[Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 17

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 17

[Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 17

1. Trong các hoạt động nông nghiệp, nông nghiệp bền vững hướng tới mục tiêu nào?

A. Tối đa hóa sản lượng bằng mọi giá, kể cả sử dụng hóa chất độc hại.
B. Sử dụng nguồn nước và đất một cách hiệu quả, giảm thiểu sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học, bảo vệ đa dạng sinh học.
C. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu nông sản sang các thị trường cao cấp.
D. Chuyển đổi đất rừng sang đất nông nghiệp để tăng diện tích canh tác.

2. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính bao trùm (inclusiveness) trong phát triển bền vững?

A. Chỉ các doanh nghiệp lớn mới được hưởng lợi từ các chính sách phát triển.
B. Đảm bảo rằng mọi thành phần trong xã hội, bao gồm cả nhóm yếu thế, đều có cơ hội tham gia và hưởng lợi từ quá trình phát triển.
C. Tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua các vấn đề xã hội.
D. Chỉ ưu tiên phát triển các khu vực đô thị giàu có.

3. Trong các chính sách phát triển, tính bền vững về mặt kinh tế đề cập đến điều gì?

A. Đảm bảo lợi nhuận tối đa trong ngắn hạn cho các nhà đầu tư.
B. Khả năng duy trì hoặc tăng trưởng kinh tế trong dài hạn mà không làm suy kiệt vốn tài nguyên hoặc gây tổn hại môi trường nghiêm trọng.
C. Chỉ tập trung vào việc giảm thuế cho doanh nghiệp.
D. Tăng cường phụ thuộc vào nhập khẩu để đảm bảo nguồn cung.

4. Phân tích xu hướng kinh tế tuần hoàn (circular economy), yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc cốt lõi?

A. Thiết kế sản phẩm bền vững, dễ sửa chữa và tái chế.
B. Sử dụng tài nguyên tái tạo và giảm thiểu chất thải.
C. Tối đa hóa việc sử dụng năng lượng hóa thạch để đảm bảo hiệu suất sản xuất.
D. Tái sử dụng, sửa chữa và tái chế các sản phẩm và vật liệu.

5. Khái niệm dấu chân sinh thái (ecological footprint) đo lường điều gì?

A. Tổng lượng nước sạch mà một cá nhân sử dụng hàng ngày.
B. Diện tích đất và nước cần thiết để sản xuất các tài nguyên một quốc gia tiêu thụ và hấp thụ chất thải.
C. Lượng khí thải carbon dioxide mà một doanh nghiệp tạo ra trong một năm.
D. Số lượng loài động vật hoang dã còn tồn tại trong một khu vực địa lý cụ thể.

6. Đâu là một ví dụ về đầu tư có trách nhiệm (responsible investment)?

A. Chỉ tập trung vào việc đạt được lợi nhuận cao nhất bất kể tác động xã hội hay môi trường.
B. Đầu tư vào các công ty có cam kết mạnh mẽ về bảo vệ môi trường, quyền con người và quản trị doanh nghiệp minh bạch (tiêu chí ESG).
C. Đầu tư vào các ngành công nghiệp gây ô nhiễm nhưng có lợi nhuận cao.
D. Chỉ đầu tư vào các dự án có thời gian thu hồi vốn ngắn hạn.

7. Khái niệm báo cáo phát triển bền vững (sustainability reporting) của doanh nghiệp nhằm mục đích gì?

A. Chỉ công bố thông tin tài chính để thu hút nhà đầu tư.
B. Minh bạch hóa các tác động kinh tế, xã hội và môi trường của doanh nghiệp đối với các bên liên quan.
C. Tuyên truyền về các hoạt động từ thiện của doanh nghiệp mà không đề cập đến hoạt động kinh doanh.
D. Phân tích kỹ thuật về hiệu suất hoạt động của máy móc, thiết bị.

8. Trong lĩnh vực năng lượng, nguyên tắc tiết kiệm năng lượng có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với phát triển bền vững?

A. Giúp tăng cường khai thác các nguồn năng lượng hóa thạch để đáp ứng nhu cầu.
B. Giảm thiểu áp lực lên nguồn cung năng lượng, giảm phát thải khí nhà kính và tiết kiệm chi phí.
C. Chỉ có ý nghĩa với các hộ gia đình, không ảnh hưởng đến các ngành công nghiệp.
D. Thúc đẩy việc sử dụng các thiết bị tiêu tốn nhiều năng lượng để kích thích sản xuất.

9. Trong bối cảnh phát triển bền vững, đa dạng sinh học có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Chỉ là các loài động thực vật quý hiếm cần được bảo tồn trong vườn bách thảo.
B. Cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu như lọc nước, thụ phấn, kiểm soát sâu bệnh và điều hòa khí hậu, hỗ trợ sự sống trên Trái Đất.
C. Là nguồn nguyên liệu thô không giới hạn cho các ngành công nghiệp.
D. Không có ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển kinh tế.

10. Thế nào là tăng trưởng xanh?

A. Chỉ tập trung vào việc trồng thêm cây xanh trong các đô thị.
B. Là mô hình tăng trưởng kinh tế đi đôi với việc bảo vệ môi trường và sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên.
C. Là sự gia tăng GDP nhanh chóng mà không quan tâm đến các yếu tố môi trường.
D. Chỉ áp dụng cho các ngành công nghiệp sử dụng năng lượng tái tạo.

11. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?

A. Chỉ là các hoạt động trao đổi văn hóa giữa các quốc gia.
B. Chia sẻ kiến thức, công nghệ, nguồn lực và phối hợp hành động để giải quyết các thách thức chung như biến đổi khí hậu, nghèo đói và bệnh tật.
C. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các quốc gia trong việc khai thác tài nguyên.
D. Thúc đẩy chủ nghĩa bảo hộ thương mại.

12. Khái niệm sản xuất sạch hơn (cleaner production) nhấn mạnh điều gì?

A. Sử dụng nguyên liệu thô có giá thành cao nhất.
B. Áp dụng các quy trình sản xuất liên tục để giảm thiểu ô nhiễm và chất thải tại nguồn, đồng thời tăng cường hiệu quả sử dụng tài nguyên.
C. Chỉ tập trung vào việc xử lý chất thải sau khi sản xuất.
D. Sử dụng các hóa chất độc hại để tăng năng suất.

13. Khái niệm chất lượng cuộc sống trong phát triển bền vững bao gồm những khía cạnh nào?

A. Chỉ bao gồm thu nhập cao và sở hữu nhiều tài sản.
B. Bao gồm cả các yếu tố vật chất (thu nhập, nhà ở, y tế) và phi vật chất (giáo dục, môi trường lành mạnh, an ninh, sự tham gia xã hội, hạnh phúc).
C. Chỉ quan tâm đến sự tiện nghi và giải trí cá nhân.
D. Chỉ tập trung vào sự phát triển của khoa học công nghệ.

14. Đâu là một ví dụ về thích ứng với biến đổi khí hậu?

A. Chỉ tập trung vào việc giảm phát thải khí nhà kính.
B. Xây dựng đê biển hoặc hệ thống tưới tiêu hiệu quả để đối phó với mực nước biển dâng và hạn hán.
C. Đầu tư vào các nhà máy điện than để đáp ứng nhu cầu năng lượng.
D. Phủ nhận sự tồn tại của biến đổi khí hậu.

15. Theo quan điểm phát triển bền vững, mối quan hệ giữa môi trường và kinh tế được xem là:

A. Hoàn toàn tách biệt, phát triển kinh tế không ảnh hưởng đến môi trường.
B. Đối lập nhau, chỉ có thể lựa chọn một trong hai.
C. Tương hỗ và phụ thuộc lẫn nhau, sự suy thoái môi trường sẽ cản trở tăng trưởng kinh tế dài hạn.
D. Kinh tế chỉ nên tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên mà không cần quan tâm đến bảo vệ môi trường.

16. Trong lĩnh vực đô thị, đô thị bền vững tập trung vào những yếu tố nào?

A. Chỉ tập trung vào việc xây dựng các tòa nhà cao tầng và trung tâm thương mại.
B. Kết hợp các yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường để nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân, giảm thiểu tác động môi trường và đảm bảo sự công bằng.
C. Ưu tiên phát triển các khu công nghiệp nặng để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
D. Tăng cường giao thông cá nhân bằng xe hơi để thuận tiện cho việc di chuyển.

17. Đâu là ví dụ về tiêu dùng bền vững?

A. Mua sắm sản phẩm thời trang nhanh với giá rẻ, sử dụng một lần rồi bỏ.
B. Sử dụng phương tiện cá nhân chạy xăng thay vì phương tiện công cộng để tiết kiệm thời gian.
C. Ưu tiên mua các sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, được sản xuất bởi các công ty có trách nhiệm xã hội và môi trường, và sử dụng lâu dài.
D. Tăng cường mua sắm các thiết bị điện tử mới nhất, dù thiết bị cũ vẫn còn hoạt động tốt.

18. Khái niệm tài nguyên tái tạo (renewable resources) ám chỉ loại tài nguyên nào?

A. Các nguồn tài nguyên có sẵn với số lượng vô hạn.
B. Các nguồn tài nguyên có khả năng được bổ sung hoặc tái tạo một cách tự nhiên hoặc thông qua các hoạt động của con người trong một khung thời gian hợp lý.
C. Các nguồn tài nguyên chỉ có thể được khai thác một lần duy nhất.
D. Các nguồn tài nguyên đã cạn kiệt và không thể phục hồi.

19. Đâu là một ví dụ về công nghệ xanh (green technology)?

A. Sản xuất ô tô chạy bằng động cơ đốt trong tiêu thụ nhiều nhiên liệu.
B. Phát triển các giải pháp năng lượng tái tạo như pin mặt trời và tua-bin gió.
C. Xây dựng các nhà máy nhiệt điện than có công suất lớn.
D. Sử dụng công nghệ khai thác khoáng sản gây ô nhiễm môi trường.

20. Một trong những mục tiêu chính của Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc là gì?

A. Thúc đẩy sự phát triển công nghệ tiên tiến để thay thế hoàn toàn lao động con người.
B. Chỉ tập trung vào các vấn đề môi trường toàn cầu như biến đổi khí hậu.
C. Xóa bỏ nghèo đói, bảo vệ hành tinh và đảm bảo hòa bình, thịnh vượng cho mọi người.
D. Tăng cường sức mạnh quân sự của các quốc gia phát triển.

21. Chỉ số phát triển con người (Human Development Index - HDI) đo lường sự phát triển của một quốc gia dựa trên những tiêu chí chính nào?

A. GDP bình quân đầu người và tỷ lệ lạm phát.
B. Tuổi thọ trung bình, trình độ học vấn (số năm đi học kỳ vọng và số năm đi học trung bình) và thu nhập quốc gia gộp (GNI) bình quân đầu người.
C. Mức độ tự do báo chí và sự ổn định chính trị.
D. Tỷ lệ tội phạm và mức độ ô nhiễm môi trường.

22. Trong bối cảnh phát triển bền vững, khái niệm trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) nhấn mạnh điều gì là cốt lõi?

A. Chỉ tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông, bỏ qua các yếu tố bên ngoài.
B. Tích hợp các mối quan tâm về kinh tế, xã hội và môi trường vào hoạt động kinh doanh và tương tác với các bên liên quan.
C. Hoạt động từ thiện và tài trợ cho các dự án cộng đồng một cách tùy ý, không liên quan đến hoạt động cốt lõi.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật hiện hành về lao động và môi trường.

