[Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 7

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 7

[Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 7

1. Việc tham gia các buổi hội thảo, webinar về các ngành nghề khác nhau giúp ích gì cho việc xác định chân trời nghề nghiệp?

A. Chỉ để có thêm thông tin về các khóa học ngắn hạn.
B. Cung cấp cái nhìn sâu sắc về thực tế công việc, xu hướng ngành và cơ hội kết nối với các chuyên gia.
C. Giúp làm quen với những người bạn cùng lớp.
D. Tăng khả năng trúng tuyển vào các trường đại học nước ngoài.

2. Một người muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực Khoa học Dữ liệu. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp thuộc chân trời nghề nghiệp này?

A. Khả năng lập trình với Python hoặc R.
B. Kiến thức về thuật toán máy học và thống kê.
C. Kỹ năng quản lý dự án xây dựng cầu đường.
D. Khả năng diễn giải kết quả phân tích để đưa ra quyết định.

3. Một sinh viên có chân trời nghề nghiệp là ngành Thiết kế Đồ họa. Yếu tố nào sau đây sẽ giúp họ tiếp cận gần hơn với chân trời đó?

A. Chỉ xem các video giải trí trên mạng.
B. Tham gia các khóa học về thiết kế, xây dựng portfolio, tìm hiểu về các phần mềm thiết kế chuyên dụng và theo dõi các xu hướng mới trong ngành.
C. Chỉ tập trung vào việc học các môn học không liên quan đến thiết kế.
D. Chỉ chờ đợi cơ hội việc làm tự tìm đến.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh sự thay đổi trong chân trời nghề nghiệp?

A. Sự phát triển của công nghệ mới tạo ra các vị trí công việc chưa từng có.
B. Nhu cầu thị trường lao động dịch chuyển sang các lĩnh vực khác.
C. Việc một người luôn giữ nguyên một vị trí công việc duy nhất trong suốt sự nghiệp mà không có bất kỳ thay đổi nào.
D. Xu hướng kinh doanh toàn cầu ảnh hưởng đến các ngành nghề truyền thống.

5. Việc khám phá chân trời nghề nghiệp thường bao gồm những hoạt động nào là chủ yếu?

A. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm các công ty lớn để ứng tuyển.
B. Nghiên cứu về các ngành nghề, yêu cầu công việc, xu hướng thị trường và cơ hội phát triển.
C. Thảo luận với bạn bè về các bộ phim yêu thích.
D. Chỉ học tập trung vào các môn học bắt buộc ở trường mà không tìm hiểu bên ngoài.

6. Yếu tố nào sau đây thuộc về chân trời nghề nghiệp của một người làm Marketing số?

A. Khả năng sử dụng thành thạo các công cụ phân tích dữ liệu, tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo trực tuyến và hiểu biết về hành vi khách hàng trên mạng.
B. Khả năng viết code phức tạp cho các ứng dụng di động.
C. Kỹ năng chăm sóc cây cảnh.
D. Kiến thức chuyên sâu về lịch sử nghệ thuật Phục hưng.

7. Khi đánh giá một chân trời nghề nghiệp, ngoài yếu tố thu nhập, điều gì khác cần được xem xét kỹ lưỡng?

A. Số lượng các bài đăng trên mạng xã hội về ngành đó.
B. Sự phù hợp với sở thích, giá trị cá nhân, môi trường làm việc và cơ hội phát triển dài hạn.
C. Độ phổ biến của ngành đó trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
D. Ý kiến của những người không có kinh nghiệm trong ngành.

8. Khi một chân trời nghề nghiệp có vẻ hẹp, điều này thường ám chỉ điều gì?

A. Nó có rất nhiều lựa chọn công việc và khả năng chuyển đổi.
B. Nó có ít lựa chọn công việc, yêu cầu chuyên môn cao và ít cơ hội phát triển hoặc thay đổi sang lĩnh vực khác.
C. Nó đòi hỏi kỹ năng mềm rất cao.
D. Nó có mức lương rất cao.

9. Trong HDTN, việc hiểu rõ chân trời nghề nghiệp giúp giảm thiểu rủi ro nào?

A. Rủi ro quá nhiều thời gian rảnh rỗi.
B. Rủi ro lựa chọn sai ngành nghề, dẫn đến lãng phí thời gian, công sức và không đạt được sự hài lòng trong công việc.
C. Rủi ro quá nhiều cơ hội việc làm.
D. Rủi ro trở nên quá thành công.

10. Trong quá trình HDTN, việc xây dựng chân trời nghề nghiệp có vai trò như một bản đồ cho điều gì?

A. Định hướng cho các hoạt động giải trí cá nhân.
B. Định hướng cho việc học tập, phát triển kỹ năng và lựa chọn con đường sự nghiệp.
C. Quyết định nơi sẽ sinh sống trong tương lai.
D. Lập kế hoạch cho các kỳ nghỉ.

11. Trong quá trình xây dựng chân trời nghề nghiệp, việc networking (xây dựng mạng lưới quan hệ) có vai trò gì?

A. Chỉ đơn thuần là kết bạn trên mạng xã hội.
B. Giúp thu thập thông tin về ngành nghề, tìm kiếm cơ hội thực tập/việc làm và nhận được lời khuyên từ những người có kinh nghiệm.
C. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các cá nhân.
D. Làm giảm khả năng tập trung vào mục tiêu chính.

12. Nếu một chân trời nghề nghiệp có nhu cầu lao động cao và tiềm năng phát triển tốt, điều này nói lên điều gì?

A. Ngành đó đang suy thoái.
B. Đây là một lựa chọn nghề nghiệp đầy hứa hẹn và có khả năng mang lại sự ổn định, phát triển.
C. Ngành đó chỉ phù hợp với những người có kinh nghiệm lâu năm.
D. Nó không đòi hỏi bất kỳ kỹ năng đặc biệt nào.

13. Một sinh viên quyết định theo đuổi chân trời nghề nghiệp là Kỹ sư Phần mềm. Bước tiếp theo hợp lý nhất trong quá trình này là gì?

A. Chỉ tập trung vào việc giải trí sau giờ học.
B. Tìm hiểu sâu về các ngôn ngữ lập trình phổ biến, các công nghệ liên quan, các loại hình phát triển phần mềm và tìm kiếm cơ hội thực tập.
C. Nghỉ học để bắt đầu kinh doanh riêng.
D. Chỉ học các môn học không liên quan đến kỹ thuật.

14. Khái niệm Chân trời trong HDTN có liên quan mật thiết đến việc phát triển loại kỹ năng nào?

A. Kỹ năng giao tiếp xã giao đơn thuần.
B. Kỹ năng tự nhận thức, kỹ năng nghiên cứu, kỹ năng phân tích và kỹ năng lập kế hoạch.
C. Kỹ năng sử dụng các phần mềm giải trí.
D. Kỹ năng thể thao hoặc nghệ thuật không liên quan đến công việc.

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của việc đánh giá chân trời nghề nghiệp?

A. Yêu cầu về kỹ năng và trình độ học vấn.
B. Mức độ hài lòng với công việc và sự cân bằng giữa công việc - cuộc sống.
C. Số lượng bạn bè trên mạng xã hội.
D. Tiềm năng tăng trưởng và nhu cầu của thị trường lao động.

16. Trong HDTN, việc lập kế hoạch cho chân trời nghề nghiệp bao gồm những gì?

A. Chỉ tập trung vào việc mơ ước về thành công.
B. Xác định các bước cụ thể cần thực hiện, bao gồm học tập, rèn luyện kỹ năng, tích lũy kinh nghiệm và tìm kiếm cơ hội.
C. Chỉ chờ đợi thời cơ đến.
D. Phân phát CV một cách ngẫu nhiên.

17. Một chân trời nghề nghiệp được coi là rộng mở khi nào?

A. Khi nó chỉ bao gồm một vài công việc rất cụ thể.
B. Khi nó có nhiều lựa chọn ngành nghề, vị trí công việc, khả năng thăng tiến và chuyển đổi linh hoạt.
C. Khi nó đòi hỏi bằng cấp rất cao và khó đạt được.
D. Khi nó chỉ tập trung vào một lĩnh vực duy nhất và không có sự thay đổi.

18. Trong lĩnh vực định hướng nghề nghiệp, khái niệm Chân trời (Horizon) thường được hiểu như thế nào?

A. Tập hợp các ngành nghề hoặc lĩnh vực mà cá nhân có thể lựa chọn trong tương lai.
B. Thời gian dự kiến để hoàn thành một khóa học hoặc chương trình đào tạo.
C. Mức độ lương mong muốn sau khi tốt nghiệp.
D. Nơi làm việc hiện tại của một người.

19. Tại sao việc xác định chân trời nghề nghiệp lại quan trọng đối với sinh viên?

A. Giúp sinh viên tập trung vào các hoạt động giải trí nhiều hơn.
B. Giúp sinh viên có định hướng rõ ràng cho việc học tập, rèn luyện kỹ năng và lựa chọn công việc phù hợp.
C. Chỉ đơn thuần là một bước thủ tục bắt buộc trong chương trình học.
D. Tạo áp lực không cần thiết trong quá trình học tập.

20. Trong HDTN, chân trời nghề nghiệp của một chuyên gia phân tích dữ liệu thường bao gồm những gì?

A. Khả năng phân tích, diễn giải dữ liệu phức tạp, xây dựng mô hình dự đoán và trực quan hóa dữ liệu để hỗ trợ ra quyết định kinh doanh.
B. Khả năng thiết kế giao diện người dùng cho các ứng dụng.
C. Kỹ năng nấu ăn chuyên nghiệp.
D. Kiến thức về luật pháp quốc tế.

21. Trong HDTN, việc mở rộng chân trời nghề nghiệp có ý nghĩa gì?

A. Thu hẹp phạm vi tìm kiếm công việc để dễ dàng hơn.
B. Tăng cường khả năng thích ứng và tìm kiếm nhiều cơ hội việc làm đa dạng hơn trong một thị trường lao động biến động.
C. Chỉ tập trung vào một lĩnh vực duy nhất để trở thành chuyên gia.
D. Giảm thiểu sự cần thiết phải học hỏi các kỹ năng mới.

22. Phân tích chân trời nghề nghiệp có thể giúp cá nhân nhận diện được những gì về bản thân?

A. Chỉ điểm mạnh, bỏ qua điểm yếu.
B. Điểm mạnh, điểm yếu, sở thích, giá trị và loại hình môi trường làm việc phù hợp.
C. Chỉ những mong muốn về vật chất.
D. Khả năng phán đoán về tương lai của nền kinh tế.

23. Theo quan điểm phổ biến trong HDTN, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là một chân trời nghề nghiệp tiềm năng?

A. Ngành Công nghệ Thông tin với các vị trí như Kỹ sư phần mềm, Chuyên gia An ninh mạng.
B. Lĩnh vực Sức khỏe với các vai trò như Bác sĩ, Y tá, Dược sĩ.
C. Thời tiết xấu ảnh hưởng đến việc di chuyển hàng ngày.
D. Ngành Kinh doanh và Quản lý với các công việc như Giám đốc Marketing, Chuyên viên Tài chính.

24. Trong bối cảnh của Chân trời HDTN, cơ hội được hiểu là gì?

A. Những khó khăn hoặc thách thức gặp phải trong công việc.
B. Những điều kiện hoặc tình huống thuận lợi cho phép cá nhân phát triển hoặc đạt được mục tiêu nghề nghiệp.
C. Các quy định pháp luật về lao động.
D. Những lời khuyên từ người thân không liên quan đến ngành nghề.

25. Việc đánh giá chân trời nghề nghiệp cần xem xét đến yếu tố nào của thị trường lao động?

A. Số lượng quảng cáo trên truyền hình.
B. Xu hướng tuyển dụng, nhu cầu nhân lực, mức lương trung bình và các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng.
C. Chỉ số chứng khoán hàng ngày.
D. Các sự kiện thể thao lớn.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 7

Tags: Bộ đề 1

1. Việc tham gia các buổi hội thảo, webinar về các ngành nghề khác nhau giúp ích gì cho việc xác định chân trời nghề nghiệp?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 7

Tags: Bộ đề 1

2. Một người muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực Khoa học Dữ liệu. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp thuộc chân trời nghề nghiệp này?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 7

Tags: Bộ đề 1

3. Một sinh viên có chân trời nghề nghiệp là ngành Thiết kế Đồ họa. Yếu tố nào sau đây sẽ giúp họ tiếp cận gần hơn với chân trời đó?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 7

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh sự thay đổi trong chân trời nghề nghiệp?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 7

Tags: Bộ đề 1

5. Việc khám phá chân trời nghề nghiệp thường bao gồm những hoạt động nào là chủ yếu?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 7

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây thuộc về chân trời nghề nghiệp của một người làm Marketing số?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 7

Tags: Bộ đề 1

7. Khi đánh giá một chân trời nghề nghiệp, ngoài yếu tố thu nhập, điều gì khác cần được xem xét kỹ lưỡng?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 7

Tags: Bộ đề 1

8. Khi một chân trời nghề nghiệp có vẻ hẹp, điều này thường ám chỉ điều gì?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 7

Tags: Bộ đề 1

9. Trong HDTN, việc hiểu rõ chân trời nghề nghiệp giúp giảm thiểu rủi ro nào?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 7

Tags: Bộ đề 1

10. Trong quá trình HDTN, việc xây dựng chân trời nghề nghiệp có vai trò như một bản đồ cho điều gì?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 7

Tags: Bộ đề 1

11. Trong quá trình xây dựng chân trời nghề nghiệp, việc networking (xây dựng mạng lưới quan hệ) có vai trò gì?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 7

Tags: Bộ đề 1

12. Nếu một chân trời nghề nghiệp có nhu cầu lao động cao và tiềm năng phát triển tốt, điều này nói lên điều gì?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 7

Tags: Bộ đề 1

13. Một sinh viên quyết định theo đuổi chân trời nghề nghiệp là Kỹ sư Phần mềm. Bước tiếp theo hợp lý nhất trong quá trình này là gì?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 7

Tags: Bộ đề 1

14. Khái niệm Chân trời trong HDTN có liên quan mật thiết đến việc phát triển loại kỹ năng nào?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 7

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của việc đánh giá chân trời nghề nghiệp?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 7

Tags: Bộ đề 1

16. Trong HDTN, việc lập kế hoạch cho chân trời nghề nghiệp bao gồm những gì?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 7

Tags: Bộ đề 1

17. Một chân trời nghề nghiệp được coi là rộng mở khi nào?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 7

Tags: Bộ đề 1

18. Trong lĩnh vực định hướng nghề nghiệp, khái niệm Chân trời (Horizon) thường được hiểu như thế nào?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 7

Tags: Bộ đề 1

19. Tại sao việc xác định chân trời nghề nghiệp lại quan trọng đối với sinh viên?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 7

Tags: Bộ đề 1

20. Trong HDTN, chân trời nghề nghiệp của một chuyên gia phân tích dữ liệu thường bao gồm những gì?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 7

Tags: Bộ đề 1

21. Trong HDTN, việc mở rộng chân trời nghề nghiệp có ý nghĩa gì?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 7

Tags: Bộ đề 1

22. Phân tích chân trời nghề nghiệp có thể giúp cá nhân nhận diện được những gì về bản thân?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 7

Tags: Bộ đề 1

23. Theo quan điểm phổ biến trong HDTN, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là một chân trời nghề nghiệp tiềm năng?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 7

Tags: Bộ đề 1

24. Trong bối cảnh của Chân trời HDTN, cơ hội được hiểu là gì?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 7

Tags: Bộ đề 1

25. Việc đánh giá chân trời nghề nghiệp cần xem xét đến yếu tố nào của thị trường lao động?