[Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 15

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 15

[Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 15

1. Trong quản lý dự án, phạm vi dự án (project scope) xác định điều gì?

A. Thời gian hoàn thành dự án.
B. Ngân sách dự kiến cho dự án.
C. Toàn bộ công việc cần thực hiện để hoàn thành dự án và các sản phẩm bàn giao.
D. Các rủi ro tiềm ẩn có thể xảy ra trong quá trình thực hiện.

2. Trong quản trị rủi ro, rủi ro có thể chấp nhận được (acceptable risk) là:

A. Mọi rủi ro đều phải được loại bỏ hoàn toàn.
B. Mức độ rủi ro mà tổ chức sẵn sàng chấp nhận để đạt được mục tiêu của mình.
C. Rủi ro chỉ phát sinh từ các yếu tố bên ngoài không thể kiểm soát.
D. Rủi ro chỉ liên quan đến các vấn đề tài chính.

3. Khái niệm Lean Management (Quản lý Tinh gọn) tập trung vào việc:

A. Tăng cường số lượng nhân viên để đảm bảo hiệu suất.
B. Loại bỏ lãng phí (waste) trong mọi quy trình để tối ưu hóa giá trị cho khách hàng.
C. Tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm cao cấp với giá thành cao.
D. Sử dụng các chiến lược marketing rầm rộ để thu hút sự chú ý.

4. Theo Mary Parker Follett, một trong những nguyên tắc cốt lõi của quản lý là quyền lực dựa trên chuyên môn (authority of expertise). Điều này có nghĩa là:

A. Quyền lực luôn thuộc về người có chức vụ cao nhất.
B. Người quản lý nên dựa vào kiến thức và kỹ năng của mình để ra quyết định.
C. Hiệu quả của sự lãnh đạo đến từ khả năng ảnh hưởng và thuyết phục dựa trên kiến thức chuyên môn, không chỉ chức vụ.
D. Mọi quyết định phải được thông qua bởi đa số.

5. Trong quản trị chất lượng, khái niệm Kaizen chủ yếu đề cập đến:

A. Việc thực hiện các cải tiến lớn và đột phá.
B. Sự liên tục cải tiến nhỏ và dần dần trong mọi hoạt động của tổ chức.
C. Việc tập trung vào kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng.
D. Sử dụng các công cụ thống kê phức tạp để phân tích dữ liệu.

6. Trong quản trị chiến lược, giai đoạn Thực thi chiến lược (Strategy Implementation) là giai đoạn:

A. Thiết lập các mục tiêu dài hạn và tầm nhìn của tổ chức.
B. Phân tích môi trường bên trong và bên ngoài để xác định các lựa chọn chiến lược.
C. Đưa các kế hoạch chiến lược đã hoạch định vào hành động và triển khai.
D. Đánh giá lại hiệu quả của chiến lược và điều chỉnh khi cần thiết.

7. Khi phân tích yếu tố Opportunities (Cơ hội) trong ma trận SWOT, doanh nghiệp nên tập trung vào:

A. Các điểm yếu cần khắc phục.
B. Các xu hướng và điều kiện bên ngoài có thể mang lại lợi ích.
C. Các nguồn lực nội tại mạnh mẽ.
D. Các mối đe dọa từ đối thủ cạnh tranh.

8. Trong các kỹ năng quản lý, kỹ năng nào là quan trọng nhất đối với nhà quản lý cấp cao (strategic level)?

A. Kỹ năng kỹ thuật (Technical skills).
B. Kỹ năng con người (Human skills).
C. Kỹ năng tư duy (Conceptual skills).
D. Kỹ năng giao tiếp (Communication skills).

9. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một đội nhóm (team) hiệu quả theo các mô hình phát triển đội nhóm phổ biến (ví dụ: Tuckmans stages)?

A. Mục tiêu rõ ràng và vai trò phân công minh bạch.
B. Sự đồng nhất về quan điểm và không có xung đột.
C. Chỉ tập trung vào hiệu suất cá nhân của từng thành viên.
D. Có một người lãnh đạo duy nhất đưa ra mọi quyết định.

10. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm vai trò ra quyết định của nhà quản lý?

A. Nhà đàm phán (Negotiator).
B. Người phát ngôn (Spokesperson).
C. Người điều phối các hoạt động (Disseminator).
D. Người xử lý sự cố (Disturbance Handler).

11. Theo lý thuyết về nhu cầu của Maslow, sau khi các nhu cầu sinh lý và an toàn được đáp ứng, con người sẽ tìm kiếm nhu cầu nào tiếp theo?

A. Nhu cầu được tôn trọng.
B. Nhu cầu tự thể hiện bản thân.
C. Nhu cầu xã hội (tình yêu, tình bạn, cảm giác thuộc về).
D. Nhu cầu vật chất cơ bản.

12. Khái niệm chiến lược đại dương xanh (Blue Ocean Strategy) đề xuất điều gì?

A. Cạnh tranh trực diện với các đối thủ lớn trong thị trường đã bão hòa.
B. Tạo ra không gian thị trường mới, chưa có đối thủ cạnh tranh và làm cho cạnh tranh trở nên không liên quan.
C. Tập trung vào việc giảm giá thành để thu hút khách hàng.
D. Nghiên cứu và sao chép các mô hình kinh doanh thành công của đối thủ.

13. Trong bối cảnh quản trị hiện đại, khái niệm tư duy hệ thống (systems thinking) đề cập đến điều gì?

A. Tập trung vào việc giải quyết từng vấn đề riêng lẻ một cách độc lập.
B. Hiểu các bộ phận của một tổ chức như những yếu tố tương tác, phụ thuộc lẫn nhau trong một tổng thể lớn hơn.
C. Ưu tiên việc áp dụng các công nghệ mới nhất vào mọi quy trình.
D. Chỉ tập trung vào việc nâng cao hiệu suất cá nhân của từng nhân viên.

14. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing, chỉ số nào sau đây đo lường trực tiếp chi phí bỏ ra để có được một khách hàng mới?

A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
B. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLV).
C. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost - CAC).
D. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate).

15. Khái niệm Benchmarking (Đo lường tiêu chuẩn) trong quản lý chất lượng đề cập đến việc:

A. Tự đánh giá nội bộ các quy trình.
B. So sánh hiệu suất và quy trình của tổ chức với các đối thủ cạnh tranh hoặc các tổ chức dẫn đầu trong ngành.
C. Thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng nội bộ.
D. Phân tích sai lỗi trong sản phẩm.

16. Theo lý thuyết về nhóm của Irving Janis, Tư duy nhóm (Groupthink) là hiện tượng gì?

A. Sự đồng thuận cao về mặt chuyên môn trong nhóm.
B. Xu hướng của các thành viên trong một nhóm cùng suy nghĩ và hành động để giảm thiểu xung đột và đạt được sự đồng thuận, dẫn đến việc đánh giá sai lệch tình huống.
C. Sự phân chia công việc rõ ràng trong nhóm.
D. Khả năng giải quyết vấn đề một cách sáng tạo của nhóm.

17. Theo lý thuyết X và Y của Douglas McGregor, nhà quản lý theo quan điểm Lý thuyết X thường tin rằng:

A. Nhân viên có động lực nội tại và mong muốn được đóng góp.
B. Nhân viên lười biếng, né tránh trách nhiệm và cần bị kiểm soát chặt chẽ.
C. Nhân viên có khả năng sáng tạo và tự định hướng nếu được trao quyền.
D. Nhân viên sẽ chủ động tìm kiếm trách nhiệm khi có cơ hội.

18. Khi phân tích SWOT, yếu tố Threats (Nguy cơ) đề cập đến:

A. Các điểm mạnh nội tại của doanh nghiệp.
B. Các nguồn lực và khả năng mà doanh nghiệp có thể khai thác.
C. Các yếu tố bên ngoài có thể gây bất lợi cho hoạt động của doanh nghiệp.
D. Các lĩnh vực mà doanh nghiệp cần cải thiện.

19. Yếu tố nào sau đây được coi là sức mạnh mềm (soft power) quan trọng nhất trong quản trị nguồn nhân lực theo quan điểm của nhiều chuyên gia?

A. Mức lương cạnh tranh và các khoản thưởng hậu hĩnh.
B. Văn hóa tổ chức tích cực, môi trường làm việc tôn trọng và cơ hội phát triển.
C. Hệ thống kỷ luật nghiêm ngặt và quy trình đánh giá hiệu suất chặt chẽ.
D. Cơ sở vật chất hiện đại và trang thiết bị tiên tiến.

20. Theo lý thuyết về động lực của Herzberg (Two-Factor Theory), yếu tố nào sau đây được coi là yếu tố duy trì (hygiene factors)?

A. Sự công nhận thành tích.
B. Cơ hội thăng tiến.
C. Môi trường làm việc và mối quan hệ với đồng nghiệp.
D. Bản chất công việc hấp dẫn.

21. Trong bối cảnh Văn hóa doanh nghiệp (Corporate Culture), yếu tố nào sau đây thường được coi là cốt lõi hoặc cốt lõi sâu sắc nhất?

A. Quy trình làm việc và chính sách.
B. Các giá trị cốt lõi, niềm tin và giả định ngầm (basic underlying assumptions).
C. Biểu tượng, nghi lễ và ngôn ngữ.
D. Tổ chức không gian làm việc.

22. Khái niệm quản trị hiệu suất (performance management) tập trung vào việc:

A. Chỉ đánh giá kết quả công việc vào cuối năm.
B. Thiết lập mục tiêu, theo dõi, đánh giá và cải thiện hiệu suất của nhân viên và tổ chức một cách liên tục.
C. Tập trung vào việc kỷ luật những nhân viên có hiệu suất thấp.
D. Cung cấp các khóa đào tạo kỹ năng mà không theo dõi kết quả.

