1. Trong Vợ chồng A Phủ, hình ảnh thiên nhiên núi rừng Tây Bắc có vai trò gì?
A. Chỉ là phông nền tĩnh lặng.
B. Vừa là nhân vật, vừa là bức tranh nền, phản ánh số phận và tâm trạng nhân vật, đồng thời thể hiện sự thay đổi trong nhận thức của nhà văn.
C. Hoàn toàn không ảnh hưởng đến câu chuyện.
D. Chỉ miêu tả vẻ đẹp hoang sơ.
2. Trong ngôn ngữ nói và viết, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo sự mạch lạc và dễ hiểu?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt để tăng tính trang trọng.
B. Luôn sử dụng câu văn dài và phức tạp.
C. Sắp xếp các ý, các câu theo một trình tự logic, có sự liên kết chặt chẽ.
D. Chỉ sử dụng những từ ngữ thông dụng hàng ngày.
3. Trong bài Nói với con, nhà thơ Y Phương sử dụng những hình ảnh nào để nói về cội nguồn và sự trưởng thành của con người?
A. Cánh đồng, dòng sông, bầu trời.
B. Rừng núi, con suối, tiếng cồng, tiếng chiêng.
C. Thành phố, xe cộ, nhà cao tầng.
D. Biển cả, con sóng, bãi cát.
4. Trong bài Chiếc thuyền ngoài xa, người đọc nhận thấy điều gì qua hình ảnh chiếc thuyền khi ở xa và khi đến gần?
A. Chiếc thuyền luôn giữ nguyên vẻ đẹp ban đầu.
B. Hình ảnh chiếc thuyền khi ở xa đẹp đẽ, nên thơ, nhưng khi đến gần lại ẩn chứa nhiều bi kịch, sự xấu xí.
C. Chiếc thuyền chỉ là phương tiện di chuyển.
D. Chiếc thuyền tượng trưng cho sự giàu có.
5. Yếu tố nào KHÔNG phải là đặc điểm của ngôn ngữ khoa học?
A. Tính chính xác, cụ thể
B. Tính khách quan, logic
C. Tính biểu cảm, gợi cảm
D. Tính thuật ngữ
6. Trong bài Chân trời của nhà văn Nguyễn Tuân, hình ảnh mặt trời đỏ máu được miêu tả với dụng ý nghệ thuật gì?
A. Tô đậm vẻ đẹp rực rỡ, huy hoàng của thiên nhiên lúc bình minh.
B. Gợi lên sự dữ dội, khốc liệt của thiên nhiên và khát vọng sống mãnh liệt của con người.
C. Biểu tượng cho sự tàn lụi, kết thúc của một ngày.
D. Nhấn mạnh màu sắc đặc trưng của hoàng hôn trên biển.
7. Phép tu từ nào được sử dụng trong câu Trường Sa, Hoàng Sa là máu thịt của Việt Nam?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. Hoán dụ
8. Trong tác phẩm Đất nước, nhà thơ Nguyễn Đình Thi đã ví sự gắn bó của con người với đất nước như thế nào?
A. Như người lữ hành trên sa mạc với ốc đảo.
B. Như dòng máu đỏ chảy trong huyết quản, là sợi tóc vấn vương.
C. Như người con xa xứ luôn mong ngóng ngày về.
D. Như ngọn lửa sưởi ấm những ngày đông giá.
9. Yếu tố nào sau đây thể hiện tính liên kết trong văn bản?
A. Chỉ sử dụng một kiểu câu.
B. Sử dụng các từ ngữ nối, đại từ thay thế, phép lặp từ ngữ.
C. Viết câu không có dấu chấm.
D. Chỉ nói về một chủ đề duy nhất.
10. Trong câu Sông có thể làm bạn, sông có thể làm thù, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về sông Đà?
A. Sông Đà luôn luôn hiền hòa.
B. Sông Đà có hai bộ mặt trái ngược nhau: vừa hung dữ, tàn bạo, vừa trữ tình, thơ mộng.
C. Sông Đà chỉ mang lại tai họa.
D. Sông Đà không có ý nghĩa gì đặc biệt.
11. Trong bài Ai đã đặt tên cho dòng sông, Hoàng Phủ Ngọc Tường ví dòng sông Hương như thế nào?
A. Như một người bạn tri kỷ, thủy chung, son sắt với Huế.
B. Như một dòng sông chảy xiết, đầy giận dữ.
C. Như một dòng chảy vô tri, vô giác.
D. Như một con đường dẫn đến nơi xa lạ.
12. Khi viết văn bản hành chính, yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, ẩn dụ.
B. Ngắn gọn, rõ ràng, chính xác, đúng quy cách.
C. Thể hiện cảm xúc cá nhân, sự đồng cảm.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
13. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định thể loại có vai trò gì?
A. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.
