1. Nguyên tắc chi phí chìm (sunk cost fallacy) trong đầu tư ám chỉ điều gì?
A. Nhà đầu tư tiếp tục đầu tư vào một tài sản thua lỗ chỉ vì đã bỏ ra một khoản tiền lớn ban đầu, thay vì đánh giá lại dựa trên tiềm năng tương lai. Kết luận Lý giải.
B. Nhà đầu tư luôn tính toán kỹ lưỡng chi phí cơ hội trước khi đưa ra quyết định đầu tư. Kết luận Lý giải.
C. Nhà đầu tư chỉ đầu tư vào các dự án có chi phí ban đầu thấp để giảm thiểu rủi ro. Kết luận Lý giải.
D. Nhà đầu tư sẵn sàng cắt lỗ ngay lập tức khi một khoản đầu tư bắt đầu thua lỗ, bất kể chi phí ban đầu đã bỏ ra là bao nhiêu. Kết luận Lý giải.
2. Trong đầu tư, hiệu ứng tháng Giêng (January effect) là một hiện tượng được quan sát thấy khi:
A. Thị trường chứng khoán có xu hướng hoạt động tốt hơn vào tháng Giêng so với các tháng khác trong năm, thường do hoạt động tái cơ cấu danh mục cuối năm. Kết luận Lý giải.
B. Thị trường chứng khoán có xu hướng giảm mạnh vào tháng Giêng do tâm lý bi quan sau kỳ nghỉ. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ số lạm phát thường tăng cao vào tháng Giêng do nhu cầu tiêu dùng tăng. Kết luận Lý giải.
D. Các ngân hàng trung ương thường điều chỉnh lãi suất vào tháng Giêng. Kết luận Lý giải.
3. Trong đầu tư, tỷ lệ Sharpe (Sharpe Ratio) là chỉ số dùng để đánh giá điều gì?
A. Hiệu quả của một khoản đầu tư bằng cách đo lường tỷ suất lợi nhuận vượt trội (so với lãi suất phi rủi ro) trên mỗi đơn vị rủi ro (độ lệch chuẩn). Kết luận Lý giải.
B. Tổng tỷ suất lợi nhuận gộp của một khoản đầu tư mà không tính đến rủi ro. Kết luận Lý giải.
C. Mức độ tương quan giữa hai tài sản khác nhau. Kết luận Lý giải.
D. Giá trị nội tại của một loại tài sản dựa trên phân tích cơ bản. Kết luận Lý giải.
4. Tỷ suất lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro (risk-adjusted return) là gì?
A. Tỷ suất lợi nhuận của một khoản đầu tư sau khi đã trừ đi mức độ rủi ro mà nhà đầu tư chấp nhận để đạt được lợi nhuận đó. Kết luận Lý giải.
B. Tỷ suất lợi nhuận gộp của một khoản đầu tư mà không xem xét đến rủi ro. Kết luận Lý giải.
C. Tỷ suất lợi nhuận trung bình của thị trường trong một khoảng thời gian nhất định. Kết luận Lý giải.
D. Tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng của một khoản đầu tư trong tương lai. Kết luận Lý giải.
5. Trong đầu tư, độ lệch chuẩn (standard deviation) được sử dụng để đo lường yếu tố nào?
A. Mức độ biến động hoặc rủi ro của tỷ suất lợi nhuận của một tài sản hoặc danh mục đầu tư so với tỷ suất lợi nhuận trung bình của nó. Kết luận Lý giải.
B. Tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng của một khoản đầu tư trong tương lai. Kết luận Lý giải.
C. Tỷ lệ phần trăm lợi nhuận thu được từ một khoản đầu tư. Kết luận Lý giải.
D. Mức độ tương quan giữa hai tài sản khác nhau. Kết luận Lý giải.
6. Nhà đầu tư mắc lỗi quy kết quá mức (overconfidence bias) thường có xu hướng hành động như thế nào?
A. Đánh giá quá cao khả năng dự đoán thị trường của bản thân, dẫn đến việc giao dịch quá mức và chấp nhận rủi ro cao hơn mức cần thiết. Kết luận Lý giải.
B. Luôn thận trọng, tránh mọi rủi ro và chỉ đầu tư vào các kênh an toàn nhất có lợi suất thấp. Kết luận Lý giải.
C. Dựa hoàn toàn vào lời khuyên của chuyên gia tài chính mà không tự mình phân tích hay đưa ra quyết định. Kết luận Lý giải.
D. Thường xuyên thay đổi chiến lược đầu tư theo từng biến động nhỏ nhất của thị trường. Kết luận Lý giải.
7. Trong đầu tư, chiến lược đầu tư giá trị (value investing) tập trung vào việc gì?
A. Tìm kiếm và mua các tài sản bị định giá thấp hơn giá trị nội tại của chúng trên thị trường. Kết luận Lý giải.
B. Đầu tư vào các công ty có tốc độ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận nhanh nhất. Kết luận Lý giải.
C. Thường xuyên giao dịch ngắn hạn dựa trên các biến động giá nhỏ nhất. Kết luận Lý giải.
D. Đầu tư vào các tài sản có xu hướng tăng giá mạnh mẽ dựa trên phân tích kỹ thuật. Kết luận Lý giải.
8. Theo quan điểm của các nhà kinh tế học hành vi, hành vi bám víu vào cái đã có (status quo bias) ảnh hưởng như thế nào đến quyết định đầu tư của nhà đầu tư cá nhân?
A. Nhà đầu tư có xu hướng duy trì danh mục đầu tư hiện tại, ngay cả khi có các lựa chọn tốt hơn, do sự ngại thay đổi và sợ hãi những điều chưa biết. Kết luận Lý giải.
B. Nhà đầu tư thường tìm kiếm các cơ hội đầu tư mới và đa dạng hóa danh mục một cách tích cực để tối đa hóa lợi nhuận. Kết luận Lý giải.
C. Nhà đầu tư có xu hướng bán các tài sản đang tăng giá và giữ lại các tài sản đang giảm giá để cắt lỗ nhanh chóng. Kết luận Lý giải.
D. Nhà đầu tư hoàn toàn lý trí, luôn đưa ra quyết định dựa trên phân tích dữ liệu khách quan và không bị ảnh hưởng bởi yếu tố tâm lý. Kết luận Lý giải.
9. Trong tâm lý học tài chính, thiên vị hiện tại (present bias) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư bằng cách nào?
A. Nhà đầu tư ưu tiên sự hài lòng hoặc tránh né đau khổ ngay lập tức hơn là cân nhắc lợi ích hoặc chi phí dài hạn. Kết luận Lý giải.
B. Nhà đầu tư luôn lên kế hoạch dài hạn và kỷ luật với mục tiêu tài chính trong tương lai. Kết luận Lý giải.
C. Nhà đầu tư tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn bằng mọi giá. Kết luận Lý giải.
D. Nhà đầu tư chỉ đưa ra quyết định khi có đầy đủ thông tin và thời gian để phân tích kỹ lưỡng. Kết luận Lý giải.
10. Trong phân tích hành vi, yếu tố thiên vị xác nhận (confirmation bias) có thể dẫn đến hệ quả gì cho nhà đầu tư?
A. Nhà đầu tư có xu hướng tìm kiếm, diễn giải và ghi nhớ thông tin xác nhận cho niềm tin hoặc giả thuyết sẵn có của mình, bỏ qua các thông tin trái chiều. Kết luận Lý giải.
B. Nhà đầu tư luôn tìm kiếm các quan điểm đối lập để có cái nhìn toàn diện về thị trường. Kết luận Lý giải.
C. Nhà đầu tư có khả năng tự điều chỉnh niềm tin của mình dựa trên bằng chứng mới, ngay cả khi nó mâu thuẫn với quan điểm ban đầu. Kết luận Lý giải.
D. Nhà đầu tư chỉ dựa vào các nguồn tin tức chính thức và bỏ qua mọi lời đồn đoán trên thị trường. Kết luận Lý giải.
11. Trong thị trường tài chính, hiện tượng hiệu ứng đám đông (herd behavior) mô tả điều gì?
A. Các nhà đầu tư có xu hướng hành động theo số đông, bắt chước hành vi mua/bán của người khác mà không dựa trên phân tích cá nhân. Kết luận Lý giải.
B. Các nhà đầu tư luôn đưa ra quyết định độc lập, dựa trên thông tin và phân tích riêng lẻ của họ. Kết luận Lý giải.
C. Hiệu ứng đám đông chỉ xảy ra trong các thị trường nhỏ lẻ và không ảnh hưởng đến các thị trường lớn như chứng khoán. Kết luận Lý giải.
D. Hiệu ứng đám đông là một chiến lược đầu tư hiệu quả, đảm bảo lợi nhuận cao cho tất cả những người tham gia. Kết luận Lý giải.
12. Yếu tố lạc quan quá mức (excessive optimism) có thể dẫn đến hậu quả gì cho nhà đầu tư cá nhân?
A. Đánh giá thấp rủi ro và kỳ vọng lợi nhuận cao hơn thực tế, dẫn đến việc chấp nhận các khoản đầu tư có rủi ro cao không phù hợp. Kết luận Lý giải.
B. Luôn giữ thái độ bi quan, tránh mọi rủi ro và chỉ đầu tư vào các tài sản an toàn nhất. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ tập trung vào các khoản đầu tư ngắn hạn và bỏ qua các cơ hội dài hạn tiềm năng. Kết luận Lý giải.
D. Sẵn sàng bán toàn bộ danh mục đầu tư khi có bất kỳ dấu hiệu tiêu cực nhỏ nào trên thị trường. Kết luận Lý giải.
13. Tâm lý sợ bỏ lỡ (FOMO - Fear Of Missing Out) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?
A. Thúc đẩy nhà đầu tư mua vào các tài sản đang tăng giá mạnh vì sợ bỏ lỡ cơ hội sinh lời, thường dẫn đến việc mua ở đỉnh giá. Kết luận Lý giải.
B. Khiến nhà đầu tư bán tháo tài sản vì lo sợ thị trường sụp đổ, thường dẫn đến bán ở đáy giá. Kết luận Lý giải.
C. Làm giảm sự quan tâm của nhà đầu tư đối với các tài sản có tiềm năng tăng trưởng dài hạn. Kết luận Lý giải.
D. Khuyến khích nhà đầu tư giữ nguyên danh mục đầu tư của mình để tránh rủi ro. Kết luận Lý giải.
14. Phân tích kỹ thuật (technical analysis) trong đầu tư chủ yếu sử dụng dữ liệu nào để dự báo xu hướng giá?
A. Dữ liệu về giá lịch sử, khối lượng giao dịch và các chỉ báo kỹ thuật được suy ra từ chúng. Kết luận Lý giải.
B. Báo cáo tài chính, tỷ suất lợi nhuận và các chỉ số kinh tế vĩ mô. Kết luận Lý giải.
C. Tin tức kinh tế, chính trị và các sự kiện thế giới. Kết luận Lý giải.
D. Thông tin về ban lãnh đạo và cơ cấu quản trị doanh nghiệp. Kết luận Lý giải.
15. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong đầu tư tập trung vào yếu tố nào để xác định giá trị của một tài sản?
A. Các yếu tố kinh tế vĩ mô, tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp phát hành tài sản. Kết luận Lý giải.
B. Các mô hình biểu đồ giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ. Kết luận Lý giải.
C. Tâm lý chung của thị trường và các tin tức ngắn hạn. Kết luận Lý giải.
D. Xu hướng giao dịch của các nhà đầu tư tổ chức lớn. Kết luận Lý giải.
16. Hiện tượng biến động tâm lý (sentiment) trên thị trường tài chính được đo lường và phân tích như thế nào?
A. Thông qua các chỉ số như VIX (chỉ số đo lường sự biến động), các cuộc khảo sát tâm lý nhà đầu tư, và phân tích nội dung tin tức, mạng xã hội. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ thông qua phân tích kỹ thuật các biểu đồ giá và khối lượng giao dịch. Kết luận Lý giải.
C. Dựa trên các báo cáo tài chính của các công ty niêm yết. Kết luận Lý giải.
D. Bằng cách theo dõi các quyết định lãi suất của ngân hàng trung ương. Kết luận Lý giải.
17. Chiến lược đầu tư tăng trưởng (growth investing) ưu tiên tìm kiếm các loại tài sản nào?
A. Các công ty có tiềm năng tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận cao hơn mức trung bình của thị trường, ngay cả khi giá cổ phiếu hiện tại có vẻ đắt đỏ. Kết luận Lý giải.
B. Các công ty có tài sản cố định lớn và lịch sử chi trả cổ tức ổn định. Kết luận Lý giải.
C. Các tài sản có tỷ suất lợi nhuận cao nhưng rủi ro thấp. Kết luận Lý giải.
D. Các công ty đang gặp khó khăn nhưng có khả năng phục hồi mạnh mẽ. Kết luận Lý giải.
18. Trong đầu tư, rủi ro hệ thống (systematic risk) còn được gọi là gì?
A. Rủi ro thị trường (market risk) hoặc rủi ro không thể đa dạng hóa. Kết luận Lý giải.
B. Rủi ro tín dụng (credit risk). Kết luận Lý giải.
C. Rủi ro hoạt động (operational risk). Kết luận Lý giải.
D. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk). Kết luận Lý giải.
19. Trong lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại (Modern Portfolio Theory - MPT), khái niệm đường biên hiệu quả (efficient frontier) biểu thị:
A. Tập hợp các danh mục đầu tư tối ưu, mang lại tỷ suất lợi nhuận cao nhất cho mỗi mức độ rủi ro nhất định, hoặc rủi ro thấp nhất cho mỗi mức lợi nhuận nhất định. Kết luận Lý giải.
