[Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 34

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 34

[Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 34

1. Trong lĩnh vực kinh doanh trực tuyến, chiến lược đa kênh (omnichannel strategy) nhằm mục đích gì?

A. Cung cấp trải nghiệm mua sắm liền mạch và nhất quán cho khách hàng trên tất cả các kênh tương tác (cửa hàng vật lý, website, ứng dụng di động, mạng xã hội).
B. Chỉ tập trung vào việc bán hàng thông qua một kênh duy nhất để tối ưu hóa chi phí.
C. Tạo ra nhiều kênh bán hàng nhưng không có sự liên kết giữa chúng.
D. Sử dụng quảng cáo trên truyền hình làm kênh chính.

2. Phân tích xu hướng thương mại điện tử xuyên biên giới (cross-border e-commerce), yếu tố nào là thách thức lớn nhất đối với người tiêu dùng và doanh nghiệp?

A. Các quy định về thuế quan, hải quan, vận chuyển quốc tế phức tạp và sự khác biệt về luật pháp giữa các quốc gia.
B. Sự thiếu đa dạng của sản phẩm trên các nền tảng thương mại điện tử quốc tế.
C. Chi phí quảng cáo trực tuyến thấp trên thị trường quốc tế.
D. Ngôn ngữ giao tiếp là rào cản duy nhất.

3. Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, khái niệm trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) chủ yếu ám chỉ điều gì?

A. Khả năng của máy móc hoặc hệ thống máy tính thực hiện các nhiệm vụ mà thông thường đòi hỏi trí thông minh của con người, như học hỏi, giải quyết vấn đề và ra quyết định.
B. Việc sử dụng robot trong các dây chuyền sản xuất tự động hóa.
C. Các thuật toán mã hóa để bảo mật thông tin.
D. Mạng lưới máy tính kết nối toàn cầu.

4. Phân tích xu hướng tư duy thiết kế (design thinking) trong đổi mới sáng tạo, nó nhấn mạnh yếu tố nào?

A. Đặt người dùng làm trung tâm, thấu hiểu nhu cầu của họ, và áp dụng các phương pháp lặp đi lặp lại để tạo ra giải pháp sáng tạo.
B. Chỉ tập trung vào khía cạnh thẩm mỹ của sản phẩm.
C. Quy trình phát triển sản phẩm hoàn toàn theo kế hoạch định sẵn.
D. Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất bất kể nhu cầu người dùng.

5. Trong lĩnh vực an ninh mạng, tấn công lừa đảo (phishing) là hình thức tấn công phổ biến nhằm mục đích gì?

A. Lừa người dùng tiết lộ thông tin nhạy cảm như tên đăng nhập, mật khẩu hoặc thông tin tài chính thông qua các thông điệp giả mạo.
B. Phá hoại hệ thống máy tính bằng cách cài đặt virus hoặc mã độc.
C. Chặn truy cập vào các trang web hoặc dịch vụ trực tuyến quan trọng.
D. Thực hiện các hành vi đánh cắp dữ liệu cá nhân trên quy mô lớn mà không cần tương tác với người dùng.

6. Phân tích khái niệm kinh tế chia sẻ (sharing economy), đặc điểm cốt lõi của nó là gì?

A. Mô hình kinh doanh dựa trên việc cho phép người dùng truy cập hoặc sử dụng tài sản, dịch vụ của người khác thông qua các nền tảng kỹ thuật số, thường là theo yêu cầu.
B. Các công ty sở hữu toàn bộ tài sản và cho thuê lại.
C. Việc mua bán tài sản cá nhân trên thị trường thứ cấp.
D. Các mô hình kinh doanh truyền thống chỉ tập trung vào sản xuất.

7. Trong lĩnh vực phát triển phần mềm, DevOps là gì và mục tiêu chính của nó?

A. Một tập hợp các phương pháp và công cụ nhằm tích hợp, tự động hóa và cải thiện quy trình phát triển (Dev) và vận hành (Ops) phần mềm, nhằm tăng tốc độ và chất lượng sản phẩm.
B. Chỉ tập trung vào việc kiểm thử phần mềm.
C. Tạo ra các ứng dụng di động độc quyền.
D. Quản lý cơ sở hạ tầng mạng lưới.

8. Trong bối cảnh phát triển kinh tế số, khái niệm kinh tế nền tảng (platform economy) thường được hiểu là gì?

A. Mô hình kinh doanh tập trung vào việc tạo ra và quản lý các nền tảng kỹ thuật số, kết nối các bên liên quan để trao đổi hàng hóa, dịch vụ hoặc thông tin, hưởng lợi từ hiệu ứng mạng lưới.
B. Hoạt động sản xuất và phân phối các sản phẩm công nghệ cao, như điện thoại thông minh và máy tính xách tay.
C. Các công ty lớn sở hữu nhiều nhà máy sản xuất và mạng lưới phân phối vật lý trên toàn cầu.
D. Việc sử dụng công nghệ blockchain để tạo ra các thị trường phi tập trung và minh bạch.

9. Phân tích xu hướng làm việc từ xa (remote work) đang ngày càng phổ biến, lợi ích chính mà nó mang lại cho người lao động thường bao gồm:

A. Tăng cường sự linh hoạt về thời gian và địa điểm làm việc, giảm thời gian di chuyển và cải thiện cân bằng cuộc sống - công việc.
B. Giảm tương tác xã hội và cơ hội hợp tác với đồng nghiệp.
C. Yêu cầu người lao động phải làm việc nhiều giờ hơn để bù đắp.
D. Hạn chế quyền truy cập vào các công cụ và tài nguyên làm việc.

10. Phân tích mô hình SaaS (Software as a Service), đặc điểm nổi bật nhất của nó là gì?

A. Phần mềm được cung cấp dưới dạng dịch vụ, truy cập qua internet, thường với mô hình đăng ký định kỳ, thay vì bán giấy phép vĩnh viễn.
B. Phần mềm được cài đặt trực tiếp trên máy tính của người dùng và không cần kết nối internet.
C. Phần mềm chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn và có chi phí mua cao.
D. Phần mềm được phát triển miễn phí và mã nguồn mở hoàn toàn.

11. Trong lĩnh vực tài chính, fintech (financial technology) đề cập đến ứng dụng của công nghệ nhằm mục đích gì?

A. Cung cấp và cải thiện các dịch vụ tài chính, từ thanh toán, cho vay đến quản lý tài sản, thông qua việc sử dụng công nghệ số.
B. Tập trung vào việc phát triển các loại tiền tệ vật lý mới.
C. Chỉ các giao dịch tài chính diễn ra hoàn toàn ngoại tuyến.
D. Nghiên cứu các mô hình kinh doanh tài chính truyền thống.

12. Trong lĩnh vực phân tích dữ liệu, trực quan hóa dữ liệu (data visualization) đóng vai trò gì?

A. Biến dữ liệu thô thành các biểu đồ, đồ thị và bản đồ dễ hiểu để khám phá mẫu, xu hướng và mối quan hệ, hỗ trợ ra quyết định.
B. Thay thế hoàn toàn các phương pháp phân tích thống kê truyền thống.
C. Chỉ tập trung vào việc tạo ra các báo cáo văn bản dài.
D. Lưu trữ dữ liệu một cách an toàn và bảo mật.

13. Trong lĩnh vực marketing, khái niệm influencer marketing (tiếp thị người ảnh hưởng) dựa trên nguyên tắc nào?

A. Hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội (influencers) để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ đến đối tượng khán giả của họ.
B. Tạo ra các chiến dịch quảng cáo truyền thống trên tivi và báo chí.
C. Chỉ tập trung vào việc quảng cáo trên các trang web tin tức.
D. Phát triển các sản phẩm công nghệ mới.

14. Trong lĩnh vực kinh doanh, quản lý vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLV) là chỉ số đo lường gì?

A. Tổng giá trị dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ còn là khách hàng.
B. Giá trị của đơn hàng đầu tiên mà khách hàng mua.
C. Thời gian trung bình mà một khách hàng tương tác với doanh nghiệp.
D. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.

15. Theo quan điểm của nhiều chuyên gia về chuyển đổi số, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sự thành công của một doanh nghiệp trong kỷ nguyên số?

A. Khả năng thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi của công nghệ và thị trường, cùng với việc xây dựng văn hóa học hỏi liên tục.
B. Đầu tư mạnh vào phần cứng công nghệ mới nhất, bất kể chi phí.
C. Tập trung vào việc tuyển dụng những kỹ sư phần mềm giỏi nhất.
D. Thiết lập các quy trình quản lý truyền thống, chặt chẽ để đảm bảo sự ổn định.

16. Phân tích các xu hướng công nghệ hiện nay, Internet Vạn Vật (Internet of Things - IoT) chủ yếu đề cập đến điều gì?

A. Việc kết nối các thiết bị vật lý hàng ngày với internet để thu thập, trao đổi dữ liệu và thực hiện các hành động tự động.
B. Các mạng xã hội trực tuyến cho phép người dùng chia sẻ thông tin và tương tác.
C. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo trong các ứng dụng phân tích dữ liệu lớn.
D. Công nghệ thực tế ảo và thực tế tăng cường, tạo ra môi trường số sống động.

17. So sánh giữa Big Data và Dữ liệu lớn (Big Data), hai thuật ngữ này có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh phân tích dữ liệu hiện đại?

A. Thuật ngữ Big Data bao hàm cả khối lượng, tốc độ và sự đa dạng của dữ liệu, cũng như các công nghệ và phương pháp để xử lý và phân tích chúng.
B. Big Data chỉ tập trung vào khối lượng dữ liệu, trong khi Dữ liệu lớn chỉ đề cập đến tốc độ thu thập dữ liệu.
C. Big Data là thuật ngữ cũ, không còn được sử dụng phổ biến, thay vào đó là Dữ liệu lớn với ý nghĩa hoàn toàn khác.
D. Hai thuật ngữ này hoàn toàn đồng nghĩa và không có sự khác biệt về ý nghĩa.

18. Trong lĩnh vực marketing kỹ thuật số, SEO (Search Engine Optimization) là gì và mục tiêu chính của nó là gì?

A. Quá trình tối ưu hóa nội dung và cấu trúc website để tăng khả năng hiển thị và xếp hạng cao trên các công cụ tìm kiếm, từ đó thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên.
B. Chiến dịch quảng cáo trả tiền trên các công cụ tìm kiếm.
C. Việc gửi email hàng loạt đến khách hàng tiềm năng.
D. Tạo các bài đăng trên mạng xã hội để tăng tương tác.

19. Phân tích vai trò của dữ liệu lớn (Big Data) trong việc cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, nó giúp doanh nghiệp thực hiện điều gì?

A. Hiểu rõ hơn về hành vi, sở thích và nhu cầu của từng khách hàng để cung cấp sản phẩm, dịch vụ và nội dung phù hợp.
B. Giảm thiểu khả năng thu thập dữ liệu về khách hàng.
C. Tăng cường sự giống nhau trong trải nghiệm của tất cả khách hàng.
D. Chỉ tập trung vào việc phân tích dữ liệu tài chính.

20. Phân tích tầm quan trọng của văn hóa doanh nghiệp trong bối cảnh chuyển đổi số, nó ảnh hưởng như thế nào đến sự thành công?

A. Một văn hóa doanh nghiệp cởi mở, khuyến khích đổi mới, hợp tác và chấp nhận rủi ro sẽ thúc đẩy mạnh mẽ quá trình chuyển đổi số.
B. Văn hóa doanh nghiệp không có ảnh hưởng đáng kể đến chuyển đổi số.
C. Văn hóa doanh nghiệp truyền thống, cứng nhắc là yếu tố cần thiết cho chuyển đổi số.
D. Chỉ những công ty công nghệ mới cần quan tâm đến văn hóa doanh nghiệp.

21. Trong lĩnh vực truyền thông số, content marketing (tiếp thị nội dung) tập trung vào việc gì?

A. Tạo ra và phân phối nội dung có giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân một đối tượng khách hàng rõ ràng, từ đó thúc đẩy hành động có lợi của khách hàng.
B. Chỉ tập trung vào việc bán hàng trực tiếp.
C. Sử dụng quảng cáo trả tiền trên mọi nền tảng.
D. Tạo ra các chương trình khuyến mãi giảm giá liên tục.

22. Phân tích tác động của tự động hóa đến thị trường lao động, quan điểm phổ biến cho rằng:

A. Tự động hóa có thể thay thế một số công việc lặp đi lặp lại, nhưng đồng thời cũng tạo ra các công việc mới đòi hỏi kỹ năng số và tư duy sáng tạo.
B. Tự động hóa sẽ dẫn đến việc mất việc làm trên diện rộng cho tất cả các ngành nghề.
C. Tự động hóa không ảnh hưởng đáng kể đến thị trường lao động vì con người luôn có thể thích nghi.
D. Chỉ những công việc đòi hỏi kỹ năng thấp mới bị ảnh hưởng bởi tự động hóa.

23. Trong lĩnh vực quản lý dự án, phương pháp Agile khác biệt với phương pháp Waterfall (Thác nước) ở điểm nào?

A. Agile tập trung vào các chu kỳ phát triển lặp đi lặp lại, linh hoạt với các yêu cầu thay đổi, trong khi Waterfall tuân theo trình tự tuyến tính, cố định.
B. Waterfall linh hoạt hơn Agile trong việc thích ứng với thay đổi yêu cầu của khách hàng.
C. Cả hai phương pháp đều không có sự khác biệt đáng kể về quy trình làm việc.
D. Agile chỉ phù hợp với các dự án phần mềm nhỏ, còn Waterfall cho các dự án lớn.

24. Phân tích tác động của trí tuệ nhân tạo tạo sinh (generative AI) đến các ngành công nghiệp sáng tạo, nó mang lại tiềm năng gì?

A. Tạo ra nội dung mới (văn bản, hình ảnh, âm nhạc, mã code) dựa trên dữ liệu đã được huấn luyện, hỗ trợ quá trình sáng tạo và tự động hóa một số công việc.
B. Chỉ có khả năng phân tích dữ liệu hiện có.
C. Thay thế hoàn toàn con người trong các công việc sáng tạo.
D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào dữ liệu.

25. Phân tích khái niệm blockchain trong bối cảnh công nghệ tài chính và quản lý dữ liệu, nó được mô tả là gì?

A. Một sổ cái phân tán, bất biến, ghi lại các giao dịch một cách an toàn và minh bạch trên nhiều máy tính.
B. Một loại tiền kỹ thuật số chỉ được sử dụng trong các giao dịch nội bộ của một công ty.
C. Một hệ thống lưu trữ dữ liệu tập trung, được bảo vệ bằng mật khẩu.
D. Một phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu truyền thống.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

1. Trong lĩnh vực kinh doanh trực tuyến, chiến lược đa kênh (omnichannel strategy) nhằm mục đích gì?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

2. Phân tích xu hướng thương mại điện tử xuyên biên giới (cross-border e-commerce), yếu tố nào là thách thức lớn nhất đối với người tiêu dùng và doanh nghiệp?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

3. Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, khái niệm trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) chủ yếu ám chỉ điều gì?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

4. Phân tích xu hướng tư duy thiết kế (design thinking) trong đổi mới sáng tạo, nó nhấn mạnh yếu tố nào?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

5. Trong lĩnh vực an ninh mạng, tấn công lừa đảo (phishing) là hình thức tấn công phổ biến nhằm mục đích gì?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

6. Phân tích khái niệm kinh tế chia sẻ (sharing economy), đặc điểm cốt lõi của nó là gì?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

7. Trong lĩnh vực phát triển phần mềm, DevOps là gì và mục tiêu chính của nó?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

8. Trong bối cảnh phát triển kinh tế số, khái niệm kinh tế nền tảng (platform economy) thường được hiểu là gì?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

9. Phân tích xu hướng làm việc từ xa (remote work) đang ngày càng phổ biến, lợi ích chính mà nó mang lại cho người lao động thường bao gồm:

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

10. Phân tích mô hình SaaS (Software as a Service), đặc điểm nổi bật nhất của nó là gì?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

11. Trong lĩnh vực tài chính, fintech (financial technology) đề cập đến ứng dụng của công nghệ nhằm mục đích gì?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

12. Trong lĩnh vực phân tích dữ liệu, trực quan hóa dữ liệu (data visualization) đóng vai trò gì?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

13. Trong lĩnh vực marketing, khái niệm influencer marketing (tiếp thị người ảnh hưởng) dựa trên nguyên tắc nào?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

14. Trong lĩnh vực kinh doanh, quản lý vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLV) là chỉ số đo lường gì?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

15. Theo quan điểm của nhiều chuyên gia về chuyển đổi số, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sự thành công của một doanh nghiệp trong kỷ nguyên số?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

16. Phân tích các xu hướng công nghệ hiện nay, Internet Vạn Vật (Internet of Things - IoT) chủ yếu đề cập đến điều gì?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

17. So sánh giữa Big Data và Dữ liệu lớn (Big Data), hai thuật ngữ này có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh phân tích dữ liệu hiện đại?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

18. Trong lĩnh vực marketing kỹ thuật số, SEO (Search Engine Optimization) là gì và mục tiêu chính của nó là gì?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

19. Phân tích vai trò của dữ liệu lớn (Big Data) trong việc cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, nó giúp doanh nghiệp thực hiện điều gì?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

20. Phân tích tầm quan trọng của văn hóa doanh nghiệp trong bối cảnh chuyển đổi số, nó ảnh hưởng như thế nào đến sự thành công?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

21. Trong lĩnh vực truyền thông số, content marketing (tiếp thị nội dung) tập trung vào việc gì?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

22. Phân tích tác động của tự động hóa đến thị trường lao động, quan điểm phổ biến cho rằng:

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

23. Trong lĩnh vực quản lý dự án, phương pháp Agile khác biệt với phương pháp Waterfall (Thác nước) ở điểm nào?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

24. Phân tích tác động của trí tuệ nhân tạo tạo sinh (generative AI) đến các ngành công nghiệp sáng tạo, nó mang lại tiềm năng gì?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

25. Phân tích khái niệm blockchain trong bối cảnh công nghệ tài chính và quản lý dữ liệu, nó được mô tả là gì?