[Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 14

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 14

[Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 14

1. Một nhà quản lý muốn tăng cường sự gắn bó của nhân viên. Theo các lý thuyết về động lực, việc tạo ra cơ hội phát triển nghề nghiệp (career development opportunities) có tác động như thế nào?

A. Nâng cao sự hài lòng, động lực và lòng trung thành của nhân viên.
B. Giảm nhu cầu đào tạo và phát triển trong tương lai.
C. Tăng cường sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các nhân viên.
D. Khuyến khích nhân viên tìm kiếm cơ hội bên ngoài công ty.

2. Một nhà đầu tư luôn mua vào khi thị trường đang tăng mạnh và bán ra khi thị trường đang giảm sâu, bất chấp các phân tích cơ bản. Hành vi này có thể bị chi phối bởi hiện tượng tâm lý nào?

A. Thiên kiến theo đám đông (herd mentality).
B. Thiên kiến xác nhận (confirmation bias).
C. Sự né tránh tổn thất (loss aversion).
D. Thiên kiến quá tự tin (overconfidence bias).

3. Khi một công ty áp dụng chiến lược định giá thâm nhập thị trường (penetration pricing), mục tiêu ban đầu của họ thường là gì?

A. Thu hút một lượng lớn khách hàng và chiếm lĩnh thị phần nhanh chóng bằng mức giá thấp.
B. Tối đa hóa lợi nhuận ngay từ đầu bằng cách đặt giá cao.
C. Tạo dựng hình ảnh sản phẩm cao cấp, độc quyền.
D. Duy trì mức giá ổn định để đảm bảo lợi nhuận bền vững.

4. Trong lĩnh vực kinh tế học hành vi, thiên kiến quá tự tin (overconfidence bias) có thể dẫn đến hành vi nào sau đây ở nhà đầu tư?

A. Đánh giá quá cao khả năng dự đoán thị trường và chấp nhận rủi ro cao hơn mức cần thiết.
B. Bán các khoản đầu tư có lãi quá sớm.
C. Tránh hoàn toàn các khoản đầu tư có rủi ro.
D. Đa dạng hóa danh mục đầu tư một cách thận trọng.

5. Trong lĩnh vực tài chính hành vi, hiệu ứng sở hữu (endowment effect) là gì và nó ảnh hưởng đến hành vi của nhà đầu tư như thế nào?

A. Nhà đầu tư có xu hướng đánh giá cao hơn giá trị của những tài sản mà họ sở hữu so với những tài sản tương tự không thuộc sở hữu của họ.
B. Hiệu ứng sở hữu khiến nhà đầu tư bán các tài sản mà họ sở hữu càng nhanh càng tốt để tái đầu tư.
C. Nhà đầu tư chỉ quan tâm đến việc sở hữu các tài sản có tính thanh khoản cao.
D. Hiệu ứng sở hữu làm giảm động lực của nhà đầu tư trong việc tìm kiếm lợi nhuận.

6. Trong kinh tế học, hàng hóa thứ cấp (inferior good) là loại hàng hóa mà khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, nhu cầu về hàng hóa đó có xu hướng như thế nào?

A. Giảm xuống, vì người tiêu dùng chuyển sang tiêu dùng các loại hàng hóa tốt hơn.
B. Tăng lên tương ứng với mức tăng thu nhập.
C. Không thay đổi, bất kể sự thay đổi thu nhập.
D. Tăng đột biến khi thu nhập vượt qua một ngưỡng nhất định.

7. Một nhà quản lý muốn khuyến khích nhân viên làm việc chăm chỉ hơn. Theo các nguyên tắc về động lực học, việc áp dụng hình thức thưởng theo hiệu suất (performance-based pay) có ưu điểm gì?

A. Tạo ra mối liên hệ trực tiếp giữa nỗ lực và kết quả đạt được, thúc đẩy động lực làm việc.
B. Giảm bớt sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
C. Đảm bảo sự công bằng tuyệt đối trong mọi trường hợp, bất kể hiệu suất.
D. Giúp nhân viên tập trung vào các nhiệm vụ ít quan trọng nhưng dễ hoàn thành hơn.

8. Một nhà kinh tế muốn phân tích điểm hòa vốn (break-even point) của một dự án. Điểm hòa vốn được định nghĩa như thế nào?

A. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí, không có lãi hoặc lỗ.
B. Mức lợi nhuận tối thiểu mà dự án cần đạt được.
C. Điểm mà tại đó chi phí cố định bằng chi phí biến đổi.
D. Mức chi phí thấp nhất mà doanh nghiệp có thể incur.

9. Khi đánh giá một cơ hội đầu tư, nhà đầu tư thường xem xét lợi thế cạnh tranh bền vững (sustainable competitive advantage). Điều này ám chỉ điều gì?

A. Khả năng của doanh nghiệp duy trì lợi thế so với đối thủ cạnh tranh trong thời gian dài.
B. Khả năng tạo ra lợi nhuận cao nhất trong ngắn hạn.
C. Việc bắt chước dễ dàng các sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào các yếu tố thị trường biến động.

10. Trong phân tích kinh tế, chi phí cơ hội (opportunity cost) của một lựa chọn là gì?

A. Giá trị của lựa chọn tốt nhất bị từ bỏ khi đưa ra quyết định.
B. Tổng chi phí bỏ ra để thực hiện một hành động.
C. Chi phí trực tiếp liên quan đến việc sản xuất một đơn vị hàng hóa.
D. Khoản lỗ tiềm năng nếu lựa chọn đó không thành công.

11. Theo quan điểm của các nhà kinh tế học hành vi, hiện tượng sự né tránh tổn thất (loss aversion) mô tả xu hướng của con người coi trọng việc tránh mất mát hơn là đạt được lợi ích tương đương. Điều này ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

A. Nhà đầu tư có xu hướng giữ các khoản đầu tư thua lỗ quá lâu với hy vọng chúng sẽ phục hồi, thay vì bán đi để chấp nhận khoản lỗ.
B. Nhà đầu tư thường tìm kiếm các khoản đầu tư có rủi ro cao để tối đa hóa lợi nhuận tiềm năng.
C. Sự né tránh tổn thất khiến nhà đầu tư luôn bán các khoản đầu tư có lãi quá sớm để đảm bảo lợi nhuận.
D. Nhà đầu tư có xu hướng đa dạng hóa danh mục đầu tư một cách thái quá để giảm thiểu mọi khả năng thua lỗ.

12. Trong kinh tế học hành vi, hiệu ứng khung (framing effect) đề cập đến điều gì?

A. Cách thức thông tin được trình bày hoặc đóng khung ảnh hưởng đến quyết định của con người.
B. Xu hướng người tiêu dùng tìm kiếm các sản phẩm có khung thiết kế đẹp mắt.
C. Việc định giá sản phẩm dựa trên kích thước hoặc hình dạng của bao bì.
D. Sự ảnh hưởng của các yếu tố văn hóa lên hành vi tiêu dùng.

13. Một nhà kinh tế muốn phân tích tác động của một chính sách mới lên hành vi của người tiêu dùng. Hiện tượng sự thay đổi sở thích (preference shift) có thể xảy ra do đâu?

A. Sự thay đổi trong giá cả, thu nhập, hoặc các yếu tố bên ngoài khác ảnh hưởng đến nhận thức về giá trị.
B. Người tiêu dùng luôn giữ nguyên sở thích bất kể mọi thay đổi.
C. Sở thích của người tiêu dùng chỉ thay đổi khi họ mua sản phẩm mới.
D. Sự thay đổi sở thích chỉ xảy ra do yếu tố cảm xúc nhất thời.

14. Một nhà quản lý tài chính đang xem xét việc áp dụng phân tích SWOT cho một doanh nghiệp. Mục đích chính của phân tích SWOT là gì?

A. Đánh giá toàn diện các Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities) và Thách thức (Threats) của doanh nghiệp.
B. Chỉ tập trung vào việc phân tích các đối thủ cạnh tranh.
C. Xác định các quy trình sản xuất nội bộ của doanh nghiệp.
D. Dự báo xu hướng thị trường trong vòng 10 năm tới.

15. Trong quản lý rủi ro, mô hình Black-Scholes thường được sử dụng để làm gì?

A. Định giá quyền chọn tài chính (financial options).
B. Dự báo xu hướng giá cổ phiếu trong tương lai.
C. Đánh giá rủi ro tín dụng của doanh nghiệp.
D. Phân tích hiệu quả hoạt động của các quỹ đầu tư.

16. Trong lĩnh vực kinh tế học hành vi, hiệu ứng lan tỏa (bandwagon effect) mô tả xu hướng nào của người tiêu dùng?

A. Người tiêu dùng có xu hướng mua sắm những sản phẩm hoặc dịch vụ mà nhiều người khác cũng đang sử dụng hoặc ưa chuộng.
B. Người tiêu dùng chỉ mua những sản phẩm độc đáo, không phổ biến.
C. Hiệu ứng lan tỏa khiến người tiêu dùng tránh xa những sản phẩm đang thịnh hành.
D. Người tiêu dùng có xu hướng giảm chi tiêu khi thấy nhiều người khác chi tiêu nhiều.

17. Khi một sản phẩm có giá niêm yết cao hơn nhiều so với giá trị cảm nhận thực tế, nhưng vẫn bán chạy, điều này có thể liên quan đến hiệu ứng uy tín (prestige effect) hay hiệu ứng khan hiếm (scarcity effect). Yếu tố nào sau đây thường làm tăng hiệu ứng này?

A. Giới hạn số lượng sản phẩm được bán ra hoặc chỉ dành cho một nhóm khách hàng nhất định.
B. Giảm giá mạnh mẽ và thường xuyên cho sản phẩm.
C. Quảng cáo rầm rộ với thông điệp về giá trị sử dụng thực tế.
D. Tăng cường tính sẵn có của sản phẩm trên mọi kênh phân phối.

18. Trong kinh tế học hành vi, lãng phí sau quyết định (post-decision dissonance) hay còn gọi là hối tiếc sau quyết định (post-purchase regret) ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng như thế nào?

A. Người tiêu dùng có xu hướng tìm kiếm thông tin củng cố quyết định của mình và giảm thiểu những thông tin mâu thuẫn.
B. Người tiêu dùng thường xuyên thay đổi quyết định mua hàng ngay sau khi hoàn tất giao dịch.
C. Lãng phí sau quyết định khiến người tiêu dùng bỏ qua hoàn toàn các sản phẩm khác sau khi đã mua một món hàng.
D. Người tiêu dùng có xu hướng tìm kiếm các điểm yếu trong sản phẩm mình vừa mua để đòi đổi trả.

19. Trong kinh tế học hành vi, hiện tượng neo giá (price anchoring) có thể được sử dụng để ảnh hưởng đến nhận thức về giá trị của khách hàng. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho hiện tượng này?

A. Hiển thị giá gốc đã giảm kèm theo giá bán mới để tạo cảm giác ưu đãi.
B. Giảm giá đột ngột cho tất cả các sản phẩm vào những dịp đặc biệt.
C. Bán kèm sản phẩm chính với một sản phẩm phụ có giá trị thấp.
D. Cho phép khách hàng tự do mặc cả để đưa ra mức giá họ mong muốn.

20. Một nhà quản lý nhận thấy nhân viên có xu hướng quá tự tin vào khả năng dự đoán của mình về kết quả công việc, dẫn đến việc bỏ qua các yếu tố rủi ro tiềm ẩn. Hiện tượng tâm lý nào có thể giải thích điều này?

A. Thiên kiến quá tự tin (overconfidence bias).
B. Hiệu ứng Dunning-Kruger (Dunning-Kruger effect).
C. Thiên kiến xác nhận (confirmation bias).
D. Hiệu ứng mỏ neo (anchoring effect).

21. Một doanh nghiệp khi ra mắt sản phẩm mới thường sử dụng chiến lược định giá hớt váng sữa (skimming pricing). Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?

A. Thu lợi nhuận tối đa từ những nhóm khách hàng sẵn sàng trả giá cao cho sản phẩm mới, độc đáo.
B. Định giá sản phẩm ở mức thấp nhất để chiếm lĩnh thị phần nhanh chóng.
C. Đảm bảo giá sản phẩm luôn ổn định trong suốt vòng đời.
D. Tạo ra hình ảnh sản phẩm bình dân, dễ tiếp cận với mọi đối tượng.

22. Trong bối cảnh kinh tế hiện đại, khái niệm neo tâm lý (mental anchoring) được hiểu như thế nào trong việc định giá sản phẩm hoặc dịch vụ?

A. Người tiêu dùng có xu hướng dựa vào mức giá ban đầu được đưa ra (mức neo) để đánh giá giá trị của sản phẩm, ngay cả khi mức giá đó đã thay đổi.
B. Neo tâm lý chỉ áp dụng cho các sản phẩm có giá trị cao, không liên quan đến các mặt hàng tiêu dùng thông thường.
C. Mức neo tâm lý luôn là mức giá thấp nhất có thể để thu hút người tiêu dùng.
D. Người tiêu dùng hoàn toàn bỏ qua mức giá ban đầu và chỉ tập trung vào chất lượng sản phẩm khi đưa ra quyết định mua.

23. Khi một công ty đưa ra chiến lược định giá định giá theo giá trị (value-based pricing), họ tập trung vào yếu tố nào để xác định giá bán?

A. Giá trị cảm nhận mà sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại cho khách hàng.
B. Chi phí sản xuất và vận hành.
C. Mức giá của đối thủ cạnh tranh.
D. Nhu cầu thị trường hiện tại.

24. Khi xem xét lợi thế so sánh (comparative advantage) trong thương mại quốc tế, quốc gia nào có lợi thế so sánh trong việc sản xuất một loại hàng hóa?

A. Quốc gia có thể sản xuất hàng hóa đó với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
B. Quốc gia sản xuất được nhiều hàng hóa nhất với cùng một lượng nguồn lực.
C. Quốc gia có công nghệ sản xuất tiên tiến nhất.
D. Quốc gia có nhu cầu lớn nhất đối với hàng hóa đó.

25. Trong bối cảnh đàm phán, mức kháng cự tối thiểu (resistance point) của một bên là gì?

A. Mức độ mà bên đó sẵn sàng chấp nhận thỏa thuận, vượt quá mức này họ sẽ từ bỏ đàm phán.
B. Mức giá cao nhất mà một bên sẵn sàng trả cho một sản phẩm.
C. Mức lợi nhuận tối thiểu mà một doanh nghiệp muốn đạt được.
D. Điểm mà tại đó cả hai bên đều đạt được lợi ích ngang nhau.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

1. Một nhà quản lý muốn tăng cường sự gắn bó của nhân viên. Theo các lý thuyết về động lực, việc tạo ra cơ hội phát triển nghề nghiệp (career development opportunities) có tác động như thế nào?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

2. Một nhà đầu tư luôn mua vào khi thị trường đang tăng mạnh và bán ra khi thị trường đang giảm sâu, bất chấp các phân tích cơ bản. Hành vi này có thể bị chi phối bởi hiện tượng tâm lý nào?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

3. Khi một công ty áp dụng chiến lược định giá thâm nhập thị trường (penetration pricing), mục tiêu ban đầu của họ thường là gì?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

4. Trong lĩnh vực kinh tế học hành vi, thiên kiến quá tự tin (overconfidence bias) có thể dẫn đến hành vi nào sau đây ở nhà đầu tư?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

