1. Trong bối cảnh quản lý rủi ro tài chính, khi một nhà đầu tư đánh giá khả năng xảy ra của một sự kiện tiêu cực dựa trên tần suất xuất hiện gần đây của các sự kiện tương tự, họ đang thể hiện loại thiên vị nhận thức nào?
A. Thiên vị sẵn có (availability bias), nơi người ta đánh giá khả năng xảy ra của một sự kiện dựa trên mức độ dễ dàng mà họ có thể nhớ lại các ví dụ về sự kiện đó.
B. Thiên vị định khung (framing effect), nơi cách thông tin được trình bày ảnh hưởng đến quyết định.
C. Thiên vị hối tiếc (regret aversion), nơi cá nhân cố gắng tránh các quyết định có thể dẫn đến cảm giác hối tiếc.
D. Thiên vị lạc quan (optimism bias), nơi cá nhân đánh giá quá cao khả năng xảy ra các kết quả tích cực và quá thấp khả năng xảy ra các kết quả tiêu cực.
2. Khi đánh giá một khoản đầu tư, một nhà phân tích chỉ xem xét các dữ liệu định lượng (như P/E, P/B) mà bỏ qua các yếu tố định tính quan trọng như chất lượng ban lãnh đạo, văn hóa doanh nghiệp, hoặc lợi thế cạnh tranh bền vững, họ có thể đang thể hiện loại thiên vị nào?
A. Thiên vị quá dựa vào dữ liệu định lượng (quantitative over-reliance bias), bỏ qua tầm quan trọng của các yếu tố định tính.
B. Thiên vị xác nhận (confirmation bias), chỉ tìm kiếm dữ liệu ủng hộ quan điểm.
C. Thiên vị sẵn có (availability bias), tập trung vào các số liệu dễ truy cập.
D. Thiên vị bám neo (anchoring bias), dựa vào các chỉ số tài chính ban đầu.
3. Khi một nhà quản lý đánh giá hiệu suất của nhân viên, và anh ta có xu hướng đánh giá cao hơn những nhân viên có tính cách hoặc quan điểm giống mình, trong khi đánh giá thấp hơn những người khác biệt, đó là biểu hiện của loại thiên vị nào?
A. Thiên vị giống tôi (like-me bias) hay thiên vị đồng nhất (similarity bias), ưu ái những người giống mình.
B. Thiên vị xác nhận (confirmation bias), chỉ tìm kiếm bằng chứng ủng hộ quan điểm tốt về người giống mình.
C. Thiên vị bám neo (anchoring bias), dựa vào ấn tượng ban đầu về người giống mình.
D. Thiên vị quá tự tin (overconfidence bias), tin rằng mình có thể đánh giá khách quan.
4. Một nhà đầu tư thường xuyên theo dõi các chỉ số kinh tế vĩ mô như lạm phát, lãi suất, và tăng trưởng GDP để đưa ra quyết định đầu tư. Cách tiếp cận này chủ yếu dựa trên việc phân tích yếu tố nào?
A. Phân tích kinh tế vĩ mô (macroeconomic analysis), xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế.
B. Phân tích kỹ thuật (technical analysis), dựa vào biểu đồ giá và khối lượng giao dịch.
C. Phân tích cơ bản (fundamental analysis), đánh giá giá trị nội tại của tài sản.
D. Phân tích tâm lý thị trường (market sentiment analysis), đo lường thái độ của nhà đầu tư.
5. Khi một nhà phân tích tài chính tiếp tục giữ quan điểm tích cực về một cổ phiếu mặc dù có nhiều báo cáo tiêu cực xuất hiện, vì anh ta tin rằng mình có khả năng nhìn thấu thị trường hơn người khác, đây là biểu hiện rõ rệt của loại thiên vị nào?
A. Thiên vị xác nhận (confirmation bias), tập trung vào thông tin khớp với niềm tin có sẵn.
B. Thiên vị quá tự tin (overconfidence bias), đánh giá quá cao năng lực và hiểu biết của bản thân.
C. Thiên vị hối tiếc (regret aversion), cố gắng tránh các quyết định có thể gây hối tiếc.
D. Thiên vị định khung (framing effect), cách thông tin được trình bày ảnh hưởng đến quyết định.
6. Một nhà đầu tư sử dụng một phương pháp phân tích kỹ thuật đã lỗi thời vì nó từng mang lại thành công trong quá khứ, bất chấp sự thay đổi của thị trường và sự xuất hiện của các phương pháp phân tích mới hiệu quả hơn. Hành vi này có thể bắt nguồn từ loại thiên vị nào?
A. Thiên vị chi phí chìm (sunk cost fallacy), tiếp tục sử dụng phương pháp cũ vì đã đầu tư thời gian và công sức.
B. Thiên vị xác nhận (confirmation bias), chỉ tìm kiếm bằng chứng ủng hộ phương pháp cũ.
C. Thiên vị bám neo (anchoring bias), dựa vào thành công trong quá khứ như một điểm tham chiếu.
D. Thiên vị sẵn có (availability bias), nhớ lại các lần thành công với phương pháp cũ.
7. Một nhà đầu tư trẻ tuổi, sau khi đọc một bài báo phân tích sâu về một ngành công nghiệp mới nổi, quyết định đầu tư một phần lớn tài sản vào các công ty trong ngành đó, tin rằng mình đã nắm bắt được thời cơ vàng. Điều này cho thấy anh ta có thể đang chịu ảnh hưởng của loại thiên vị nào?
A. Thiên vị quá tự tin (overconfidence bias), đánh giá quá cao sự hiểu biết và khả năng dự đoán của bản thân từ một nguồn thông tin hạn chế.
B. Thiên vị xác nhận (confirmation bias), chỉ tìm kiếm thông tin ủng hộ tiềm năng của ngành.
C. Thiên vị sẵn có (availability bias), nhớ lại thông tin về các ngành mới nổi thành công trước đây.
D. Thiên vị chi phí chìm (sunk cost fallacy), vì đã dành thời gian đọc bài báo nên cảm thấy cần phải hành động.
8. Khi một nhà quản lý tài chính tập trung vào các chỉ số tài chính lịch sử của một công ty và sử dụng chúng để dự báo hiệu suất tương lai, mà không tính đến các yếu tố thị trường đang thay đổi nhanh chóng hoặc sự xuất hiện của công nghệ mới có thể phá vỡ mô hình kinh doanh hiện tại, họ có thể đang bỏ qua rủi ro gì?
A. Rủi ro của các yếu tố ngoại lai và thay đổi cấu trúc thị trường (exogenous factors and structural market shifts).
B. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk), khả năng không bán được tài sản.
C. Rủi ro tín dụng (credit risk), khả năng người vay không trả được nợ.
D. Rủi ro hoạt động (operational risk), rủi ro từ các quy trình nội bộ.
9. Một doanh nghiệp quyết định đầu tư vào một dự án mới dựa trên dự báo doanh thu lạc quan mà không xem xét kỹ lưỡng các rủi ro tiềm ẩn hoặc các chi phí phát sinh có thể vượt dự toán. Điều này cho thấy doanh nghiệp có thể đang chịu ảnh hưởng của loại thiên vị nào trong quá trình phân tích đầu tư?
A. Thiên vị quá tự tin (overconfidence bias), khiến họ đánh giá quá cao khả năng thành công của dự án và khả năng kiểm soát rủi ro.
B. Thiên vị chi phí chìm (sunk cost fallacy), nơi họ tiếp tục đầu tư vì đã bỏ ra nhiều nguồn lực.
C. Thiên vị bám neo (anchoring bias), khi họ tập trung vào các số liệu ban đầu mà bỏ qua các yếu tố mới.
D. Thiên vị xác nhận (confirmation bias), khi họ chỉ tìm kiếm thông tin ủng hộ quyết định đầu tư.
10. Một nhà đầu tư quyết định bán toàn bộ cổ phiếu của mình ngay sau khi thị trường chứng khoán trải qua một đợt sụt giảm mạnh, do cảm giác sợ hãi và lo lắng về những tổn thất lớn hơn có thể xảy ra. Hành vi này phản ánh yếu tố tâm lý nào?
A. Thiên vị bám neo (anchoring bias), dựa vào mức giá ban đầu của cổ phiếu.
B. Thiên vị sợ hãi (fear bias), hành động dựa trên cảm xúc tiêu cực thay vì phân tích lý trí.
C. Thiên vị chi phí chìm (sunk cost fallacy), tiếp tục giữ cổ phiếu vì đã đầu tư.
D. Thiên vị định khung (framing effect), cách thông tin về sự sụt giảm được trình bày.
11. Khi một nhà quản lý doanh nghiệp đưa ra quyết định về giá sản phẩm mới, và việc tham khảo giá của đối thủ cạnh tranh (thậm chí không hoàn toàn tương đồng) làm điểm tham chiếu chính, điều này thể hiện loại thiên vị nào?
A. Thiên vị bám neo (anchoring bias), sử dụng thông tin ban đầu (giá đối thủ) làm điểm tham chiếu cố định.
B. Thiên vị định khung (framing effect), cách thông tin giá đối thủ được trình bày.
C. Thiên vị xác nhận (confirmation bias), tìm kiếm giá đối thủ ủng hộ mức giá mong muốn.
D. Thiên vị quá tự tin (overconfidence bias), tin rằng mình có thể định giá tốt hơn.
12. Một nhà đầu tư quyết định bán một cổ phiếu ngay lập tức sau khi nhận được một tin tức tiêu cực, mà không dành thời gian phân tích mức độ nghiêm trọng thực sự của tin tức đó hoặc tác động lâu dài của nó. Hành vi này có thể là do ảnh hưởng của loại thiên vị nào?
A. Thiên vị phản ứng quá mức với tin tức tiêu cực (negativity bias/loss aversion), xu hướng phản ứng mạnh mẽ hơn với các thông tin hoặc sự kiện tiêu cực.
B. Thiên vị sẵn có (availability bias), tin tức tiêu cực gần đây dễ nhớ hơn.
C. Thiên vị xác nhận (confirmation bias), tin tức tiêu cực xác nhận nỗi sợ hãi.
D. Thiên vị bám neo (anchoring bias), dựa vào mức giá cao nhất trước tin tức.
13. Một nhà đầu tư tin rằng thị trường chứng khoán luôn có xu hướng đi lên trong dài hạn, bất chấp các giai đoạn suy thoái ngắn hạn. Niềm tin này giúp họ giữ vững chiến lược đầu tư dài hạn và không bị tác động bởi biến động thị trường. Đây là ví dụ về loại tâm lý đầu tư nào?
A. Niềm tin vào xu hướng dài hạn (long-term trend belief), lạc quan về sự tăng trưởng chung của thị trường theo thời gian.
B. Thiên vị lạc quan (optimism bias), đánh giá quá cao kết quả tích cực.
C. Thiên vị bám neo (anchoring bias), dựa vào dữ liệu lịch sử dài hạn.
D. Thiên vị xác nhận (confirmation bias), chỉ tìm kiếm thông tin ủng hộ xu hướng đi lên.
14. Khi phân tích một quyết định đầu tư, việc tập trung vào những khoản chi phí đã bỏ ra cho dự án đó (chi phí chìm) và sử dụng chúng làm lý do để tiếp tục đầu tư, ngay cả khi dự án không còn khả thi, là biểu hiện của loại thiên vị nào?
A. Thiên vị sai lầm chi phí chìm (sunk cost fallacy), tiếp tục đầu tư vào một thứ đã mất đi nguồn lực vì không muốn thừa nhận sự thất bại.
B. Thiên vị xác nhận (confirmation bias), tìm kiếm thông tin ủng hộ quyết định tiếp tục.
C. Thiên vị bám neo (anchoring bias), dựa vào chi phí ban đầu như một điểm tham chiếu.
D. Thiên vị sẵn có (availability bias), nhớ lại các khoản chi phí đã bỏ ra.
15. Trong một cuộc họp đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận, khi các thành viên có xu hướng đồng ý với ý kiến của người quản lý hoặc người có ảnh hưởng nhất, ngay cả khi họ có quan điểm khác biệt, đó là biểu hiện của loại thiên vị nào?
A. Thiên vị đồng thuận (groupthink), mong muốn đạt được sự đồng thuận trong nhóm dẫn đến việc bỏ qua các đánh giá khách quan hoặc các ý kiến phản biện.
B. Thiên vị xác nhận (confirmation bias), tìm kiếm thông tin ủng hộ ý kiến của người có ảnh hưởng.
C. Thiên vị bám neo (anchoring bias), dựa vào ý kiến đầu tiên được đưa ra.
D. Thiên vị sẵn có (availability bias), nhớ lại các lần người quản lý đã đúng.
16. Một nhà đầu tư thường xuyên theo dõi tin tức thị trường và tin rằng mình có thể dự đoán chính xác các biến động ngắn hạn, dẫn đến việc mua bán liên tục. Tuy nhiên, các nghiên cứu chỉ ra rằng phần lớn các nhà đầu tư cá nhân không có khả năng này. Điều này cho thấy nhà đầu tư có thể đang mắc phải loại thiên vị nào?
A. Thiên vị quá tự tin (overconfidence bias), đánh giá quá cao khả năng dự đoán thị trường của bản thân.
B. Thiên vị bám neo (anchoring bias), dựa vào các tin tức cụ thể.
C. Thiên vị xác nhận (confirmation bias), chỉ tìm kiếm tin tức ủng hộ khả năng dự đoán của mình.
D. Thiên vị sẵn có (availability bias), nhớ lại các lần dự đoán đúng và bỏ qua các lần sai.
17. Khi một nhà phân tích tài chính đưa ra dự báo về lợi nhuận của một công ty, và cách thức thông tin được trình bày (ví dụ: nhấn mạnh vào lợi nhuận dự kiến thay vì rủi ro) ảnh hưởng đáng kể đến cách người nghe đánh giá mức độ hấp dẫn của khoản đầu tư, đây là minh chứng cho loại thiên vị nào?
A. Thiên vị định khung (framing effect), nơi cách thức trình bày thông tin ảnh hưởng đến quyết định.
B. Thiên vị bám neo (anchoring bias), dựa vào thông tin ban đầu.
C. Thiên vị xác nhận (confirmation bias), tìm kiếm thông tin củng cố niềm tin.
D. Thiên vị sẵn có (availability bias), dựa vào các ví dụ dễ nhớ.
18. Khi một nhà quản lý tài chính quyết định đầu tư vào một dự án mà anh ta có mối quan hệ cá nhân với người quản lý dự án đó, và điều này có thể ảnh hưởng đến sự khách quan trong việc đánh giá rủi ro và lợi nhuận, đó là biểu hiện của loại thiên vị nào?
A. Thiên vị xung đột lợi ích (conflict of interest bias), nơi lợi ích cá nhân có thể ảnh hưởng đến quyết định chuyên môn.
B. Thiên vị xác nhận (confirmation bias), tìm kiếm thông tin ủng hộ dự án.
C. Thiên vị quá tự tin (overconfidence bias), tin rằng mình có thể đánh giá khách quan bất chấp quan hệ cá nhân.
D. Thiên vị định khung (framing effect), cách thông tin về dự án được trình bày.
19. Trong quá trình đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing, nếu một nhà quản lý chỉ chú trọng vào những phản hồi tích cực từ khách hàng và bỏ qua các chỉ số về tỷ lệ chuyển đổi thấp hoặc phản hồi tiêu cực, họ đang thể hiện loại thiên vị nào?
A. Thiên vị xác nhận (confirmation bias), tìm kiếm và diễn giải thông tin theo cách củng cố niềm tin sẵn có.
B. Thiên vị sẵn có (availability bias), tập trung vào những thông tin dễ nhớ nhất.
C. Thiên vị định khung (framing effect), cách thông tin được trình bày ảnh hưởng đến cách đánh giá.
D. Thiên vị quá tự tin (overconfidence bias), đánh giá quá cao hiệu quả của chiến dịch.
20. Theo phân tích của các chuyên gia kinh tế học hành vi, đâu là yếu tố tâm lý chính dẫn đến hiện tượng neo đậu (anchoring) trong quá trình ra quyết định tài chính của cá nhân, khiến họ thường bám vào thông tin ban đầu dù có thông tin mới mẻ hơn?
A. Sự thiên vị xác nhận (confirmation bias), nơi cá nhân tìm kiếm thông tin ủng hộ quan điểm sẵn có.
B. Sự thiên vị neo đậu (anchoring bias), nơi cá nhân dựa quá nhiều vào thông tin ban đầu như một điểm tham chiếu cố định, bất chấp tính cập nhật của các thông tin sau đó.
