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau. Yếu tố nào sau đây ít liên quan trực tiếp đến việc bảo vệ cảnh quan thiên nhiên?
A. Kiểm soát ô nhiễm môi trường từ các hoạt động công nghiệp.
B. Ngăn chặn nạn phá rừng và cháy rừng.
C. Thúc đẩy phát triển các khu công nghiệp không gắn với quy hoạch bảo vệ môi trường.
D. Bảo tồn các giá trị văn hóa, lịch sử gắn liền với cảnh quan tự nhiên.
22. Rừng ngập mặn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển và hệ sinh thái ven biển. Biện pháp nào sau đây là hành động cụ thể và hiệu quả nhất để bảo vệ rừng ngập mặn ở Việt Nam?
A. Tổ chức các hoạt động du lịch sinh thái thiếu kiểm soát để thu hút du khách.
B. Quy hoạch và thực hiện việc trồng, phục hồi rừng ngập mặn tại các khu vực thích hợp.
C. Cho phép các hoạt động nuôi trồng thủy sản thâm canh lấn chiếm diện tích rừng ngập mặn.
D. Tăng cường khai thác gỗ từ rừng ngập mặn để phục vụ công nghiệp chế biến.
23. Theo các nguyên tắc chung về bảo tồn đa dạng sinh học, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công lâu dài của các chương trình bảo tồn?
A. Đầu tư tài chính lớn từ các tổ chức quốc tế.
B. Sự tham gia và hỗ trợ của cộng đồng địa phương.
C. Áp dụng các công nghệ sinh học tiên tiến nhất.
D. Ban hành nhiều luật và quy định nghiêm ngặt.
24. Theo các nguyên tắc của phát triển bền vững, việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên cần phải cân bằng giữa nhu cầu hiện tại và khả năng đáp ứng cho tương lai. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc này trong bảo vệ cảnh quan thiên nhiên?
A. Tăng cường khai thác khoáng sản để phục vụ cho nhu cầu công nghiệp.
B. Xây dựng các đập thủy điện lớn trên các con sông có giá trị cảnh quan cao.
C. Phát triển du lịch sinh thái có trách nhiệm, gắn với bảo tồn và phát huy giá trị cảnh quan.
D. Cho phép xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng tại các khu vực nhạy cảm về môi trường.
25. Đa dạng sinh học là nền tảng cho sự phát triển bền vững của hành tinh. Theo Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN), các loài được phân loại là Cực kỳ nguy cấp (Critically Endangered) có nguy cơ tuyệt chủng rất cao trong tự nhiên. Biện pháp nào sau đây là KHÔNG hiệu quả trong việc ngăn chặn sự suy giảm đa dạng sinh học?
A. Thúc đẩy các hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững và có kiểm soát.
B. Tăng cường giáo dục môi trường và nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của bảo tồn.
C. Kiểm soát chặt chẽ các loài xâm hại có khả năng cạnh tranh và tiêu diệt các loài bản địa.
D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp và đô thị hóa để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế.