[Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 8

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 8

[Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 8

1. Một nhà kinh tế học hành vi đang nghiên cứu cách thức mà sự lựa chọn của người tiêu dùng bị ảnh hưởng bởi cách thức trình bày thông tin về giá. Đây là ứng dụng của khái niệm nào?

A. Độ co giãn của cầu (Elasticity of demand)
B. Hiệu ứng khung (Framing effect)
C. Chi phí cơ hội (Opportunity cost)
D. Lợi thế so sánh (Comparative advantage)

2. Một người tiêu dùng mua một sản phẩm dựa trên niềm tin rằng sản phẩm đó đại diện cho một kiểu người hoặc kiểu lối sống cụ thể mà họ muốn trở thành. Loại heuristic nào đang được áp dụng ở đây?

A. Thiên kiến sẵn có (Availability heuristic)
B. Thiên kiến neo giữ (Anchoring bias)
C. Thiên kiến đại diện (Representativeness heuristic)
D. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias)

3. Khi một người đánh giá rủi ro của một khoản đầu tư dựa trên mức độ dễ dàng gợi nhớ các tin tức tiêu cực về các khoản đầu tư tương tự trong quá khứ, họ đang sử dụng loại heuristic nào?

A. Thiên kiến neo giữ (Anchoring bias)
B. Thiên kiến đại diện (Representativeness heuristic)
C. Thiên kiến sẵn có (Availability heuristic)
D. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias)

4. Một doanh nghiệp quyết định sử dụng một bảng quảng cáo có thông điệp 90% khách hàng hài lòng thay vì 10% khách hàng không hài lòng cho cùng một sản phẩm. Sự thay đổi trong cách trình bày này nhằm mục đích khai thác yếu tố tâm lý nào trong hành vi tiêu dùng?

A. Thiên kiến sở hữu (Endowment effect)
B. Hiệu ứng khung (Framing effect)
C. Thiên kiến neo giữ (Anchoring bias)
D. Quy tắc thiểu số (Minority rule)

5. Một sản phẩm có độ co giãn của cầu theo thu nhập dương và lớn hơn 1 được phân loại là loại hàng hóa nào?

A. Hàng hóa thiết yếu (Necessity good)
B. Hàng hóa xa xỉ (Luxury good)
C. Hàng hóa thứ cấp (Inferior good)
D. Hàng hóa thay thế (Substitute good)

6. Trong lý thuyết trò chơi, khi hai người chơi có lợi ích đối lập nhau nhưng nếu hợp tác có thể mang lại kết quả tốt hơn cho cả hai so với việc cạnh tranh đơn độc, tình huống này thường được mô tả bằng ví dụ kinh điển nào?

A. Thế lưỡng nan của người tù (Prisoners dilemma)
B. Trò chơi chi phối (Dominant strategy game)
C. Trò chơi tổng bằng không (Zero-sum game)
D. Trò chơi đàm phán (Bargaining game)

7. Một khách hàng chọn mua gói dịch vụ Cao cấp thay vì gói Trung bình khi gói Cao cấp đắt hơn gói Trung bình 50%, nhưng không mang lại giá trị tương xứng. Tuy nhiên, gói Trung bình lại được định giá gần bằng gói Tiêu chuẩn hơn là gói Cao cấp. Đây là ví dụ về ảnh hưởng của yếu tố tâm lý nào?

A. Thiên kiến sở hữu (Endowment effect)
B. Thiên kiến neo giữ (Anchoring bias)
C. Hiệu ứng khung (Framing effect)
D. Thiên kiến chim mồi (Decoy effect) / Thiên kiến bất cân xứng (Asymmetric dominance)

8. Một nhà kinh tế học hành vi nghiên cứu cách mà sự lựa chọn của người tiêu dùng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố phi lý trí hoặc tâm lý. Lĩnh vực nghiên cứu này thuộc về ngành nào?