C. Lối suy nghĩ theo đám đông (herd mentality), khiến cá nhân hành động dựa trên quyết định của số đông.
D. Sự tự tin thái quá (overconfidence bias), dẫn đến đánh giá sai về khả năng dự đoán của bản thân.
21. Một nhà đầu tư quyết định không bán một cổ phiếu đang thua lỗ nặng nề, với hy vọng rằng nó sẽ phục hồi và lấy lại giá trị ban đầu. Niềm tin này khiến anh ta tiếp tục giữ cổ phiếu đó trong một thời gian dài, bất chấp các dấu hiệu tiêu cực liên tục. Đây là biểu hiện của loại thiên vị nào?
A. Thiên vị hy vọng (hope bias), hành động dựa trên mong muốn một kết quả tích cực xảy ra bất chấp bằng chứng.
B. Thiên vị bám neo (anchoring bias), dựa vào giá mua ban đầu.
C. Thiên vị xác nhận (confirmation bias), chỉ tìm kiếm thông tin ủng hộ khả năng phục hồi.
D. Thiên vị hối tiếc (regret aversion), tránh bán để không phải hối tiếc nếu giá tăng trở lại.
22. Một nhà đầu tư thường xuyên mua vào cổ phiếu khi giá đang tăng mạnh và bán ra khi giá đang giảm sâu, vì họ tin rằng xu hướng hiện tại sẽ tiếp tục. Hành vi này phản ánh loại thiên vị nào?
A. Thiên vị xu hướng (trend-following bias), hành động dựa trên giả định rằng các xu hướng đã thiết lập sẽ tiếp tục trong tương lai.
B. Thiên vị bám neo (anchoring bias), dựa vào mức giá hiện tại.
C. Thiên vị sợ hãi (fear bias), bán khi giá giảm do sợ mất mát.
D. Thiên vị xác nhận (confirmation bias), chỉ tìm kiếm thông tin ủng hộ xu hướng.
23. Một nhà đầu tư quyết định mua một loại tài sản mới vì nó đang rất hot trên thị trường và nhiều người khác cũng đang đầu tư vào đó, mà không thực hiện phân tích sâu về giá trị nội tại hay rủi ro. Hành vi này phản ánh loại thiên vị nào?
A. Thiên vị theo đám đông (herd mentality/bandwagon effect), hành động dựa trên quyết định hoặc hành vi của số đông.
B. Thiên vị xu hướng (trend-following bias), mua vì tài sản đang có xu hướng tăng giá.
C. Thiên vị xác nhận (confirmation bias), tìm kiếm thông tin ủng hộ việc đầu tư.
D. Thiên vị sẵn có (availability bias), nhớ lại các trường hợp đầu tư thành công của người khác.
24. Trong một buổi thuyết trình về kế hoạch kinh doanh, khi nhà phân tích trình bày các dữ liệu tài chính theo cách nhấn mạnh vào các chỉ số tích cực và giảm thiểu các chỉ số tiêu cực, điều này ảnh hưởng đến cách người nghe đánh giá mức độ khả thi của kế hoạch. Đây là ví dụ về loại thiên vị nào?
A. Thiên vị định khung (framing effect), cách thông tin được trình bày làm thay đổi nhận thức của người nghe.
B. Thiên vị sẵn có (availability bias), tập trung vào các số liệu dễ nhớ.
C. Thiên vị bám neo (anchoring bias), dựa vào các con số ban đầu.
D. Thiên vị xác nhận (confirmation bias), chỉ tìm kiếm thông tin ủng hộ kế hoạch.
25. Khi một nhà quản lý tài chính xem xét lại các báo cáo tài chính của năm trước và chỉ chú ý đến những dữ liệu làm nổi bật thành công của mình, đồng thời giảm nhẹ hoặc bỏ qua những sai sót, đó là biểu hiện của loại thiên vị nào?
A. Thiên vị xác nhận (confirmation bias), tập trung vào thông tin củng cố hình ảnh hoặc niềm tin về năng lực của bản thân.
B. Thiên vị bám neo (anchoring bias), dựa vào kết quả đã đạt được trong quá khứ.
C. Thiên vị quá tự tin (overconfidence bias), tin rằng mình không mắc sai lầm.
D. Thiên vị sẵn có (availability bias), nhớ lại các kết quả tích cực dễ dàng hơn.