[Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 3

[Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 3

1. Khi đánh giá tác động môi trường của một dự án thủy điện, yếu tố nào sau đây thường được xem là tác động tiêu cực lớn nhất đến đa dạng sinh học thủy sinh?

A. Tăng cường lượng oxy hòa tan trong nước hồ chứa.
B. Thay đổi chế độ dòng chảy tự nhiên, cản trở di cư của các loài cá.
C. Giảm thiểu nguy cơ lũ lụt hạ lưu.
D. Cung cấp nguồn điện ổn định cho phát triển kinh tế.

2. Khi thảo luận về nước thải công nghiệp (industrial wastewater), vấn đề nan giải nhất thường là gì?

A. Lượng nước sử dụng trong sản xuất thường rất lớn.
B. Sự hiện diện của các chất ô nhiễm độc hại, khó phân hủy và có thể tích lũy.
C. Chi phí xử lý nước thải công nghiệp luôn cao hơn nước thải sinh hoạt.
D. Nước thải công nghiệp thường có nhiệt độ cao hơn.

3. Trong các phương pháp thu thập dữ liệu thủy văn, trạm quan trắc tự động (automatic monitoring station) mang lại lợi ích chính nào so với phương pháp thủ công?

A. Chi phí lắp đặt và bảo trì thấp hơn đáng kể.
B. Cung cấp dữ liệu liên tục, thời gian thực và giảm thiểu sai số do con người.
C. Yêu cầu ít kỹ thuật viên chuyên môn để vận hành.
D. Khả năng thu thập dữ liệu từ xa mà không cần đến địa điểm.

4. Theo quan điểm bền vững môi trường (environmental sustainability), việc khai thác nước ngầm quá mức có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

A. Tăng cường khả năng tái tạo của tầng chứa nước.
B. Sụt lún mặt đất và xâm nhập mặn (ở vùng ven biển).
C. Cải thiện chất lượng nước ngầm.
D. Giảm thiểu nguy cơ lũ lụt.

5. Theo phân tích của các chuyên gia trong lĩnh vực tài nguyên nước, đâu là mục tiêu chính của việc quản lý tổng hợp tài nguyên nước (IWRM)?

A. Tối đa hóa lợi ích kinh tế từ khai thác nước cho các ngành công nghiệp.
B. Đảm bảo cân bằng giữa nhu cầu sử dụng nước của con người và bảo vệ hệ sinh thái nước.
C. Ưu tiên cung cấp nước cho mục đích sinh hoạt và nông nghiệp.
D. Phát triển hạ tầng thủy lợi quy mô lớn để kiểm soát hoàn toàn nguồn nước.

6. Theo đánh giá về an ninh nguồn nước (water security), yếu tố nào sau đây ít được xem là chỉ số chính?

A. Khả năng tiếp cận đủ nước sạch cho sinh hoạt và sản xuất.
B. Sự ổn định và khả năng chống chịu của hệ thống cấp nước trước các cú sốc.
C. Chất lượng nước đáp ứng các tiêu chuẩn sức khỏe và môi trường.
D. Chi phí trung bình cho mỗi mét khối nước tiêu thụ.

7. Trong kỹ thuật tưới nước nhỏ giọt (drip irrigation), lợi ích nổi bật nhất là gì?

A. Giảm đáng kể lượng nước bay hơi và thất thoát.
B. Tăng cường sự phát triển của cỏ dại xung quanh cây trồng.
C. Yêu cầu áp lực nước rất cao.
D. Phân phối nước không đều cho cây trồng.

8. Khi đánh giá tác động tích lũy (cumulative impact) trong quản lý tài nguyên nước, người ta xem xét điều gì?

A. Tác động của một dự án đơn lẻ đến môi trường.
B. Tổng hợp các tác động từ nhiều dự án hoặc hoạt động khác nhau theo thời gian và không gian.
C. Tác động của một sự kiện thiên tai bất thường.
D. Tác động của việc sử dụng nước của một hộ gia đình.