23. Trong các hoạt động sản xuất, quản lý chất thải theo hướng bền vững ưu tiên điều gì?

A. Chỉ tập trung vào việc xử lý cuối cùng bằng cách chôn lấp hoặc đốt.
B. Giảm thiểu phát sinh chất thải tại nguồn, tái sử dụng, tái chế và phục hồi.
C. Chuyển toàn bộ chất thải sang các quốc gia khác để xử lý.
D. Tăng cường sản xuất các sản phẩm dùng một lần để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng.

24. Trong bối cảnh phát triển bền vững, công bằng xã hội đề cập đến khía cạnh nào?

A. Chỉ đảm bảo lợi ích cho nhóm người giàu có và có ảnh hưởng trong xã hội.
B. Phân phối công bằng các nguồn lực, cơ hội và quyền lợi cho tất cả mọi thành viên trong xã hội, bất kể giới tính, chủng tộc, tôn giáo hay địa vị.
C. Tập trung vào việc duy trì sự ổn định chính trị thông qua kiểm soát chặt chẽ quyền tự do cá nhân.
D. Ưu tiên phát triển kinh tế bằng mọi giá, kể cả khi gây ra bất bình đẳng lớn.

25. Biến đổi khí hậu được coi là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững vì:

A. Nó chỉ ảnh hưởng đến các quốc gia có khí hậu lạnh.
B. Nó đe dọa đến an ninh lương thực, nguồn nước, sức khỏe con người và sự ổn định kinh tế - xã hội.
C. Nó chỉ là một hiện tượng tự nhiên không thể kiểm soát.
D. Nó làm tăng cơ hội khai thác tài nguyên thiên nhiên.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

1. Trong các hoạt động nông nghiệp, nông nghiệp bền vững hướng tới mục tiêu nào?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính bao trùm (inclusiveness) trong phát triển bền vững?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

3. Trong các chính sách phát triển, tính bền vững về mặt kinh tế đề cập đến điều gì?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

4. Phân tích xu hướng kinh tế tuần hoàn (circular economy), yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc cốt lõi?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

5. Khái niệm dấu chân sinh thái (ecological footprint) đo lường điều gì?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là một ví dụ về đầu tư có trách nhiệm (responsible investment)?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

7. Khái niệm báo cáo phát triển bền vững (sustainability reporting) của doanh nghiệp nhằm mục đích gì?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

8. Trong lĩnh vực năng lượng, nguyên tắc tiết kiệm năng lượng có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với phát triển bền vững?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

9. Trong bối cảnh phát triển bền vững, đa dạng sinh học có vai trò quan trọng như thế nào?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

10. Thế nào là tăng trưởng xanh?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

11. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

12. Khái niệm sản xuất sạch hơn (cleaner production) nhấn mạnh điều gì?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

13. Khái niệm chất lượng cuộc sống trong phát triển bền vững bao gồm những khía cạnh nào?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là một ví dụ về thích ứng với biến đổi khí hậu?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

15. Theo quan điểm phát triển bền vững, mối quan hệ giữa môi trường và kinh tế được xem là:

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

16. Trong lĩnh vực đô thị, đô thị bền vững tập trung vào những yếu tố nào?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là ví dụ về tiêu dùng bền vững?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

18. Khái niệm tài nguyên tái tạo (renewable resources) ám chỉ loại tài nguyên nào?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là một ví dụ về công nghệ xanh (green technology)?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

20. Một trong những mục tiêu chính của Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc là gì?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

21. Chỉ số phát triển con người (Human Development Index - HDI) đo lường sự phát triển của một quốc gia dựa trên những tiêu chí chính nào?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

22. Trong bối cảnh phát triển bền vững, khái niệm trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) nhấn mạnh điều gì là cốt lõi?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

23. Trong các hoạt động sản xuất, quản lý chất thải theo hướng bền vững ưu tiên điều gì?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

24. Trong bối cảnh phát triển bền vững, công bằng xã hội đề cập đến khía cạnh nào?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

25. Biến đổi khí hậu được coi là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững vì: