[Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 26

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 26

[Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 26

1. Trong giai đoạn phân tích vấn đề của dự án HDTN, phương pháp nào sau đây thường được áp dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?

A. Sử dụng biểu đồ Gantt để theo dõi tiến độ.
B. Áp dụng kỹ thuật 5 Whys (5 Tại sao).
C. Thực hiện phân tích SWOT.
D. Lập kế hoạch truyền thông chi tiết.

2. Trong giai đoạn thực thi dự án HDTN, quản lý tiến độ có ý nghĩa gì?

A. Đảm bảo mọi người luôn làm việc chăm chỉ.
B. Theo dõi, giám sát và điều chỉnh các hoạt động để đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn.
C. Chỉ cần biết ngày bắt đầu và ngày kết thúc dự án.
D. Tập trung vào việc hoàn thành sớm hơn kế hoạch bằng mọi giá.

3. Theo các nguyên tắc quản lý dự án hiện đại, đánh giá hiệu suất của đội ngũ HDTN cần tập trung vào những khía cạnh nào?

A. Chỉ đánh giá dựa trên kết quả cuối cùng của dự án.
B. Đánh giá cả quá trình làm việc, đóng góp cá nhân và hiệu quả làm việc nhóm.
C. So sánh hiệu suất cá nhân với các dự án tương tự trong ngành.
D. Đánh giá dựa trên số giờ làm việc của mỗi thành viên.

4. Theo quan điểm phổ biến trong quản lý dự án, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi đánh giá sự phù hợp của ứng viên cho một dự án HDTN?

A. Số lượng bằng cấp và chứng chỉ chuyên môn mà ứng viên sở hữu.
B. Kinh nghiệm làm việc với các công nghệ tương tự trong các dự án trước đây.
C. Khả năng thích ứng, tinh thần học hỏi và kỹ năng làm việc nhóm.
D. Mức độ sẵn sàng làm việc ngoài giờ hành chính của ứng viên.

5. Khi phân tích mô hình kinh doanh (business model) cho một sản phẩm HDTN, yếu tố nào sau đây mô tả cách thức dự án tạo ra giá trị cho khách hàng?

A. Cơ cấu chi phí hoạt động.
B. Nguồn doanh thu.
C. Phân khúc khách hàng.
D. Đề xuất giá trị (Value Proposition).

6. Trong ngữ cảnh của HDTN, phân tích đối thủ cạnh tranh giúp ích gì cho việc định vị sản phẩm?

A. Để sao chép hoàn toàn các sản phẩm đã có trên thị trường.
B. Để xác định điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ và tìm ra lợi thế cạnh tranh cho sản phẩm của mình.
C. Để loại bỏ hoàn toàn các đối thủ khỏi thị trường.
D. Chỉ để biết tên của các công ty khác.

7. Khi đánh giá hiệu quả dự án sau khi kết thúc, tiêu chí nào sau đây thường được sử dụng để đo lường sự thành công?

A. Chỉ dựa trên sự hài lòng của người quản lý dự án.
B. Đạt mục tiêu về phạm vi, thời gian, chi phí và chất lượng.
C. Số lượng bài báo được xuất bản về dự án.
D. Sự nổi tiếng của dự án trên mạng xã hội.

8. Khi phát triển một phản hồi (feedback) mang tính xây dựng cho thành viên đội ngũ HDTN, nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Chỉ trích những điểm yếu một cách gay gắt.
B. Tập trung vào hành vi hoặc kết quả công việc cụ thể, thay vì chỉ trích cá nhân.
C. So sánh với hiệu suất của các thành viên khác.
D. Chỉ đưa ra phản hồi khi có lỗi nghiêm trọng.

9. Trong quá trình quản lý thay đổi của dự án HDTN, tại sao việc có một quy trình phê duyệt thay đổi rõ ràng lại quan trọng?

A. Để đảm bảo mọi thay đổi đều được thực hiện ngay lập tức.
B. Để ngăn chặn mọi hình thức thay đổi trong dự án.
C. Để kiểm soát tác động của thay đổi đến phạm vi, thời gian, chi phí và chất lượng dự án.
D. Để tăng thêm thủ tục hành chính cho dự án.

10. Trong các phương pháp quản lý tri thức (knowledge management) của dự án HDTN, bài học kinh nghiệm (lessons learned) được thu thập và lưu trữ nhằm mục đích gì?

A. Để làm tài liệu kỷ niệm cho dự án.
B. Để học hỏi từ thành công và thất bại, cải thiện hiệu quả cho các dự án tương lai.
C. Để ghi lại chi tiết mọi hoạt động đã diễn ra.
D. Chỉ để lưu trữ thông tin không cần thiết.

11. Trong việc xây dựng kế hoạch truyền thông cho dự án HDTN, đối tượng nào sau đây thường là ưu tiên hàng đầu cần được thông tin?

A. Các nhà đầu tư tiềm năng không liên quan trực tiếp đến dự án.
B. Cộng đồng mạng xã hội nói chung.
C. Các bên liên quan chính (stakeholders) của dự án.
D. Các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.