A. Kinh tế học vĩ mô (Macroeconomics)
B. Kinh tế học hành vi (Behavioral economics)
C. Kinh tế lượng (Econometrics)
D. Kinh tế phát triển (Development economics)

9. Trong kinh tế học hành vi, hiệu ứng IKEA (IKEA effect) mô tả hiện tượng con người đánh giá cao các sản phẩm mà họ tự tạo ra hoặc tham gia vào quá trình tạo ra chúng, ngay cả khi chất lượng không vượt trội. Điều này phản ánh yếu tố tâm lý nào?

A. Thiên kiến sở hữu (Endowment effect)
B. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias)
C. Thiên kiến quá tự tin (Overconfidence bias)
D. Nỗ lực cá nhân tạo ra giá trị (Value derived from personal effort)

10. Trong kinh tế học hành vi, khái niệm cái bẫy chi phí chìm (sunk cost fallacy) đề cập đến việc con người tiếp tục đầu tư vào một dự án hoặc quyết định không hiệu quả chỉ vì họ đã đầu tư quá nhiều thời gian, tiền bạc hoặc công sức vào đó. Điều này đi ngược lại nguyên tắc nào của kinh tế học?

A. Nguyên tắc biên (Marginal principle)
B. Nguyên tắc chi phí cơ hội (Opportunity cost principle)
C. Nguyên tắc lý trí (Rationality principle)
D. Nguyên tắc so sánh (Comparison principle)

11. Trong bối cảnh ra quyết định mang tính kinh tế, nếu một người ưu tiên tránh thua lỗ hơn là tìm kiếm lợi ích tương đương, họ đang thể hiện đặc điểm nào của lý thuyết triển vọng (Prospect Theory)?

A. Hệ số chiết khấu thời gian cao
B. Độ nhạy cảm với điểm gốc (Reference point sensitivity)
C. Ghét thua lỗ (Loss aversion)
D. Hiệu ứng khung (Framing effect)

12. Khi đánh giá khả năng xảy ra của một sự kiện, con người thường dựa vào mức độ dễ dàng mà họ có thể nhớ lại các ví dụ tương tự. Đây là biểu hiện của loại heuristic nào?

A. Thiên kiến đại diện (Representativeness heuristic)
B. Thiên kiến sẵn có (Availability heuristic)
C. Thiên kiến neo giữ (Anchoring bias)
D. Thiên kiến hối tiếc (Regret aversion)

13. Trong các tình huống có sự không chắc chắn, con người thường có xu hướng tìm kiếm, diễn giải và ghi nhớ thông tin theo cách củng cố niềm tin hoặc giả thuyết sẵn có của họ. Hiện tượng tâm lý này được gọi là gì?

A. Thiên kiến đại diện (Representativeness heuristic)
B. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias)
C. Thiên kiến hiệu ứng hào quang (Halo effect)
D. Thiên kiến sẵn có (Availability heuristic)

14. Một chính sách công được thiết kế để khuyến khích người dân tiết kiệm cho tuổi già bằng cách tự động đăng ký họ vào một quỹ hưu trí, trừ khi họ chủ động rút lui. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc nào của kinh tế học hành vi?

A. Hiệu ứng khung (Framing effect)
B. Thiên kiến sở hữu (Endowment effect)
C. Thúc đẩy (Nudging)
D. Thiên kiến sẵn có (Availability heuristic)

15. Theo quan điểm của phân tích kinh tế học hành vi, khi đối mặt với lựa chọn đầu tư, nhà đầu tư thường thiên về việc giữ các tài sản đã sở hữu hơn là mua các tài sản mới, ngay cả khi các tài sản mới có tiềm năng sinh lời tương đương hoặc cao hơn. Hiện tượng tâm lý nào sau đây mô tả chính xác nhất xu hướng này?

A. Thiên kiến neo giữ (Anchoring bias)
B. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias)
C. Thiên kiến sở hữu (Endowment effect)
D. Thiên kiến quá tự tin (Overconfidence bias)

16. Khi một doanh nghiệp đối mặt với việc khách hàng sử dụng sản phẩm của họ một cách không hiệu quả hoặc lãng phí, dẫn đến việc khách hàng nhanh chóng cần mua sản phẩm thay thế, điều này có thể được xem là một ví dụ về chiến lược định giá nào?