B. Giúp định hình phương pháp tiếp cận, hiểu rõ hơn về đặc trưng nghệ thuật và nội dung tác phẩm.
C. Chỉ quan trọng đối với các tác phẩm cổ điển.
D. Quyết định hoàn toàn ý nghĩa của tác phẩm.
14. Trong văn bản Tây Tiến, hình ảnh Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi! thể hiện điều gì?
A. Sự tiếc nuối khôn nguôi, nỗi nhớ da diết về đoàn quân và cảnh vật thiên nhiên nơi chiến trường xưa.
B. Niềm vui chiến thắng trở về.
C. Sự chia ly tạm thời.
D. Lời chào tạm biệt.
15. Khi viết một bài văn nghị luận, cách nào sau đây thể hiện tính khách quan và thuyết phục cao nhất?
A. Đưa ra nhiều ý kiến cá nhân, cảm xúc chủ quan.
B. Sử dụng các dẫn chứng, số liệu, lời nói của các chuyên gia hoặc nhân vật uy tín.
C. Chỉ tập trung vào việc khen ngợi hoặc phê phán một chiều.
D. Dùng lời lẽ gay gắt, đao to búa lớn.
16. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Đất nước là máu, là nước mắt, là tình yêu?
A. Hoán dụ
B. Nhân hóa
C. So sánh (ẩn)
D. Điệp ngữ
17. Việc sử dụng các từ ngữ như hùng vĩ, tráng lệ, thơ mộng trong miêu tả cảnh vật thuộc về phong cách ngôn ngữ nào?
A. Ngôn ngữ hành chính
B. Ngôn ngữ khoa học
C. Ngôn ngữ nghệ thuật
D. Ngôn ngữ hội thoại
18. Trong bài Bếp lửa, câu Bếp lửa là gì, bà nhỉ - À, bếp lửa là gì thế bà? thể hiện điều gì về nhân vật cháu?
A. Sự thắc mắc về khái niệm trừu tượng.
B. Sự ngây thơ, hồn nhiên và tình yêu thương bà, muốn hiểu sâu sắc ý nghĩa của bếp lửa mà bà gắn bó, Kết luận Lý giải.
C. Sự hoài nghi về những gì bà kể.
D. Sự thiếu quan tâm đến những điều bà nói.
19. Đoạn văn Con sông dài, con sông sâu, con sông là máu của Tổ quốc trong tác phẩm nào và thể hiện ý nghĩa gì?
A. Tác phẩm Vợ nhặt của Kim Lân, thể hiện sự gắn bó của con người với quê hương.
B. Tác phẩm Đất nước của Nguyễn Đình Thi, biểu trưng cho sự sống, sự trường tồn và dòng chảy lịch sử.
C. Tác phẩm Chiếc thuyền ngoài xa của Nguyễn Minh Châu, nói lên sự bao la của biển cả.
D. Tác phẩm Tây Tiến của Quang Dũng, miêu tả sự hùng vĩ của núi rừng.
20. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định tình huống có ý nghĩa gì?
A. Chỉ là thông tin phụ, không quan trọng.
B. Giúp hiểu rõ hoàn cảnh, bối cảnh diễn ra sự việc, từ đó làm sáng tỏ chủ đề và ý nghĩa của tác phẩm.
C. Chỉ áp dụng cho các truyện ngắn.
D. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp hơn.
21. Trong bài Đoàn thuyền đánh cá, câu Thuyền ta lái gió với buồm trăng có ý nghĩa gì?
A. Miêu tả con thuyền nhỏ bé, yếu ớt trước thiên nhiên.
B. Tô đậm vẻ đẹp lãng mạn, hùng vĩ của biển đêm và ý chí chinh phục thiên nhiên của con người.
C. Nói lên sự khó khăn, vất vả của người ngư dân.
D. Chỉ đơn thuần là miêu tả về cánh buồm và gió.
22. Yếu tố nào sau đây giúp tạo nên sự hấp dẫn và cuốn hút cho một bài văn miêu tả?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành.
B. Trình bày thông tin một cách khô khan, thiếu cảm xúc.
C. Sử dụng các biện pháp tu từ, ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.
D. Chỉ liệt kê các đặc điểm sự vật, hiện tượng.
23. Khi phân tích một nhân vật văn học, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng?
A. Chỉ miêu tả ngoại hình.
B. Phân tích hành động, lời nói, suy nghĩ và mối quan hệ với các nhân vật khác.
C. Chỉ dựa vào cảm nhận cá nhân.
D. Tập trung vào quá khứ của nhân vật.
24. Trong bài Người lái đò sông Đà, Nguyễn Tuân miêu tả sông Đà hung dữ bằng những hình ảnh nào?
A. Sông Đà như một người bạn hiền hòa, êm ả.
B. Sông Đà như một kẻ thù số một, với đá thác như những thủy quái, vòi bạch tuộc.
C. Sông Đà như dòng sữa mẹ, nuôi dưỡng con người.
D. Sông Đà như tấm lụa là, mềm mại và thơ mộng.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về đặc điểm của ngôn ngữ giao tiếp?
A. Tính công cụ
B. Tính biểu cảm
C. Tính tùy tiện
D. Tính hệ thống