1. Tại sao việc thiết kế các sản phẩm có chân trời dài hơn (ví dụ: bền hơn, dễ sửa chữa hơn) lại phù hợp với nguyên tắc phát triển bền vững?
A. Để khuyến khích tiêu dùng liên tục và thay thế sản phẩm thường xuyên.
B. Để giảm thiểu rác thải, tiết kiệm tài nguyên và giảm áp lực lên môi trường.
C. Để tăng chi phí sản xuất cho người tiêu dùng.
D. Để làm cho sản phẩm trở nên lỗi thời nhanh chóng.
2. Trong bối cảnh phát triển bền vững, khái niệm chân trời (horizon) trong phân tích kinh tế thường ám chỉ yếu tố nào?
A. Các sự kiện ngẫu nhiên không thể dự báo được.
B. Các xu hướng kinh tế vĩ mô hiện tại và các yếu tố tác động ngắn hạn.
C. Các vấn đề xã hội và môi trường phát sinh từ hoạt động kinh tế.
D. Các dự báo và kỳ vọng về tương lai kinh tế, xã hội và môi trường trong một khoảng thời gian nhất định.
3. Khái niệm chân trời có mối liên hệ chặt chẽ với nguyên tắc nào của phát triển bền vững?
A. Nguyên tắc lợi nhuận tối đa.
B. Nguyên tắc công bằng liên thế hệ.
C. Nguyên tắc cạnh tranh không lành mạnh.
D. Nguyên tắc tăng trưởng kinh tế không giới hạn.
4. Khi một công ty áp dụng triết lý kinh doanh lấy khách hàng làm trung tâm, chân trời của sự tương tác với khách hàng có thể được mở rộng như thế nào?
A. Chỉ tập trung vào giai đoạn bán hàng.
B. Bao gồm cả trước, trong và sau khi mua hàng, nhằm xây dựng mối quan hệ lâu dài và sự hài lòng.
C. Chỉ quan tâm đến phản hồi tiêu cực của khách hàng.
D. Chỉ tập trung vào việc bán được nhiều sản phẩm nhất có thể.
5. Trong lĩnh vực quản lý nông nghiệp bền vững, chân trời của việc canh tác có thể bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ các vụ mùa trong năm hiện tại.
B. Sức khỏe của đất đai, nguồn nước, đa dạng sinh học và tác động đến cộng đồng nông thôn trong nhiều năm tới.
C. Chỉ các giống cây trồng được sử dụng trong năm.
D. Tỷ lệ sử dụng phân bón hóa học.
6. Khái niệm chân trời trong quản lý rủi ro bền vững nhấn mạnh điều gì?
A. Chỉ các rủi ro có thể xảy ra trong vòng 1 năm.
B. Việc nhận diện và quản lý các rủi ro có thể phát sinh trong tương lai xa, bao gồm cả các sự kiện có khả năng xảy ra thấp nhưng hậu quả nghiêm trọng.
C. Chỉ các rủi ro tài chính trực tiếp.
D. Các rủi ro đã xảy ra và đang được khắc phục.
7. Một công ty áp dụng mô hình kinh doanh tuần hoàn (circular economy) đang mở rộng chân trời của sản phẩm theo hướng nào?
A. Chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm mới.
B. Kéo dài vòng đời sản phẩm thông qua tái sử dụng, sửa chữa, tái chế và phục hồi, giảm thiểu chất thải và tối đa hóa giá trị.
C. Chỉ quan tâm đến việc vứt bỏ sản phẩm sau khi sử dụng.
D. Tập trung vào việc sản xuất sản phẩm dùng một lần.
8. Khi một chính phủ đầu tư vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực, đó là hành động mở rộng chân trời cho sự phát triển của quốc gia theo hướng nào?