23. Theo quan điểm của Peter Drucker, nhà quản lý có vai trò quan trọng nhất trong việc gì đối với một tổ chức?

A. Tối ưu hóa lợi nhuận ngắn hạn cho cổ đông.
B. Đảm bảo sự tuân thủ tuyệt đối các quy định pháp luật.
C. Tạo ra và duy trì một hệ thống hoạt động hiệu quả để đạt được mục tiêu đã đề ra.
D. Thực hiện các hoạt động marketing sáng tạo để chiếm lĩnh thị trường.

24. Khái niệm quản trị thay đổi (change management) nhấn mạnh vào việc gì?

A. Chỉ tập trung vào việc thay thế công nghệ lỗi thời bằng công nghệ mới.
B. Quản lý quá trình thay đổi trong tổ chức một cách có hệ thống để giảm thiểu sự kháng cự và tối đa hóa lợi ích.
C. Thực hiện thay đổi một cách ngẫu nhiên khi có vấn đề phát sinh.
D. Chỉ tập trung vào việc thay đổi cấu trúc tổ chức.

25. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ Just-In-Time (JIT) đề cập đến:

A. Sản xuất số lượng lớn để tối ưu hóa chi phí.
B. Nhận nguyên vật liệu hoặc sản xuất sản phẩm đúng thời điểm cần thiết, nhằm giảm thiểu tồn kho và lãng phí.
C. Tăng cường dự trữ nguyên vật liệu để đảm bảo không bị gián đoạn.
D. Sử dụng các nhà cung cấp duy nhất cho tất cả các loại nguyên liệu.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

1. Trong quản lý dự án, phạm vi dự án (project scope) xác định điều gì?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

2. Trong quản trị rủi ro, rủi ro có thể chấp nhận được (acceptable risk) là:

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

3. Khái niệm Lean Management (Quản lý Tinh gọn) tập trung vào việc:

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

4. Theo Mary Parker Follett, một trong những nguyên tắc cốt lõi của quản lý là quyền lực dựa trên chuyên môn (authority of expertise). Điều này có nghĩa là:

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

5. Trong quản trị chất lượng, khái niệm Kaizen chủ yếu đề cập đến:

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

6. Trong quản trị chiến lược, giai đoạn Thực thi chiến lược (Strategy Implementation) là giai đoạn:

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

7. Khi phân tích yếu tố Opportunities (Cơ hội) trong ma trận SWOT, doanh nghiệp nên tập trung vào:

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

8. Trong các kỹ năng quản lý, kỹ năng nào là quan trọng nhất đối với nhà quản lý cấp cao (strategic level)?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một đội nhóm (team) hiệu quả theo các mô hình phát triển đội nhóm phổ biến (ví dụ: Tuckmans stages)?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

10. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm vai trò ra quyết định của nhà quản lý?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

11. Theo lý thuyết về nhu cầu của Maslow, sau khi các nhu cầu sinh lý và an toàn được đáp ứng, con người sẽ tìm kiếm nhu cầu nào tiếp theo?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

12. Khái niệm chiến lược đại dương xanh (Blue Ocean Strategy) đề xuất điều gì?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

13. Trong bối cảnh quản trị hiện đại, khái niệm tư duy hệ thống (systems thinking) đề cập đến điều gì?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

14. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing, chỉ số nào sau đây đo lường trực tiếp chi phí bỏ ra để có được một khách hàng mới?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

15. Khái niệm Benchmarking (Đo lường tiêu chuẩn) trong quản lý chất lượng đề cập đến việc:

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

16. Theo lý thuyết về nhóm của Irving Janis, Tư duy nhóm (Groupthink) là hiện tượng gì?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

17. Theo lý thuyết X và Y của Douglas McGregor, nhà quản lý theo quan điểm Lý thuyết X thường tin rằng:

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

18. Khi phân tích SWOT, yếu tố Threats (Nguy cơ) đề cập đến:

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào sau đây được coi là sức mạnh mềm (soft power) quan trọng nhất trong quản trị nguồn nhân lực theo quan điểm của nhiều chuyên gia?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

20. Theo lý thuyết về động lực của Herzberg (Two-Factor Theory), yếu tố nào sau đây được coi là yếu tố duy trì (hygiene factors)?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

21. Trong bối cảnh Văn hóa doanh nghiệp (Corporate Culture), yếu tố nào sau đây thường được coi là cốt lõi hoặc cốt lõi sâu sắc nhất?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

22. Khái niệm quản trị hiệu suất (performance management) tập trung vào việc:

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

23. Theo quan điểm của Peter Drucker, nhà quản lý có vai trò quan trọng nhất trong việc gì đối với một tổ chức?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

24. Khái niệm quản trị thay đổi (change management) nhấn mạnh vào việc gì?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

25. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ Just-In-Time (JIT) đề cập đến: