1. Một thương hiệu điện thoại thông minh liên tục cập nhật các tính năng mới, cải tiến camera và thiết kế, đồng thời truyền thông mạnh mẽ về những đổi mới này. Chiến lược này nhằm mục đích gì cho thương hiệu?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tạo lợi thế cạnh tranh và duy trì sự quan tâm của khách hàng.
C. Đạt được lợi nhuận tối đa trong ngắn hạn.
D. Thu hút tất cả các phân khúc thị trường.
2. Khi một doanh nghiệp muốn xây dựng một hình ảnh thương hiệu gắn liền với sự đổi mới, công nghệ tiên tiến và chất lượng cao, họ đang tập trung vào yếu tố nào của thương hiệu?
A. Nhận diện thương hiệu (Brand Identity).
B. Di sản thương hiệu (Brand Heritage).
C. Tính cách thương hiệu (Brand Personality).
D. Vị thế thương hiệu (Brand Positioning).
3. Một công ty sản xuất xe hơi điện nhận thấy sự gia tăng số lượng các trạm sạc công cộng và chính sách ưu đãi của chính phủ về xe điện. Đây là những cơ hội thuộc nhóm yếu tố nào trong phân tích SWOT?
A. Điểm mạnh (Strengths).
B. Điểm yếu (Weaknesses).
C. Cơ hội (Opportunities).
D. Thách thức (Threats).
4. Theo lý thuyết về hành vi người tiêu dùng, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là điểm khởi đầu quan trọng nhất trong quá trình ra quyết định mua hàng, theo đó người tiêu dùng nhận biết sự khác biệt giữa trạng thái hiện tại và trạng thái mong muốn?
A. Nhu cầu nhận thức
B. Nhu cầu mong muốn
C. Nhu cầu tiềm ẩn
D. Nhu cầu phát sinh
5. Khi một công ty tìm cách tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm của mình so với đối thủ cạnh tranh thông qua các tính năng độc đáo, chất lượng vượt trội hoặc dịch vụ khách hàng xuất sắc, họ đang áp dụng chiến lược gì?
A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí (Cost Leadership Strategy)
B. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation Strategy)
C. Chiến lược tập trung (Focus Strategy)
D. Chiến lược bắt chước (Imitation Strategy)
6. Một thương hiệu đồ uống nổi tiếng đã ra mắt một chiến dịch quảng cáo tập trung vào việc nhấn mạnh lợi ích sức khỏe của sản phẩm, sử dụng hình ảnh thiên nhiên và các câu chuyện truyền cảm hứng về lối sống lành mạnh. Đây là hình thức định vị thương hiệu dựa trên yếu tố nào?
A. Chất lượng sản phẩm.
B. Giá cả.
C. Lợi ích chức năng hoặc cảm xúc.
D. Sự tiện lợi.
7. Đâu là mục tiêu chính của chiến lược bán thêm (Upselling) trong hoạt động bán hàng?
A. Giảm giá cho khách hàng trung thành.
B. Khuyến khích khách hàng mua các sản phẩm bổ sung.
C. Thuyết phục khách hàng mua phiên bản cao cấp hơn hoặc đắt tiền hơn của sản phẩm.
D. Giữ chân khách hàng bằng các chương trình khuyến mãi.
8. Một chiến dịch marketing sử dụng các kênh truyền thông như email marketing, tin nhắn SMS và thông báo đẩy (push notifications) để duy trì liên lạc với khách hàng hiện tại và khuyến khích họ mua hàng lặp lại được gọi là gì?
A. Marketing thu hút (Inbound Marketing)
B. Marketing nội dung (Content Marketing)
C. Marketing quan hệ khách hàng (Customer Relationship Marketing)
D. Marketing lan truyền (Viral Marketing)
9. Một doanh nghiệp quyết định tăng cường quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội và sử dụng influencer marketing để tiếp cận nhóm khách hàng trẻ tuổi. Chiến lược này thuộc về loại hình nào trong marketing mix?
A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Phân phối (Place)
D. Chiêu thị/Xúc tiến (Promotion)
10. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây được xem là điểm mạnh (Strengths) của một doanh nghiệp?
A. Sự suy giảm nhu cầu của thị trường.
B. Sự gia tăng các quy định pháp lý mới.
C. Nguồn nhân lực có kỹ năng cao và kinh nghiệm.
D. Sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới.
11. Khi một doanh nghiệp phân tích điểm hòa vốn (Break-Even Point), họ đang cố gắng xác định điều gì?
A. Mức giá bán tối ưu cho sản phẩm.
B. Số lượng sản phẩm cần bán để bù đắp toàn bộ chi phí.
C. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu dự kiến.
D. Tổng lợi nhuận sau thuế.
12. Trong lĩnh vực marketing, thuật ngữ Customer Lifetime Value (CLV) đề cập đến điều gì?
A. Tổng chi phí marketing cho một khách hàng trong suốt mối quan hệ.
B. Giá trị ròng dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian hợp tác.
C. Số lượng sản phẩm mà một khách hàng mua trong một lần giao dịch.
D. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng sau lần đầu tiên.
13. Trong các yếu tố của marketing mix, kênh phân phối (Place) đề cập đến khía cạnh nào của hoạt động kinh doanh?
A. Cách thức doanh nghiệp định giá sản phẩm.
B. Các phương pháp quảng cáo và truyền thông.
C. Cách thức sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay người tiêu dùng.
D. Những đặc điểm và tính năng của sản phẩm.
14. Khi một công ty giới thiệu một sản phẩm mới với mức giá ban đầu cao để thu hút khách hàng sẵn sàng chi trả nhiều nhất, sau đó giảm dần giá để thu hút các phân khúc thị trường nhạy cảm hơn về giá, đây là chiến lược định giá nào?
A. Định giá cạnh tranh (Competitive Pricing)
B. Định giá thâm nhập thị trường (Market Penetration Pricing)
C. Định giá hớt váng sữa (Price Skimming)
D. Định giá theo tâm lý (Psychological Pricing)
15. Trong bối cảnh marketing kỹ thuật số, thuật ngữ SEO (Search Engine Optimization) liên quan đến hoạt động nào?
A. Tối ưu hóa nội dung email để tăng tỷ lệ mở.
B. Tăng cường thứ hạng hiển thị của website trên các công cụ tìm kiếm.
C. Quản lý và tương tác với khách hàng trên mạng xã hội.
D. Thiết kế quảng cáo hiển thị bắt mắt và thu hút.
16. Trong chiến lược định vị, việc một thương hiệu nhấn mạnh vào sự thân thiện với môi trường, sử dụng vật liệu tái chế và quy trình sản xuất bền vững được gọi là định vị dựa trên yếu tố nào?
A. Giá trị sử dụng.
B. Nguồn gốc hoặc quy trình sản xuất.
C. Đối tượng sử dụng.
D. Lợi ích cảm xúc.
17. Trong phân tích PESTEL, yếu tố Công nghệ (Technological) bao gồm những khía cạnh nào?
A. Sự thay đổi trong chính sách thuế và quy định.
B. Tốc độ đổi mới công nghệ, tự động hóa và nghiên cứu phát triển.
C. Xu hướng tiêu dùng và lối sống của xã hội.
D. Tình hình kinh tế, lạm phát và lãi suất.
18. Một công ty quyết định sử dụng các nghiên cứu thị trường định tính như phỏng vấn nhóm (focus group) và phỏng vấn sâu (in-depth interview) để khám phá cảm xúc, thái độ và hành vi của người tiêu dùng đối với một sản phẩm mới. Mục đích chính của phương pháp này là gì?
A. Đo lường chính xác quy mô thị trường.
B. Thu thập dữ liệu định lượng để thống kê.
C. Hiểu sâu sắc về lý do và động lực đằng sau hành vi người tiêu dùng.
D. Kiểm tra giả thuyết về sự chấp nhận sản phẩm.
19. Khi một doanh nghiệp phân tích các xu hướng kinh tế vĩ mô, sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng và các yếu tố văn hóa-xã hội để hiểu rõ môi trường kinh doanh bên ngoài, họ đang thực hiện loại phân tích nào?
A. Phân tích PESTEL
B. Phân tích 5 áp lực cạnh tranh của Porter
C. Phân tích nội bộ doanh nghiệp
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh
20. Khi các nhà tiếp thị sử dụng A/B testing để so sánh hiệu quả của hai phiên bản quảng cáo khác nhau (ví dụ: tiêu đề khác nhau, hình ảnh khác nhau) nhằm xác định phiên bản nào mang lại tỷ lệ chuyển đổi cao hơn, họ đang thực hiện phương pháp nào?
A. Phân tích hồi quy.
B. Nghiên cứu thị trường định tính.
C. Kiểm định giả thuyết nhân quả.
D. Thử nghiệm kiểm soát (Controlled Experimentation).
21. Một nhà quản lý muốn hiểu rõ hơn về cách khách hàng cảm nhận về thương hiệu sau khi sử dụng sản phẩm. Họ quyết định thực hiện một cuộc khảo sát trực tuyến với các câu hỏi đánh giá mức độ hài lòng, ý định mua lại và sự giới thiệu sản phẩm. Đây là loại nghiên cứu thị trường nào?
A. Nghiên cứu khám phá (Exploratory Research).
B. Nghiên cứu mô tả (Descriptive Research).
C. Nghiên cứu nhân quả (Causal Research).
D. Nghiên cứu định tính (Qualitative Research).
22. Trong giai đoạn nào của chu kỳ sống sản phẩm (Product Life Cycle), doanh số bán hàng thường tăng trưởng nhanh chóng, lợi nhuận bắt đầu tăng và cạnh tranh có thể gia tăng?
A. Giới thiệu (Introduction)
B. Tăng trưởng (Growth)
C. Bão hòa (Maturity)
D. Suy thoái (Decline)
23. Một doanh nghiệp muốn xây dựng mối quan hệ bền chặt với khách hàng bằng cách cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng xuất sắc, cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm và lắng nghe phản hồi của họ. Đây là chiến lược nhằm tăng cường yếu tố nào?
A. Hiệu quả hoạt động.
B. Lòng trung thành của khách hàng.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
24. Khi một công ty sản xuất hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) muốn đảm bảo sản phẩm của mình luôn có sẵn trên kệ hàng tại các cửa hàng tiện lợi và siêu thị trên toàn quốc, họ đang chú trọng vào yếu tố nào của marketing mix?
A. Sản phẩm (Product).
B. Giá cả (Price).
C. Phân phối (Place).
D. Chiêu thị (Promotion).
25. Một nhà quản lý marketing đang xem xét việc phân loại khách hàng dựa trên hành vi mua sắm trực tuyến, tần suất mua, giá trị đơn hàng và sự tương tác với thương hiệu. Phương pháp phân loại này thường được gọi là gì?
A. Phân khúc theo địa lý (Geographic Segmentation)
B. Phân khúc theo nhân khẩu học (Demographic Segmentation)
C. Phân khúc theo hành vi (Behavioral Segmentation)
D. Phân khúc theo tâm lý (Psychographic Segmentation)