1. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo ra môi trường làm việc nhóm tích cực và hiệu quả?
A. Mỗi thành viên chỉ tập trung vào nhiệm vụ cá nhân.
B. Sự tôn trọng lẫn nhau, giao tiếp cởi mở và hỗ trợ đồng đội.
C. Chỉ có một người đưa ra mọi quyết định.
D. Cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên.
2. Trong bối cảnh phát triển kỹ năng mềm, kỹ năng lắng nghe chủ động (active listening) được định nghĩa là gì?
A. Nghe một cách thụ động và ghi nhớ những gì người khác nói.
B. Tập trung hoàn toàn vào lời nói của người nói, không ngắt lời và thể hiện sự thấu hiểu.
C. Phản hồi lại ngay lập tức bằng ý kiến cá nhân để thể hiện sự đồng tình.
D. Phân tích và tìm lỗi sai trong lời nói của người nói.
3. Khi một cá nhân đối mặt với điểm mù trong nhận thức về bản thân, theo mô hình Cửa sổ Johari, thông tin này thuộc phần nào của cửa sổ?
A. Vùng Mở (Open Area).
B. Vùng Bí mật (Hidden Area).
C. Vùng Mặt nạ (Facade Area).
D. Vùng Không biết (Unknown Area).
4. Trong tuần 33 của HDTN 3, khi nói về quản lý thời gian, nguyên tắc quan trọng hơn khẩn cấp (Important vs. Urgent) khuyên chúng ta nên ưu tiên thực hiện những công việc gì trước?
A. Những công việc khẩn cấp nhưng ít quan trọng.
B. Những công việc quan trọng nhưng không khẩn cấp.
C. Những công việc vừa khẩn cấp vừa quan trọng.
D. Những công việc không khẩn cấp và không quan trọng.
5. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một nhóm có thể ra quyết định (decision-making) hiệu quả?
A. Quyết định nhanh chóng mà không cần thảo luận.
B. Sự tham gia của tất cả các thành viên và cân nhắc các lựa chọn khác nhau.
C. Chỉ một người có quyền đưa ra quyết định cuối cùng.
D. Tránh đưa ra quyết định để không phải chịu trách nhiệm.
6. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi của việc tự tạo động lực (self-motivation)?
A. Chờ đợi sự thúc đẩy từ bên ngoài.
B. Hiểu rõ mục tiêu cá nhân và tìm thấy ý nghĩa trong hành động.
C. Chỉ làm việc khi có phần thưởng vật chất.
D. Tránh những nhiệm vụ khó khăn.
7. Trong tuần 33 của HDTN 3, khi nói về tư duy sáng tạo (creative thinking), yếu tố nào sau đây là cần thiết để tạo ra ý tưởng mới?
A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và khuôn mẫu sẵn có.
B. Kết hợp và liên kết các ý tưởng, khái niệm từ nhiều lĩnh vực khác nhau.
C. Chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất của vấn đề.
D. Tránh mắc sai lầm trong quá trình tư duy.
8. Khi đối mặt với áp lực trong học tập, phương pháp nào sau đây được xem là lành mạnh (healthy coping mechanism) để quản lý stress?
A. Trốn tránh các công việc gây áp lực.
B. Chia sẻ cảm xúc với người đáng tin cậy và tập thể dục.
C. Sử dụng chất kích thích để quên đi vấn đề.
D. Cố gắng làm mọi thứ một mình mà không nhờ giúp đỡ.
9. Trong các hoạt động của Chân trời, kỹ năng giải quyết vấn đề (problem-solving) thường bao gồm các bước nào sau đây theo trình tự logic?
A. Xác định vấn đề, tìm giải pháp, thực hiện giải pháp, đánh giá kết quả.
B. Đánh giá kết quả, tìm giải pháp, xác định vấn đề, thực hiện giải pháp.
C. Tìm giải pháp, thực hiện giải pháp, xác định vấn đề, đánh giá kết quả.
D. Thực hiện giải pháp, đánh giá kết quả, xác định vấn đề, tìm giải pháp.
10. Khi đối mặt với sự bất đồng quan điểm (disagreement) trong nhóm, hành động nào sau đây được khuyến khích để duy trì sự hòa hợp và hiệu quả?
A. Im lặng và đồng ý để tránh xung đột.
B. Trình bày quan điểm cá nhân một cách tôn trọng và lắng nghe quan điểm của người khác.
C. Phản bác gay gắt và cố gắng chứng minh mình đúng.
D. Rút khỏi cuộc thảo luận.
11. Khi thực hành kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ (non-verbal communication) hiệu quả, hành động nào sau đây nên được ưu tiên?
A. Nhìn thẳng vào mắt người nói một cách liên tục.
B. Sử dụng cử chỉ tay và nét mặt phù hợp với nội dung truyền đạt.
C. Nhún vai và tránh giao tiếp bằng mắt.
D. Ngồi vắt chéo chân và quay lưng lại với người nói.
12. Trong các hoạt động HDTN, thất bại (failure) thường được nhìn nhận như thế nào trong bối cảnh phát triển cá nhân?
A. Là dấu chấm hết cho mọi nỗ lực.
B. Là một bài học kinh nghiệm quý giá để học hỏi và trưởng thành.
C. Là minh chứng cho sự kém cỏi và thiếu năng lực.
D. Là điều cần phải tránh bằng mọi giá.
13. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi của việc xây dựng niềm tin (trust) trong các mối quan hệ, theo các nguyên tắc giao tiếp hiệu quả?
A. Sự đồng ý tuyệt đối với mọi ý kiến của người khác.
B. Sự chân thành, minh bạch và giữ lời hứa.
C. Khả năng thuyết phục người khác theo ý mình.
D. Sự giàu có và địa vị xã hội.
14. Khi một người tham gia vào hoạt động Chân trời và nhận phản hồi mang tính xây dựng, hành động nào sau đây thể hiện sự tiếp nhận (receptiveness) tốt nhất?
A. Cảm ơn và bỏ qua phản hồi đó.
B. Lắng nghe cẩn thận, đặt câu hỏi làm rõ và xem xét áp dụng.
C. Ngay lập tức bác bỏ phản hồi vì cho rằng nó không đúng.
D. Phàn nàn về người đưa ra phản hồi.
15. Trong tuần 33 của HDTN 3, khi thảo luận về mục tiêu SMART, yếu tố M đại diện cho điều gì?
A. Measurable (Đo lường được).
B. Motivational (Có động lực).
C. Manageable (Quản lý được).
D. Meaningful (Có ý nghĩa).
16. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tự trọng (self-esteem) lành mạnh?
A. Nhận được sự tán dương liên tục từ bên ngoài.
B. Tập trung vào những điểm mạnh và thành tựu cá nhân, đồng thời chấp nhận khuyết điểm.
C. Luôn cố gắng làm hài lòng tất cả mọi người.
D. So sánh mình với những người có địa vị cao hơn.
17. Một người có tư duy phát triển (growth mindset) sẽ phản ứng như thế nào khi gặp thất bại?
A. Tin rằng thất bại là bằng chứng cho thấy họ không đủ năng lực.
B. Xem thất bại là cơ hội để học hỏi, cải thiện và phát triển.
C. Ngừng cố gắng vì cho rằng mọi nỗ lực đều vô ích.
D. Đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác.
18. Trong hoạt động Chân trời, khái niệm tư duy phản biện (critical thinking) bao gồm việc:
A. Chấp nhận mọi thông tin được đưa ra mà không đặt câu hỏi.
B. Phân tích thông tin một cách khách quan, đánh giá bằng chứng và đưa ra kết luận có cơ sở.
C. Chỉ tin vào ý kiến cá nhân và bác bỏ quan điểm trái chiều.
D. Tìm kiếm sự đồng thuận bằng mọi giá.
19. Mục tiêu của việc tự phản biện (self-reflection) trong quá trình phát triển cá nhân là gì?
A. Tìm kiếm lời khen từ người khác về thành tích cá nhân.
B. Đánh giá và phân tích sâu sắc hành động, suy nghĩ và cảm xúc của bản thân để rút kinh nghiệm.
C. So sánh bản thân với người khác để xác định điểm yếu.
D. Chỉ tập trung vào những điểm mạnh và thành công đã đạt được.
20. Khi một người tham gia vào hoạt động Chân trời, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của sự chủ động (proactivity) trong học tập và phát triển?
A. Chủ động tìm kiếm thông tin và nguồn tài liệu bổ sung ngoài chương trình.
B. Đặt câu hỏi để làm rõ những điểm chưa hiểu.
C. Chờ đợi giảng viên yêu cầu mới thực hiện nhiệm vụ.
D. Đề xuất ý tưởng mới hoặc cải tiến trong quá trình học tập.
21. Khi sử dụng kỹ năng đàm phán (negotiation), chiến lược nào sau đây thường mang lại kết quả win-win (cùng thắng)?
A. Chiến lược cạnh tranh (competitive), cố gắng tối đa hóa lợi ích cho mình.
B. Chiến lược thỏa hiệp (compromise), mỗi bên nhượng bộ một phần.
C. Chiến lược hợp tác (collaborative), tìm kiếm giải pháp cùng có lợi.
D. Chiến lược trốn tránh (avoidance), không tham gia đàm phán.
22. Trong hoạt động Chân trời của HDTN 3, tuần 33, khi thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của bản thân, yếu tố nào sau đây được nhấn mạnh là quan trọng nhất để tạo ra sự thay đổi và tiến bộ bền vững?
A. Sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè.
B. Khả năng thích ứng với hoàn cảnh xung quanh.
C. Nỗ lực và ý chí tự thân để vượt qua thử thách.
D. Việc tiếp thu kiến thức mới từ sách vở.
23. Trong hoạt động Chân trời, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tự nhận thức (self-awareness)?
A. Chỉ lắng nghe ý kiến của người khác về mình.
B. Quan sát và phân tích cảm xúc, suy nghĩ và hành vi của bản thân.
C. So sánh bản thân với những người thành công hơn.
D. Tránh suy nghĩ về những điểm chưa tốt của bản thân.
24. Khi nói về quản lý kỳ vọng (managing expectations) trong tuần 33 của HDTN 3, điều quan trọng là gì?
A. Luôn mong đợi kết quả hoàn hảo ngay từ đầu.
B. Thiết lập kỳ vọng thực tế và có thể đạt được dựa trên nguồn lực và khả năng.
C. Chỉ đặt kỳ vọng cao mà không quan tâm đến khả năng thực hiện.
D. Luôn kỳ vọng người khác sẽ đáp ứng mọi mong muốn của mình.
25. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì động lực (motivation) trong một dự án dài hạn?
A. Nhận được lời khen ngợi liên tục từ mọi người xung quanh.
B. Chia nhỏ mục tiêu lớn thành các bước nhỏ có thể quản lý được.
C. Chỉ làm việc khi có hứng thú cao độ.
D. Tránh mọi sai lầm có thể xảy ra.