[Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

[Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

1. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để ngăn chặn sự xâm nhập và lây lan của các loài thực vật ngoại lai có nguy cơ?

A. Trồng thêm nhiều giống cây trồng mới.
B. Kiểm soát chặt chẽ việc nhập khẩu và vận chuyển thực vật.
C. Thường xuyên tưới nước cho các cây bản địa.
D. Phun thuốc trừ sâu trên diện rộng.

2. Việc đánh giá tác động môi trường (ĐTM) đối với các dự án phát triển có vai trò gì trong bảo tồn cảnh quan thiên nhiên?

A. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế của dự án.
B. Đảm bảo các dự án không gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và đa dạng sinh học.
C. Thay thế các biện pháp bảo tồn tại chỗ.
D. Là thủ tục bắt buộc nhưng không có tác động thực tế đến bảo tồn.

3. Việc bảo tồn loài chủ chốt (keystone species) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với một hệ sinh thái?

A. Chúng là những loài hiếm gặp nhất.
B. Sự tồn tại của chúng ảnh hưởng lớn đến cấu trúc và chức năng của toàn bộ hệ sinh thái.
C. Chúng là loài ăn thịt đầu bảng.
D. Chúng là những loài có khả năng sinh sản nhanh nhất.

4. Theo Công ước CITES (Công ước về buôn bán quốc tế các loài động, thực vật hoang dã nguy cấp), mục đích chính là gì?

A. Khuyến khích buôn bán động vật hoang dã.
B. Ngăn chặn sự tuyệt chủng của các loài do buôn bán quá mức quốc tế.
C. Thiết lập các vườn thú quốc gia.
D. Quy định về việc sử dụng động vật trong nghiên cứu khoa học.

5. Cảnh quan thiên nhiên rừng mưa nhiệt đới có đặc điểm sinh thái nổi bật nào?

A. Độ đa dạng sinh học thấp, thảm thực vật thưa thớt.
B. Khí hậu khô hạn, lượng mưa thấp.
C. Độ đa dạng sinh học cao, nhiều tầng tán thực vật.
D. Thích nghi với điều kiện băng giá quanh năm.

6. Thách thức lớn nhất trong việc thực thi các quy định pháp luật về bảo tồn đa dạng sinh học tại Việt Nam là gì?

A. Thiếu các quy định pháp luật về bảo tồn.
B. Sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các cơ quan và việc thực thi chưa nghiêm.
C. Người dân không quan tâm đến bảo tồn đa dạng sinh học.
D. Chi phí thực thi quá cao.

7. Khi nói đến bảo tồn cảnh quan, chúng ta đề cập đến việc bảo vệ những yếu tố nào?

A. Chỉ các đặc điểm địa hình như núi, sông.
B. Cả các yếu tố tự nhiên (địa hình, khí hậu, sinh vật) và yếu tố văn hóa, lịch sử do con người tạo ra.
C. Chỉ các loài động vật và thực vật có giá trị kinh tế.
D. Chỉ các khu vực đô thị và công nghiệp.

8. Việc phục hồi rừng ngập mặn ven biển có vai trò quan trọng như thế nào trong bảo tồn cảnh quan thiên nhiên?

A. Tăng cường xói mòn đất ven biển.
B. Giảm thiểu tác động của sóng và bão, bảo vệ bờ biển.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho các loài sinh vật xâm hại phát triển.
D. Làm tăng nồng độ muối trong nước biển.

9. Việc phục hồi các vùng đất ngập nước có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với bảo tồn đa dạng sinh học?

A. Tăng cường ô nhiễm nguồn nước.
B. Cung cấp môi trường sống quan trọng cho nhiều loài chim di cư, cá và lưỡng cư.
C. Làm khô hạn các khu vực xung quanh.
D. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước.

10. Theo Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN), Vườn quốc gia là một khu vực được bảo vệ có đặc điểm gì nổi bật nhất?

A. Khu vực có mật độ dân cư cao.
B. Khu vực có nhiều di tích lịch sử và văn hóa.
C. Khu vực có giá trị sinh thái, cảnh quan quan trọng và được bảo vệ nghiêm ngặt.
D. Khu vực chủ yếu dành cho hoạt động du lịch và giải trí.

11. Loài nào sau đây có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất do bị săn bắt trái phép để lấy sừng?

A. Hổ Siberia.
B. Tê giác Java.
C. Gấu trúc lớn.
D. Cá heo hồng.

12. Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn các loài động vật hoang dã là gì?

A. Sự thiếu hụt các nhà khoa học nghiên cứu về động vật hoang dã.
B. Sự cạnh tranh quá mức giữa các loài động vật.
C. Mất môi trường sống và nạn săn bắn trái phép.
D. Sự chậm trễ trong việc áp dụng các công nghệ bảo tồn mới.

13. Một trong những tác động tiêu cực của việc phá rừng nhiệt đới đối với cảnh quan là gì?

A. Tăng cường khả năng giữ nước của đất.
B. Giảm thiểu xói mòn đất và tăng cường chất lượng không khí.
C. Gia tăng tình trạng sa mạc hóa và mất đa dạng sinh học.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài thực vật bản địa.

14. Theo Công ước Đa dạng sinh học (CBD), mục tiêu chính của bảo tồn đa dạng sinh học là gì?

A. Bảo vệ các loài động vật quý hiếm khỏi tuyệt chủng.
B. Phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái.
C. Sử dụng bền vững các thành phần của đa dạng sinh học.
D. Thực hiện các biện pháp kiểm soát dịch bệnh trong tự nhiên.

15. Tổ chức nào đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và phân loại tình trạng bảo tồn của các loài trên toàn cầu?

A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
B. Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên (WWF).
C. Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN).
D. Tổ chức Nông nghiệp và Lương thực Liên Hợp Quốc (FAO).

16. Thuật ngữ di truyền học bảo tồn (conservation genetics) tập trung vào việc gì?

A. Nghiên cứu hành vi giao phối của động vật.
B. Sử dụng các kỹ thuật di truyền để hiểu và duy trì sự đa dạng di truyền của các quần thể.
C. Phân loại các loài mới dựa trên đặc điểm hình thái.
D. Phát triển các giống cây trồng có năng suất cao.

17. Theo Luật Đa dạng sinh học năm 2008 của Việt Nam, bảo tồn tại chỗ (in-situ conservation) là hình thức bảo tồn như thế nào?

A. Bảo tồn mẫu vật di truyền trong phòng thí nghiệm.
B. Bảo tồn các loài trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
C. Đưa các loài quý hiếm về vườn bách thảo hoặc sở thú.
D. Nhân giống các loài bằng phương pháp nuôi cấy mô.

18. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học trên toàn cầu hiện nay là gì?

A. Sự gia tăng của các loài ngoại lai.
B. Hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức của con người.
C. Sự thay đổi chu kỳ sinh sản của các loài.
D. Thiếu các chương trình bảo tồn hiệu quả.

19. Theo nguyên tắc bảo tồn, việc bảo tồn tại chỗ thường được ưu tiên hơn bảo tồn chuyển chỗ (ex-situ conservation) vì sao?

A. Bảo tồn tại chỗ dễ thực hiện và ít tốn kém hơn.
B. Bảo tồn tại chỗ duy trì được các tương tác sinh thái phức tạp trong môi trường tự nhiên.
C. Bảo tồn tại chỗ chỉ áp dụng cho các loài thực vật.
D. Bảo tồn tại chỗ không cần đến sự tham gia của cộng đồng.

20. Loài nào dưới đây được xem là chỉ thị cho sức khỏe của một hệ sinh thái, bởi vì sự hiện diện và sức khỏe của chúng phản ánh điều kiện môi trường?

A. Các loài xâm hại.
B. Các loài chỉ thị sinh học.
C. Các loài có giá trị kinh tế cao.
D. Các loài ăn thịt đầu bảng.

21. Việc bảo tồn cảnh quan văn hóa nhấn mạnh điều gì?

A. Chỉ bảo vệ các công trình kiến trúc cổ.
B. Bảo vệ sự tương tác giữa con người và môi trường tự nhiên trong quá khứ và hiện tại.
C. Phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên về trạng thái ban đầu.
D. Tập trung vào việc phát triển kinh tế dựa trên tài nguyên thiên nhiên.

22. Loài thực vật nào được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền và đang đối mặt với nguy cơ bị khai thác quá mức?

A. Cây lúa.
B. Cây thông.
C. Cây sâm Ngọc Linh.
D. Cây ngô.

23. Việc sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió có tác động tích cực như thế nào đến bảo tồn đa dạng sinh học?

A. Làm tăng ô nhiễm không khí.
B. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, từ đó giảm phát thải khí nhà kính và ảnh hưởng đến khí hậu.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản.
D. Gây ra tiếng ồn lớn ảnh hưởng đến động vật.

24. Việc xây dựng các hành lang xanh nối liền các khu bảo tồn thiên nhiên có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

A. Tăng cường khả năng săn bắt của con người.
B. Ngăn chặn sự di cư của các loài động vật.
C. Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
D. Tăng cường kết nối và di truyền giữa các quần thể sinh vật.

25. Việc bảo tồn hệ sinh thái là gì và tại sao nó quan trọng hơn việc chỉ bảo tồn từng loài riêng lẻ?

A. Chỉ tập trung vào các loài sinh vật có nguy cơ tuyệt chủng cao.
B. Bảo vệ các loài và môi trường sống của chúng, duy trì các chức năng và dịch vụ hệ sinh thái.
C. Tập trung vào việc kiểm soát các loài sinh vật gây hại.
D. Chỉ bảo vệ các khu vực có giá trị cảnh quan đẹp.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

1. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để ngăn chặn sự xâm nhập và lây lan của các loài thực vật ngoại lai có nguy cơ?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

2. Việc đánh giá tác động môi trường (ĐTM) đối với các dự án phát triển có vai trò gì trong bảo tồn cảnh quan thiên nhiên?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

3. Việc bảo tồn loài chủ chốt (keystone species) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với một hệ sinh thái?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

4. Theo Công ước CITES (Công ước về buôn bán quốc tế các loài động, thực vật hoang dã nguy cấp), mục đích chính là gì?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

5. Cảnh quan thiên nhiên rừng mưa nhiệt đới có đặc điểm sinh thái nổi bật nào?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

6. Thách thức lớn nhất trong việc thực thi các quy định pháp luật về bảo tồn đa dạng sinh học tại Việt Nam là gì?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

7. Khi nói đến bảo tồn cảnh quan, chúng ta đề cập đến việc bảo vệ những yếu tố nào?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

8. Việc phục hồi rừng ngập mặn ven biển có vai trò quan trọng như thế nào trong bảo tồn cảnh quan thiên nhiên?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

9. Việc phục hồi các vùng đất ngập nước có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với bảo tồn đa dạng sinh học?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

10. Theo Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN), Vườn quốc gia là một khu vực được bảo vệ có đặc điểm gì nổi bật nhất?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

11. Loài nào sau đây có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất do bị săn bắt trái phép để lấy sừng?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

12. Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn các loài động vật hoang dã là gì?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

13. Một trong những tác động tiêu cực của việc phá rừng nhiệt đới đối với cảnh quan là gì?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

14. Theo Công ước Đa dạng sinh học (CBD), mục tiêu chính của bảo tồn đa dạng sinh học là gì?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

15. Tổ chức nào đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và phân loại tình trạng bảo tồn của các loài trên toàn cầu?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

16. Thuật ngữ di truyền học bảo tồn (conservation genetics) tập trung vào việc gì?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

17. Theo Luật Đa dạng sinh học năm 2008 của Việt Nam, bảo tồn tại chỗ (in-situ conservation) là hình thức bảo tồn như thế nào?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

18. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học trên toàn cầu hiện nay là gì?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

19. Theo nguyên tắc bảo tồn, việc bảo tồn tại chỗ thường được ưu tiên hơn bảo tồn chuyển chỗ (ex-situ conservation) vì sao?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

20. Loài nào dưới đây được xem là chỉ thị cho sức khỏe của một hệ sinh thái, bởi vì sự hiện diện và sức khỏe của chúng phản ánh điều kiện môi trường?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

21. Việc bảo tồn cảnh quan văn hóa nhấn mạnh điều gì?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

22. Loài thực vật nào được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền và đang đối mặt với nguy cơ bị khai thác quá mức?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

23. Việc sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió có tác động tích cực như thế nào đến bảo tồn đa dạng sinh học?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

24. Việc xây dựng các hành lang xanh nối liền các khu bảo tồn thiên nhiên có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

25. Việc bảo tồn hệ sinh thái là gì và tại sao nó quan trọng hơn việc chỉ bảo tồn từng loài riêng lẻ?