9. Trong lĩnh vực quản lý nhu cầu nước (water demand management), mục tiêu chính là gì?

A. Tăng cường sản xuất nước sạch.
B. Giảm thiểu nhu cầu sử dụng nước thông qua các biện pháp hiệu quả.
C. Ưu tiên cung cấp nước cho các ngành kinh tế mũi nhọn.
D. Xây dựng thêm các hồ chứa nước lớn.

10. Phân tích về quản lý lưu vực sông (river basin management), yếu tố nào sau đây không thuộc phạm vi quản lý trực tiếp của lưu vực?

A. Chất lượng nước và ô nhiễm nguồn nước.
B. Hoạt động khai thác và sử dụng nước của các ngành kinh tế.
C. Các chính sách quản lý đất đai ở thượng nguồn ảnh hưởng đến dòng chảy.
D. Quy hoạch và phát triển các khu công nghiệp ven biển không liên quan trực tiếp đến sông.

11. Theo nguyên tắc người gây ô nhiễm phải trả tiền (polluter pays principle), trách nhiệm tài chính cho việc xử lý ô nhiễm nguồn nước thuộc về ai?

A. Chính phủ và các cơ quan quản lý nhà nước.
B. Các cá nhân và tổ chức có hành vi gây ô nhiễm.
C. Cộng đồng dân cư sống trong khu vực bị ảnh hưởng.
D. Các tổ chức phi chính phủ bảo vệ môi trường.

12. Theo phân tích về quản lý tài nguyên nước xuyên biên giới (transboundary water resource management), thách thức lớn nhất thường là gì?

A. Thiếu các công nghệ giám sát dòng chảy.
B. Khó khăn trong việc đạt được thỏa thuận chung về phân chia và sử dụng nước giữa các quốc gia.
C. Chi phí xây dựng các công trình thủy lợi liên quốc gia.
D. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các nước.

13. Theo quan điểm kinh tế nước (water economics), chi phí cơ hội của việc sử dụng nước cho nông nghiệp có thể được hiểu là gì?

A. Tổng chi phí đầu tư cho hệ thống tưới tiêu.
B. Giá trị cao nhất của nước khi được sử dụng cho mục đích khác có lợi hơn.
C. Chi phí xử lý nước thải từ hoạt động nông nghiệp.
D. Lợi nhuận thu được từ việc bán sản phẩm nông nghiệp.

14. Khi nói về quản lý nước mưa đô thị (urban stormwater management), mục tiêu quan trọng nhất là gì?

A. Tăng cường khả năng thoát nước nhanh chóng để tránh ngập lụt cục bộ.
B. Giảm thiểu ô nhiễm từ nước chảy tràn và tái sử dụng nước mưa.
C. Tạo cảnh quan đô thị bằng cách xây dựng hồ chứa nước mưa.
D. Sử dụng nước mưa làm nguồn nước sinh hoạt chính.

15. Khái niệm nước xanh (blue water) trong chu trình nước được hiểu là gì?

A. Lượng nước có sẵn trong khí quyển dưới dạng hơi nước.
B. Nước ngọt có sẵn trong sông, hồ, suối và nước ngầm.
C. Lượng nước được giữ lại trong đất dưới dạng độ ẩm.
D. Nước biển và các đại dương.

16. Tác động của nước thải nông nghiệp (agricultural wastewater) đến chất lượng nước mặt là gì?

A. Giảm nồng độ nitơ và phốt pho trong nước.
B. Gây phú dưỡng hóa (eutrophication) do dư thừa dinh dưỡng (nitơ, phốt pho).
C. Tăng cường oxy hòa tan trong nước.
D. Giảm thiểu vi khuẩn gây bệnh trong nước.

17. Trong quản lý tài nguyên nước, hiệu quả sử dụng nước (water use efficiency) được đo lường như thế nào?

A. Tổng lượng nước có sẵn trong một khu vực.
B. Tỷ lệ giữa lượng nước thu được hoặc sử dụng và lượng nước đã tiêu thụ hoặc thất thoát.
C. Số lượng người dân được tiếp cận với nguồn nước sạch.
D. Mức độ đầu tư vào công nghệ xử lý nước thải.