A. Tăng trưởng kinh tế ngắn hạn.
B. Phát triển con người và xã hội, chuẩn bị cho tương lai kinh tế tri thức và các thách thức dài hạn.
C. Giảm chi tiêu công.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào lao động nước ngoài.
9. Khái niệm chân trời trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu nhấn mạnh sự cần thiết của:
A. Các biện pháp ứng phó tức thời và ngắn hạn.
B. Các chiến lược dài hạn, có tính dự phòng và thích ứng với những thay đổi khí hậu có thể xảy ra trong tương lai.
C. Chỉ tập trung vào việc giảm thiểu phát thải.
D. Việc bỏ qua các tác động của biến đổi khí hậu.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi xem xét của chân trời dài hạn trong phát triển bền vững?
A. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
B. Thay đổi cấu trúc dân số và xã hội.
C. Lợi nhuận quý của một tập đoàn đa quốc gia.
D. Tác động của biến đổi khí hậu đến các thế hệ tương lai.
11. Trong phân tích chuỗi cung ứng bền vững, chân trời bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ hoạt động vận chuyển hàng hóa.
B. Từ khâu khai thác nguyên liệu thô, sản xuất, phân phối, sử dụng đến xử lý cuối vòng đời sản phẩm, bao gồm cả các tác động môi trường và xã hội.
C. Chỉ hoạt động bán hàng tại điểm tiêu thụ.
D. Hoạt động quảng cáo và tiếp thị.
12. Việc mở rộng chân trời trong hoạch định chính sách xã hội có thể dẫn đến kết quả gì?
A. Chính sách chỉ tập trung vào các vấn đề cấp bách nhất hiện tại.
B. Việc đánh giá tác động dài hạn của các quyết định, bao gồm cả các khía cạnh như giáo dục, y tế và an sinh xã hội cho tương lai.
C. Giảm thiểu ngân sách dành cho các chương trình phúc lợi xã hội.
D. Tăng cường sự bất bình đẳng trong xã hội.
13. Trong mô hình phát triển bền vững, chân trời ngắn hạn thường tập trung vào những khía cạnh nào?
A. Tác động của biến đổi khí hậu đến các thế hệ tương lai.
B. Hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường của các chính sách, dự án trong vòng 1-5 năm.
C. Sự thay đổi của các hệ sinh thái tự nhiên trong vòng 50-100 năm tới.
D. Việc bảo tồn đa dạng sinh học cho các thế hệ chưa ra đời.
14. Khi đánh giá một dự án có yếu tố bền vững, việc phân tích chân trời giúp làm rõ điều gì?
A. Chỉ các chi phí ban đầu của dự án.
B. Các rủi ro và cơ hội tiềm ẩn trong suốt vòng đời của dự án, bao gồm cả các tác động kinh tế, xã hội và môi trường.
C. Quy mô đầu tư ban đầu và khả năng sinh lời ngay lập tức.
D. Hiệu quả sử dụng lao động trong giai đoạn thi công.
15. Trong kinh tế học phát triển, khi nói về chân trời của một quốc gia, người ta thường đề cập đến những yếu tố nào?
A. Chỉ số GDP của năm hiện tại.
B. Các xu hướng phát triển dân số, kinh tế, xã hội, công nghệ và môi trường trong nhiều thập kỷ tới.
C. Tỷ lệ lạm phát trong quý gần nhất.
D. Sự biến động của thị trường chứng khoán trong tuần.
16. Tại sao việc xác định chân trời lại quan trọng đối với việc hoạch định chính sách phát triển bền vững?
A. Để đảm bảo các chính sách chỉ tập trung vào lợi ích trước mắt của doanh nghiệp.
B. Để bỏ qua các tác động dài hạn có thể xảy ra với môi trường và xã hội.
C. Để định hướng các mục tiêu và chiến lược phát triển phù hợp với tầm nhìn dài hạn, bao gồm cả các yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường.
D. Để đơn giản hóa quy trình ra quyết định bằng cách chỉ xem xét các dữ liệu lịch sử.
17. Trong lĩnh vực quản lý tài nguyên nước bền vững, việc xem xét chân trời có ý nghĩa gì?
A. Chỉ tập trung vào nhu cầu sử dụng nước hiện tại.
B. Đánh giá nhu cầu sử dụng nước trong tương lai, tác động của biến đổi khí hậu và các biện pháp quản lý nguồn nước lâu dài để đảm bảo an ninh nguồn nước.