B. Tập hợp tất cả các danh mục đầu tư có thể có trên thị trường mà không quan tâm đến hiệu quả. Kết luận Lý giải.
C. Danh mục đầu tư chỉ bao gồm các tài sản có rủi ro bằng không. Kết luận Lý giải.
D. Tỷ suất lợi nhuận trung bình của toàn bộ thị trường chứng khoán. Kết luận Lý giải.
20. Khái niệm tài sản rủi ro thấp (low-risk asset) trong đầu tư thường ám chỉ loại tài sản nào?
A. Các tài sản như trái phiếu chính phủ hoặc các quỹ thị trường tiền tệ, có khả năng mất vốn thấp và tỷ suất lợi nhuận ổn định. Kết luận Lý giải.
B. Cổ phiếu của các công ty công nghệ mới nổi có tiềm năng tăng trưởng cao. Kết luận Lý giải.
C. Các tài sản phái sinh phức tạp như quyền chọn và hợp đồng tương lai. Kết luận Lý giải.
D. Bất động sản ở các thị trường đang phát triển nhanh chóng. Kết luận Lý giải.
21. Tâm lý định kiến sở hữu (endowment effect) ảnh hưởng đến quyết định bán tài sản của nhà đầu tư như thế nào?
A. Nhà đầu tư thường định giá cao hơn đối với các tài sản mà họ đang sở hữu so với việc mua cùng loại tài sản đó. Kết luận Lý giải.
B. Nhà đầu tư sẵn sàng bán tài sản của mình với giá thấp hơn giá thị trường để thanh khoản nhanh. Kết luận Lý giải.
C. Nhà đầu tư chỉ quan tâm đến các tài sản mà họ chưa sở hữu. Kết luận Lý giải.
D. Nhà đầu tư thường định giá tài sản mình sở hữu ngang bằng với giá trị thị trường để bán nhanh. Kết luận Lý giải.
22. Trong đầu tư, neo đậu (anchoring) là hiện tượng tâm lý khi nhà đầu tư:
A. Bị ảnh hưởng quá mức bởi thông tin ban đầu (như giá mua, mức giá kỷ lục) khi đưa ra các quyết định tiếp theo, bỏ qua các thông tin mới cập nhật. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ tập trung vào các tin tức tích cực và bỏ qua các tín hiệu cảnh báo rủi ro trên thị trường. Kết luận Lý giải.
C. Luôn so sánh hiệu suất đầu tư của mình với các chỉ số thị trường chung. Kết luận Lý giải.
D. Ưu tiên đầu tư vào các tài sản có lịch sử giao dịch lâu đời và ổn định. Kết luận Lý giải.
23. Yếu tố sự mất cân xứng thông tin (information asymmetry) trong thị trường tài chính có thể dẫn đến hệ quả gì?
A. Một bên tham gia thị trường có nhiều thông tin hơn bên kia, dẫn đến việc đưa ra quyết định kém hiệu quả hoặc thiên vị cho bên nắm giữ thông tin. Kết luận Lý giải.
B. Tất cả các bên tham gia thị trường đều có lượng thông tin như nhau, đảm bảo tính công bằng tuyệt đối. Kết luận Lý giải.
C. Thông tin trên thị trường luôn được lan truyền đồng thời và đầy đủ đến tất cả các nhà đầu tư. Kết luận Lý giải.
D. Sự mất cân xứng thông tin giúp thị trường hoạt động hiệu quả hơn. Kết luận Lý giải.
24. Yếu tố đa dạng hóa (diversification) trong đầu tư có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Giảm thiểu rủi ro không hệ thống (unsystematic risk) bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau, ít tương quan với nhau. Kết luận Lý giải.
B. Tăng cường rủi ro hệ thống (systematic risk) để đạt được lợi nhuận cao hơn. Kết luận Lý giải.
C. Đảm bảo tất cả các khoản đầu tư đều sinh lời như nhau. Kết luận Lý giải.
D. Tập trung toàn bộ vốn vào một tài sản duy nhất có tiềm năng tăng trưởng cao nhất. Kết luận Lý giải.
25. Khi nói về định giá quá cao (overvaluation) của một tài sản, điều này có nghĩa là gì trong bối cảnh đầu tư?
A. Giá thị trường hiện tại của tài sản cao hơn nhiều so với giá trị nội tại được xác định bằng các phương pháp phân tích cơ bản. Kết luận Lý giải.
B. Giá thị trường hiện tại của tài sản thấp hơn nhiều so với giá trị nội tại được xác định bằng các phương pháp phân tích cơ bản. Kết luận Lý giải.
C. Giá thị trường của tài sản phản ánh chính xác giá trị nội tại của nó. Kết luận Lý giải.
D. Giá thị trường của tài sản đang trong xu hướng giảm mạnh. Kết luận Lý giải.