18. Khi áp dụng quản lý nước ngầm bền vững (sustainable groundwater management), nguyên tắc cốt lõi là gì?

A. Khai thác tối đa trữ lượng nước ngầm hiện có để đáp ứng nhu cầu.
B. Đảm bảo tốc độ khai thác không vượt quá tốc độ bổ sung tự nhiên của tầng chứa nước.
C. Chuyển đổi sang các nguồn nước mặt khi nước ngầm cạn kiệt.
D. Chỉ sử dụng nước ngầm cho các mục đích không thiết yếu.

19. Trong mô hình kinh tế tuần hoàn (circular economy) áp dụng cho ngành nước, hành động nào là điển hình nhất?

A. Xây dựng thêm các nhà máy xử lý nước thải quy mô lớn.
B. Tái sử dụng nước đã qua xử lý cho các mục đích phi sinh hoạt và thu hồi tài nguyên.
C. Tăng cường khai thác nước ngầm để bù đắp thiếu hụt.
D. Giảm thiểu quy định về chất lượng nước thải xả ra môi trường.

20. Trong các công nghệ xử lý nước thải, quá trình sinh học hiếu khí (aerobic biological treatment) hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

A. Sử dụng hóa chất mạnh để phân hủy chất ô nhiễm.
B. Khai thác hoạt động của vi sinh vật cần oxy để phân hủy chất hữu cơ.
C. Áp dụng nhiệt độ cao để làm bay hơi nước và giữ lại chất thải rắn.
D. Sử dụng màng lọc siêu nhỏ để loại bỏ các hạt rắn.

21. Theo các tiêu chuẩn về nước uống được (drinking water standards), yếu tố nào sau đây là mối quan ngại hàng đầu về sức khỏe cộng đồng?

A. Nồng độ clo dư trong nước.
B. Sự hiện diện của vi sinh vật gây bệnh (ví dụ: E. coli, Cryptosporidium).
C. Độ cứng của nước.
D. Nhiệt độ của nước.

22. Trong các chính sách về sử dụng nước tiết kiệm, biện pháp nào sau đây thường kém hiệu quả nhất ở quy mô hộ gia đình?

A. Lắp đặt các thiết bị vệ sinh có khả năng tiết kiệm nước.
B. Tuyên truyền nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc tiết kiệm nước.
C. Sử dụng lại nước giặt quần áo cho việc tưới cây.
D. Tăng giá nước một cách đáng kể.

23. Tác động của việc cắt giảm dòng chảy thượng nguồn (upstream flow reduction) đối với các quốc gia hạ nguồn trong một lưu vực sông quốc tế là gì?

A. Cải thiện chất lượng nước do giảm tải ô nhiễm từ thượng nguồn.
B. Giảm lượng nước sẵn có, ảnh hưởng đến nông nghiệp, sinh thái và nguồn cung cấp nước.
C. Tăng cường khả năng vận tải thủy trên sông.
D. Thúc đẩy hợp tác quốc tế về quản lý tài nguyên nước.

24. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, hiện tượng hạn hán do thiếu nước (water scarcity drought) được hiểu như thế nào?

A. Tình trạng lượng mưa giảm đột ngột trong một thời gian ngắn.
B. Sự suy giảm kéo dài của nguồn nước do sử dụng quá mức và điều kiện khí hậu thay đổi.
C. Hiện tượng nước biển dâng làm nhiễm mặn nguồn nước ngọt.
D. Tăng cường bốc hơi nước từ mặt đất và mặt nước do nhiệt độ tăng.

25. Theo các nguyên tắc quản lý rủi ro thiên tai (natural disaster risk management) liên quan đến nước, bước nào được coi là quan trọng nhất trong việc giảm thiểu thiệt hại?

A. Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm và kế hoạch ứng phó khẩn cấp.
B. Tăng cường năng lực cứu hộ sau khi thiên tai xảy ra.
C. Phục hồi cơ sở hạ tầng bị hư hại.
D. Đánh giá thiệt hại sau thiên tai.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

1. Khi đánh giá tác động môi trường của một dự án thủy điện, yếu tố nào sau đây thường được xem là tác động tiêu cực lớn nhất đến đa dạng sinh học thủy sinh?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

2. Khi thảo luận về nước thải công nghiệp (industrial wastewater), vấn đề nan giải nhất thường là gì?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

3. Trong các phương pháp thu thập dữ liệu thủy văn, trạm quan trắc tự động (automatic monitoring station) mang lại lợi ích chính nào so với phương pháp thủ công?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

4. Theo quan điểm bền vững môi trường (environmental sustainability), việc khai thác nước ngầm quá mức có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

5. Theo phân tích của các chuyên gia trong lĩnh vực tài nguyên nước, đâu là mục tiêu chính của việc quản lý tổng hợp tài nguyên nước (IWRM)?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

6. Theo đánh giá về an ninh nguồn nước (water security), yếu tố nào sau đây ít được xem là chỉ số chính?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

7. Trong kỹ thuật tưới nước nhỏ giọt (drip irrigation), lợi ích nổi bật nhất là gì?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

8. Khi đánh giá tác động tích lũy (cumulative impact) trong quản lý tài nguyên nước, người ta xem xét điều gì?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

9. Trong lĩnh vực quản lý nhu cầu nước (water demand management), mục tiêu chính là gì?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

10. Phân tích về quản lý lưu vực sông (river basin management), yếu tố nào sau đây không thuộc phạm vi quản lý trực tiếp của lưu vực?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

11. Theo nguyên tắc người gây ô nhiễm phải trả tiền (polluter pays principle), trách nhiệm tài chính cho việc xử lý ô nhiễm nguồn nước thuộc về ai?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

12. Theo phân tích về quản lý tài nguyên nước xuyên biên giới (transboundary water resource management), thách thức lớn nhất thường là gì?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

13. Theo quan điểm kinh tế nước (water economics), chi phí cơ hội của việc sử dụng nước cho nông nghiệp có thể được hiểu là gì?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

14. Khi nói về quản lý nước mưa đô thị (urban stormwater management), mục tiêu quan trọng nhất là gì?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

15. Khái niệm nước xanh (blue water) trong chu trình nước được hiểu là gì?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

16. Tác động của nước thải nông nghiệp (agricultural wastewater) đến chất lượng nước mặt là gì?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

17. Trong quản lý tài nguyên nước, hiệu quả sử dụng nước (water use efficiency) được đo lường như thế nào?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

18. Khi áp dụng quản lý nước ngầm bền vững (sustainable groundwater management), nguyên tắc cốt lõi là gì?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

19. Trong mô hình kinh tế tuần hoàn (circular economy) áp dụng cho ngành nước, hành động nào là điển hình nhất?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

20. Trong các công nghệ xử lý nước thải, quá trình sinh học hiếu khí (aerobic biological treatment) hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

21. Theo các tiêu chuẩn về nước uống được (drinking water standards), yếu tố nào sau đây là mối quan ngại hàng đầu về sức khỏe cộng đồng?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

22. Trong các chính sách về sử dụng nước tiết kiệm, biện pháp nào sau đây thường kém hiệu quả nhất ở quy mô hộ gia đình?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

23. Tác động của việc cắt giảm dòng chảy thượng nguồn (upstream flow reduction) đối với các quốc gia hạ nguồn trong một lưu vực sông quốc tế là gì?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

24. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, hiện tượng hạn hán do thiếu nước (water scarcity drought) được hiểu như thế nào?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 3

Tags: Bộ đề 1

25. Theo các nguyên tắc quản lý rủi ro thiên tai (natural disaster risk management) liên quan đến nước, bước nào được coi là quan trọng nhất trong việc giảm thiểu thiệt hại?