12. Trong một dự án HDTN, việc quản lý các bên liên quan (stakeholder management) hiệu quả có ý nghĩa gì?

A. Chỉ cần đáp ứng yêu cầu của nhóm phát triển dự án.
B. Đảm bảo sự ủng hộ và giảm thiểu phản kháng từ những người có ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi dự án.
C. Tập trung vào việc thuyết phục tất cả các bên đồng ý với mọi quyết định.
D. Chỉ giao tiếp với các bên khi có vấn đề phát sinh.

13. Khi lập biểu đồ dòng chảy (flowchart) cho một quy trình trong dự án HDTN, mục đích chính là gì?

A. Để định giá sản phẩm.
B. Để minh họa các bước thực hiện của một quy trình một cách trực quan.
C. Để phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Để ghi lại lịch sử phát triển của sản phẩm.

14. Khi xây dựng bản đồ tư duy (mind map) cho một dự án HDTN, mục đích chính của việc này là gì?

A. Để ghi lại chi tiết tất cả các nhiệm vụ và thời hạn cụ thể.
B. Để hình dung và tổ chức các ý tưởng, thông tin liên quan một cách trực quan.
C. Để phân công công việc rõ ràng cho từng thành viên trong nhóm.
D. Để trình bày kết quả nghiên cứu thị trường một cách báo cáo.

15. Khi phân công vai trò và trách nhiệm trong đội ngũ HDTN, nguyên tắc nào sau đây cần được tuân thủ?

A. Phân công ngẫu nhiên để tạo sự bất ngờ.
B. Đảm bảo mỗi thành viên hiểu rõ nhiệm vụ của mình và của người khác trong dự án.
C. Chỉ phân công những nhiệm vụ dễ dàng cho tất cả mọi người.
D. Tránh phân công trách nhiệm rõ ràng để linh hoạt.

16. Trong bối cảnh của Chân trời HDTN 3, chiến lược tìm kiếm và lựa chọn đội ngũ đề cập đến hoạt động nào sau đây?

A. Việc xây dựng và phát triển các mối quan hệ với các đối tác chiến lược.
B. Quá trình xác định, thu hút và giữ chân những cá nhân phù hợp với mục tiêu dự án.
C. Hoạt động phân tích thị trường để xác định các xu hướng tiêu dùng mới.
D. Việc lập kế hoạch tài chính chi tiết cho từng giai đoạn của dự án.

17. Khái niệm vòng đời dự án (project lifecycle) trong HDTN thường bao gồm những giai đoạn chính nào?

A. Lên ý tưởng, Thiết kế, Sản xuất, Phân phối.
B. Khởi tạo, Lập kế hoạch, Thực thi, Giám sát & Kiểm soát, Kết thúc.
C. Nghiên cứu, Phát triển, Thử nghiệm, Triển khai.
D. Marketing, Bán hàng, Hỗ trợ khách hàng, Bảo hành.

18. Trong quản lý rủi ro, hành động giảm thiểu (mitigation) rủi ro có nghĩa là gì?

A. Chấp nhận rủi ro và không làm gì cả.
B. Thực hiện các biện pháp để giảm khả năng xảy ra hoặc tác động của rủi ro.
C. Chuyển giao toàn bộ rủi ro cho bên thứ ba.
D. Chỉ ghi nhận rủi ro mà không có hành động nào.

19. Khi lập kế hoạch nguồn lực cho dự án HDTN, những loại nguồn lực nào cần được xem xét?

A. Chỉ nguồn lực tài chính.
B. Nguồn lực con người, tài chính, vật chất và thông tin.
C. Chỉ nguồn lực con người và vật chất.
D. Chỉ nguồn lực thông tin và tài chính.

20. Khi đối mặt với rủi ro tiềm ẩn trong dự án HDTN, hoạch định ứng phó rủi ro có ý nghĩa gì?

A. Chỉ đơn thuần là ghi nhận các rủi ro có thể xảy ra.
B. Là việc phát triển các phương án, hành động để giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro.
C. Tập trung vào việc loại bỏ hoàn toàn mọi khả năng xảy ra rủi ro.
D. Chỉ thực hiện khi rủi ro đã xảy ra.

21. Trong bối cảnh HDTN, lập kế hoạch truyền thông nội bộ (internal communication planning) tập trung vào việc gì?

A. Thông báo kết quả dự án cho toàn bộ công ty.
B. Đảm bảo luồng thông tin hiệu quả giữa các thành viên trong đội ngũ dự án và ban lãnh đạo.
C. Gửi email quảng cáo sản phẩm đến khách hàng.
D. Tổ chức các buổi tiệc tri ân cho đội ngũ.

22. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc quản lý chất lượng của một sản phẩm HDTN?

A. Chỉ tập trung vào việc kiểm tra sản phẩm ở khâu cuối cùng.
B. Thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng rõ ràng và giám sát việc tuân thủ trong suốt quá trình.
C. Chấp nhận mọi sai sót miễn là sản phẩm hoạt động được.
D. So sánh sản phẩm với các sản phẩm tương tự của đối thủ.