5. Trong lĩnh vực tài chính hành vi, hiệu ứng sở hữu (endowment effect) là gì và nó ảnh hưởng đến hành vi của nhà đầu tư như thế nào?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

6. Trong kinh tế học, hàng hóa thứ cấp (inferior good) là loại hàng hóa mà khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, nhu cầu về hàng hóa đó có xu hướng như thế nào?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

7. Một nhà quản lý muốn khuyến khích nhân viên làm việc chăm chỉ hơn. Theo các nguyên tắc về động lực học, việc áp dụng hình thức thưởng theo hiệu suất (performance-based pay) có ưu điểm gì?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

8. Một nhà kinh tế muốn phân tích điểm hòa vốn (break-even point) của một dự án. Điểm hòa vốn được định nghĩa như thế nào?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

9. Khi đánh giá một cơ hội đầu tư, nhà đầu tư thường xem xét lợi thế cạnh tranh bền vững (sustainable competitive advantage). Điều này ám chỉ điều gì?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

10. Trong phân tích kinh tế, chi phí cơ hội (opportunity cost) của một lựa chọn là gì?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

11. Theo quan điểm của các nhà kinh tế học hành vi, hiện tượng sự né tránh tổn thất (loss aversion) mô tả xu hướng của con người coi trọng việc tránh mất mát hơn là đạt được lợi ích tương đương. Điều này ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

12. Trong kinh tế học hành vi, hiệu ứng khung (framing effect) đề cập đến điều gì?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

13. Một nhà kinh tế muốn phân tích tác động của một chính sách mới lên hành vi của người tiêu dùng. Hiện tượng sự thay đổi sở thích (preference shift) có thể xảy ra do đâu?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

14. Một nhà quản lý tài chính đang xem xét việc áp dụng phân tích SWOT cho một doanh nghiệp. Mục đích chính của phân tích SWOT là gì?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

15. Trong quản lý rủi ro, mô hình Black-Scholes thường được sử dụng để làm gì?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

16. Trong lĩnh vực kinh tế học hành vi, hiệu ứng lan tỏa (bandwagon effect) mô tả xu hướng nào của người tiêu dùng?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

17. Khi một sản phẩm có giá niêm yết cao hơn nhiều so với giá trị cảm nhận thực tế, nhưng vẫn bán chạy, điều này có thể liên quan đến hiệu ứng uy tín (prestige effect) hay hiệu ứng khan hiếm (scarcity effect). Yếu tố nào sau đây thường làm tăng hiệu ứng này?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

18. Trong kinh tế học hành vi, lãng phí sau quyết định (post-decision dissonance) hay còn gọi là hối tiếc sau quyết định (post-purchase regret) ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng như thế nào?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

19. Trong kinh tế học hành vi, hiện tượng neo giá (price anchoring) có thể được sử dụng để ảnh hưởng đến nhận thức về giá trị của khách hàng. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho hiện tượng này?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

20. Một nhà quản lý nhận thấy nhân viên có xu hướng quá tự tin vào khả năng dự đoán của mình về kết quả công việc, dẫn đến việc bỏ qua các yếu tố rủi ro tiềm ẩn. Hiện tượng tâm lý nào có thể giải thích điều này?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

21. Một doanh nghiệp khi ra mắt sản phẩm mới thường sử dụng chiến lược định giá hớt váng sữa (skimming pricing). Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

22. Trong bối cảnh kinh tế hiện đại, khái niệm neo tâm lý (mental anchoring) được hiểu như thế nào trong việc định giá sản phẩm hoặc dịch vụ?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

23. Khi một công ty đưa ra chiến lược định giá định giá theo giá trị (value-based pricing), họ tập trung vào yếu tố nào để xác định giá bán?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

24. Khi xem xét lợi thế so sánh (comparative advantage) trong thương mại quốc tế, quốc gia nào có lợi thế so sánh trong việc sản xuất một loại hàng hóa?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

25. Trong bối cảnh đàm phán, mức kháng cự tối thiểu (resistance point) của một bên là gì?