A. Định giá theo giá trị (Value-based pricing)
B. Định giá theo chi phí cộng (Cost-plus pricing)
C. Định giá sản phẩm đi kèm (Bundling pricing)
D. Định giá vòng đời sản phẩm (Product lifecycle pricing) hoặc tạo ra sự lỗi thời có kế hoạch (planned obsolescence)

17. Khi một nhà quản lý đưa ra quyết định dựa trên thông tin ban đầu mà không điều chỉnh đủ khi có thông tin mới, họ đang thể hiện loại thiên kiến nào?

A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias)
B. Thiên kiến neo giữ (Anchoring bias)
C. Thiên kiến quá tự tin (Overconfidence bias)
D. Thiên kiến đại diện (Representativeness heuristic)

18. Một nhà đầu tư tin rằng mình có khả năng dự đoán thị trường chứng khoán tốt hơn mức trung bình và thường xuyên đưa ra các quyết định giao dịch dựa trên niềm tin này. Điều này phản ánh loại thiên kiến nào?

A. Thiên kiến sở hữu (Endowment effect)
B. Thiên kiến đại diện (Representativeness heuristic)
C. Thiên kiến quá tự tin (Overconfidence bias)
D. Thiên kiến sẵn có (Availability heuristic)

19. Khi một công ty cung cấp các gói dịch vụ khác nhau với mức giá tăng dần, nhưng gói thứ hai được định giá sao cho khách hàng có xu hướng chọn gói thứ ba đắt tiền hơn, đây là ứng dụng của nguyên tắc nào trong định giá?

A. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing)
B. Định giá theo tâm lý (Psychological pricing)
C. Định giá theo chi phí (Cost-based pricing)
D. Định giá dựa trên phân khúc thị trường (Market segmentation pricing)

20. Một người quyết định không bán cổ phiếu của mình mặc dù nó đang tăng giá vì họ tin rằng nó sẽ còn tăng nữa, nhưng sau đó giá cổ phiếu giảm mạnh và họ mất phần lãi tiềm năng. Hành động ban đầu của họ có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố tâm lý nào?

A. Thiên kiến sở hữu (Endowment effect)
B. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias)
C. Thiên kiến quá tự tin (Overconfidence bias)
D. Thiên kiến hối tiếc (Regret aversion)

21. Trong lĩnh vực tài chính hành vi, hiệu ứng đàn (herding effect) mô tả hiện tượng nhà đầu tư bắt chước hành vi của đám đông trên thị trường, ngay cả khi điều đó đi ngược lại với phân tích hoặc phán đoán cá nhân của họ. Nguyên nhân chính dẫn đến hiệu ứng này là gì?

A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias)
B. Thiên kiến quá tự tin (Overconfidence bias)
C. Tin tưởng vào thông tin từ người khác (Informational cascades) và nhu cầu tuân thủ xã hội (Social conformity)
D. Thiên kiến sở hữu (Endowment effect)

22. Trong bối cảnh kinh tế, khái niệm độ co giãn của cầu theo thu nhập (income elasticity of demand) đo lường điều gì?

A. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi giá của hàng hóa thay đổi
B. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi thu nhập của người tiêu dùng thay đổi
C. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi giá của hàng hóa thay thế thay đổi
D. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi chi phí quảng cáo thay đổi

23. Trong marketing, thuật ngữ hiệu ứng chim mồi (decoy effect) mô tả việc giới thiệu một lựa chọn thứ ba không hấp dẫn để làm cho một trong hai lựa chọn ban đầu trở nên hấp dẫn hơn. Đây là một ví dụ về ảnh hưởng của yếu tố nào đến quyết định của người tiêu dùng?

A. Thiên kiến sẵn có (Availability heuristic)
B. Thiên kiến đại diện (Representativeness heuristic)
C. Hiệu ứng khung (Framing effect)
D. Thiên kiến chim mồi (Decoy effect) / Thiên kiến bất cân xứng (Asymmetric dominance)

24. Khi một công ty giảm giá một sản phẩm xuống mức thấp hơn chi phí sản xuất để thu hút khách hàng, và hy vọng họ sẽ mua các sản phẩm khác có lợi nhuận cao hơn, chiến lược này được gọi là gì?

A. Bán phá giá (Dumping)
B. Định giá theo chi phí cộng (Cost-plus pricing)
C. Định giá mồi nhử (Loss leader pricing)
D. Định giá theo giá trị (Value-based pricing)

25. Trong hành vi tiêu dùng, khi một người luôn chọn mua một thương hiệu cụ thể bất kể giá cả hay chất lượng của các thương hiệu khác, điều này có thể được xem là biểu hiện của?

A. Ra quyết định dựa trên chi phí cận biên (Marginal cost decision making)
B. Sự trung thành với thương hiệu (Brand loyalty)
C. Tối ưu hóa lợi ích (Utility maximization)
D. Lý trí thuần túy (Pure rationality)

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

1. Một nhà kinh tế học hành vi đang nghiên cứu cách thức mà sự lựa chọn của người tiêu dùng bị ảnh hưởng bởi cách thức trình bày thông tin về giá. Đây là ứng dụng của khái niệm nào?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

2. Một người tiêu dùng mua một sản phẩm dựa trên niềm tin rằng sản phẩm đó đại diện cho một kiểu người hoặc kiểu lối sống cụ thể mà họ muốn trở thành. Loại heuristic nào đang được áp dụng ở đây?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

3. Khi một người đánh giá rủi ro của một khoản đầu tư dựa trên mức độ dễ dàng gợi nhớ các tin tức tiêu cực về các khoản đầu tư tương tự trong quá khứ, họ đang sử dụng loại heuristic nào?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

4. Một doanh nghiệp quyết định sử dụng một bảng quảng cáo có thông điệp 90% khách hàng hài lòng thay vì 10% khách hàng không hài lòng cho cùng một sản phẩm. Sự thay đổi trong cách trình bày này nhằm mục đích khai thác yếu tố tâm lý nào trong hành vi tiêu dùng?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

5. Một sản phẩm có độ co giãn của cầu theo thu nhập dương và lớn hơn 1 được phân loại là loại hàng hóa nào?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

6. Trong lý thuyết trò chơi, khi hai người chơi có lợi ích đối lập nhau nhưng nếu hợp tác có thể mang lại kết quả tốt hơn cho cả hai so với việc cạnh tranh đơn độc, tình huống này thường được mô tả bằng ví dụ kinh điển nào?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

7. Một khách hàng chọn mua gói dịch vụ Cao cấp thay vì gói Trung bình khi gói Cao cấp đắt hơn gói Trung bình 50%, nhưng không mang lại giá trị tương xứng. Tuy nhiên, gói Trung bình lại được định giá gần bằng gói Tiêu chuẩn hơn là gói Cao cấp. Đây là ví dụ về ảnh hưởng của yếu tố tâm lý nào?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

8. Một nhà kinh tế học hành vi nghiên cứu cách mà sự lựa chọn của người tiêu dùng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố phi lý trí hoặc tâm lý. Lĩnh vực nghiên cứu này thuộc về ngành nào?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

9. Trong kinh tế học hành vi, hiệu ứng IKEA (IKEA effect) mô tả hiện tượng con người đánh giá cao các sản phẩm mà họ tự tạo ra hoặc tham gia vào quá trình tạo ra chúng, ngay cả khi chất lượng không vượt trội. Điều này phản ánh yếu tố tâm lý nào?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

10. Trong kinh tế học hành vi, khái niệm cái bẫy chi phí chìm (sunk cost fallacy) đề cập đến việc con người tiếp tục đầu tư vào một dự án hoặc quyết định không hiệu quả chỉ vì họ đã đầu tư quá nhiều thời gian, tiền bạc hoặc công sức vào đó. Điều này đi ngược lại nguyên tắc nào của kinh tế học?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

11. Trong bối cảnh ra quyết định mang tính kinh tế, nếu một người ưu tiên tránh thua lỗ hơn là tìm kiếm lợi ích tương đương, họ đang thể hiện đặc điểm nào của lý thuyết triển vọng (Prospect Theory)?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

12. Khi đánh giá khả năng xảy ra của một sự kiện, con người thường dựa vào mức độ dễ dàng mà họ có thể nhớ lại các ví dụ tương tự. Đây là biểu hiện của loại heuristic nào?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

13. Trong các tình huống có sự không chắc chắn, con người thường có xu hướng tìm kiếm, diễn giải và ghi nhớ thông tin theo cách củng cố niềm tin hoặc giả thuyết sẵn có của họ. Hiện tượng tâm lý này được gọi là gì?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

14. Một chính sách công được thiết kế để khuyến khích người dân tiết kiệm cho tuổi già bằng cách tự động đăng ký họ vào một quỹ hưu trí, trừ khi họ chủ động rút lui. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc nào của kinh tế học hành vi?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

15. Theo quan điểm của phân tích kinh tế học hành vi, khi đối mặt với lựa chọn đầu tư, nhà đầu tư thường thiên về việc giữ các tài sản đã sở hữu hơn là mua các tài sản mới, ngay cả khi các tài sản mới có tiềm năng sinh lời tương đương hoặc cao hơn. Hiện tượng tâm lý nào sau đây mô tả chính xác nhất xu hướng này?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

16. Khi một doanh nghiệp đối mặt với việc khách hàng sử dụng sản phẩm của họ một cách không hiệu quả hoặc lãng phí, dẫn đến việc khách hàng nhanh chóng cần mua sản phẩm thay thế, điều này có thể được xem là một ví dụ về chiến lược định giá nào?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

17. Khi một nhà quản lý đưa ra quyết định dựa trên thông tin ban đầu mà không điều chỉnh đủ khi có thông tin mới, họ đang thể hiện loại thiên kiến nào?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

18. Một nhà đầu tư tin rằng mình có khả năng dự đoán thị trường chứng khoán tốt hơn mức trung bình và thường xuyên đưa ra các quyết định giao dịch dựa trên niềm tin này. Điều này phản ánh loại thiên kiến nào?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

19. Khi một công ty cung cấp các gói dịch vụ khác nhau với mức giá tăng dần, nhưng gói thứ hai được định giá sao cho khách hàng có xu hướng chọn gói thứ ba đắt tiền hơn, đây là ứng dụng của nguyên tắc nào trong định giá?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

20. Một người quyết định không bán cổ phiếu của mình mặc dù nó đang tăng giá vì họ tin rằng nó sẽ còn tăng nữa, nhưng sau đó giá cổ phiếu giảm mạnh và họ mất phần lãi tiềm năng. Hành động ban đầu của họ có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố tâm lý nào?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

21. Trong lĩnh vực tài chính hành vi, hiệu ứng đàn (herding effect) mô tả hiện tượng nhà đầu tư bắt chước hành vi của đám đông trên thị trường, ngay cả khi điều đó đi ngược lại với phân tích hoặc phán đoán cá nhân của họ. Nguyên nhân chính dẫn đến hiệu ứng này là gì?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

22. Trong bối cảnh kinh tế, khái niệm độ co giãn của cầu theo thu nhập (income elasticity of demand) đo lường điều gì?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

23. Trong marketing, thuật ngữ hiệu ứng chim mồi (decoy effect) mô tả việc giới thiệu một lựa chọn thứ ba không hấp dẫn để làm cho một trong hai lựa chọn ban đầu trở nên hấp dẫn hơn. Đây là một ví dụ về ảnh hưởng của yếu tố nào đến quyết định của người tiêu dùng?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

24. Khi một công ty giảm giá một sản phẩm xuống mức thấp hơn chi phí sản xuất để thu hút khách hàng, và hy vọng họ sẽ mua các sản phẩm khác có lợi nhuận cao hơn, chiến lược này được gọi là gì?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

25. Trong hành vi tiêu dùng, khi một người luôn chọn mua một thương hiệu cụ thể bất kể giá cả hay chất lượng của các thương hiệu khác, điều này có thể được xem là biểu hiện của?