C. Chỉ quan tâm đến việc xử lý nước thải.
D. Tập trung vào việc khai thác tối đa nguồn nước hiện có.
18. Khi một quốc gia cam kết giảm phát thải khí nhà kính theo các mục tiêu dài hạn, điều này phản ánh sự mở rộng chân trời trong lĩnh vực nào?
A. Chính sách tài khóa ngắn hạn.
B. Chính sách môi trường và biến đổi khí hậu, xem xét tác động đến tương lai của hành tinh.
C. Chính sách tiền tệ.
D. Chính sách thương mại song phương.
19. Một trong những thách thức khi áp dụng nguyên tắc chân trời rộng trong quản lý là gì?
A. Dễ dàng dự đoán chính xác mọi sự kiện tương lai.
B. Yêu cầu khả năng phân tích dữ liệu phức tạp và tầm nhìn dài hạn, đôi khi có thể đối mặt với sự không chắc chắn.
C. Chỉ cần tập trung vào các yếu tố kinh tế ngắn hạn.
D. Không đòi hỏi sự thay đổi trong tư duy quản lý.
20. Một chính sách được coi là bền vững theo quan điểm chân trời nếu nó đáp ứng được yêu cầu nào?
A. Mang lại lợi ích kinh tế cao nhất cho thế hệ hiện tại mà không quan tâm đến tương lai.
B. Tạo ra tác động tiêu cực lớn nhất đến môi trường trong ngắn hạn.
C. Đảm bảo lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường cho cả thế hệ hiện tại và các thế hệ tương lai.
D. Chỉ tập trung vào sự phát triển của một ngành kinh tế duy nhất.
21. Tại sao các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc lại nhấn mạnh tầm quan trọng của việc mở rộng chân trời trong các thỏa thuận về biến đổi khí hậu?
A. Để chuyển giao trách nhiệm cho các thế hệ tương lai.
B. Để đảm bảo rằng các hành động hiện tại được cân nhắc kỹ lưỡng về tác động lâu dài đối với môi trường toàn cầu và lợi ích của các thế hệ tương lai.
C. Để chỉ tập trung vào các giải pháp kỹ thuật ngắn hạn.
D. Để giảm thiểu sự hợp tác quốc tế.
22. Việc xem xét chân trời trong sản xuất kinh doanh có thể giúp doanh nghiệp cải thiện khía cạnh nào?
A. Tăng cường chi phí sản xuất ngắn hạn.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, giảm thiểu chất thải và nâng cao uy tín thương hiệu về mặt trách nhiệm xã hội.
C. Giảm chất lượng sản phẩm để hạ giá thành.
D. Tập trung hoàn toàn vào lợi nhuận trước mắt.
23. Trong bối cảnh chuyển đổi năng lượng, chân trời của việc phát triển năng lượng tái tạo liên quan đến yếu tố nào?
A. Chỉ các nguồn năng lượng hóa thạch.
B. Các công nghệ sản xuất năng lượng sạch, hiệu quả và bền vững trong nhiều thập kỷ tới, cũng như các chính sách hỗ trợ và hạ tầng đi kèm.
C. Chỉ các nhà máy điện hạt nhân.
D. Việc sử dụng nhiên liệu sinh học duy nhất.
24. Trong lĩnh vực quy hoạch đô thị bền vững, chân trời quy hoạch thường kéo dài bao lâu?
A. Vài tháng.
B. Khoảng 10-30 năm, đôi khi xa hơn tùy thuộc vào tầm nhìn chiến lược.
C. Chỉ năm hiện tại.
D. Vài tuần.
25. Trong lĩnh vực tài chính bền vững, chân trời đầu tư thường được hiểu là:
A. Thời gian nắm giữ một cổ phiếu trong vài ngày.
B. Khoảng thời gian mà một khoản đầu tư được kỳ vọng sẽ tạo ra lợi nhuận và tác động bền vững.
C. Chu kỳ sản xuất của một sản phẩm.
D. Thời hạn của một hợp đồng lao động.