23. Yếu tố nào sau đây được xem là đầu ra (output) chính của giai đoạn lập kế hoạch trong một dự án HDTN?

A. Sản phẩm hoàn chỉnh.
B. Kế hoạch dự án chi tiết (bao gồm phạm vi, tiến độ, ngân sách, nguồn lực).
C. Báo cáo tài chính của công ty.
D. Phản hồi của khách hàng về sản phẩm.

24. Khi xác định phạm vi dự án (project scope) cho một sản phẩm HDTN, điều gì là quan trọng nhất?

A. Liệt kê tất cả các tính năng có thể có mà không cần ưu tiên.
B. Xác định rõ ràng những gì dự án sẽ thực hiện và những gì sẽ không thực hiện.
C. Chỉ tập trung vào các yêu cầu của khách hàng mà không xem xét tính khả thi.
D. Phạm vi dự án có thể thay đổi tùy ý bất cứ lúc nào.

25. Trong việc đánh giá nhu cầu thị trường cho một dự án HDTN, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để hiểu rõ mong muốn của khách hàng tiềm năng?

A. Chỉ dựa vào ý kiến cá nhân của người quản lý dự án.
B. Thực hiện khảo sát, phỏng vấn khách hàng mục tiêu và phân tích dữ liệu thị trường.
C. Quan sát hành vi của người tiêu dùng trên mạng xã hội.
D. Tham khảo ý kiến của các chuyên gia trong ngành.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

1. Trong giai đoạn phân tích vấn đề của dự án HDTN, phương pháp nào sau đây thường được áp dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

2. Trong giai đoạn thực thi dự án HDTN, quản lý tiến độ có ý nghĩa gì?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

3. Theo các nguyên tắc quản lý dự án hiện đại, đánh giá hiệu suất của đội ngũ HDTN cần tập trung vào những khía cạnh nào?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

4. Theo quan điểm phổ biến trong quản lý dự án, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi đánh giá sự phù hợp của ứng viên cho một dự án HDTN?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

5. Khi phân tích mô hình kinh doanh (business model) cho một sản phẩm HDTN, yếu tố nào sau đây mô tả cách thức dự án tạo ra giá trị cho khách hàng?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

6. Trong ngữ cảnh của HDTN, phân tích đối thủ cạnh tranh giúp ích gì cho việc định vị sản phẩm?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

7. Khi đánh giá hiệu quả dự án sau khi kết thúc, tiêu chí nào sau đây thường được sử dụng để đo lường sự thành công?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

8. Khi phát triển một phản hồi (feedback) mang tính xây dựng cho thành viên đội ngũ HDTN, nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

9. Trong quá trình quản lý thay đổi của dự án HDTN, tại sao việc có một quy trình phê duyệt thay đổi rõ ràng lại quan trọng?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

10. Trong các phương pháp quản lý tri thức (knowledge management) của dự án HDTN, bài học kinh nghiệm (lessons learned) được thu thập và lưu trữ nhằm mục đích gì?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

11. Trong việc xây dựng kế hoạch truyền thông cho dự án HDTN, đối tượng nào sau đây thường là ưu tiên hàng đầu cần được thông tin?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

12. Trong một dự án HDTN, việc quản lý các bên liên quan (stakeholder management) hiệu quả có ý nghĩa gì?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

13. Khi lập biểu đồ dòng chảy (flowchart) cho một quy trình trong dự án HDTN, mục đích chính là gì?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

14. Khi xây dựng bản đồ tư duy (mind map) cho một dự án HDTN, mục đích chính của việc này là gì?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

15. Khi phân công vai trò và trách nhiệm trong đội ngũ HDTN, nguyên tắc nào sau đây cần được tuân thủ?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

16. Trong bối cảnh của Chân trời HDTN 3, chiến lược tìm kiếm và lựa chọn đội ngũ đề cập đến hoạt động nào sau đây?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

17. Khái niệm vòng đời dự án (project lifecycle) trong HDTN thường bao gồm những giai đoạn chính nào?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

18. Trong quản lý rủi ro, hành động giảm thiểu (mitigation) rủi ro có nghĩa là gì?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

19. Khi lập kế hoạch nguồn lực cho dự án HDTN, những loại nguồn lực nào cần được xem xét?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

20. Khi đối mặt với rủi ro tiềm ẩn trong dự án HDTN, hoạch định ứng phó rủi ro có ý nghĩa gì?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

21. Trong bối cảnh HDTN, lập kế hoạch truyền thông nội bộ (internal communication planning) tập trung vào việc gì?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

22. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc quản lý chất lượng của một sản phẩm HDTN?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

23. Yếu tố nào sau đây được xem là đầu ra (output) chính của giai đoạn lập kế hoạch trong một dự án HDTN?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

24. Khi xác định phạm vi dự án (project scope) cho một sản phẩm HDTN, điều gì là quan trọng nhất?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

25. Trong việc đánh giá nhu cầu thị trường cho một dự án HDTN, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để hiểu rõ mong muốn của khách hàng tiềm năng?