1. Phân tích các xu hướng quản lý nguồn nhân lực hiện đại, phương pháp 360-degree feedback (phản hồi đa chiều) được áp dụng nhằm mục đích chính là gì?
A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên chỉ dựa trên ý kiến của cấp trên.
B. Thu thập thông tin đánh giá từ nhiều nguồn khác nhau (cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới, tự đánh giá) để có cái nhìn toàn diện.
C. Xác định mức lương và thưởng cho nhân viên dựa trên hiệu quả công việc.
D. Lập kế hoạch đào tạo và phát triển cho toàn bộ tổ chức.
2. Trong quản lý chuỗi cung ứng, hiệu ứng Bullwhip effect (hiệu ứng roi da) mô tả hiện tượng gì?
A. Sự giảm dần của nhu cầu khi di chuyển từ người tiêu dùng cuối cùng đến nhà sản xuất.
B. Sự gia tăng biến động của đơn đặt hàng khi di chuyển từ người tiêu dùng cuối cùng đến nhà sản xuất.
C. Sự giảm chi phí vận chuyển nhờ tối ưu hóa lộ trình.
D. Sự gia tăng chất lượng sản phẩm nhờ kiểm soát chặt chẽ đầu vào.
3. Trong lĩnh vực quản lý rủi ro, việc xác định và đánh giá các mối đe dọa tiềm ẩn được gọi là giai đoạn nào của quy trình quản lý rủi ro?
A. Giám sát và kiểm soát rủi ro.
B. Xử lý rủi ro.
C. Nhận diện và đánh giá rủi ro.
D. Truyền thông rủi ro.
4. Trong quản lý thay đổi, mô hình Lewins Change Management Model bao gồm ba giai đoạn chính là gì?
A. Lập kế hoạch, thực thi, đánh giá.
B. Phân tích, thiết kế, triển khai.
C. Rã đông (Unfreeze), Thay đổi (Change), Tái đông (Refreeze).
D. Xác định vấn đề, tìm giải pháp, thực hiện giải pháp.
5. Trong kinh doanh quốc tế, khái niệm Globalization (toàn cầu hóa) đề cập đến xu hướng nào?
A. Sự gia tăng các rào cản thương mại giữa các quốc gia.
B. Sự gia tăng tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trên thế giới về kinh tế, văn hóa, chính trị.
C. Chỉ tập trung vào hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa.
D. Việc bản địa hóa hoàn toàn các sản phẩm và dịch vụ.
6. Trong lĩnh vực quản trị chiến lược, thuật ngữ SWOT analysis dùng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của đối thủ cạnh tranh.
B. Phân tích các điểm mạnh (Strengths), điểm yếu (Weaknesses), cơ hội (Opportunities) và thách thức (Threats) của một tổ chức hoặc dự án.
C. Xác định thị trường mục tiêu tiềm năng nhất.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
7. Phân tích về các mô hình quản trị doanh nghiệp, mô hình Agile nhấn mạnh vào yếu tố nào là quan trọng nhất để đạt được thành công trong môi trường kinh doanh biến động?
A. Tuân thủ chặt chẽ kế hoạch và lịch trình ban đầu.
B. Sự linh hoạt, khả năng phản ứng nhanh với thay đổi và làm việc theo chu kỳ ngắn.
C. Tập trung vào việc xây dựng hệ thống phân cấp quản lý rõ ràng.
D. Giảm thiểu rủi ro bằng cách tránh các dự án có tính thử nghiệm cao.
8. Trong lĩnh vực phân tích dữ liệu kinh doanh, Big Data đề cập đến tập hợp dữ liệu có đặc điểm nào sau đây là chủ yếu?
A. Dữ liệu có cấu trúc, dễ dàng xử lý bằng các công cụ truyền thống.
B. Dữ liệu lớn, đa dạng về định dạng, tốc độ tạo ra nhanh chóng và có thể mang lại giá trị nếu được phân tích đúng cách.
C. Dữ liệu chỉ thu thập từ một nguồn duy nhất.
D. Dữ liệu có tính bảo mật cao và ít thay đổi.
9. Phân tích về các phương pháp tiếp thị, Content Marketing (tiếp thị nội dung) chủ yếu dựa vào việc gì?
A. Quảng cáo trả tiền trên các nền tảng mạng xã hội.
B. Tạo và phân phối nội dung có giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân một đối tượng khách hàng rõ ràng.
C. Tổ chức các chương trình khuyến mãi giảm giá.
D. Sử dụng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm.
10. Phân tích về các mô hình kinh doanh, mô hình Freemium là gì?
A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ hoàn toàn miễn phí.
B. Cung cấp một phiên bản cơ bản miễn phí và tính phí cho các tính năng nâng cao hoặc bổ sung.
C. Bán sản phẩm với mức giá rất thấp để thu hút khách hàng.
D. Cung cấp sản phẩm miễn phí và thu phí từ quảng cáo.
11. Trong lĩnh vực quản lý tài chính, Working Capital Management (Quản lý vốn lưu động) có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ròng của doanh nghiệp.
B. Đảm bảo khả năng thanh toán ngắn hạn và hiệu quả sử dụng tài sản.
C. Tăng cường vốn chủ sở hữu.
D. Giảm thiểu chi phí vay vốn.
12. Phân tích về các phương pháp quản lý chất lượng, phương pháp Kaizen tập trung vào điều gì?
A. Thay đổi lớn và đột phá trong quy trình sản xuất.
B. Cải tiến liên tục, từng bước nhỏ trong mọi hoạt động của tổ chức.
C. Tự động hóa hoàn toàn các quy trình sản xuất.
D. Kiểm soát chất lượng bằng cách kiểm tra sản phẩm cuối cùng.
13. Trong chiến lược marketing hiện đại, khái niệm Customer Lifetime Value (CLV) đề cập đến điều gì?
A. Tổng chi phí mà khách hàng bỏ ra để mua sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp trong một lần giao dịch.
B. Giá trị ròng mà một khách hàng dự kiến sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ.
C. Số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ mà một khách hàng sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới về với doanh nghiệp.
14. Trong quản lý vận hành, thuật ngữ Lean Manufacturing (sản xuất tinh gọn) tập trung vào việc loại bỏ gì?
A. Tất cả các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng.
B. Tất cả các loại lãng phí (waste) trong quy trình sản xuất và vận hành.
C. Chi phí nguyên vật liệu.
D. Nhân viên không hiệu quả.
15. Trong lĩnh vực tài chính doanh nghiệp, Break-even point (Điểm hòa vốn) được xác định khi nào?
A. Khi doanh thu vượt quá tổng chi phí cố định và biến đổi.
B. Khi tổng doanh thu bằng tổng chi phí (cố định và biến đổi).
C. Khi lợi nhuận gộp đạt mức tối đa.
D. Khi chi phí biến đổi bằng chi phí cố định.
16. Phân tích về các lý thuyết động lực làm việc, Maslows Hierarchy of Needs (Tháp nhu cầu Maslow) xếp nhu cầu nào vào bậc cao nhất?
A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu được xã hội chấp nhận.
D. Nhu cầu tự thể hiện (self-actualization).
17. Phân tích về các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng, yếu tố nào sau đây thường có tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất?
A. Uy tín thương hiệu trên thị trường.
B. Chất lượng của sản phẩm hoặc dịch vụ nhận được.
C. Giá cả cạnh tranh.
D. Chính sách bảo hành và hậu mãi.
18. Phân tích về các chiến lược định giá, chiến lược penetration pricing (định giá thâm nhập) thường được áp dụng khi nào?
A. Khi sản phẩm đã có vị thế vững chắc trên thị trường.
B. Khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần bằng cách đưa ra mức giá ban đầu thấp.
C. Khi sản phẩm thuộc phân khúc cao cấp và hướng đến lợi nhuận tối đa.
D. Khi chi phí sản xuất rất cao.
19. Trong quản lý dự án, khái niệm Scope Creep (lệch phạm vi) mô tả tình huống nào?
A. Dự án hoàn thành sớm hơn tiến độ dự kiến.
B. Các yêu cầu về phạm vi của dự án tăng lên liên tục và không được kiểm soát.
C. Ngân sách dự án vượt quá mức cho phép.
D. Chất lượng sản phẩm cuối cùng của dự án không đạt yêu cầu.
20. Phân tích về các hình thức tổ chức doanh nghiệp, công ty TNHH (Limited Liability Company) có đặc điểm nổi bật là gì?
A. Các thành viên chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ của công ty.
B. Trách nhiệm của chủ sở hữu đối với các khoản nợ của công ty chỉ giới hạn trong phạm vi vốn góp.
C. Cổ phiếu có thể tự do chuyển nhượng trên thị trường chứng khoán.
D. Không có sự phân biệt giữa tài sản cá nhân và tài sản công ty.
21. Trong kinh tế học vi mô, quy luật cầu (Law of Demand) phát biểu rằng, với các yếu tố khác không đổi (ceteris paribus), khi giá của một hàng hóa tăng lên, thì:
A. Lượng cầu về hàng hóa đó cũng tăng lên.
B. Lượng cầu về hàng hóa đó giảm xuống.
C. Cung về hàng hóa đó tăng lên.
D. Cầu về hàng hóa đó không thay đổi.
22. Theo phân tích phổ biến về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây được xem là động lực cốt lõi thúc đẩy sự đổi mới và phát triển bền vững trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt?
A. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật hiện hành.
B. Khả năng thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi của thị trường và nhu cầu khách hàng.
C. Tập trung vào việc giảm thiểu chi phí sản xuất ở mức tối đa.
D. Đảm bảo sự ổn định trong cơ cấu tổ chức và quy trình làm việc.
23. Phân tích về các yếu tố ảnh hưởng đến văn hóa doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến việc hình thành các giá trị cốt lõi và hành vi của nhân viên?
A. Chính sách lương thưởng và phúc lợi.
B. Phong cách lãnh đạo và hành vi của đội ngũ quản lý cấp cao.
C. Cơ sở vật chất và trang thiết bị làm việc.
D. Số lượng nhân viên trong tổ chức.
24. Phân tích về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng, Reference Group (nhóm tham chiếu) là gì?
A. Tất cả các cá nhân có cùng sở thích với người tiêu dùng.
B. Các nhóm xã hội hoặc cá nhân mà người tiêu dùng sử dụng làm tiêu chuẩn để đánh giá hành vi và thái độ của mình.
C. Các tổ chức cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Những người có ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng.
25. Phân tích về các kênh phân phối trong marketing, kênh phân phối trực tiếp (direct distribution channel) là gì?
A. Sản phẩm được bán thông qua các nhà bán buôn và bán lẻ trung gian.
B. Sản phẩm được bán trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng mà không qua trung gian.
C. Sản phẩm được phân phối thông qua các đại lý ủy quyền.
D. Sản phẩm được bán trên các nền tảng thương mại điện tử.