[Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 5

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 5

[Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 5

1. Trong phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis) của Michael Porter, hoạt động nào sau đây thuộc nhóm hoạt động hỗ trợ (Support Activities)?

A. Vận hành (Operations).
B. Marketing và Bán hàng (Marketing and Sales).
C. Phát triển công nghệ (Technology Development).
D. Dịch vụ hậu mãi (After-sales Service).

2. Một nhà sản xuất ô tô giới thiệu một mẫu xe mới được trang bị công nghệ tự lái tiên tiến và hệ thống giải trí tích hợp AI. Điều này thể hiện sự tập trung vào yếu tố nào trong chiến lược sản phẩm?

A. Đổi mới công nghệ và tính năng (Technological Innovation and Features).
B. Thiết kế thẩm mỹ và kiểu dáng (Aesthetic Design and Styling).
C. Chất lượng vật liệu và độ bền (Material Quality and Durability).
D. Chi phí sản xuất và giá bán (Production Cost and Price).

3. Khi phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức (SWOT) cho một doanh nghiệp bán lẻ thời trang, yếu tố nào sau đây thường được xếp vào nhóm Cơ hội (Opportunities)?

A. Sự gia tăng của các cửa hàng thời trang đối thủ trong cùng khu vực.
B. Sự thay đổi xu hướng thời trang nhanh chóng và khó đoán.
C. Nhu cầu ngày càng tăng về các sản phẩm thời trang bền vững và thân thiện với môi trường.
D. Chi phí nguyên vật liệu sản xuất tăng cao đột biến.

4. Yếu tố nào trong mô hình PESTEL (Political, Economic, Social, Technological, Environmental, Legal) liên quan đến các xu hướng về lối sống, giá trị văn hóa và thái độ của người tiêu dùng?

A. Yếu tố Kinh tế (Economic Factors).
B. Yếu tố Công nghệ (Technological Factors).
C. Yếu tố Xã hội (Social Factors).
D. Yếu tố Pháp lý (Legal Factors).

5. Trong chiến lược định vị thương hiệu, việc tạo ra sự khác biệt rõ ràng và có ý nghĩa trong tâm trí khách hàng mục tiêu so với đối thủ cạnh tranh được gọi là gì?

A. Định vị giá trị (Value Positioning).
B. Định vị khác biệt (Differentiation Positioning).
C. Định vị theo phân khúc (Segment Positioning).
D. Định vị theo lợi ích (Benefit Positioning).

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của Marketing Mix (4Ps) truyền thống?

A. Sản phẩm (Product).
B. Con người (People).
C. Phân phối (Place).
D. Chiêu thị (Promotion).

7. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh tung ra phiên bản mới với cải tiến về camera và thời lượng pin, nhưng giữ nguyên mức giá của phiên bản trước. Đây là ví dụ điển hình cho chiến lược nào trong quản trị sản phẩm?

A. Chiến lược thâm nhập thị trường (Market Penetration).
B. Chiến lược phát triển sản phẩm (Product Development).
C. Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm (Product Diversification).
D. Chiến lược khai thác thị trường (Market Skimming).

8. Một chiến dịch quảng cáo sử dụng thông điệp nhấn mạnh vào việc sản phẩm giúp người tiêu dùng tiết kiệm thời gian và công sức trong cuộc sống bận rộn. Đây là hình thức khai thác yếu tố nào trong marketing?

A. Khai thác lợi ích chức năng (Functional Benefits).
B. Khai thác lợi ích cảm xúc (Emotional Benefits).
C. Khai thác lợi ích tự thân (Self-Expressive Benefits).
D. Khai thác lợi ích xã hội (Social Benefits).

9. Theo nguyên tắc phân tích hành vi người tiêu dùng, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc định hình quyết định mua hàng ban đầu, vượt trội hơn cả giá cả hay tính năng sản phẩm?

A. Nhu cầu và mong muốn cá nhân, xuất phát từ nhận thức về sự thiếu hụt hoặc mong muốn cải thiện.
B. Sự ảnh hưởng từ các yếu tố bên ngoài như quảng cáo, bạn bè và gia đình.
C. Khả năng tài chính và điều kiện kinh tế của người tiêu dùng.
D. Tính năng và công nghệ vượt trội của sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh.

10. Trong chiến lược quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM), mục tiêu hàng đầu là gì?

A. Tăng cường sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng thông qua tương tác cá nhân hóa.
B. Giảm thiểu số lượng khách hàng tiềm năng.
C. Tập trung vào việc bán sản phẩm với số lượng lớn mà không quan tâm đến trải nghiệm khách hàng.
D. Tăng chi phí thu hút khách hàng mới.

11. Trong marketing B2B (Business-to-Business), chu kỳ bán hàng thường có đặc điểm gì so với B2C (Business-to-Consumer)?

A. Dài hơn, phức tạp hơn và liên quan đến nhiều người ra quyết định.
B. Ngắn hơn và chủ yếu dựa trên cảm xúc.
C. Ít phụ thuộc vào mối quan hệ và sự tin tưởng.
D. Chỉ tập trung vào giá cả và khuyến mãi.

12. Khi một công ty muốn mở rộng thị trường sang các quốc gia có nền văn hóa và quy định pháp luật khác biệt, chiến lược tiếp thị nào sau đây thường đòi hỏi sự điều chỉnh nhiều nhất về sản phẩm, thông điệp và kênh phân phối?

A. Chiến lược tiếp thị toàn cầu (Global Marketing Strategy).
B. Chiến lược tiếp thị đa quốc gia (Multinational Marketing Strategy).
C. Chiến lược tiếp thị xuyên quốc gia (Transnational Marketing Strategy).
D. Chiến lược tiếp thị khu vực (Regional Marketing Strategy).

13. Khái niệm Brand Equity (Giá trị thương hiệu) đề cập đến giá trị gia tăng mà một tên thương hiệu mang lại cho sản phẩm hoặc dịch vụ, được đo lường chủ yếu qua yếu tố nào?

A. Nhận thức của khách hàng về thương hiệu và sự trung thành của họ.
B. Số lượng sản phẩm bán ra trên thị trường.
C. Chi phí sản xuất và R&D của thương hiệu.
D. Mức độ phủ sóng trên các kênh truyền thông đại chúng.

14. Trong chiến lược cạnh tranh, khi một doanh nghiệp tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí thấp nhất trên thị trường, họ đang theo đuổi chiến lược nào?

A. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation Strategy).
B. Chiến lược dẫn đầu về chi phí (Cost Leadership Strategy).
C. Chiến lược tập trung (Focus Strategy).
D. Chiến lược đổi mới (Innovation Strategy).

15. Một công ty sản xuất thực phẩm chức năng tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới dựa trên các thành phần tự nhiên và khoa học chứng minh hiệu quả. Đây là biểu hiện của chiến lược nào?

A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
B. Chiến lược khác biệt hóa dựa trên đổi mới và chất lượng.
C. Chiến lược tập trung vào phân khúc giá rẻ.
D. Chiến lược sao chép sản phẩm của đối thủ.

16. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo, chỉ số nào sau đây đo lường tỷ lệ phần trăm đối tượng mục tiêu đã tiếp xúc với thông điệp quảng cáo?

A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
B. Tỷ lệ tiếp cận (Reach).
C. Tần suất tiếp xúc (Frequency).
D. Chi phí mỗi lần hiển thị (CPM).

17. Khi một doanh nghiệp quyết định sử dụng chiến lược penetration pricing (định giá thâm nhập), họ thường kỳ vọng điều gì sẽ xảy ra trên thị trường?

A. Thu hút một lượng lớn khách hàng và chiếm lĩnh thị phần nhanh chóng.
B. Tạo ra hình ảnh thương hiệu cao cấp và độc quyền.
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn trên mỗi đơn vị sản phẩm.
D. Giảm thiểu sự cạnh tranh từ các đối thủ mới gia nhập.

18. Một thương hiệu nước giải khát đã thành công trong việc xây dựng hình ảnh gắn liền với sự năng động, trẻ trung và các hoạt động thể thao. Đây là ví dụ về việc sử dụng yếu tố nào trong marketing mix?

A. Sản phẩm (Product).
B. Giá cả (Price).
C. Phân phối (Place).
D. Chiêu thị/Truyền thông (Promotion).

19. Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, việc xác định điểm mù (blind spots) của họ có ý nghĩa chiến lược như thế nào?

A. Tìm ra những lĩnh vực mà đối thủ yếu kém hoặc không chú trọng để khai thác.
B. Hiểu rõ những điểm mạnh vượt trội của đối thủ.
C. Dự đoán chính xác các chiến lược marketing trong tương lai của đối thủ.
D. Đánh giá khả năng tài chính của đối thủ.

20. Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, Big Data đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với hoạt động phân tích thị trường?

A. Cung cấp nguồn dữ liệu khổng lồ và đa dạng để hiểu sâu hơn về hành vi khách hàng và xu hướng thị trường.
B. Chỉ tập trung vào việc thu thập dữ liệu mà không có công cụ phân tích hiệu quả.
C. Làm tăng chi phí hoạt động mà không mang lại lợi ích rõ ràng cho việc phân tích thị trường.
D. Chỉ phù hợp với các tập đoàn lớn có nguồn lực công nghệ vượt trội.

21. Trong lĩnh vực Marketing, khái niệm Customer Lifetime Value (CLV) đề cập đến điều gì?

A. Tổng lợi nhuận dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ còn là khách hàng.
B. Giá trị trung bình của một đơn hàng mà khách hàng thực hiện.
C. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
D. Thời gian trung bình mà một khách hàng giữ quan hệ với doanh nghiệp.

22. Khái niệm Brand Extension (Mở rộng thương hiệu) được hiểu là gì?

A. Sử dụng tên thương hiệu đã có để giới thiệu một sản phẩm mới thuộc một danh mục sản phẩm khác.
B. Giảm chất lượng sản phẩm hiện có để thu hút khách hàng nhạy cảm về giá.
C. Tăng cường quảng cáo cho các sản phẩm cốt lõi của thương hiệu.
D. Đổi tên thương hiệu để phù hợp với thị trường mới.

23. Trong các hoạt động của marketing dịch vụ, yếu tố Process (Quy trình) đề cập đến điều gì?

A. Các thủ tục, cơ chế và luồng công việc mà khách hàng trải qua khi tiếp nhận dịch vụ.
B. Trang thiết bị và cơ sở vật chất của nhà cung cấp dịch vụ.
C. Trình độ chuyên môn và kỹ năng của nhân viên cung cấp dịch vụ.
D. Chất lượng và tính năng của dịch vụ.

24. Một công ty sử dụng chiến lược product line extension (mở rộng dòng sản phẩm) bằng cách tung ra các biến thể mới của sản phẩm hiện có với các hương vị, kích cỡ hoặc tính năng khác nhau. Mục đích chính của chiến lược này là gì?

A. Đáp ứng nhu cầu đa dạng của các phân khúc khách hàng khác nhau và tối đa hóa sự hiện diện trên thị trường.
B. Giảm chi phí sản xuất bằng cách tập trung vào một số ít sản phẩm.
C. Thu hút khách hàng hoàn toàn mới không quan tâm đến sản phẩm hiện có.
D. Đơn giản hóa quy trình marketing và bán hàng.

25. Khi một doanh nghiệp lựa chọn kênh phân phối trực tuyến (online) thay vì kênh truyền thống (offline), mục tiêu chính thường là gì?

A. Tăng cường khả năng tiếp cận khách hàng và giảm chi phí trung gian.
B. Giảm chất lượng dịch vụ khách hàng.
C. Hạn chế khả năng thu thập phản hồi từ khách hàng.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào các nhà bán lẻ truyền thống.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

1. Trong phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis) của Michael Porter, hoạt động nào sau đây thuộc nhóm hoạt động hỗ trợ (Support Activities)?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

2. Một nhà sản xuất ô tô giới thiệu một mẫu xe mới được trang bị công nghệ tự lái tiên tiến và hệ thống giải trí tích hợp AI. Điều này thể hiện sự tập trung vào yếu tố nào trong chiến lược sản phẩm?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

3. Khi phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức (SWOT) cho một doanh nghiệp bán lẻ thời trang, yếu tố nào sau đây thường được xếp vào nhóm Cơ hội (Opportunities)?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào trong mô hình PESTEL (Political, Economic, Social, Technological, Environmental, Legal) liên quan đến các xu hướng về lối sống, giá trị văn hóa và thái độ của người tiêu dùng?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

5. Trong chiến lược định vị thương hiệu, việc tạo ra sự khác biệt rõ ràng và có ý nghĩa trong tâm trí khách hàng mục tiêu so với đối thủ cạnh tranh được gọi là gì?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của Marketing Mix (4Ps) truyền thống?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

7. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh tung ra phiên bản mới với cải tiến về camera và thời lượng pin, nhưng giữ nguyên mức giá của phiên bản trước. Đây là ví dụ điển hình cho chiến lược nào trong quản trị sản phẩm?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

8. Một chiến dịch quảng cáo sử dụng thông điệp nhấn mạnh vào việc sản phẩm giúp người tiêu dùng tiết kiệm thời gian và công sức trong cuộc sống bận rộn. Đây là hình thức khai thác yếu tố nào trong marketing?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

9. Theo nguyên tắc phân tích hành vi người tiêu dùng, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc định hình quyết định mua hàng ban đầu, vượt trội hơn cả giá cả hay tính năng sản phẩm?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

10. Trong chiến lược quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM), mục tiêu hàng đầu là gì?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

11. Trong marketing B2B (Business-to-Business), chu kỳ bán hàng thường có đặc điểm gì so với B2C (Business-to-Consumer)?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

12. Khi một công ty muốn mở rộng thị trường sang các quốc gia có nền văn hóa và quy định pháp luật khác biệt, chiến lược tiếp thị nào sau đây thường đòi hỏi sự điều chỉnh nhiều nhất về sản phẩm, thông điệp và kênh phân phối?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

13. Khái niệm Brand Equity (Giá trị thương hiệu) đề cập đến giá trị gia tăng mà một tên thương hiệu mang lại cho sản phẩm hoặc dịch vụ, được đo lường chủ yếu qua yếu tố nào?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

14. Trong chiến lược cạnh tranh, khi một doanh nghiệp tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí thấp nhất trên thị trường, họ đang theo đuổi chiến lược nào?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

15. Một công ty sản xuất thực phẩm chức năng tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới dựa trên các thành phần tự nhiên và khoa học chứng minh hiệu quả. Đây là biểu hiện của chiến lược nào?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

16. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo, chỉ số nào sau đây đo lường tỷ lệ phần trăm đối tượng mục tiêu đã tiếp xúc với thông điệp quảng cáo?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

17. Khi một doanh nghiệp quyết định sử dụng chiến lược penetration pricing (định giá thâm nhập), họ thường kỳ vọng điều gì sẽ xảy ra trên thị trường?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

18. Một thương hiệu nước giải khát đã thành công trong việc xây dựng hình ảnh gắn liền với sự năng động, trẻ trung và các hoạt động thể thao. Đây là ví dụ về việc sử dụng yếu tố nào trong marketing mix?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

19. Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, việc xác định điểm mù (blind spots) của họ có ý nghĩa chiến lược như thế nào?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

20. Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, Big Data đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với hoạt động phân tích thị trường?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

21. Trong lĩnh vực Marketing, khái niệm Customer Lifetime Value (CLV) đề cập đến điều gì?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

22. Khái niệm Brand Extension (Mở rộng thương hiệu) được hiểu là gì?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

23. Trong các hoạt động của marketing dịch vụ, yếu tố Process (Quy trình) đề cập đến điều gì?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

24. Một công ty sử dụng chiến lược product line extension (mở rộng dòng sản phẩm) bằng cách tung ra các biến thể mới của sản phẩm hiện có với các hương vị, kích cỡ hoặc tính năng khác nhau. Mục đích chính của chiến lược này là gì?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

25. Khi một doanh nghiệp lựa chọn kênh phân phối trực tuyến (online) thay vì kênh truyền thống (offline), mục tiêu chính thường là gì?